Tiếp nhận thông báo tổ chức lễ hội tín ngưỡng không thuộc quy định tại Khoản 1, Điều 4, Nghị định số 22/2005/NĐ-CP của Chính phủ
244
|
02
|
215794
|
Tiếp nhận việc đăng ký người vào tu
|
245
|
03
|
215795
|
Tiếp nhận đăng ký chương trình hoạt động Tôn giáo hàng năm của tổ chức tôn giáo cơ sở
|
246
|
04
|
215796
|
Tiếp nhận thông báo tổ chức quyên góp của cơ sở tín ngưỡng, tổ chức tôn giáo
|
247
|
05
|
215798
|
Tiếp nhận thông báo việc sửa chửa nhỏ cơ sở tôn giáo
|
248
|
06
|
215799
|
Đăng ký sinh hoạt nhóm tin lành
|
249
|
V. Lĩnh vực văn hóa thể thao
|
01
|
215802
|
Đăng ký hoạt động Thư viện tư nhân có vốn sách ban đầu từ 500 bản đến dưới 1.000 bản.
|
250
|
02
|
215801
|
Công nhận lại câu lạc bộ thể thao cơ sở
|
253
|
VI. Lĩnh vực xây dựng
|
01
|
215803
|
Cấp giấy phép xây dựng nhà ở, cải tạo nhà ở nông thôn đã có quy hoạch được duyệt
|
255
|
02
|
215804
|
Gia hạn giấy phép xây dựng nhà ở nông thôn
|
258
|
03
|
215805
|
Điều chỉnh giấy phép xây dựng nhà ở nông thôn
|
260
|
04
|
215806
|
Cấp phép xây dựng tạm thuộc thẩm quyền của UBND xã
|
262
|
VII. Lĩnh vực đất đai
|
01
|
215809
|
Giao đất làm nhà ở đối với hộ gia đình cá nhân không thuộc trường hợp phải đấu giá quyền sử dụng đất
|
264
|
02
|
215813
|
Cấp Giấy chứng nhận đối với trường hợp thửa đất không có tài sản gắn liền với đất hoặc có tài sản nhưng không có nhu cầu chứng nhận quyền sở hữu hoặc có tài sản nhưng thuộc quyền sở hữu của chủ khác
|
267
|
03
|
215824
|
Cấp Giấy chứng nhận QSDĐ và tài sản gắn liền với đất đối với trường hợp người sử dụng đất đồng thời là chủ sở hữu nhà ở, công trình xây dựng
|
276
|
04
|
215829
|
Cấp Giấy chứng nhận cho người sử dụng đất đồng thời là chủ sở hữu rừng sản xuất là rừng trồng
|
279
|
05
|
215831
|
Giao đất, cho thuê đất nông nghiệp với với hộ gia đình cá nhân
|
282
|
06
|
215836
|
Xác nhận trích đo thử đất
|
284
|
VIII. Lĩnh vực giáo dục
|
01
|
215852
|
Cho phép thành lập nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập tư thục
|
288
|
|
215846
|
Sáp nhập, chia tách nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập tư thục
|
290
|
IX. Lĩnh vực nông nghiệp
|
01
|
215857
|
Phê duyệt, cấp phép khai thác lâm sản, trừ gỗ, tre nứa thuộc lâm phần do UBND cấp xã quản lý
|
292
|
2
|
215859
|
Cấp giấy chứng nhận kinh tế trang trại
|
294
|
3
|
215863
|
Cấp đổi giấy chứng nhận kinh tế trang trại
|
297
|
4
|
215865
|
Cấp lại giấy chứng nhận kinh tế trang trại đã mất
|
300
|