Kiểm soát pH nước ao nuôi, cải thiện chất lượng nước và đáy ao nuôi. Giảm chất thải hữu cơ lắng đọng được tạo ra trong quá trình nuôi. Giảm khí độc như NH3, NO2, H2S.
|
Baxel Co., Ltd - Thailand
|
949
|
AMERICA
|
Bacillus polymyxa,
Bacillus licheniformis, Bacillus megaterium
|
Kiểm soát pH nước ao nuôi, cải thiện chất lượng nước và đáy ao nuôi. Giảm chất thải hữu cơ lắng đọng được tạo ra trong quá trình nuôi. Giảm khí độc như NH3, NO2, H2S.
|
Baxel Co., Ltd - Thailand
|
950
|
BACTIPOST
|
Bacillus polymyxa,
Bacillus licheniformis, Bacillus megaterium
|
Kiểm soát pH nước ao nuôi, cải thiện chất lượng nước và đáy ao nuôi. Giảm chất thải hữu cơ lắng đọng được tạo ra trong quá trình nuôi. Giảm khí độc như NH3, NO2, H2S.
|
Baxel Co., Ltd - Thailand
|
951
|
BACTIPOST PLUS
|
Bacillus polymyxa,
Bacillus licheniformis, Bacillus megaterium
|
Kiểm soát pH nước ao nuôi, cải thiện chất lượng nước và đáy ao nuôi. Giảm chất thải hữu cơ lắng đọng được tạo ra trong quá trình nuôi. Giảm khí độc như NH3, NO2, H2S.
|
Baxel Co., Ltd - Thailand
|
952
|
BENTLY
|
Bacillus polymyxa,
Bacillus licheniformis, Bacillus megaterium
|
Kiểm soát pH nước ao nuôi, cải thiện chất lượng nước và đáy ao nuôi. Giảm chất thải hữu cơ lắng đọng được tạo ra trong quá trình nuôi. Giảm khí độc như NH3, NO2, H2S.
|
Codel (Thailand) Co., Ltd -
Thailand
|
953
|
CENTURY
|
Bacillus polymyxa,
Bacillus licheniformis, Bacillus megaterium
|
Kiểm soát pH nước ao nuôi, cải thiện chất lượng nước và đáy ao nuôi. Giảm chất thải hữu cơ lắng đọng được tạo ra trong quá trình nuôi. Giảm khí độc như NH3, NO2, H2S.
|
Baxel Co., Ltd - Thailand
|
954
|
COMMANDO
|
Bacillus polymyxa,
Bacillus licheniformis, Bacillus megaterium
|
Kiểm soát pH nước ao nuôi, cải thiện chất lượng nước và đáy ao nuôi. Giảm chất thải hữu cơ lắng đọng được tạo ra trong quá trình nuôi. Giảm khí độc như NH3, NO2, H2S.
|
Codel (Thailand) Co., Ltd -
Thailand
|
955
|
DAKAR
|
Bacillus polymyxa,
Bacillus licheniformis, Bacillus megaterium
|
Kiểm soát pH nước ao nuôi, cải thiện chất lượng nước và đáy ao nuôi. Giảm chất thải hữu cơ lắng đọng được tạo ra trong quá trình nuôi. Giảm khí độc như NH3, NO2, H2S.
|
Baxel Co., Ltd - Thailand
|
956
|
FLORIDA
|
Bacillus polymyxa,
Bacillus licheniformis, Bacillus megaterium
|
Kiểm soát pH nước ao nuôi, cải thiện chất lượng nước và đáy ao nuôi. Giảm chất thải hữu cơ lắng đọng được tạo ra trong quá trình nuôi. Giảm khí độc như NH3, NO2, H2S.
|
Baxel Co., Ltd - Thailand
|
957
|
FREELANDER
|
Bacillus polymyxa,
Bacillus licheniformis, Bacillus megaterium
|
Kiểm soát pH nước ao nuôi, cải thiện chất lượng nước và đáy ao nuôi. Giảm chất thải hữu cơ lắng đọng được tạo ra trong quá trình nuôi. Giảm khí độc như NH3, NO2, H2S.
|
Codel (Thailand) Co., Ltd -
Thailand
|
958
|
INFINITY
|
Bacillus polymyxa,
Bacillus licheniformis, Bacillus megaterium
|
Kiểm soát pH nước ao nuôi, cải thiện chất lượng nước và đáy ao nuôi. Giảm chất thải hữu cơ lắng đọng được tạo ra trong quá trình nuôi. Giảm khí độc như NH3, NO2, H2S.
|
Baxel Co., Ltd - Thailand
|
959
|
KEWELL
|
Bacillus polymyxa,
Bacillus licheniformis, Bacillus megaterium
|
Kiểm soát pH nước ao nuôi, cải thiện chất lượng nước và đáy ao nuôi. Giảm chất thải hữu cơ lắng đọng được tạo ra trong quá trình nuôi. Giảm khí độc như NH3, NO2, H2S.
|
Baxel Co., Ltd - Thailand
|
960
|
PROGEST
|
Bacillus polymyxa,
Bacillus licheniformis, Bacillus megaterium
|
Kiểm soát pH nước ao nuôi, cải thiện chất lượng nước và đáy ao nuôi. Giảm chất thải hữu cơ lắng đọng được tạo ra trong quá trình nuôi. Giảm khí độc như NH3, NO2, H2S.
|
Baxel Co., Ltd - Thailand
|
961
|
Q5
|
Bacillus polymyxa,
Bacillus licheniformis, Bacillus megaterium
|
Kiểm soát pH nước ao nuôi, cải thiện chất lượng nước và đáy ao nuôi. Giảm chất thải hữu cơ lắng đọng được tạo ra trong quá trình nuôi. Giảm khí độc như NH3, NO2, H2S.
|
Codel (Thailand) Co., Ltd -
Thailand
|
962
|
SERENA
|
Bacillus polymyxa,
Bacillus licheniformis, Bacillus megaterium
|
Kiểm soát pH nước ao nuôi, cải thiện chất lượng nước và đáy ao nuôi. Giảm chất thải hữu cơ lắng đọng được tạo ra trong quá trình nuôi. Giảm khí độc như NH3, NO2, H2S.
|
Baxel Co., Ltd - Thailand
|
963
|
SUBARU
|
Bacillus polymyxa,
Bacillus licheniformis, Bacillus megaterium
|
Kiểm soát pH nước ao nuôi, cải thiện chất lượng nước và đáy ao nuôi. Giảm chất thải hữu cơ lắng đọng được tạo ra trong quá trình nuôi. Giảm khí độc như NH3, NO2, H2S.
|
Codel (Thailand) Co., Ltd - Thailand
|
964
|
TAURUS
|
Bacillus polymyxa,
Bacillus licheniformis, Bacillus megaterium
|
Kiểm soát pH nước ao nuôi, cải thiện chất lượng nước và đáy ao nuôi. Giảm chất thải hữu cơ lắng đọng được tạo ra trong quá trình nuôi. Giảm khí độc như NH3, NO2, H2S.
|
Baxel Co., Ltd - Thailand
|
965
|
VICTORIA
|
Bacillus polymyxa,
Bacillus licheniformis, Bacillus megaterium
|
Kiểm soát pH nước ao nuôi, cải thiện chất lượng nước và đáy ao nuôi. Giảm chất thải hữu cơ lắng đọng được tạo ra trong quá trình nuôi. Giảm khí độc như NH3, NO2, H2S.
|
Codel (Thailand) Co., Ltd -
Thailand
|
966
|
YUKON
|
Bacillus polymyxa,
Bacillus licheniformis, Bacillus megaterium
|
Kiểm soát pH nước ao nuôi, cải thiện chất lượng nước và đáy ao nuôi. Giảm chất thải hữu cơ lắng đọng được tạo ra trong quá trình nuôi. Giảm khí độc như NH3, NO2, H2S.
|
Codel (Thailand) Co., Ltd -
Thailand
|
967
|
EM-1090
|
Bacillus pumilus,
Streptococcus lastic acid, Saccharomyces serevisiae
|
Phân hủy chất bẩn, loại bỏ khí độc trong ao (Ammonia, Nitri). Cân bằng hàm lượng chất hữu cơ, cải thiện chất lượng nước ao, cung cấp men và các chất cần thiết cho phiêu sinh vật có ích phát triển.
|
Aidikang Bio - Engineering
Co., Ltd - Thailand
|
968
|
Bacilus
|
Bacillus sp
|
Phân huỷ vật chất hữu cơ và chất thải của động vật và phân giải các loại khí độc như H2S, NO2 trong môi trường nước và đáy ao, khống chế sự phát triển của vi khuẩn có hại và các loại tảo độc tạo ra môi trường có lợi cho nuôi trồng thuỷ sản
|
GUANGDONG HAIFU MEDICINE Co.,Ltd Trung Quốc
|
969
|
DYNAGAIN POND BIOTIC
|
Bacillus spp, Bacillus megaterium, Nitrosomonas sp, Nitrobacter winogradsky
|
Phân hủy nhanh các chất thải hữu cơ
Phân hủy các chất độc mùi hôi NH3, H2S, cải thiện chất lượng nước, Gia tăng hàm lượng oxy hoà tan
|
BIOMIN LABORATORY SINGAPORE PTE, LTD
|
970
|
CENTERBACT ( AQUA SPICY)
|
Bacillus spp, Lactobacillus, Saccharomyces cereviase.
|
Phân hủy các chất hữu cơ và thức ăn dư thừa trong ao. Hấp thụ các chất độc
|
KASET CENTER CO., LTD-THAILAND
|
971
|
Bacillus supreme
|
Bacillus spp, Sodium thiosulphate
|
Phân hủy chất hữu cơ, thức ăn dư thừa trong nước. Giúp ổn định pH, màu nước, cạnh tranh với vi khuẩn gây bệnh, giúp tôm tăng trưởng nhanh.
|
Công ty TNHH Asian Aquaculture, Thái Lan.
|
972
|
BIO - SCIENCE
|
Bacillus subitilis, Các loại enzyme
|
Giảm khí độc: ammonia, nitric, hydrosulfua, Ổn định pH, phòng trị bệnh nhiễm khuẩn
|
Green World Agriculture Co.,ltd Thai Lan
|
973
|
TURBOBAC
|
Bacillus Subtilis
Saccharomyces Cerevisae
Lactobacillus Acidophilus, Streptococus Faecalis
Bacillus Stereothermophilus
|
Giúp phân hủy chất dơ ở đáy ao như phân tôm, thức ăn thừa, tảo tàn.
Khử mùi hôi ở ao nuôi, giảm sự tích tụ của vật bẩn và khí độc
Cân bằng pH làm cho phiêu sinh vật không biến động.
|
NAVA VET.PRODUCTS
|
974
|
BIOS
|
Bacillus subtilis
Saccharomyces cerevisie
Rhodpseudomonas
|
Làm sạch môi trường
nước ao nuôi tôm cá.
Phân hủy chất hữu cơ lắng dưới đáy ao.
Kích thích gây lại màu tảo và tạo thức ăn tự nhiên.
Khử và loại trừ khí độc trong ao, tránh hiện tượng nổi đầu vào buổi sáng.
Tạo sinh thái cân bằng giúp tôm cá khỏe mạnh lớn nhanh
|
RCH Pharmaceutical and
Cosmetic Analytical
Laboratories KOREA
|
975
|
MAXIMIZE
|
Bacillus subtilis, Bacillus megaterium, Pediococcus acidilactici, Streptococcus faecium, Nitrobacter sp., Nitrosomonas sp.
|
Phân huỷ chất hữu cơ trong ao, ổn định màu nước
|
Marine Inter Product Company Limited, Thái Lan
|
976
|
EM 10 10
|
Bacillus subtilis, Nitrobacter sp, Nitrosomonas sp
|
Phân hủy chất thải hữu cơ tích tụ ở đáy ao, làm giảm các khí độc như NH3, NO2, NO3
|
Kunshan Kexin
Enviroment Bioengineering Co., Ltd - China
|
977
|
EM AMMOCIDE
|
Bacillus subtilis, Nitrobacter sp, Nitrosomonas sp
|
Phân hủy chất thải hữu cơ tích tụ ở đáy ao, làm giảm các khí độc như NH3, NO2, NO3
|
Kunshan Kexin
Enviroment Bioengineering Co., Ltd - China
|
978
|
EM NO2 DROP
|
Bacillus Subtilis, Nitrobacter sp, Nitrosomonas sp
|
Phân hủy chất thải hữu cơ tích tụ ở đáy ao, làm giảm các khí độc như NH3, NO2, NO3
|
Kunshan Kexin
Enviroment Bioengineering Co., Ltd - China
|
979
|
EM TAB
|
Bacillus Subtilis, Nitrobacter sp, Nitrosomonas sp
|
Phân hủy chất thải hữu cơ tích tụ ở đáy ao, làm giảm các khí độc như NH3, NO2, NO3
|
Kunshan Kexin
Enviroment Bioengineering Co., Ltd - China
|
980
|
Eco Marine
|
Bacillus subtilis,
B.licheniformis, B.pumilus
|
Làm giảm lượng khí độc và mùi hôi, phân hủy bùn đáy, tạo màu nước. Ổn định chất lượng nước trong suốt quá trình nuôi. Kiểm soát sự phát triển của tảo đáy
|
Bio-Solutions
(Thái Lan)
|
981
|
Bio Marine
|
Bacillus subtilis,
B.licheniformis, B.pumilus
|
Làm giảm lượng khí độc và mùi hôi, phân hủy bùn đáy, tạo màu nước. Ổn định chất lượng nước trong suốt quá trình nuôi. Kiểm soát sự phát triển của tảo đáy
|
Bio-Solutions
(Thái Lan)
|
982
|
PRO-ZYMETIN
|
Bacillus subtilis,
Bacillus polymyxa, Nitrosomonas sp, Nitrobacter sp, Pediococcus acidilactici
|
Phân hủy các chất hữu cơ,
loại bỏ NH3, H2S, trong nước và đáy ao. Cân bằng hệ vi sinh vật trong ao hồ.
|
Bangkok Vetlab (B-Lab)
Co., Ltd - Thailand
|
983
|
AQUAKLENZ
|
Bacillus subtilis,
Bacillus pumilus,
Bacillus licheniformis,
Bacillus amyloliquefaciens,
Bacillus megaterium
|
Đào thải các mùi hôi và cặn bã.
Lọai bỏ Amonia. Giảm tỷ lệ thay nước. Tăng tỷ lệ sống.
|
Aqion LLC, USA.
|
984
|
SUPRAKLENZ
|
Bacillus subtilis,
Bacillus pumilus,
Bacillus licheniformis,
Bacillus amyloliquefaciens,
Bacillus megaterium,
Nitrobacter sp, Nitrosomonas sp
|
Giảm NH3, chống gây độc cho tôm. Cạnh tranh sinh học với các lòai vi khuẩn có hại khác, phòng bệnh cho tôm nuôi.
|
Aqion LLC, USA.
|
985
|
EM-pH DROP
|
Bacillus subtilis,
Lactobacillus lastic, Nitrobacter sp
|
Giảm pH, chống gây độc cho tôm nuôi. Cạnh tranh sinh học với các lòai vi khuẩn có hại khác.
|
Kunshan Kexin Enviroment Bioengineering Co., Ltd - China
|
986
|
HYBACTZYME
|
Bacillus subtilis,
Lactobacillus plantarum, Saccharomyces cerevisiae
|
Phân hủy nhanh và giảm thiểu các hợp chất hữu cơ độc hại trong đất, đáy ao như NH3, H2S. Giúp duy trì cân bằng sinh học và làm sạch nước ao nuôi. Cung cấp vi sinh vật hữu ích, ngăn chặn sự phát triển của các vi khuẩn gây hại cho tôm.
|
Kaset Center Co., Ltd
(Thailand) - Thailand
|
987
|
HYBACTZYME
|
Bacillus subtilis,
Lactobacillus plantarum, Saccharomyces cerevisiae
|
Phân hủy nhanh và giảm thiểu các hợp chất hữu cơ độc hại trong đất, đáy ao như NH3, H2S. Cung cấp vi sinh vật hữu ích, ngăn chặn sự phát triển của các vi khuẩn gây hại cho tôm. Giúp duy trì cân bằng sinh học và làm sạch nước ao nuôi.
|
Kaset Center Co., Ltd
(Thailand) - Thailand
|
988
|
PRAWNBAC
|
Bacillus subtilis, B. licheniformis, B. megateriums, B. amyloliquefaciens, Enzyme : Protease, Amylase,Esterase,Cellulase,Xylanase.
|
Làm sạch đáy ao và nước ao. Giảm khí độc NH3, H2S, mùi hôi trong ao nuôi. Oån định môi trường nước, làm tăng hiệu quả hoạt động của hệ sinh thái.
|
NOVOZYMES BIOLOGICALS INC-USA
|
989
|
SMART PRE
|
Bacillus subtilis, B.licheniformis, B.amyloliquefaciens, B.pumilus, Men:Amylase, Protease, Lypase, Cellulase
|
Cung cấp hỗn hợp vi sinh vật hữu ích và enzyme đậm đặc
Giúp phân hủy hủy các chất cặn bã hữu cơ
Ổn định nguồn vi sinh trong ao nuôi, tảo không bị tàn lụi thường xuyên
|
BIOSMART CO.,LTD THAILAND
|
990
|
NS-SMART AQUA
|
Bacillus subtilis, B.licheniformis, B.amyloliquefaciens, Nitrosomonas sp, Nitrobacter sp
|
Giải quyết vấn đề ô nhiễm đáy ao
Giúp phân hủy thức ăn thừa, phân tôm, hấp thụ khí độc
Tạo nguồn vi sinh vật tự nhiên có lợi cho ao nuôi tôm, cân bằngpH, ổn định màu nước hạn chế dịch bệnh
|
BIOSMART CO.,LTD THAILAND
|
991
|
Pro Marine
|
Bacillus subtilis, B.licheniformis, B.pumilus, Calcium, Vitamin C
|
Tăng khả năng tiêu hóa, hấp thụ dinh dưỡng. Giúp tôm tăng trưởng nhanh, phát triển đồng đều. Giảm ô nhiễm môi trường nước nuôi do phân tôm gây ra. Tăng sức đề kháng, nâng cao tỷ lệ sống. Cải thiện hệ số chuyển đổi thức ăn.
|
Bio-Solutions
(Thái Lan)
|
992
|
PondPlus®
|
Bacillus subtilis, Bacillus
licheniformis, Bacillus megaterium, Bacillus amyloquefaciens, Bacillus pumilus
|
Làm sạch môi trường đáy và nước ao. Làm giãm mùn bã hữu cơ, NH3, H2S có trong ao nuôi tôm. Ổn định môi trường nước, cân bằng hệ thống vi sinh vật trong ao nuôi.
|
Novozymes
Biologicals - Mỹ
|
993
|
BON WATER
|
Bacillus subtilis, Bacillus amyloliquefaciens, Nitrosomonas sp, Nitrobacter sp.
|
Phân hủy chất thải hữu cơ tích tụ đáy ao. Giảm các khí độc như NH3, NO2, NO3
|
M.D Synergy Company
Limited - Thailand
|
994
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |