16
Cải dưa
|
Cải dưa Morakot 90
|
CHL
|
Cty Đông Tây
|
|
17
|
Cải ngọt
|
Cải ngọt bông 46
|
|
Cty Đại Địa
|
|
|
|
Cải ngọt bông Hồng Kông 46 Đại Địa
|
|
Cty Đại Địa
|
|
|
|
Cải ngọt A1
|
Choke
|
Cty Đại Địa
|
|
|
|
Cải ngọt
|
Silver
|
Cty Đại Địa
|
|
|
|
Cải ngọt A1 Đại Địa
|
Thái Lan
|
Cty Đại Địa
|
|
|
|
Cải ngọt 43 Đại Địa
|
Thái Lan
|
Cty Đại Địa
|
|
|
|
Cải ngọt ăn bông Kwan Foo Flower
|
|
Cty Trang Nông
|
Choy Sum KWAN FOO
FLOWER
|
|
|
Cải ngọt ăn bông TN88
|
|
Cty Trang Nông
|
TSOI-SIM
|
|
|
Cải ngọt Choi Sum
|
|
Cty Trang Nông
|
Choy Sum
|
|
|
Cải ngọt CLS 174
|
|
Cty Trang Nông
|
Choy Sum CLS 174
|
|
|
Cải ngọt lai F1 Bang Luang 06
|
|
Cty Trang Nông
|
F1-Hybrid Pak - choi Bang luang 06
|
|
|
Cải ngọt MIZUNA
|
|
Cty Trang Nông
|
Brassica japonica MIZUNA
|
|
|
Cải ngọt Rape 044
|
|
Cty Trang Nông
|
Choy Sum Rape 044
|
|
|
Cải ngọt Thần Nông
|
|
TNHH Thần Nông
|
|
|
|
Cải ngọt TN 1
|
|
Cty Trang Nông
|
|
|
|
Cải ngọt TN 28
|
|
Cty Trang Nông
|
MIBUNA
|
|
|
Cải ngọt Tosakan
|
|
Cty Đông Tây
|
|
|
|
Cải ngọt Trang Nông
|
|
Cty Trang Nông
|
|
|
|
Cải ngọt Trang Nông F1-TN77
|
|
Cty Trang Nông
|
|
|
|
Cải ngọt TSOI SIM
|
|
Cty Trang Nông
|
TSOI SIM
|
18
|
Cải rổ
|
Cải rổ “RR”
|
|
Cty Trang Nông
|
Chinese Kale “RR”
|
|
|
Cải rổ F1 TN1
|
|
Cty Trang Nông
|
|
|
|
Cải rổ KAILAAN, F-STRAIN
|
|
Cty Trang Nông
|
KAILAAN F-
S TRAIN
|
|
|
Cải rổ Lion
|
|
Cty Trang Nông
|
Chinese Kale Lion
|
|
|
Cải rổ O.P TN 10
|
|
Cty Trang Nông
|
|
|
|
Cải rổ TN 11
|
|
Cty Trang Nông
|
|
19
|
Cải thảo
|
Cải thảo lai F1 BN93582
|
|
Cty Trang Nông
|
Hybrid Chinese Cabbage BN93582
|
|
|
Cải thảo lai F1 Green Rocket
|
|
Cty Trang Nông
|
Hybrid Chinese Cabbage, Green Rocket
|
|
|
Cải thảo lai F1 Halloween 095
|
|
Cty Trang Nông
|
F1 Hybrid Chinese Cabbage Halloween 0
|
|
|
Cải thảo lai F1 Monument
|
|
Cty Trang Nông
|
Hybrid Chinese Cabbage, Monument
|
|
|
Cải thảo lai F1 TN 107
|
|
Cty Trang Nông
|
|
|
|
Cải thảo lai F1 TN 108
|
|
Cty Trang Nông
|
|
|
|
Cải thảo lai F1 TN 22
|
|
Cty Trang Nông
|
|
|
|
Cải thảo lai F1 TN 25
|
|
Cty Trang Nông
|
|
|
|
Cải thảo lai F1 TN 35
|
|
Cty Trang Nông
|
|
|
|
Cải thảo lai F1 Tropic Emperor
|
|
Cty Trang Nông
|
Hybrid Chinese Cabbage, Tropic Emperr
|
|
|
Cải thảo lai F1 Tropic Star
|
|
Cty Trang Nông
|
Hybrid Chinese Cabbage, Tropic Star
|
|
|
Cải thảo lai F1 301
|
Hồng Kông
|
Cty Đại Địa
|
|
|
|
Cải thảo lai F1 302
|
Hồng Kông
|
Cty Đại Địa
|
|
|
|
Cải thảo lai F1 303
|
Hồng Kông
|
Cty Đại Địa
|
|
|
|
Cải thảo lai F1 314
|
Hồng Kông
|
Cty Đại Địa
|
|
|
|
Cải thảo lai F1 Hongkong
|
Hồng Kông
|
Cty Đại Địa
|
|
|
|
Cải thảo lai F1 Baw Ploy 016
|
Thái Lan
|
Cty Đại Địa
|
|
|
|
Cải thảo lai F1 Giant 029
|
Thái Lan
|
Cty Đại Địa
|
|
|
|
Cải thảo lai F1 Saladeer
|
Nhật
|
Cty Đại Địa
|
|
20
|
Cải Toà xại
|
Cải Toà xại
|
CHL, CHOKE, Silver,
|
Cty Đại Địa
|
|
|
|
Cải Toà xại Đại Địa
|
Thái Lan
|
Cty Đại Địa
|
|
|
|
Cải Toà xại
|
|
Cty Trang Nông
|
Chinese Heading Mustard
|
|
|
Cải Toà xại “MAX” 018
|
|
Cty Trang Nông
|
Chinese Mustard (Selected) “Max” 018
|
|
|
Cải Toà xại TN 101
|
|
Cty Trang Nông
|
|
|
|
Cải Toà xại TN 18
|
|
Cty Trang Nông
|
|
21
|
Cần
|
Cần chịu nhiệt Thần Nông 500
|
|
TNHH Thần Nông
|
|
|
|
Cần chịu nhiệt Thần Nông 510
|
|
TNHH Thần Nông
|
|
|
|
Cần chịu nhiệt Thần Nông 520
|
|
TNHH Thần Nông
|
|
|
|
Cần tàu
|
|
Cty Đông Tây
|
|
|
|
Cần vàng Thần Nông -01
|
|
TNHH Thần Nông
|
|
|
|
Rau cần CHL
|
|
Cty Đại Địa
|
|
|
|
Rau cần Đại Địa
|
|
Cty Đại Địa
|
|
|
|
Rau cần AN 2801
|
|
Cty Trang Nông
|
Celery AN 2801
|
|
|
Rau cần Florida
|
|
Cty Trang Nông
|
Celery Florida
|
|
|
Rau cần VIKIMA
|
|
Cty Trang Nông
|
Celery Pascal VIKIMA
|
|
|
Rau cần Pascal
|
|
Cty Trang Nông
|
Celery Pascal
|
|
|
Rau cần xanh lá to TN
|
|
Cty Trang Nông
|
|
|
|
Rau cần xanh lá to TN322
|
|
Cty Trang Nông
|
|
|
|
Rau cần xanh lá to TN324
|
|
Cty Trang Nông
|
|
|
|
Rau cần xanh lá to TN325
|
|
Cty Trang Nông
|
|
22
|
Chanh
|
Chanh chùm TN3
|
|
Cty Trang Nông
|
|
|
|
Chanh không hột
|
|
Cty Trang Nông
|
|
|
|
Chanh Limca
|
|
Cty Trang Nông
|
|
|
|
Chanh Mỹ TN5
|
|
Cty Trang Nông
|
|
|
|
Chanh ta
|
|
Cty Trang Nông
|
|
|
|
Chanh Thái Lan
|
|
Cty Trang Nông
|
|
|
|
Chanh thơm TN4
|
|
Cty Trang Nông
|
|
23
|
Củ dền
|
Củ dền AN
|
|
Cty Trang Nông
|
Beet AN
|
|
|
Củ dền F1 TN 1
|
|
Cty Trang Nông
|
|
|
|
Củ dền F1 TN 5
|
|
Cty Trang Nông
|
|
|
|
Củ dền Green Top Bunching
|
|
Cty Trang Nông
|
Beet Green Top Bunching
|
|
|
Củ dền Root Madhur
|
|
Cty Trang Nông
|
Beet Root Madhur
|
|
|
Củ dền TN 10
|
|
Cty Trang Nông
|
|
|
|
Củ dền TN 12
|
|
Cty Trang Nông
|
|
|
|
Củ dền TN 14
|
|
Cty Trang Nông
|
|
|
|
Củ dền TN 6
|
|
Cty Trang Nông
|
|
|
|
Củ dền TN 9
|
|
Cty Trang Nông
|
|
|