6
Cà chua
|
Cà Chua
|
CHL
|
Cty Đại Địa
|
|
|
|
Cà Chua cao sản Đại Địa
|
Hồng Kông
|
Cty Đại Địa
|
|
|
|
Cà Chua F1 311
|
|
Cty Đại Địa
|
|
|
|
Cà Chua F1 312
|
|
Cty Đại Địa
|
|
|
|
Cà Chua F1 Indam 1116
|
|
Cty Đại Địa
|
|
|
|
Cà Chua F1 Indam 2102
|
|
Cty Đại Địa
|
|
|
|
Cà Chua F1 Indam 9802
|
|
Cty Đại Địa
|
|
|
|
Cà Chua F1 Rajani
|
|
Cty Đại Địa
|
|
|
|
Cà Chua F1 Trakan 391
|
|
Cty Đại Địa
|
|
|
|
Cà Chua F1 BRH-1
|
|
Cty Trang Nông
|
F1 Hybrid Tomato BRH-1
|
|
|
Cà Chua F1 BWT-17
|
|
Cty Trang Nông
|
F1 Hybrid Tomato BWT -17
|
|
|
Cà Chua F1 BWT-2
|
|
Cty Trang Nông
|
F1 Hybrid Tomato BWT-2
|
|
|
Cà Chua F1 BWT -5
|
|
Cty Trang Nông
|
F1 Hybrid Tomato BWT-5
|
|
|
Cà Chua F1 Cyclone 418
|
|
Cty Trang Nông
|
F1 Hybrid Tomato Cyclone 418
|
|
|
Cà Chua F1 New Star 101
|
|
Cty Trang Nông
|
F1 Hybrid Tomato New Star 101
|
|
|
Cà Chua F1 No.15
|
|
Cty Trang Nông
|
F1 Hybrid Tomato No.15
|
|
|
Cà Chua F1 No.161
|
|
Cty Trang Nông
|
F1 Hybrid Tomato No. 161
|
|
|
Cà Chua F1 No.19
|
|
Cty Trang Nông
|
F1 Hybrid Tomato No.19
|
|
|
Cà Chua F1 No.812
|
|
Cty Trang Nông
|
F1 Hybrid Tomato No.812
|
|
|
Cà Chua F1 NS 4572
|
|
Cty Trang Nông
|
F1 Hybrid Tomato NS 4572
|
|
|
Cà Chua F1 NS 536
|
|
Cty Trang Nông
|
F1 Hybrid Tomato NS 536
|
|
|
Cà Chua F1 Raising sun No.1
|
|
Cty Trang Nông
|
F1 Hybrid Tomato Raising sun No.1
|
|
|
Cà Chua F1 TG105 CTS386
|
|
Cty Trang Nông
|
F1 Hybrid Tomato TG 105 CTS-386
|
|
|
Cà Chua F1 TN 129
|
|
Cty Trang Nông
|
|
|
|
Cà Chua F1 TN 148
|
|
Cty Trang Nông
|
|
|
|
Cà Chua F1 TN 156
|
|
Cty Trang Nông
|
F1 Hybrid Tomato TN 156
|
|
|
Cà Chua F1 TN 267
|
|
Cty Trang Nông
|
|
|
|
Cà Chua F1 TN 270
|
|
Cty Trang Nông
|
|
|
|
Cà Chua F1 TN 296
|
|
Cty Trang Nông
|
|
|
|
Cà Chua F1 TN 323
|
|
Cty Trang Nông
|
|
|
|
Cà Chua F1 TN 363
|
|
Cty Trang Nông
|
|
|
|
Cà Chua F1 TN 368
|
|
Cty Trang Nông
|
|
|
|
Cà Chua F1 TN 370
|
|
Cty Trang Nông
|
|
|
|
Cà Chua F1 TN 388
|
|
Cty Trang Nông
|
F1 Hybrid Tomato TN 388
|
|
|
Cà Chua F1 TN 390
|
|
Cty Trang Nông
|
F1 Hybrid Tomato TN 390
|
|
|
Cà Chua F1 TN 391
|
|
Cty Trang Nông
|
F1 Hybrid Tomato TN 391
|
|
|
Cà Chua F1 TN 395
|
|
Cty Trang Nông
|
F1 Hybrid Tomato TN 395
|
|
|
Cà Chua F1 TN 397
|
|
Cty Trang Nông
|
F1 Hybrid Tomato TN 397
|
|
|
Cà Chua F1 TN 52
|
|
Cty Trang Nông
|
Tomato F1 HYB TN 52
|
|
|
Cà Chua F1 TN 54
|
|
Cty Trang Nông
|
Tomato F1 HYB TN 54
|
|
|
Cà Chua F1 TN 59
|
|
Cty Trang Nông
|
|
|
|
Cà Chua F1 TN 84
|
|
Cty Trang Nông
|
|
|
|
Cà Chua F1 TN số 5
|
|
Cty Trang Nông
|
|
|
|
Cà Chua F1 Tom 02
|
|
Cty Trang Nông
|
F1 Hybrid Tomato Tom 02
|
|
|
Cà Chua F1 VT4
|
|
Cty Trang Nông
|
F1 Hybrid Tomato VT4
|
|
|
Cà Chua lai F1 607
|
|
Cty Đông Tây
|
|
|
|
Cà Chua lai F1 609
|
|
Cty Đông Tây
|
|
|
|
Cà Chua lai F1 700
|
|
TNHH Thần Nông
|
|
|
|
Cà Chua lai F1 808
|
|
TNHH Thần Nông
|
|
|
|
Cà Chua lai F1 895
|
|
TNHH Thần Nông
|
|
|
|
Cà Chua lai F1 Hữu hạn 100
|
|
CT TNHH GCT Long Hoàng Gia
|
|
|
|
Cà Chua lai F1 Summer 900
|
|
TNHH Thần Nông
|
|
|
|
Cà Chua lai F1 Thần Nông 2001
|
|
TNHH Thần Nông
|
|
|
|
Cà Chua lai F1 Thần Nông 505
|
|
TNHH Thần Nông
|
|
|
|
Cà Chua lai F1 ZEC.N4
|
|
TNHH Thần Nông
|
|
|
|
Cà Chua lai F1 Thần Nông 606
|
|
TNHH Thần Nông
|
|
|
|
Cà Chua lai F1 Thần Nông 707
|
|
TNHH Thần Nông
|
|
7
|
Cà dĩa
|
Cà dĩa chọn lọc TN 81
|
|
Cty Trang Nông
|
|
8
|
Cà pháo
|
Cà nâu cơm xanh lai F1
|
|
Cty Đông Tây
|
|
|
|
Cà pháo
|
Choke
|
Cty Đại Địa
|
|
|
|
Cà pháo lai F1 Snow 38
|
|
Cty Trang Nông
|
F1 Hybrid Eggplant Snow 38
|
|
|
Cà pháo lai F1 T130
|
|
Cty Đông Tây
|
|
|
|
Cà pháo OP Lion (Chaophraya)
|
|
Cty Trang Nông
|
Round Green Eggplant (Chaophraya)
|
9
|
Cà rốt
|
Cà rốt GE-238
|
Nhật
|
Cty Đại Địa
|
|
|
|
Cà rốt KURODA
|
|
Cty Trang Nông
|
Carrot Shin Kuroda
|
|
|
Cà rốt KURODA IMPROVED
|
|
Cty Trang Nông
|
KURODA IMPROVED
|
|
|
Cà rốt NEW KURODA IMPROVED
|
|
Cty Trang Nông
|
CARROT NEW KURODA IMPROVED
|
|
|
Cà rốt NS KURODA
|
|
Cty Trang Nông
|
CARROT NEW NS KURODA
|
|
|
Cà rốt NS SUPER KURODA
|
|
Cty Trang Nông
|
CARROT NEW NS SUPER KURODA
|
|
|
Cà rốt TN 360
|
|
Cty Trang Nông
|
|
|
|
Cà rốt TN 369
|
|
Cty Trang Nông
|
|
|
|
Cà rốt TN 555
|
|
Cty Trang Nông
|
|
|
|
Cà rốt lai F1 TI-103
|
Nhật
|
Cty Đại Địa
|
|
|
|
Cà rốt lai F1 99
|
Nhật
|
Cty Đại Địa
|
|
|
|
Cà rốt lai F1 New Kuroda
|
|
Cty Trang Nông
|
F1 Carrot New Kuroda
|
|
|
Cà rốt lai F1 NS 16
|
|
Cty Trang Nông
|
F1 CARROT NS 16
|
|
|
Cà rốt lai F1 NS 820
|
|
Cty Trang Nông
|
F1 CARROT NS 820
|
|
|
Cà rốt lai F1 TN 1
|
|
Cty Trang Nông
|
|
|
|
Cà rốt lai F1 TN 370
|
|
Cty Trang Nông
|
|
|
|
Cà rốt lai F1 31X
|
|
TNHH Thần Nông
|
|
|
|
Cà rốt lai F1 Thần Nông 555
|
|
TNHH Thần Nông
|
|
|