47. CÔNG TY CỔ PHẦN SÀI GÒN V.E.T
TT
|
Tên sản phẩm
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/ Khối lượng
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
|
Tylovet
|
Tylosin
|
Lọ, chai
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị viêm đường hô hấp, viêm tử cung, viêm ruột, bệnh lepto
|
HCM-X2-1
|
|
Levavet
|
Levamisol
|
Lọ, chai
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Thuốc tẩy giun sán
|
HCM-X2-2
|
|
Septovet
|
Sulfamerazine
|
Lọ, chai
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị nhiễm trùng hô hấp, tiêu hóa, tiết niệu, sinh dục
|
HCM-X2-3
|
|
SG.Sone -D
|
Erythoromycin, Oxyteracyclin HCl, Dexamethasone
|
Lọ, chai
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị nhiễm trùng hô hấp, tiêu hóa…
|
HCM-X2-5
|
|
Bactrim
|
Sulfamethoxazol, Trimethoprim
|
Lọ, chai
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa, viêm ruột, tiết niệu
|
HCM-X2-6
|
|
Norfloxillin 50
|
Norfloxacin
|
Lọ, chai
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Điều trị nhiễm khuẩn đường hô hấp và tiêu hóa.
|
HCM-X2-7
|
|
Vitamin E-Sel
|
Vitamin E, Sodium selenite
|
Ống,
Lọ, chai
|
2ml, 5ml, 10 ml,
10; 20; 50; 100; 120ml
|
Phòng trị các bệnh về sinh sản do thiếu vitamin E và selenite, tăng khả năng đậu thai
|
HCM-X2-9
|
|
Tylotrim
|
Tylosin, Trimethoprime
|
Lọ, chai
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
trị viêm đường hô hấp, tiêu hóa, CRD, dấu son
|
HCM-X2-10
|
|
Gentyvet
|
Tylosin, Gentamycin
|
Lọ, chai
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị bệnh đường phổi, CRD, THT, viêm ruột, dạ dày, tiêu chảy
|
HCM-X2-11
|
|
Terravet
|
Oxytetraxycline HCl
|
Lọ, chai
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị viêm ruột, tiêu chảy phân trắng, viêm phổi, xoang mũi, CRD
|
HCM-X2-13
|
|
Multivet
|
Các Vitamin nhóm B, Vitamin C và PP
|
Lọ, chai
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Phòng và trị các bệnh do thiếu vitamin, tăng sức đề kháng
|
HCM-X2-14
|
|
Iron Dextran 10%
|
Sắt
|
Lọ, chai
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Phòng chống thiếu máu do thiếu sắt ở heo con
|
HCM-X2-15
|
|
Iron Dextran B12
|
Sắt, Vitamin B12
|
Lọ, chai
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Phòng chống thiếu máu do thiếu sắt ở heo con
|
HCM-X2-16
|
|
CSP 250
|
Chlotetracycline, Penicillin
|
Gói
|
5, 20, 30, 50, 100, 500g, 1kg
|
Trị viêm ruột do salmonella, viêm đường hô hấp
|
HCM-X2-19
|
|
Sagentyl
|
Gentamycin, Tylosin
|
Lọ, chai
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị các bệnh: CRD, viêm phổi, phế quản; viêm ruột, tiêu chảy…
|
HCM-X2-26
|
|
B1+B6+B12
|
Vitamin B1,B6,B12
|
Lọ, chai
|
2ml, 5; 10; 20; 50; 100ml, 120ml, 120ml, 250ml, 500ml.
|
Kích thích tạo máu thúc đẩy sự chuyển hóa năng lượng, chống còi cọc, suy nhược.
|
HCM-X2-27
|
|
Enroject-B
|
Enrofloxacin
|
Lọ, chai
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Điều trị: viêm rốn, CRD, CRD ghép E coli, tụ huyết trùng…; nhiễm trùng tiêu hóa, viêm phổi
|
HCM-X2-28
|
|
Norxacin
|
Norfloxacin
|
Lọ, chai
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị tiêu chảy, thương hàn, tụ huyết trùng, viêm phổi,…
|
HCM-X2-29
|
|
Kanesone
|
Kanamycin, Neomycin
|
Lọ, chai
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị viêm nhiễm hô hấp và tiêu hóa.
|
HCM-X2-30
|
|
Sagoflox 5000
|
Enrofloxacin
|
Chai
|
100; 250; 500ml
|
Trị CRD, viêm phổi, tụ huyết trùng, tiêu chảy
|
HCM-X2-31
|
|
Sagoflox 500
|
Enrofloxacin
|
Chai
|
100; 250; 500ml
|
Trị CRD, viêm phổi, THT, tiêu chảy.
|
HCM-X2-32
|
|
Amilyte
|
Sodium bicarbonate, Sodium chloride, Calcium gluconate
|
Gói
|
5; 20; 30; 50; 100; 500g, 1kg
|
Điều trị mất nước khi sốt, tiêu chảy, chống stress
|
HCM-X2-33
|
|
Dexaject
|
Dexamethasone
|
Lọ, chai
|
2ml, 5; 10; 20; 50; 100ml
|
Chống dị ứng, viêm do nhiễm trùng
|
HCM-X2-39
|
|
Flume 20% Oral
|
Flumequine
|
Chai
|
100; 250; 500ml
|
Trị tiêu chảy do E. coli, thương hàn, PTH, xuất huyết, sẩy thai
|
HCM-X2-40
|
|
S.G.B Complex
|
Vitamin B1, B2, B6, C, PP, Inositol; Olaquidox, Cab-O-sil; NaCl
|
Gói, bao
|
5, 20, 30, 50, 100, 200, 500g; 1kg, 5kg, 10kg
|
Thuốc tăng cường trao đổi chất
|
HCM-X2-41
|
|
Vitamin C-sol
|
Vitamin C
|
Gói
|
5;20;30;50; 100; 500g,1kg
|
Tăng sức đề kháng, chống stress
|
HCM-X2-43
|
|
Paravil
|
Paracetamol, Vitamin C, Chlopheniramin,
|
Viên
|
8g
|
Thuốc hạ sốt
|
HCM-X2-44
|
|
ADE-B-Complex-C
|
Vitamin A, D3, E và các Vitamin nhóm B
|
Gói
Bao
|
5, 20, 30, 50, 100, 500g,1kg
5kg, 10kg
|
Bổ sung vitamin giúp tăng trọng nhanh. Điều trị và phòng chống bệnh do thiếu hụt vitamin
|
HCM-X2-47
|
|
Coli-ampivit
|
Colistin, Ampicillin, các Vitamin
|
Gói
|
5, 20, 30, 50, 100, 500g, 1kg
|
Trị nhiễm trùng dạ dày, E coli, thương hàn, THT
|
HCM-X2-59
|
|
Neosol
|
Neomycin, Oxytetracyclin
|
Gói
|
5; 20; 30; 50; 100; 500g, 1kg
|
Trị nhiễm trùng máu, viêm da, viêm hô hấp, viêm ruột.
|
HCM-X2-60
|
|
O.P.C.
|
Erythromycin, Prednisolone, Oxytetracyclin HCl ,
|
Lọ, chai
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị thương hàn, tụ huyết trùng, toi, viêm nhiễm đường ruột
|
HCM-X2-61
|
|
Tylan-spectin
|
Tylosin, Spectinomycin
|
Lọ, chai
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị viêm hô hấp, CRD, tiết niệu
|
HCM-X2-63
|
|
Bromhexin
|
Bromhexin HCl, Acid citric, NaHCO3
|
Viên
|
8g
|
Thông khí quản
|
HCM-X2-64
|
|
SG. Oresal
|
Natri clorua, Natri citrate, Kali clorua, Glucose
|
Gói
|
10, 20, 30, 56, 100, 500g, 1kg
|
Bù nước khi thú bị tiêu chảy
|
HCM-X2-65
|
|
Para+C
|
Paracetamol,Vitamin C
|
Ống,
Lọ, chai
|
2ml, 5ml, 10ml,
20ml, 50ml, 100ml
|
Thuốc hạ sốt, giảm đau
|
HCM-X2-67
|
|
Saflum
|
Flumequine
|
Gói
|
5; 20; 30; 50; 100; 500g, 1kg
|
Trị bệnh đường hô hấp, thương hàn, THT, tiêu chảy
|
HCM-X2-69
|
|
Norsol-100
|
Norfloxacin
|
Gói
|
5; 20; 30; 50; 100; 500g, 1kg
|
Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu chảy do Colibacille
|
HCM-X2-70
|
|
B Complex-C
|
Các Vitamin nhóm B, C
|
Lọ, chai
|
2ml, 5ml, 10, 50, 100 ml
|
Bổ sung vitamin, tăng sức đề kháng.
|
HCM-X2-71
|
|
Norxyl 200
|
Norfloxacin
|
Chai
|
100 ml, 250 ml
|
Trị nhiễm trùng hô hấp và tiêu hóa
|
HCM-X2-73
|
|
Ampikana
|
Ampicillin, Kanamycin
|
Lọ
|
1 g, 10g
|
Trị nhiễm trùng vết thương, tiêu chảy phân trắng, viêm phổi
|
HCM-X2-78
|
|
Neo-coli-D
|
Neomycin, Colistin
|
Lọ, chai
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị CRD, viêm hô hấp cấp, tiêu chảy
|
HCM-X2-80
|
|
AD3E-Oral
|
Vitamin A,D3,E
|
Chai
|
100 ml, 250 ml
|
Bổ sung vitamin,tăng sức đề kháng.
|
HCM-X2-81
|
|
Eucalyptyl
|
Eucalyptol, Camphor, Phenol
|
Ống,
lọ, chai
|
2ml, 5ml, 10ml,
10ml, 20ml, 50ml, 100ml
|
Thuốc ho
|
HCM-X2-83
|
|
Ampicin
|
Ampicillin
|
Lọ
|
1 g
|
Trị nhiễm trùng đường hô hấp, viêm ruột, viêm khớp,
|
HCM-X2-85
|
|
Peni-G
|
Penicillin sodium
|
Lọ
|
1.000.000 UI
|
Trị viêm hô hấp, đóng dấu son, THT, viêm khớp, đường sinh dục
|
HCM-X2-86
|
|
Ampisan-D
|
Ampicillin, Analgine, Dexamethasone
|
Lọ, chai
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Hạ nhiệt nhanh, giảm đau; trị nhiễm trùng đường hô hấp
|
HCM-X2-87
|
|
Ampicoli-D
|
Ampicillin, Colistin, Dexamethasone
|
Lọ, chai
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị tiêu chảy, nhiễm trùng đường sinh dục, tiêu hóa, THT,…
|
HCM-X2-91
|
|
Tetracolivit
|
Oxytetra, Colistin, các Vitamin A,D,E,B,PP..
|
Gói
|
5; 20; 30; 50; 100; 500g, 1kg
|
Trị CRD, tiêu chảy, viêm ruột do E. coli
|
HCM-X2-92
|
|
Linco-sal
|
Lincomycin, Bromhexin, Analgin, Spectinomycin,
|
Ống,
Lọ, chai
|
2ml, 5ml, 10ml,
10ml, 20ml, 50ml, 100ml
|
Trị nhiễm trùng hô hấp, viêm phổi, CRD, viêm ruột
|
HCM-X2-93
|
|
Amoxyl
|
Amoxillin
|
Lọ
|
1 g
|
Trị viêm ruột tiêu chảy, viêm phổi, THT, thương hàn…
|
HCM-X2-96
|
|
Colistin
|
Colistin
|
Lọ, chai
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị tiêu chảy
|
HCM-X2-97
|
|
Kanacin 100
|
Kanamycin
|
Lọ, chai
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị viêm phổi, viêm nhiễm khác
|
HCM-X2-104
|
|
Lincocin 10%
|
Lincomycin
|
Lọ, chai
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị thương hàn, viêm cuống phổi, viêm khớp
|
HCM-X2-105
|
|
Sapectyl
|
Spectinomycin
|
Lọ, chai
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị tiêu chảy
|
HCM-X2-107
|
|
Tiamulin 100
|
Tiamutin
|
Lọ, chai
|
5; 10; 20; 50; 100ml
|
Trị hô hấp, E. coli, kiết lỵ
|
HCM-X2-108
|
|
Vitamin C 1000
|
Vitamin C
|
Lọ, chai
|
2ml, 5; 10; 20; 50; 100ml
|
Tăng đề kháng, ngừa stress, phục hồi sức khỏe sau điều trị
|
HCM-X2-109
|
|
Analgine + C
|
Analgin, Vitamin C, B2
|
Gói,
Hộp,Bao
|
5;20;30;50;100;500g; 1kg
100g, 1kg, 5kg, 10kg
|
Thuốc giảm đau
|
HCM-X2-112
|
|
Analgine+C
|
Analgin, Vitamin C
|
Ống,
Lọ, chai
|
2ml, 5ml, 10ml,
10, 20, 50, 100ml
|
Thuốc giảm đau
|
HCM-X2-119
|
|
Anti-Gumbo
|
Potassium, Sodiumcitrate, Phenyl Butazone,Vitamin B1, B6, C, K, PP, Paracetamol, Methionin
|
Gói,
Hộp,
Bao
|
5;20;30;50;100;500g; 1kg
100g, 1kg
5kg, 10kg
|
Ngăn ngừa bệnh Gumboro ở gia cầm, hạ nhiệt, giảm đau
|
HCM-X2-120
|
|
E.F.L
|
Enrofloxacin
|
Lọ, chai
|
5;10;20;50;100;250; 500ml, 1 lít
|
Trị viêm khí quản, CRD, tiêu chảy do E. coli
|
HCM-X2-121
|
|
Enro 5.5
|
Enrofloxacin, Cab-o-sil
|
Gói,
hộp, bao
|
5;20;30;50;100;500g; 1kg
100g,1kg; 5kg, 10kg
|
Trị CRD, tụ huyết trùng, tiêu chảy do E, coli
|
HCM-X2-123
|
|
Polyvital
|
Vitamin A,B1,B2,B5, B6, D3, E, Tween 80
|
Chai
|
100; 250; 500ml, 1 lít
|
Bổ sung vitamin
|
HCM-X2-124
|
|
Streptopen
|
Penicillin potassium, Streptomycin sulfate
|
Lọ
|
1.000.000UI peni + 1.000mg strep
|
Trị bệnh THT, nhiễm trùng đường hô hấp, viêm ruột, tiêu chảy
|
HCM-X2-125
|
|
Tetra-Egg-Vitamin
|
Oxytetracycline, NaCl VitaminA,B2,B5,B6, D3, E, K, H, PP, KCl,
|
Gói,
Hộp,
Bao
|
5;20;30;50;100;500g; 1kg
1kg, 5kg, 10kg
|
Kháng sinh tăng sức đề kháng, tăng sản lượng trứng
|
HCM-X2-126
|
|
Vitamin K
|
Vitamin K
|
Ống,
Lọ, chai
|
2ml, 5ml, 10ml,
10, 20, 50, 100ml
|
Làm đông máu, điều trị chảy máu do thiếu vitamin K và C
|
HCM-X2-127
|
|
Vitavet AD3E
|
Vitamin A, D3, E
|
Ống,
Lọ, chai
|
2ml, 5ml, 10ml,
10, 20, 50, 100ml
|
Bổ sung vitamin cần thiết, sức đề kháng, chống suy nhược cơ thể
|
HCM-X2-128
|
|
Peni 4T
|
Penicillin G Sodium, Penicillin G Procain
|
Lọ
|
1g
|
Trị viêm khớp, viêm móng, đóng dấu son, tụ huyết trùng
|
HCM-X2-130
|
|
S.G Glucose 5%
|
Dextrose
|
Chai
|
100; 250; 500ml
|
Giải độc cơ thể. Cung cấp năng lượng khi thú bệnh, suy nhược
|
HCM-X2-132
|
|
S.G Biflox 20%
|
Enrofloxacin HCl, Bromhexine
|
Chai
|
100ml, 200ml, 250ml, 500ml, 1 lít
|
Trị viêm đường hô hấp, tiêu chảy do E. coli và salmonella
|
HCM-X2-134
|
|
Cephacol
|
Cephalexin, Analgin, Colistin,Vit C,B1,B2,B6
|
Gói,
Hộp,Bao
|
5; 20;30;50;100;500g,1kg
100g, 1kg; 5kg, 10kg
|
Trị hô hấp và tiêu hóa
|
HCM-X2-135
|
|
S.G Strep
|
Streptomycin
|
Lọ
|
1g
|
Trị viêm nhiễm hô hấp, tụ huyết trùng, tiêu chảy phân trắng
|
HCM-X2-136
|
|
Cefa - Dexa
|
Cefalexin, Dexamethazone
|
Ống,Lọ, chai
|
2, 5, 10, 15, 20ml
50,100,250,500ml
|
Trị viêm nhiễm đường hô hấp, tiết niệu, tụ huyết trùng.
|
HCM-X2-137
|
|
O.D.C
|
Erythromycin,
Oxytetracyclin HCl, Dexamethazone
|
Ống
lọ, chai
|
2ml, 5ml, 10ml,
10,20,50,100ml
|
Trị viêm ruột, tiêu chảy, thương hàn, nhiễm trùng vết thương…
|
HCM-X2-139
|
|
Coccisol
|
Diaveridine HCl, Sulfadimidine,Analgin, Vit K3,A,PP
|
Lọ, chai
|
10ml, 20ml, 50ml, 100ml
|
Thuốc trị cầu trùng
|
HCM-X2-141
|
|
S.G Levasol
|
Levamisol HCl
|
Gói,
Hộp, Bao
|
5; 20;30;50;100;500g,1kg
100g, 1kg; 5kg, 10kg
|
Tẩy giun sán
|
HCM-X2-143
|
|
S.G Vitamin C 2000
|
Vitamin C
|
Ống,
lọ,chai
|
2ml, 5ml, 10ml,
10,20,50,100ml
|
Tăng sức đề kháng, giảm stress, kích thích thú ăn nhiều
|
HCM-X2-144
|
|
S.G Cephacol-D
|
Cephalexin, Colistin sulfate, Dexa sodium
|
Ống,lọ, chai
|
2, 5, 10,15ml
20,50,100,250,500ml
|
Trị viêm hô hấp, CRD, tiêu chảy do E coli, tụ huyết trùng
|
HCM-X2-145
|
|
S.G Calcivit AD3E
|
Vitamin A, D3, E, PP, Oxytetracycline HCl, Ca
|
Gói,
Hộp,Bao
|
5; 20; 0;50;100; 500g,1kg
100g, 1kg; 5kg, 10kg
|
Bổ sung vitamin và khoáng cho cơ thể
|
HCM-X2-147
|
|
S.G Atropin
|
Atropin sulfate
|
Ống,
lọ,chai
|
2, 5, 10ml,
10,20,50,100ml
|
Giải độc tố, chống co thắt tử cung
|
HCM-X2-148
|
|
S.G Vitamin B1 + B6 + B2
|
Vitamin B1, B2, B6, C, PP
|
Ống,
Lọ, chai
|
2ml, 5ml, 10ml,
10,20,50,100;250;500ml
|
Cung cấp vitamin nhóm B
|
HCM-X2-150
|
|
S.G Ampicol A+C
|
Ampicillin, Colistin, Analgin, Vitamin B2, Bromhexin, Cab-o-sil
|
Gói,
Hộp,Bao
|
5; 20;30;50;100;500g,1kg
100g, 1kg; 5kg, 10kg
|
Trị hô hấp, CRD, tiêu chảy do E.coli và salmonella
|
HCM-X2-152
|
|
S.G Sivermectin 1%
|
Ivermectin
|
Ống,
lọ,chai
|
2ml, 5ml, 10ml,
10,20,50,100ml
|
Chống nội và ngoại KST
|
HCM-X2-155
|
|
S.G Sivermectin 0.25%
|
Ivermectin
|
Ống,
lọ,chai
|
2ml, 5ml, 10ml,
10,20,50,100ml
|
Chống nội và ngoại KST
|
HCM-X2-156
|
|
S.G Analgine 30%
|
Analgin
|
Ống,
lọ,chai
|
2ml, 5ml, 10ml,
10,20,50,100ml
|
Thuốc giảm đau
|
HCM-X2-157
|
|
S.G Colistin - D
|
Colistin, Dexamethasone
|
Ống,
lọ,chai
|
2ml, 5ml, 10ml,
10,20,50,100ml
|
Trị viêm nhiễm đường tiêu hóa
|
HCM-X2-158
|
|
SG. Bromhexin
|
Bromhexin hydrochloride
|
Ống,
lọ,chai
|
2ml, 5ml, 10ml,
10,20,50,100ml
|
Thông khí quản
|
HCM-X2-159
|
|
ADE B Complex
|
Vitamin A, D, E, B1, B2, B6, PP
|
Ống,
lọ,chai
|
2ml, 5ml, 10ml,
10,20,50,100ml
|
Bổ sung các vitamin thiết yếu cho cơ thể
|
HCM-X2-161
|
|
Biotin AD3E
|
Vitamin A, D3, E, B2, Biotin, Paracetamol.
|
Gói,
Hộp, Bao
|
5; 20;30;50;100;500g,1kg
100g, 1kg; 5kg, 10kg
|
Tăng đề kháng, ngừa các bệnh về da, lông, móng
|
HCM-X2-162
|
|
ADE Solution
|
Vitamin A, D3, E
|
Gói,
Hộp, Bao
|
5; 20;30;50;100;500g,1kg
100g, 1kg; 5kg, 10kg
|
Cung cấp vitamin cần thiết, kích thích tăng trọng, ngừa stress, tăng đề kháng.
|
HCM-X2-163
|
|
Calci-B Complex-B12
|
Các Vitamin nhóm B, Calcium Gluconate
|
Lọ, chai
|
2ml, 5ml, 10, 50, 100 ml
|
Phòng trị chứng thiếu calcium, vitamin ở gia súc
|
HCM-X2-72
|
|
Electrolyte-C
|
Sodium Bicarbonate, Vitamin C
|
Gói
|
5; 20; 30; 50; 100; 500g, 1kg
|
Phục hồi chất điện giải trong thời gian thú bị stress, sốt cao, tiêu chảy
|
HCM-X2-95
|
|
Vitamin C-plus
|
VitaminC, Potassium, Sodium chloride, Calcium gluconate.
|
Gói
|
5; 20; 30; 50; 100; 500g,1kg
|
Vitamin tăng cường sức đề kháng, chống stress
|
HCM-X2-110
|
|
Malachite green
|
Malachite
|
Gói, hộp
|
2, 25, 50, 100, 500g; 1kg
|
Thuốc sát trùng
|
HCM-X2-116
|
|
Electrolyte
|
Sodium Bicarbonate, Potassium Chloride, Mg, Cu, Zn, FeSO4
|
Gói,
Hộp,
|
5; 20; 30; 50; 100; 500g, 1kg. 100g, 1kg
|
Phục hồi chất điện giải trong thời gian thú bị stress, sốt cao, tiêu chảy
|
HCM-X2-122
|
|
Tylosin 200
|
Tylosin tartrate,
Dexamethasone acetate
|
Chai,
ống
|
10; 20; 50; 100ml
2; 5; 10ml
|
Trị viêm phổi, viêm tử cung, thối móng, bệnh lepto, viêm phổi và viêm ruột ở Trâu, bò, bê, dê, Heo
|
HCM-X2- 164
|
|
Butavit B12
|
[ 1- (butylamino)-1- methylethyl]- phosphoric acid, Cyanocobalamin
|
Chai,
ống
|
10; 20; 50; 100ml
2; 5; 10ml
|
Phòng, trị rối loạn chuyển hóa do rối loạn trao đổi chất, dinh dưỡng kém, chậm phát triển ở gia súc non.
|
HCM-X2- 165
|
|
Vitamin K
|
Vitamin K
|
Gói, hộp
|
5; 10; 20; 30; 50; 100; 500g; 1kg
|
Làm đông máu, trị các bệnh chảy máu do thiếu Vit K, C. Phòng chứng chảy máu sau khi đẻ ở gia súc, gia cầm.
|
HCM-X2- 167
|
|
Sulfatrim- D
|
Sulfamethazine, Trimethoprim
|
Chai,
ống
|
10; 20; 50; 100ml
2; 5; 10ml
|
Điều trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, viêm phổi, viêm phế quản. Viêm ruột, thương hàn, bạch lỵ gia cầm, tụ huyết trùng ở trâu, bò, heo, gà, vịt.
|
HCM-X2- 168
|
|
Para- C
|
Paracetamol,
Vitamin C,
|
Viên
|
8g
|
Giúp giảm đau nhanh, hạ nhiệt, kích thích thèm ăn, và tăng cường sức đề kháng trên trâu, bò, heo, gà, vịt.
|
HCM-X2- 169
|
|
Vagidin
|
Chlortetracycline HCL, Polyvinyl pyrrolidon iodine
|
Viên
|
7g
|
Phòng và trị viêm tử cung, âm đạo do vi khuẩn Gr(-), Gr(+), nấm và nguyên sinh động vật gây ra ở trâu, bò, heo, dê, cừu.
|
HCM-X2- 170
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |