24
Củ sắn (Củ đậu)
|
Củ sắn TN 11
|
|
Cty Trang Nông
|
|
|
|
Củ sắn Trang Nông
|
|
Cty Trang Nông
|
|
25
|
Đậu bắp
|
Đậu bắp 6600
|
|
Cty Đông Tây
|
|
|
|
Đậu bắp cao sản
|
|
TNHH Thần Nông
|
|
|
|
Đậu bắp F1 NS 502
|
|
Cty Trang Nông
|
Okra NS 502 F1
|
|
|
Đậu bắp F1 NS 531
|
|
Cty Trang Nông
|
Okra NS 531 F1
|
|
|
Đậu bắp F1 TN 81
|
|
Cty Trang Nông
|
|
|
|
Đậu bắp F1 TN 83
|
|
Cty Trang Nông
|
|
|
|
Đậu bắp F1 TN 85
|
|
Cty Trang Nông
|
|
|
|
Đậu bắp F1 TN 88
|
|
Cty Trang Nông
|
|
|
|
Đậu bắp Lion
|
|
Cty Trang Nông
|
Okra Lion
|
|
|
Đậu bắp Trang Nông
|
|
Cty Trang Nông
|
|
|
|
Đậu bắp F1 ấn Độ 021 Đại Địa
|
ấn Độ
|
Cty Đại Địa
|
|
|
|
Đậu bắp Đại Địa
|
Nội địa
|
Cty Đại Địa
|
|
26
|
Đậu cô ve
|
Đậu cô ve
|
|
Cty Trang Nông
|
Pole bean seed
|
|
|
Đậu cô ve AN
|
|
Cty Trang Nông
|
Bean seed AN
|
|
|
Đậu cô ve hạt đen Lion
|
|
Cty Trang Nông
|
Ploe bean Black seed
|
|
|
Đậu cô ve hạt đen Trang Nông
|
|
Cty Trang Nông
|
|
|
|
Đậu cô ve hạt trắng TN 105
|
|
Cty Trang Nông
|
|
|
|
Đậu cô ve hạt trắng TN 106
|
|
Cty Trang Nông
|
|
|
|
Đậu cô ve hạt trắng TN 184
|
|
Cty Trang Nông
|
|
|
|
Đậu cô ve hạt trắng TN 199
|
|
Cty Trang Nông
|
|
|
|
Đậu cô ve lùn
|
|
Cty Trang Nông
|
|
|
|
Đậu cô ve TN 191
|
|
Cty Trang Nông
|
|
|
|
Đậu cô ve TN 212
|
|
Cty Trang Nông
|
|
|
|
Đậu cô ve TN 213
|
|
Cty Trang Nông
|
|
|
|
Đậu dẹp hạt trắng đặc sản TN 206
|
|
Cty Trang Nông
|
|
|
|
Đậu cove 1401
|
|
Cty Đông Tây
|
|
|
|
Đậu Cove Hạt đen
|
|
CT TNHH GCT Long Hoàng Gia
|
|
|
|
Đậu Cove Hạt trắng
|
|
CT TNHH GCT Long Hoàng Gia
|
|
|
|
Đậu Cove Nhật
|
|
CT TNHH GCT Long Hoàng Gia
|
|
|
|
Đậu Côve cây
|
|
TNHH Thần Nông
|
|
|
|
Đậu Côve Hạt đen
|
|
TNHH Thần Nông
|
|
|
|
Đậu Côve Hạt trắng
|
|
TNHH Thần Nông
|
|
|
|
Đậu cove leo Choke (OP)
|
Thái Lan
|
Cty Đại Địa
|
|
|
|
Đậu cove leo hạt đen Silver (OP)
|
Thái Lan
|
Cty Đại Địa
|
|
|
|
Đậu cove leo hạt trắng Silver (OP)
|
Thái Lan
|
Cty Đại Địa
|
|
|
|
Đậu cove leo hạt đen Chiatai (OP)
|
Thái Lan
|
Cty Đại Địa
|
|
|
|
Đậu cove leo Đài Loan hạt đen Đại Địa (OP)
|
Thái Lan
|
Cty Đại Địa
|
|
|
|
Đậu cove lai Đài Loan hạt trắng Đại Địa (OP)
|
Thái Lan
|
Cty Đại Địa
|
|
27
|
Đậu đũa
|
Đậu đũa trắng đỏ TN 142
|
|
Cty Trang Nông
|
|
|
|
Đậu đũa cây Green Star
|
|
Cty Trang Nông
|
Bush bean Green Star
|
|
|
Đậu đũa đỏ TN 157
|
|
Cty Trang Nông
|
|
|
|
Đậu đũa hạt đen
|
|
Cty Trang Nông
|
|
|
|
Đậu đũa hạt đen 1101
|
|
Cty Đông Tây
|
|
|
|
Đậu đũa hạt trắng TN195
|
|
Cty Trang Nông
|
|
|
|
Đậu đũa TN 149
|
|
Cty Trang Nông
|
|
|
|
Đậu đũa TN 178-Hạt đen trái xanh đuôi tím
|
|
Cty Trang Nông
|
|
|
|
Đậu đũa TN 190
|
|
Cty Trang Nông
|
|
|
|
Đậu đũa TN 193
|
|
Cty Trang Nông
|
|
|
|
Đậu đũa Chi tai (không leo) (OP)
|
Thái Lan
|
Cty Đại Địa
|
|
|
|
Đậu đũa Chia tai (OP không leo)
|
Thái Lan
|
Cty Đại Địa
|
|
|
|
Đậu đũa hạt đen Chia tai (OP)
|
Thái Lan
|
Cty Đại Địa
|
|
|
|
Đậu đũa hạt trắng Chia tai (OP)
|
Thái Lan
|
Cty Đại Địa
|
|
|
|
Đậu đũa hạt đen Silver (OP)
|
Thái Lan
|
Cty Đại Địa
|
|
|
|
Đậu đũa hạt trắng Silver (OP)
|
Thái Lan
|
Cty Đại Địa
|
|
|
|
Đậu đũa hạt trắng Choke (OP)
|
Thái Lan
|
Cty Đại Địa
|
|
|
|
Đậu đũa Đài Loan hạt trắng Đại Địa
|
Thái Lan
|
Cty Đại Địa
|
|
|
|
Đậu đũa Đài Loan hạt đen Đại Địa
|
Thái Lan
|
Cty Đại Địa
|
|
28
|
Đậu Hà Lan
|
Đậu Hà Lan AN
|
|
Cty Trang Nông
|
Bean Seeds, AN
|
|
|
Đậu Hà Lan Lion
|
|
Cty Trang Nông
|
Sugar Pea Seeds Lion
|
|
|
Đậu Hà Lan TN211
|
|
Cty Trang Nông
|
|
|
|
Đậu Hà Lan TN212
|
|
Cty Trang Nông
|
|
29
|
Đậu rồng
|
Đậu rồng Lion Seeds
|
|
Cty Trang Nông
|
Wing beans Lion Seeds
|
|
|
Đậu rồng TN196
|
|
Cty Trang Nông
|
|
|
|
Đậu rồng TN197
|
|
Cty Trang Nông
|
|
30
|
Dền
|
Dền 3 màu Trang Nông
|
|
Cty Trang Nông
|
|
|
|
Dền đỏ Trang Nông
|
|
Cty Trang Nông
|
AMARANTH RED LEAF
|
|
|
Dền tía Trang Nông
|
|
Cty Trang Nông
|
AMARANTH GREEN-RED LEAF
|
|
|
Dền vàng Trang Nông
|
|
Cty Trang Nông
|
|
|
|
Dền xanh lá nhọn
|
|
Cty Trang Nông
|
|
|
|
Dền xanh lá tròn
|
|
Cty Trang Nông
|
|
|
|
Dền xanh Trang Nông
|
|
Cty Trang Nông
|
AMARANTH GREEN
|
|
|
Dền tiều cao sản (OP)
|
Phổ biến trong sản xuất
|
Cty ADC
|
|
31
|
Dưa leo
|
Cao sản (OP)
|
Cty chọn lọc và sản xuất
|
Cty ADC
|
|
|
|
A-027
|
Nhập Seminis Thái Lan
|
Cty ADC
|
|
|
|
A-134
|
Nhập Seminis Thái Lan
|
Cty ADC
|
|
|
|
Dưa leo cao sản 29
|
|
TNHH Thần Nông
|
|
|
|
Dưa leo F1 Mỹ trắng
|
|
Cty Đông Tây
|
|
|
|
Dưa leo F1 Mỹ xanh
|
|
Cty Đông Tây
|
|
|
|
Dưa leo lai F1 1080
|
|
TNHH Thần Nông
|
|
|
|
Dưa leo lai F1 1088
|
|
TNHH Thần Nông
|
|
|
|
Dưa leo lai F1 124
|
|
Cty Đông Tây
|
|
|
|
Dưa leo lai F1 333
|
|
TNHH Thần Nông
|
|
|
|
Dưa leo lai F1 702
|
|
Cty Đông Tây
|
|
|
|
Dưa leo lai F1 Central 250
|
|
CT TNHH GCT Long Hoàng Gia
|
|
|
|
Dưa leo lai F1 Hoàng Tân 127
|
|
CT TNHH GCT Long Hoàng Gia
|
|
|
|
Dưa leo lai F1 L05
|
|
TNHH Thần Nông
|
|
|
|
Dưa leo lai F1 Seagame 22
|
|
CT TNHH GCT Long Hoàng Gia
|
|
|
|
Dưa leo lai F1 Thần Nông 400
|
|
TNHH Thần Nông
|
|
|
|
Dưa leo lai F1 Thần Nông 410
|
|
TNHH Thần Nông
|
|
|
|
Dưa leo lai F1 Thần Nông 420
|
|
TNHH Thần Nông
|
|
|
|
Dưa leo lai F1 Thần Nông 430
|
|
TNHH Thần Nông
|
|
|
|
Dưa leo lai F1 Thần Nông 440
|
|
TNHH Thần Nông
|
|
|
|
Dưa leo lai F1 Thần Nông 450
|
|
TNHH Thần Nông
|
|
|
|
Dưa leo lai F1 Thiên Kim 120
|
|
CT TNHH GCT Long Hoàng Gia
|
|
|
|
Dưa leo F1 # 222
|
|
Cty Trang Nông
|
F1 CUCUMBER # 222
|
|
|
Dưa leo F1 Amata 765
|
|
Cty Trang Nông
|
F1 HYBRID CUCUMBER AMATA 765
|
|
|
Dưa leo F1 Chaiya
|
|
Cty Trang Nông
|
F1 Hybrid Cucumber Chaiya
|
|
|
Dưa leo F1 Changkra 042
|
|
Cty Trang Nông
|
F1 Cucumber CHANGKRA 042
|
|
|
Dưa leo F1 Chumporn 534
|
|
Cty Trang Nông
|
F1 Cucumber Chumporn 534
|
|
|
Dưa leo F1 CU-094
|
|
Cty Trang Nông
|
F1 CUCUMBER CU-094
|
|
|
Dưa leo F1 D-MAX 041
|
|
Cty Trang Nông
|
F1 CUCUMBER D-MAX 041
|
|
|
Dưa leo F1 Malai 759
|
|
Cty Trang Nông
|
F1 HYBRID CUCUMBER MALAI 759
|
|
|
Dưa leo F1 Mimmy 742
|
|
Cty Trang Nông
|
F1 HYBRID CUCUMBER MIMMY 742
|
|
|
Dưa leo F1 Miyako 478
|
|
Cty Trang Nông
|
F1 HYBRID CUCUMBER MYAKO 478
|
|
|
Dưa leo F1 Mummy 331
|
|
Cty Trang Nông
|
F1 CUCUMBER-LONG MUMMY 331
|
|
|
Dưa leo F1 Ninja 179
|
|
Cty Trang Nông
|
F1 CUCUMBER NINJA 179
|
|
|
Dưa leo F1 OSCAR 35
|
|
Cty Trang Nông
|
F1 Cucumber OSCAR 35
|
|
|
Dưa leo F1 Roberto 164
|
|
Cty Trang Nông
|
F1 HYBRID CUCUMBER ROBERTO 164
|
|
|
Dưa leo F1 SMO
|
|
Cty Trang Nông
|
F1 CUCUMBER SMO
|
|
|
Dưa leo F1 số 12
|
|
Cty Trang Nông
|
F1 CUCUMBER NO.12
|
|
|
Dưa leo F1 số 16
|
|
Cty Trang Nông
|
F1 CUCUMBER NO.16
|
|
|
Dưa leo F1 số 26
|
|
Cty Trang Nông
|
F1 CUCUMBER NO.26
|
|
|
Dưa leo F1 TN020
|
|
Cty Trang Nông
|
F1. HYBRID CUCUMBER TN020
|
|
|
Dưa leo F1 TN116
|
|
Cty Trang Nông
|
|
|
|
Dưa leo F1 TN133
|
|
Cty Trang Nông
|
|
|
|
Dưa leo F1 TN168
|
|
Cty Trang Nông
|
|
|
|
Dưa leo F1 TN169
|
|
Cty Trang Nông
|
|
|
|
Dưa leo F1 TN170
|
|
Cty Trang Nông
|
|
|
|
Dưa leo F1 TN178
|
|
Cty Trang Nông
|
|
|
|
Dưa leo F1 TN193
|
|
Cty Trang Nông
|
|
|
|
Dưa leo F1 TN226
|
|
Cty Trang Nông
|
F1 HYBRID CUCUMBER TN226
|
|
|
Dưa leo F1 TN232
|
|
Cty Trang Nông
|
|
|
|
Dưa leo F1 TN245
|
|
Cty Trang Nông
|
|
|
|
Dưa leo F1 TN250
|
|
Cty Trang Nông
|
|
|
|
Dưa leo F1 TN251
|
|
Cty Trang Nông
|
|
|
|
Dưa leo F1 TN263
|
|
Cty Trang Nông
|
|
|
|
Dưa leo F1 TN332
|
|
Cty Trang Nông
|
|
|
|
Dưa leo F1 TN333
|
|
Cty Trang Nông
|
|
|
|
Dưa leo F1 TN335
|
|
Cty Trang Nông
|
|
|
|
Dưa leo F1 TN883
|
|
Cty Trang Nông
|
|
|
|
Dưa leo F1 VANDA-A-043
|
|
Cty Trang Nông
|
F1 Cucumber VANDA-A-043
|
|
|
Dưa leo TN126A
|
|
Cty Trang Nông
|
|
|
|
Dưa leo Trang Nông
|
|
Cty Trang Nông
|
|
|
|
Dưa leo F1Chaiyo 578
|
Thái Lan
|
Cty Đại Địa
|
|
|
|
Dưa leo F1 Champ 937
|
Thái Lan
|
Cty Đại Địa
|
|
|
|
Dưa leo F1 Victor 858
|
Thái Lan
|
Cty Đại Địa
|
|
|
|
Dưa leo F1 Hatori 450
|
Thái Lan
|
Cty Đại Địa
|
|
|
|
Dưa leo F1 K05
|
Nhật
|
Cty Đại Địa
|
|
|
|
Dưa leo F1 K06
|
Nhật
|
Cty Đại Địa
|
|
|
|
Dưa leo F1 Malee 09
|
Thái Lan
|
Cty Đại Địa
|
|
|
|
Dưa leo F1 Amarit 29
|
Thái Lan
|
Cty Đại Địa
|
|
|
|
Dưa leo F1 Monney 33
|
Thái Lan
|
Cty Đại Địa
|
|
|
|
Dưa leo F1 Nida 88
|
Thái Lan
|
Cty Đại Địa
|
|
|
|
Dưa leo F1C.K.123
|
Thái Lan
|
Cty Đại Địa
|
|
|
|
Dưa leo F1 Buket 386
|
Thái Lan
|
Cty Đại Địa
|
|
|
|
Dưa leo F1 222
|
Thái Lan
|
Cty Đại Địa
|
|
|
|
Dưa leo F1 743
|
Thái Lan
|
Cty Đại Địa
|
|
|
|
Dưa leo F1 700
|
Thái Lan
|
Cty Đại Địa
|
|
|
|
Dưa leo F1 Dragon 881
|
Thái Lan
|
Cty Đại Địa
|
|
|
|
Dưa leo Choke (OP)
|
Thái Lan
|
Cty Đại Địa
|
|
|
|
Dưa leo nội địa (OP)
|
Nội địa
|
Cty Đại Địa
|
|
|