10
Cà tím
|
Cà tím
|
Choke, Silver
|
Cty Đại Địa
|
|
|
|
Cà xanh dài
|
Chiatai
|
Cty Đại Địa
|
|
|
|
Cà tím TN 55A
|
|
Cty Trang Nông
|
|
|
|
Cà tím TN 63
|
|
Cty Trang Nông
|
|
|
|
Cà tím cao sản F1 Mustang
|
|
Cty Đông Tây
|
|
|
|
Cà xanh lai F1 cao sản
|
|
Cty Đông Tây
|
|
|
|
Cà tím lai F1 Swing 086
|
|
Cty Trang Nông
|
F1 Hybrid Eggplant Swing 086
|
|
|
Cà tím lai F1 M16
|
|
Cty Đại Địa
|
|
|
|
Cà tím lai F1 320
|
|
Cty Đại Địa
|
|
|
|
Cà tím lai F1 EP 252
|
|
Cty Đại Địa
|
|
|
|
Cà xanh mỡ TN 054
|
|
Cty Trang Nông
|
OP EGGPLANT GREEN TN054
|
|
|
Cà xanh mỡ TN 57
|
|
Cty Trang Nông
|
|
|
|
Cà xanh mỡ TN 58
|
|
Cty Trang Nông
|
|
11
|
Cải bẹ dún
|
Cải bẹ dún
|
CHL, Choke, Silver, Chiatai
|
Cty Đại Địa
|
|
|
|
Cải bẹ dún Lion
|
|
Cty Trang Nông
|
Chinese Cabbage
|
|
|
Cải bẹ dún F1 TN155
|
|
Cty Trang Nông
|
|
|
|
Cải bẹ dún F1 TN427
|
|
Cty Trang Nông
|
|
|
|
Cải bẹ dún Pai - Tsai 427
|
|
Cty Trang Nông
|
Chinese Cabbage Pai-Tsai 427
|
|
|
Cải bẹ dún Trang Nông
|
|
Cty Trang Nông
|
|
12
|
Cải bẹ
|
Cải bẹ Thượng Hải CLS 308
|
|
Cty Trang Nông
|
Pakchoi CLS 308 Green Stem
|
|
(Cải thìa)
|
Cải bẹ Thượng Hải F1 MISOME
|
|
Cty Trang Nông
|
Brassica narinosa MISOME
|
|
|
Cải bẹ Thượng Hải F1 TN131
|
|
Cty Trang Nông
|
|
|
|
Cải bẹ Thượng Hải Hong Tay
|
|
Cty Trang Nông
|
Pakchoi Hong Tay
|
|
|
Cải bẹ Thượng Hải TATSOI
|
|
Cty Trang Nông
|
Brassica narinosa TATSOI
|
|
|
Cải bẹ Thượng Hải Trang Nông OP
|
|
Cty Trang Nông
|
|
|
|
Cải bẹ trắng CHL
|
Hồng Kông
|
Cty Đại Địa
|
|
|
|
Cải bẹ trắng Đài Loan 47 Đại Địa
|
Hồng Kông
|
Cty Đại Địa
|
|
|
|
Cải trắng lá vàng GE
|
Hồng Kông
|
Cty Đại Địa
|
|
|
|
Cải bẹ trắng CLS 301 Kwong Moon
|
|
Cty Trang Nông
|
Pakchoi CLS 301 Kwong Moon
|
|
|
Cải bẹ trắng CLS 302 Canton
|
|
Cty Trang Nông
|
Pakchoi CLS 302 Canton
|
|
|
Cải bẹ trắng lá vàng Trang Nông
|
|
Cty Trang Nông
|
Pakchoi Golden Leaf
|
|
|
Cải bẹ trắng lá vàng Trang Nông F1-TN156
|
|
Cty Trang Nông
|
|
|
|
Cải bẹ trắng Sun Green
|
|
Cty Trang Nông
|
Pakchoi Sun Green F1 Hybrid
|
|
|
Cải bẹ trắng TN26
|
|
Cty Trang Nông
|
Santoh round leaved
|
|
|
Cải bẹ trắng Trang Nông
|
|
Cty Trang Nông
|
|
|
|
Cải thìa lai F1 Thần Nông-01
|
|
TNHH Thần Nông
|
|
|
|
Cải thìa lai F1 Thần Nông-02
|
|
TNHH Thần Nông
|
|
|
|
Cải thìa lai F1 C-01
|
Hồng Kông
|
Cty Đại Địa
|
|
|
|
Cải thìa lai F1 50
|
Hồng Kông
|
Cty Đại Địa
|
|
|
|
Cải thìa lai F1 65
|
Hồng Kông
|
Cty Đại Địa
|
|
|
|
Cải thìa cây lùn THL
|
Hồng Kông
|
Cty Đại Địa
|
|
|
|
Cải thìa cao cây 168 THL
|
Hồng Kông
|
Cty Đại Địa
|
|
|
|
Cải thìa Thượng Hải 45
|
Hồng Kông
|
Cty Đại Địa
|
|
|
|
Cải thìa Thượng Hải 49
|
Hồng Kông
|
Cty Đại Địa
|
|
|
|
Cải thìa Tak Sang
|
Hồng Kông
|
Cty Đại Địa
|
|
13
|
Cải bẹ xanh
|
Cải bẹ xanh
|
Choke, CHL, GE
|
Cty Đại Địa
|
|
|
|
Cải bẹ xanh 48
|
Thái Lan
|
Cty Đại Địa
|
|
|
|
Cải bẹ xanh mỡ Thái Lan
|
Thái Lan
|
Cty Đại Địa
|
|
|
|
Cải bẹ xanh phụng
|
Choke, Silver
|
Cty Đại Địa
|
|
|
|
Cải bẹ xanh
|
|
Cty Trang Nông
|
Chinese Mustard
|
|
|
Cải bẹ xanh CAO NO.1
|
|
Cty Trang Nông
|
Chinese Mustard CAO No1
|
|
|
Cải bẹ xanh CHUN CHAI
|
|
Cty Trang Nông
|
Mustard CHUN CHAI
|
|
|
Cải bẹ xanh mỡ
|
|
TNHH Thần Nông
|
|
|
|
Cải bẹ xanh mỡ 062
|
|
CT TNHH GCT Long Hoàng Gia
|
|
|
|
Cải bẹ xanh mỡ 6151
|
|
Cty Đông Tây
|
|
|
|
Cải bẹ xanh Mỡ NO.2
|
|
Cty Trang Nông
|
Chinese Mustard MO No 2
|
|
|
Cải bẹ xanh cao cây Trang Nông
|
|
Cty Trang Nông
|
|
|
|
Cải bẹ xanh lá đỏ tím TN24
|
|
Cty Trang Nông
|
Mustard RED GIANT
|
|
|
Cải bẹ xanh mỡ Trang Nông
|
|
Cty Trang Nông
|
|
|
|
Cải bẹ xanh ngọt TN25
|
|
Cty Trang Nông
|
Musard spinach komatsuna
|
|
|
Cải bẹ xanh TN23
|
|
Cty Trang Nông
|
Chinese Mustard KIAO NOY
|
|
|
Cải bẹ xanh TN27
|
|
Cty Trang Nông
|
Mustard Miike Giant
|
14
|
Cải ná
|
Cải ná
|
CHL, Choke, Chiatai
|
Cty Đại Địa
|
|
|
|
Cải ná bông
|
CHL
|
Cty Đại Địa
|
|
15
|
Củ cải
|
Củ cải 45 ngày Đại Địa
|
Hồng kông
|
Cty Đại Địa
|
|
|
|
Củ cải 60 ngày Đại Địa
|
Hồng kông
|
Cty Đại Địa
|
|
|
|
Củ cải 40 ngày
|
GE
|
Cty Đại Địa
|
|
|
|
Củ cải 45 ngày
|
GE
|
Cty Đại Địa
|
|
|
|
Củ cải 60 ngày
|
GE, CHL
|
Cty Đại Địa
|
|
|
|
Củ cải
|
Choke, Silver, Chiatai
|
Cty Đại Địa
|
|
|
|
Củ cải 45 ngày
|
|
TNHH Thần Nông
|
|
|
|
Củ cải 45 ngày
|
|
Cty Trang Nông
|
Chinese Radish 45 days
|
|
|
Củ cải 60 ngày
|
|
Cty Trang Nông
|
Chinese Radish 60 days
|
|
|
Củ cải AN
|
|
Cty Trang Nông
|
Radish AN
|
|
|
Củ cải ăn lá F1 TN 15
|
|
Cty Trang Nông
|
|
|
|
Củ cải ăn lá F1 Trang Nông
|
|
Cty Trang Nông
|
|
|
|
Củ cải lai F1 012
|
|
Cty Trang Nông
|
F1 Chinese Radish 012
|
|
|
Củ cải lai F1 Chungwoon
|
|
Cty Trang Nông
|
Hybrid Radish Chungwoon
|
|
|
Củ cải lai F1 Fancy Free Altari
|
|
Cty Trang Nông
|
Hybird Radish Fancy Free Altari
|
|
|
Củ cải lai F1 Four Season Leaf
|
|
Cty Trang Nông
|
Hybrid Radish Four Season Leaf
|
|
|
Củ cải lai F1 Riviera 048
|
|
Cty Trang Nông
|
F1 HYBRID RADISH RIVIERA 048
|
|
|
Củ cải lai F1 TN 65
|
|
Cty Trang Nông
|
|
|
|
Củ cải lai F1 TN 66
|
|
Cty Trang Nông
|
|
|
|
Củ cải lai F1 TN 68
|
|
Cty Trang Nông
|
|
|
|
Củ cải lai F1 TN 69
|
|
Cty Trang Nông
|
|
|
|
Củ cải lai F1 TN 71
|
|
Cty Trang Nông
|
|
|
|
Củ cải lai F1 TN 72 (50 ngày)
|
|
Cty Trang Nông
|
|
|
|
Củ cải lai F1 TN 83
|
|
Cty Trang Nông
|
|
|
|
Củ cải lai F1 TN White Gem
|
|
Cty Trang Nông
|
Hybrid Radish White Gem
|
|
|
Củ cải ruột đỏ TN 79
|
|
Cty Trang Nông
|
Chinese Radish Red meat
|
|
|
Củ cải Thần Nông 60
|
|
TNHH Thần Nông
|
|
|
|
Củ cải TN 45 ngày
|
|
Cty Trang Nông
|
|
|
|
Củ cải TN 50 ngày
|
|
Cty Trang Nông
|
|
|
|
Củ cải TN 55 ngày F1-TN 36
|
|
Cty Trang Nông
|
|
|
|
Củ cải TN 60 ngày
|
|
Cty Trang Nông
|
|
|
|
Củ cải TN 65 ngày
|
|
Cty Trang Nông
|
|
|
|
Củ cải Trang Nông 45 ngày
|
|
Cty Trang Nông
|
|
|
|
Củ cải Trang Nông 60 ngày
|
|
Cty Trang Nông
|
|
|