39
Rau muống
|
Rau muống cao sản
|
|
TNHH Thần Nông
|
|
|
|
Rau muống Trang Nông
|
|
Cty Trang Nông
|
|
|
|
Rau muống trắng Trang Nông
|
|
Cty Trang Nông
|
|
|
|
Rau muống cao sản (OP)
|
Phổ biến trong sản xuất
|
Cty ADC
|
|
|
|
Rau muống Đại Địa (OP)
|
Thái Lan
|
Cty Đại Địa
|
|
|
|
Rau muống Choke (OP)
|
Nội địa
|
Cty Đại Địa
|
|
40
|
Rau quế
|
Rau Quế TN 11
|
|
Cty Trang Nông
|
|
|
|
Rau Quế TN 12
|
|
Cty Trang Nông
|
|
|
|
Rau quế Trang Nông
|
|
Cty Trang Nông
|
|
|
|
Rau quế lá to Đại Địa (OP)
|
Thái Lan
|
Cty Đại Địa
|
|
|
|
Rau quế Thái Lan (OP)
|
Thái Lan
|
Cty Đại Địa
|
|
41
|
Rau thơm
|
Rau thơm AN
|
|
Cty Trang Nông
|
Parsley seed AN
|
|
|
Rau thơm lá đỏ TN 29
|
|
Cty Trang Nông
|
Perilla Red leaved
|
|
|
Rau thơm lá xanh TN 28
|
|
Cty Trang Nông
|
Perilla Green leaved
|
|
|
Rau thơm TN 10
|
|
Cty Trang Nông
|
|
|
|
Rau thơm TN 13
|
|
Cty Trang Nông
|
|
|
|
Rau thơm TN 14
|
|
Cty Trang Nông
|
|
|
|
Rau thơm TN 15
|
|
Cty Trang Nông
|
|
|
|
Rau thơm TN 16
|
|
Cty Trang Nông
|
|
|
|
Rau thơm TN 17
|
|
Cty Trang Nông
|
|
|
|
Rau thơm TN 19
|
|
Cty Trang Nông
|
|
|
|
Rau thơm TN 20
|
|
Cty Trang Nông
|
|
|
|
Rau thơm xanh TN 30
|
|
Cty Trang Nông
|
MITSUBA
|
42
|
Su hào
|
|
|
|
|
|
|
Su hào AN
|
|
Cty Trang Nông
|
Kohlrabi AN
|
|
|
Su hào F1Kohl Rabi 301
|
Hồng Kông
|
Cty Đại Địa
|
|
|
|
Su hào F1 Trang Nông TN 139
|
|
Cty Trang Nông
|
|
|
|
Su hào lai White Ball
|
|
Cty Trang Nông
|
F1 Kohlrabi White Ball
|
|
|
Su hào TN 158
|
|
Cty Trang Nông
|
|
|
|
Su hào TN 159
|
|
Cty Trang Nông
|
|
43
|
Tần ô
|
Tần ô Daehnfeldt
|
|
Cty Trang Nông
|
Chrysanthemum of Deahnfeldt Co,
|
|
|
Tần ô Garlan lá lớn
|
|
Cty Trang Nông
|
Chrysanthemum Garland
|
|
|
Tần ô Thần Nông
|
|
TNHH Thần Nông
|
|
|
|
Tần ô Trang Nông
|
|
Cty Trang Nông
|
|
|
|
Tần ô Vikima
|
|
Cty Trang Nông
|
Chrysanthemum of Vikima Co.
|
|
|
Tần ô CHL (OP)
|
Hồng Kông
|
Cty Đại Địa
|
|
|
|
Tần ô GEHK
|
Hồng Kông
|
Cty Đại Địa
|
|
|
|
Tần ô Đại Địa (OP)
|
Hồng Kông
|
Cty Đại Địa
|
|
|
|
Tần ô maiko Takii
|
Nhật
|
Cty Đại Địa
|
|
44
|
Thìa là
|
Thìa là AN
|
|
Cty Trang Nông
|
Fennel AN
|
|
|
Thìa là ANETHUM GRAVEOLENS
|
|
Cty Trang Nông
|
ANETHUM GRAVEOLENS
|
|
|
Thìa là TN 15
|
|
Cty Trang Nông
|
|
|
|
Thìa là TN 18
|
|
Cty Trang Nông
|
|
45
|
Xà lách
|
Xà lách cao sản (OP)
|
Phổ biến trong sản xuất
|
Cty ADC
|
|
|
|
Xà lách AN
|
|
Cty Trang Nông
|
Lettuce Seed AN
|
|
|
Xà lách Bạc Liêu
|
|
TNHH Thần Nông
|
|
|
|
Xà lách búp Thuỷ Trúc
|
|
CT TNHH GCT Long Hoàng Gia
|
|
|
|
Xà lách CARMEN
|
|
TNHH Thần Nông
|
|
|
|
Xà lách chịu nhiệt Thần Nông
|
|
TNHH Thần Nông
|
|
|
|
Xà lách chọn lọc Mã Lai
|
|
TNHH Thần Nông
|
|
|
|
Xà lách hạt đen Ultima
|
|
Cty Trang Nông
|
Lettuce Ultima Black Seeds
|
|
|
Xà lách hạt trắng Premium
|
|
Cty Trang Nông
|
Lettuce Premium White Seeds
|
|
|
Xà lách Kagraner Sommer
|
|
Cty Trang Nông
|
Lettuce Seed Kagraner Sommer
|
|
|
Xà lách Kaiser
|
|
Cty Trang Nông
|
Lettuce Kaiser
|
|
|
Xà lách lai F1 MINETTO-01
|
|
TNHH Thần Nông
|
|
|
|
Xà lách Panorama
|
|
Cty Đông Tây
|
|
|
|
Xà lách RED Mignonette
|
|
Cty Trang Nông
|
Lettuce Red Mignonette
|
|
|
Xà lách TN 102
|
|
Cty Trang Nông
|
|
|
|
Xà lách TN 103
|
|
Cty Trang Nông
|
|
|
|
Xà lách TN 105
|
|
Cty Trang Nông
|
|
|
|
Xà lách TN 106
|
|
Cty Trang Nông
|
|
|
|
Xà lách TN 107
|
|
Cty Trang Nông
|
|
|
|
Xà lách TN 108
|
|
Cty Trang Nông
|
|
|
|
Xà lách TN 109
|
|
Cty Trang Nông
|
|
|
|
Xà lách TN 110
|
|
Cty Trang Nông
|
|
|
|
Xà lách TN 111
|
|
Cty Trang Nông
|
|
|
|
Xà lách TN 114
|
|
Cty Trang Nông
|
|
|
|
Xà lách TN 115
|
|
Cty Trang Nông
|
|
|
|
Xà lách TN 117
|
|
Cty Trang Nông
|
|
|
|
Xà lách TN 118
|
|
Cty Trang Nông
|
|
|
|
Xà lách TN 119
|
|
Cty Trang Nông
|
|
|
|
Xà lách TN 120
|
|
Cty Trang Nông
|
|
|
|
Xà lách TN 124
|
|
Cty Trang Nông
|
|
|
|
Xà lách TN 125
|
|
Cty Trang Nông
|
|
|
|
Xà lách TN 612
|
|
Cty Trang Nông
|
|
|
|
Xà lách TN 632
|
|
Cty Trang Nông
|
|
|
|
Xà lách TN591
|
|
Cty Trang Nông
|
Lettuce TN591
|
|
|
Xà lách Trang Nông
|
|
Cty Trang Nông
|
|
|
|
Xà lách Trang Nông 578
|
|
Cty Trang Nông
|
Lettuce TN578
|
|
|
Xà lách Trang Nông 591
|
|
Cty Trang Nông
|
|
|
|
Xà lách X30
|
|
TNHH Thần Nông
|
|
|
|
Xà lách Chia Tai (OP)
|
Thái Lan
|
Cty Đại Địa
|
|
|
|
Xà lách Choke (OP)
|
Thái Lan
|
Cty Đại Địa
|
|
|
|
Xà lách Silver (OP)
|
Thái Lan
|
Cty Đại Địa
|
|
|
|
Xà lách cao sản dún vàng Đại Địa
|
Nội địa
|
Cty Đại Địa
|
|
|
|
Xà lách dún vàng Đại Địa (OP)
|
Nội địa
|
Cty Đại Địa
|
|
IV
|
Cây ăn trái
|
|
|
|
|
|