Kemtrace Chromium 4,0%
KM-123-4/01-KNKL
|
Chất bổ sung khoáng vi lượng
|
Dạng bột mịn, màu lục nhạt.
Bao: 25kg
|
Kemin Industries (Asia) Pte Limited.
|
Singapore
| -
|
13
|
Kemtrace TM Chromium 0,04%
|
KM-85-3/01-KNKL
|
Tăng năng suất vật nuôi
|
Dạng bột, màu lục nhạt
Bao: 25kg
|
Kemin Industries (Asia) Pte Limited.
|
Singapore
|
-
|
13
|
Kemzin 2000 Dry
|
KM-124-4/01-KNKL
|
Chất bổ sung khoáng vi lượng
|
Dạng bột mịn, màu trắng nhạt
Bao: 1kg
|
Kemin Industries (Asia) Pte Limited.
|
Singapore
|
-
|
14
|
Kemzyme Dry
|
KM-265-8/00-KNKL
|
Bổ sung men
|
Màu trắng ngà
Bao: 1kg, và 25kg
|
Kemin Industries(Asia) Pte. Ltd.
|
Singapore
|
-
|
13
|
Kemzyme HF Dry
|
KM-20-10/99-KNKL
|
Cung cấp men tiêu hoá
|
Bao: 1kg, 5kg và 25kg
|
Kemin Industries (Asia) Pte Limited.
|
Singapore
|
-
|
13
|
Kemzyme Plus Dry
|
KM-23-10/99-KNKL
|
Cung cấp men tiêu hoá
|
Bao: 1kg, 5kg và 25kg
|
Kemin Industries (Asia) Pte Limited.
|
Singapore
|
-
|
13
|
Kemzyme PS Dry
|
KM-21-10/99-KNKL
|
Cung cấp men tiêu hoá cho lợn con
|
Bao: 1kg, 5kg và 25kg
|
Kemin Industries (Asia) Pte Limited.
|
Singapore
|
-
|
13
|
Kemzyme TM C Dry
|
KM-660-8/02-KNKL
|
Bổ sung men trong TĂCN.
|
Bao: 1kg, 2kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg.
|
Kemin industries (Asia) pte ltd.
|
Singapore
|
-
|
13
|
Kemzyme TM CS Dry
|
KM-661-8/02-KNKL
|
Bổ sung men trong TĂCN.
|
Bao: 1kg, 2kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg.
|
Kemin industries (Asia) pte ltd.
|
Singapore
|
-
|
13
|
Kemzyme TM Dry
|
KM-659-8/02-KNKL
|
Bổ sung men trong TĂCN.
|
Bao: 1kg, 2kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg.
|
Kemin industries (Asia) pte Ltd.
|
Singapore
|
-
|
13
|
Kemzyme W Dry
|
KM-24-10/99-KNKL
|
Cung cấp men tiêu hoá
|
Bao: 1kg, 5kg và 25kg
|
Kemin Industries (Asia) Pte Limited.
|
Singapore
|
-
|
13
|
Kemzymetm CS Dry
|
KS-250-7/01-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
|
Bao: 25kg
|
Kemin Industries (Asia) Pte Limited.
|
Singapore
|
-
|
64
|
Microvit Blend Poultry V
|
AP-186-6/01-KNKL
|
Bổ sung các vitamin cho thức ăn gia súc
|
Dạng bột màu xám nhạt
Bao: 25 kg
|
Adisseo
|
Singapore
|
-
|
64
|
Microvit Blend Swine V
|
AP-185-6/01-KNKL
|
Bổ sung các vitamin cho thức ăn gia súc
|
Dạng bột màu xám nhạt
Bao: 25 kg
|
Adisseo
|
Singapore
|
-
|
60
|
Milk Powder Replacer (Milk Lac)
|
CS-471-03/02-KNKL
|
Bổ sung Protein, dinh dưỡng trong TĂCN.
|
Bao: 25kg.
|
Cyt Trading & Logistics.
|
Singapore
|
-
|
13
|
Myco Curb Dry
|
KM-16-10/99-KNKL
|
Chống mốc
|
Bao: 25kg.
|
Kemin Industries (Asia) Pte Limited.
|
Singapore
|
-
|
13
|
Myco Curb Extend Liquid
|
KS-1569-7/03-KNKL
|
Bổ sung chất chống mốc trong TĂCN
|
Thùng: 20kg, 25kg, 200kg và 1000kg
|
Kemin industries (Asia) pte ltd.
|
Singapore
|
-
|
13
|
Myco Curb Liquid
|
KM-17-10/99-KNKL
|
Chống mốc
|
Bao: 25kg, 200kg và 1000kg
|
Kemin Industries (Asia) Pte Limited.
|
Singapore
|
-
|
13
|
Myco Curb M Dry
( Myco Curbr M Dry)
|
KM-84-3/01-KNKL
|
Chất chống mốc
|
Dạng bột, màu trắng
Bao: 25kg
|
Kemin Industries (Asia) Pte Limited.
|
Singapore
|
-
|
57
|
Mycofix Eco 3.0
|
BI-269-8/01-KNKL
|
Chống độc tố nấm mốc
|
Dạng bột thô, màu trắng đục.
Bao: 20 kg, 25kg và 50kg
|
Biomin Laboratory Pte. Ltd.
|
Singapore
|
-
|
57
|
Mycofix Plus 3.0
|
BI-271-8/01-KNKL
|
Chống độc tố nấm mốc
|
Dạng bột màu xám.
Bao: 20 kg, 25kg và 30kg
|
Biomin Laboratory Pte. Ltd.
|
Singapore
|
-
|
57
|
Mycofix Select 3.0
|
BI-270-8/01-KNKL
|
Chống độc tố nấm mốc
|
Dạng bột trắng nhạt.
Bao: 20kg, 25kg và 50kg
|
Biomin Laboratory Pte. Ltd.
|
Singapore
|
-
|
13
|
Oro Glo Dry
(oro Glor Dry )
|
KM-82-3/01-KNKL
|
Chất chiết từ hoa cúc vàng, dùng làm chất tạo màu cho TĂCN
|
Dạng bột, màu vàng đậm
Bao: 20kg
|
Kemin Industries (Asia) Pte Limited.
|
Singapore
|
-
|
13
|
Oro glotm 20 dry
|
KS-218-6/01-KNKL
|
Chất tạo màu cho da, chân và lòng đỏ trứng gà
|
Bao: 20kg
|
Kemin Industries (Asia) Pte Limited.
|
Singapore
|
-
|
44
|
Phyzyme 5000 G
|
FP-497-4/02-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
|
Dạng: bột
Bao: 20kg
|
FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition (England.; Phần Lan
|
Singapore
|
-
|
13
|
Pig Lure
( pig Lure TM Dry)
|
KM-80-3/01-KNKL
|
Chất tạo hương và tạo sự ngon miệng, tăng khả năng tiêu thụ thức ăn.
|
Dạng bột, màu nâu nhạt
Bao: 20kg
|
Kemin Industries (Asia) Pte Limited.
|
Singapore
|
-
|
13
|
Pig Savor Liquid
(Pig Savorr Liquid)
|
KM-86-3/01-KNKL
|
Cải thiện hệ vi sinh đường ruột, tăng khả năng tiêu hoá của thức ăn
|
Dạng lỏng, màu lục hơi nâu
Thùng: 25kg
|
Kemin Industries (Asia) Pte Limited.
|
Singapore
|
-
|
44
|
Porzyme 9302
|
FP-512-4/02-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá cho heo
|
Dang: Bột.
Bao: 0,5kg; 1kg; 2kg; 5kg và 25kg
|
FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition (England.; Phần Lan)
|
Singapore
|
-
|
44
|
Porzyme Tp 100- (Hp)
|
FF-133-5/01-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá
|
Dạng bột, màu vàng, nâu.
Bao: 25kg (55LB)
|
FinnfeedsInternational Ltd
|
Singapore
|
-
|
45
|
Porzyme Tp101
|
FA-296-8/01-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá vào TĂCN
|
Dang: Bột, màu nâu nhạt.
Bao 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg và 25kg.
|
FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition
|
Singapore
|
-
|
64
|
Rovabio Excel AP
|
AA-54-2/01-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá (enzyme)cho TĂCN
|
Dạng bột, màu trắng .
Bao: 25kg,
|
Adisseo .
|
Singapore
|
-
|
13
|
Sal Curb Dry
|
KM-18-10/99-KNKL
|
Kháng khuẩn & chống mốc
|
Bao: 25kg
|
Kemin Industries (Asia) Pte Limited.
|
Singapore
|
-
|
13
|
Sal Curb Liquid
|
KM-19-10/99-KNKL
|
Kháng khuẩn & chống mốc
|
Bao: 25kg, 200kg và 1000kg
|
Kemin Industries (Asia) Pte Limited.
|
Singapore
|
-
|
13
|
Sal Curb RM Extra Liquid
|
KM-122-4/01-KNKL
|
Chất kháng khuẩn
|
Dạng lỏng, màu nâu nhạt
Thùng: 200kg
|
Kemin Industries (Asia) Pte Limited.
|
Singapore
|
-
|
13
|
Sal Curb TM RM Liquid
|
KS-223-6/01-KNKL
|
Khống chế samonella, các khuẩn có hại trong nguyên liệu và TĂCN
|
Thùng: 200 kg
|
Kemin Industries (Asia) Pte Limited.
|
Singapore
|
-
|
85
|
Sicovit Tartrazin 85 e102
|
BS-1397-12/02-KNKL
|
Chất tạo màu trong TĂCN
|
Bột màu đỏ thẫm
Bao: 20kg
|
Basf Sounth East Asia. Pte
|
Singapore
|
-
|
57
|
Sodium Selenite (NazSeO3)
|
BN-1447-02/03-KNKL
|
Bổ sung khoáng vi lượng Selen (Se) trong TĂCN.
|
Dạng bột tinh thể màu trắng.
Bao: 20kg; 25kg và 50kg.
|
Biomin Laboratory Pte. Ltd.
|
Singapore
|
-
|
13
|
Sweet vanilla B Dry
|
KS-222-6/01-KNKL
|
Chất tạo mùi và vị vanilla sữa cho thức ăn cho heo và cho bê
|
Bao: 25kg
|
Kemin Industries (Asia) Pte Limited.
|
Singapore
|
-
|
13
|
Toxibindtm Dry
|
KS-219-6/01-KNKL
|
Chất hấp thụ độc tố nấm
|
Bao: 25kg
|
Kemin Industries (Asia) Pte Limited.
|
Singapore
|
-
|
13
|
Vanilla Aromac Dry
|
KS-220-6/01-KNKL
|
Chất tạo mùi và vị vanilla sữa cho TĂCN
|
Bao: 1kg và 20kg
|
Kemin Industries (Asia) Pte Limited.
|
Singapore
|
-
|
6
|
Kinofos 18 (Dicalcium Phosphate Dihydrate Feed Grade)
|
KKA-181-6/00-KNKL
|
Bổ sung chất khoáng
|
Bao: 50kg và 1050kg, hàng rời đóng conterner
|
KK AnimalNutrition. South African
|
South African
|
-
|
6
|
Kinofos 21 Fines (Monocalcium Phosphate Feed Grade)
|
KKA-180-6/00-KNKL
|
Bổ sung chất khoáng
|
Bao: 50kg và 1050kg, hàng rời đóng conterner
|
KK AnimalNutrition.
|
South African
|
-
|
76
|
Bergameal
|
BS-79-3/01-KNKL
|
Cung cấp chất đạm và chất béo
|
Dạng bột thô, màu nâu
Bao: 25kg
|
InvesaSpain
|
Spain
|
-
|
22
|
Biomet Fe 10%
|
NS-408-12/01-KNKL
|
Bổ sung hỗ hợp khoáng
|
Bột màu nâu.
Bao: 25kg
|
Nature S.A
|
Spain
|
-
|
84
|
Biosaponin Pv
|
BN-500-4/02-KNKL
|
Tạo mùi trong TĂCN
|
Bột màu nâu
Bao: 15kg
|
Bioquimex.
|
Spain
|
-
|
70
|
Biosaponin-P
|
BT-381-11/01-KNKL
|
Làm giảm mùi hôi trong chất thải chăn nuôi
|
Dạng bột.
Bao: 100g, 500g, 1kg, 15kg, 25kg và 50kg
|
S.A.Alniser
|
Spain
|
-
|
30
|
Bột trái minh quyết (Caromic)
|
GS-474-3/02-KNKL
|
Chống tiêu chảy, tăng chất điện giải trong TĂCN
|
Bao: 25kg
|
G.A Torres. S.L.
|
Spain
|
-
|
76
|
Calfostonic
|
IS-165-5/00-KNKL
|
Bổ sung chất khoáng
|
Gói, hộp: 1kg, 5kg và 25kg
|
Invesa
|
Spain
|
-
|
77
|
CALFOSTONIC
|
IS-165-5/00-KNKL
|
Bổ sung chất khoáng
|
Gói, hộp: 1kg, 5kg và 25kg
|
INVESA
|
Spain
|
-
|
11
|
Canthacol (Canthaxanthin)
|
HĐ-1623-8/03-KNKL
|
Bổ sung chất tạo màu trong TĂCN
|
Bao: 25kg
|
Iqf
|
Spain
|
-
|
67
|
Capsoquin Liquid (Capsoquin Liquid Etoxiquin)
|
IS-1756-11/03-NN
|
Bổ sung chất chống oxy hoá trong TĂCN
|
Thùng: 5kg, 10kg, 25kg, 50kg và 200kg.
|
Industrial Tecnica Pecuaria S.A
|
Spain
|
-
|
68
|
Capsoquin Liquid (Capsoquin Liquid Etoxiquin)
|
|