Calcium, Boroglucona, Magne chloride, Vit D3
|
Chai, lọ, can
|
60, 250, 500ml; 1, 5lít
|
Phòng và trị bệnh do thiếu Calci, Magnesium ở gia súc, gia cầm
|
LD-BP-412
|
|
Bio-OTC
|
Oxytetracycline
|
Gói, hộp
Bao, xô
|
30, 50, 100, 250, 500g; 1kg
10kg
|
Điều trị viêm ruột, tiêu chảy phân trắng ở heo con, viêm phổi, viêm vú, viêm tử cung, THT, CRD
|
LD-BP-414
|
|
Bio-Doxy
|
Doxycycline
|
Gói, hộp
Bao, xô
|
30, 50, 100, 250, 500g; 1kg
10kg
|
Trị CRD, THT, viêm phổi, viêm khớp, tiêu chảy, viêm teo mũi truyền nhiễm, viêm phổi,…
|
LD-BP-415
|
|
Bio-Tylan Fort
|
Tylosin, Sulfa- chloropyridazine
|
Gói, hộp
Bao, xô
|
30, 50, 100, 250, 500g; 1kg, 10kg
|
Phòng trị bệnh CRD, viêm xoang mũi, sưng phù đầu, bệnh do Mycoplasma, bệnh đường hô hấp.
|
LD-BP-416
|
| Bio-Dexazine |
Analgin, Dexamethasone
|
Chai, lọ
|
10, 20, 50; 100ml
|
Kháng viêm kết hợp hạ sốt trong các bệnh nhiễm trùng
| LD-BP-417 |
|
Bio-Vagilox
|
Norfloxacin
|
Viên
|
5; 10g
|
Điều trị bệnh viêm tử cung ở lợn
|
LD-BP-420
|
|
Bio-Vagilin
|
Oxytetracycline
|
Viên
|
5; 10g
|
Điều trị viêm tử cung ở lợn
|
LD-BP-421
|
|
Bio-Tylan 500
|
Tylosin tatrate
|
Gói, hộp, bao, xô
|
30, 50, 100, 250, 500g; 1kg, 10kg
|
Điều trị bệnh CRD ở gà, bệnh hô hấp, viêm phổi địa phương ở lợn
|
LD-BP-422
|
|
Bio Calci-PC
|
Calcium, Phosphorus, Vitamin C
|
Ống, chai
|
2; 5; 10; 20; 50ml 100; 250ml
|
Chống còi xương, điều trị bại liệt, sốt sữa do thiếu calci
|
LD-BP-423
|
|
Bio-Peni.G
|
Penicillin G sodium
|
Ống, chai
|
2; 5; 10; 20;50ml, 100ml ; 250 ml
|
Điều trị bệnh do vi khuẩn Gr(+), nhiễm trùng vết thương, viêm lở da, nhiễm trùng sau phẫu thuật
|
LD-BP-424
|
|
Bio-Dexine
|
Bromhexine, Dexamethasone
|
Ống, chai
|
2; 5; 10; 20; 50; 100; 250ml
|
Điều trị viêm nhiễm đương hô hấp, long đờm
|
LD-BP-425
|
|
Bio- Tobcine
|
Tobramycin
|
Chai, ống
|
5;10;20;50;100;250ml.
|
Trị THT, viêm phổi, màng phổi, viêm khớp, nhiễm trùng vết thương, viêm tử cung trên heo, trâu bò, dê cừu, chó, mèo. CRD, thương hàn trên gà vịt.
|
LD-BP- 427
|
|
Calcipade
|
Calcium, Phosphorus, Vitamin A, D3, E
|
Gói
Hộp, bao
|
10;30;50;100;250g.
1; 10; 25kg.
|
Phòng ngừa và điều trị các bệnh do thiếu Calcium, phospho.
|
LD-BP-428
|
|
Bio-Florsone
|
Florphenicol
|
Chai, ống
|
5;10;20;50;100;250ml.
|
Đặc trị thương hàn, viêm ruột, tiêu chảy, sưng phù đầu, viêm phổi, nhiễm trùng vết thương, viêm vú,
|
LD-BP-429
|
|
Bio-Penstrep
|
Penicillin G sodium, Streptomycin
|
Chai
|
10;20;50;100;250ml.
|
Trị tụ huyết trùng, viêm phổi, dấu son, viêm tử cung, viêm khớp, lepto, nhiễm trùng vết thương.
|
LD-BP-430
|
|
Bio-Marcosone
|
Marbofloxacin
|
Chai, ống
|
5;10;20;50;100;250ml.
|
Trị bệnh truyền nhiễm do vi khuẩn Gr(-), Gr(+), và Mycoplasma
|
LD-BP-431
|
46. XÍ NGHIỆP DƯỢC THÚ Y - CÔNG TY GIA CẦM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/ Khối lượng
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
|
Streptomycin sulfate
|
Streptomycin sulfate
|
Lọ
|
1 g
|
Phòng trị bệnh do vi khuẩn Gr(-)
|
HCM-X1-1
|
|
Penicillin G
|
Penicillin G potassium
|
Lọ
|
1.000.000 UỊ
|
Phòng trị bệnh do vi khuẩn Gr(+)
|
HCM-X1-2
|
|
Vitamin B12
|
Vitamin B12
|
Ống
|
2ml
|
Trị thiếu máu, bầm huyết, bồi dưỡng và phục hồi sức khỏe
|
HCM-X1-7
|
|
Vitamin C 10%
|
Vitamin C
|
Ống
|
5ml
|
Tăng cường sức đề kháng, phòng chống stress
|
HCM-X1-8
|
|
Strychnin sulfate
|
Strychnin sulfate 0,1%
|
Ống
|
2ml
|
Kích thích thèm ăn, trợ lực
|
HCM-X1-10
|
|
Vitamin K 0,5%
|
Vitamin K
|
Ống
lọ, chai
|
2ml
10, 20ml; 50, 100ml
|
Cung cấp Vitamin K ngăn ngừa chống xuất huyết
|
HCM-X1-11
|
|
U-Cycline
|
Tetracyclin
|
Viên
|
0,250 g
|
Phòng, trị các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp
|
HCM-X1-14
|
|
Erythromycin 10%
|
Erythromycin
|
Chai
|
100ml
|
Phòng, trị các bệnh nhiễm trùng đường ruột, hô hấp
|
HCM-X1-16
|
|
Tiamulin 10%
|
Tiamulin
|
Ống, lọ
chai
|
2, 10, 20ml
50, 100ml
|
Phòng, trị các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp
|
HCM-X1-17
|
|
Levamysole 10%
|
Levamysole
|
Chai
|
100ml
|
Phòng trị bệnh ký sinh trùng
|
HCM-X1-18
|
|
B.Complex
|
Vitamin B1, B2, PP, B6
|
Ống, lọ chai
|
2, 10ml
20, 50, 100, 500ml
|
Phòng trị các chứng thiếu Vitamin, kích thích tăng trọng.
|
HCM-X1-19
|
|
Veteprednin
|
Prednisolone
|
Ống
|
5ml
|
Kháng viêm
|
HCM-X1-20
|
|
Vitemix
|
Oxytetracyclin, Sulfadiazin,Vit A,D,E,K,C, B
|
Lon, gói
|
100, 200, 250, 500, 1000g
|
Cung cấp các loại sinh tố thiết yếu, phòng một số bệnh
|
HCM-X1-21
|
|
Polyvit
|
Vitamin A, D, E, B, K, C, Nicotinic acid,
|
Gói
|
5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g
|
Chống stress, thiếu Vitamin, tăng khả năng sinh sản
|
HCM-X1-22
|
|
Neox
|
Oxytetracyclin, Neomycin
|
Gói
|
10, 20, 30, 50, 100, 500, 1000g
|
Phòng, trị các bệnh nhiễm trùng đường ruột, hô hấp
|
HCM-X1-23
|
|
Vetricin
|
Clopidol
|
Gói, lon
|
5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g
|
Phòng trị bệnh cầu trùng
|
HCM-X1-33
|
|
Levamysole 10%
|
Levamysole
|
Gói, lon
|
5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g
|
Phòng trị bệnh ký sinh trùng
|
HCM-X1-34
|
|
Levamysole 7,5%
|
Levamysole
|
Ống, lọ chai
|
5, 10, 20ml
50, 100ml
|
Phòng trị bệnh ký sinh trùng
|
HCM-X1-38
|
|
Analgin
|
Analgin
|
Ống, lọ, chai
|
2, 10, 20ml
50, 100ml
|
Giảm đau, hạ sốt
|
HCM-X1-39
|
|
Strychnin B1
|
Strychnine, Vitamin B1
|
Ống, lọ chai
|
2, 5ml, 10, 20ml
50, 100ml
|
Trị viêm dây thần kinh, kích thích tiêu hóa ...
|
HCM-X1-40
|
|
ADE Plus
|
Vitamin A, D, E
|
Gói, lon
|
100,200,250, 500g,1kg
|
Phòng chống thiếu vitamin A, D, E
|
HCM-X1-42
|
|
B.Complex
|
VitB1,B2,B6,Cyproheptadin Dexamethasone
|
Lọ
|
200, 500, 1000 viên
|
Phòng trị các chứng thiếu Vitamin, kích thích tăng trọng
|
HCM-X1-43
|
|
Vitamin C 1000
|
Vitamin C
|
Ống, chai
|
5ml
50, 100ml
|
Tăng cường sức đề kháng, phòng chống stress
|
HCM-X1-44
|
|
Vitamin C 10% powder
|
Vitamin C
|
Gói
|
30, 50, 100,500, 1000g
|
Tăng cường sức đề kháng, phòng chống stress
|
HCM-X1-45
|
|
Tetramutin
|
Tiamulin, Chlotetracyclin
|
Gói, lon
|
10, 20, 30, 50, 100, 500, 1000g
|
Phòng, trị các bệnh nhiễm trùng đường ruột, hô hấp
|
HCM-X1-47
|
|
Flumequine 10%
|
Flumequine
|
Gói, lon
|
10, 20, 30, 50, 100, 500, 1000g
|
Phòng, trị các bệnh nhiễm trùng đường ruột
|
HCM-X1-48
|
|
Anti Gum
|
Sodium, Potassium, VitaminB1,B2, PP, C, K
|
Gói, lon
|
10, 20, 30, 50, 100, 500, 1000g
|
Ngăn ngừa các nguyên nhân gây stress, cung cấp điện giải
|
HCM-X1-49
|
|
Babevita
|
Vitamin B1, B6, B12
|
Ống, lọ chai
|
5ml, 10, 20ml
50, 100ml
|
Cung cấp Vitamin, kích thích tăng trọng
|
HCM-X1-51
|
|
Colistin High
|
Colistin sulfate
|
Lọ, Chai
|
10, 20; 50, 100ml
|
Phòng trị các bệnh do trực khuẩn
|
HCM-X1-52
|
|
Toi-Thương hàn
|
Sulfadimidine
|
Lon
|
100 g
|
Trị bệnh Toi-Thương hàn
|
HCM-X1-54
|
|
Colistin Soluble
|
Colistin sulfate, Vitamin B1, B2, B5, B6
|
Gói, lon
|
10, 20, 30, 50, 100, 500, 1000g
|
Phòng trị các bệnh do trực khuẩn G-gây nên
|
HCM-X1-55
|
|
Cảm cúm
|
Ascorbic acid, Analgin
|
Lon
|
100 g
|
Trị bệnh cảm cúm
|
HCM-X1-56
|
|
Dexavet
|
Dexamethasone
|
Ống, lọ
chai
|
2, 5ml, 10, 20ml
50, 100ml
|
Trị các chứng viêm sưng, đau nhức
|
HCM-X1-57
|
|
Gentamycin
|
Gentamycin
|
Ống, lọ
chai
|
2, 5ml, 10, 20ml
50, 100ml
|
Phòng, trị các bệnh nhiễm trùng đường tiết niệu, đường ruột, hô hấp
|
HCM-X1-58
|
|
Amocoli
|
Amoxcillin, Colistin
|
Gói, lon
|
5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g
|
Phòng, trị các bệnh nhiễm trùng đường ruột, hô hấp
|
HCM-X1-59
|
|
Amp-Colivet
|
Ampicillin, Colistin
|
Gói, lon
|
5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g
|
Phòng, trị các bệnh nhiễm trùng đường ruột, hô hấp
|
HCM-X1-60
|
|
Linco DC
|
Lincomycin, Colistin
|
Ống
Lọ, chai
|
5, 10, 20ml
50, 100ml
|
Phòng, trị các bệnh đường ruột, hô hấp, viêm xoang, viêm khớp
|
HCM-X1-61
|
|
ADE-BComplex-C
|
Vit A, D3, E, K, B1, B2, B3, B5, C, Acid Folic, Zn, Mn, I, Cholin, Olaquindox
|
Gói, Lon
|
100, 250, 500, 1000g
|
Cung cấp Vitamin và khoáng chất cần thiết
|
HCM-X1-65
|
|
Vitamin K Powder
|
Vitamin K
|
Gói
|
100, 250, 500, 1000g
|
Trị chứng chảy máu, xuất huyết
|
HCM-X1-66
|
|
Olavet
|
Olaquindox
|
Gói
|
100, 250, 500, 1000g
|
Phòng ngừa tiêu chảy
|
HCM-X1-67
|
|
Amprovet
|
Amprolium, Vitamin K, Sulfaquinoxaline
|
Gói
Lon
|
10, 20, 30, 50, 100, 250, 500, 1000g
100, 250, 500, 1000g
|
Phòng trị bệnh cầu trùng
|
HCM-X1-68
|
|
Anavet-C
|
Analgin, Vitamin C
|
Ống, lọ Chai
|
2, 5ml, 10, 20ml
50, 100ml
|
Giảm đau, hạ sốt
|
HCM-X1-70
|
|
Enrovet 5%
|
Enrofloxacin
|
Ống, lọ Chai
|
2, 5ml, 10, 20ml
50, 100ml
|
Phòng, trị các bệnh nhiễm trùng đường ruột, hô hấp
|
HCM-X1-71
|
|
Eugeca-C.D
|
Gentamycin, Colistin, Dexamethasone
|
Ống, lọ Chai
|
2, 5ml, 10, 20ml
50, 100ml
|
Phòng, trị các bệnh nhiễm trùng đường ruột, hô hấp
|
HCM-X1-72
|
|
Enrovall-10% Suspension
|
Enrofloxacin
|
Chai, Lọ
|
50, 100, 250, 500, 1000ml
|
Phòng, trị các bệnh nhiễm trùng đường ruột, hô hấp
|
HCM-X1-73
|
|
Sulfadine-24 Suspension
|
Sulfadiazine, Trimethoprim
|
Chai, Lọ
|
50, 100, 250, 500, 1000ml
|
Phòng, trị các bệnh nhiễm trùng đường ruột, hô hấp
|
HCM-X1-74
|
|
Enrovall Powder
|
Enrofloxacin
|
Gói
|
10, 20, 30, 50, 100, 500, 1000g
|
Phòng, trị các bệnh nhiễm trùng đường ruột, hô hấp
|
HCM-X1-75
|
|
Gluconat De Calcium 10%
|
Gluconate calcium
|
Ống
|
5ml
|
Cung cấp Calci
|
HCM-X1-12
|
|
Fer-Dextrance
|
Iron
|
Ống
lọ, chai
|
5ml
10ml; 100ml
|
Phòng, trị các chứng thiếu sắt
|
HCM-X1-25
|
|
Vetrolyte
|
Sodium, Potassum, Bicarbonate
|
Gói, lon
|
5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g
|
Trị cảm nóng, giải nhiệt
|
HCM-X1-32
|
|
Oxytoxin
|
Oxytoxin
|
Ống̣
chai
|
2ml
50, 100ml
|
Tăng cường co bóp tử cung, kích thích tăng tiết sữa
|
HCM-X1-41
|
|
Probizyme
|
Lactic acid Bacteria, Enzyme
|
Gói
|
30, 50, 100, 500, 1000g
|
Tăng khả năng hấp thu chất dinh dưỡng, cân bằng vi sinh vật có lợi
|
HCM-X1-50
|
|
Gluconate Calci
|
Gluconate calcium
|
Ống
Lọ, chai
|
5, 10, 20ml
50, 100ml
|
Cung cấp Calci
|
HCM-X1-62
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |