MA-345-10/01-KNKL
|
Cung cấp khoáng
|
Bột màu vàng lẫn xanh.
Bao: 25kg.
|
Great Wall Nutrition Technologies SDN BHD.
|
Malaysia
| -
|
24
|
Broiler/layer grower/breeder grower Vitamin Premix (A9200V)
|
MA-344-10/01-KNKL
|
Cung cấp vitamin
|
Bột màu vàng nâu nhạt.
Bao: 25kg.
|
Great Wall Nutrition Technologies SDN BHD.
|
Malaysia
|
-
|
44
|
Canmutin Plus
|
Am-1496-5/03-KNKL
|
Chất độc tố và nấm trong TĂCN
|
Bao: 25kg
|
Accentury Nutritech SND. BHD
|
Malaysia
|
-
|
44
|
Chrominate
|
SM-525-5/02-KNKL
|
Bổ sung khoáng trong TĂCN
|
Dạng bột, màu xám nhạt.
Bao: 25kg.
|
Sunroute Nutritech
|
Malaysia
|
-
|
120
|
Copper Sulphate
(CuSO4.5H2O)
|
GS-1509-5/03-KNKL
|
Bổ sung khoáng vi lượng Đồng (Cu) trong TĂCN.
|
Dạng bột màu nâu đỏ.
Bao: 20kg, 25kg và 50kg.
|
Gremont Agrochem SDN. BHD.
|
Malaysia
|
-
|
77
|
Copra Extraction Pellet
|
CP-261-8/00-KNKL
|
Khô dầu dừa (bã cơm dừa) Phụ phẩm chế biến dầu dừa được dùng làm nguyên liệu chế biến TĂCN
|
Màu nâu
Bao : 50kg hoặc hàng rời
|
Copra
|
Malaysia
|
-
|
24
|
Duck breeder Vitamin Premix (A9510V)
|
MA-347-10/01-KNKL
|
Cung cấp vitamin
|
Bột màu vàng.
Bao: 25 kg
|
Great Wall Nutrition Technologies SDN BHD.
|
Malaysia
|
-
|
24
|
Duck Mineral Premix (A9505M)
|
MA-348-10/01-KNKL
|
Cung cấp khoáng
|
Bột màu xám.
Bao: 25 kg.
|
Great Wall Nutrition Technologies SDN BHD.
|
Malaysia
|
-
|
24
|
Duck Vitamin Premix (A9500V)
|
MA-346-10/01-KNKL
|
Cung cấp vitamin
|
Bột màu vàng nâu nhạt.
Bao: 25 kg.
|
Great Wall Nutrition Technologies SDN BHD.
|
Malaysia
|
-
|
124
|
Ferrous Sulphate Monohydrate
|
RM-1476-03/03-KNKL
|
Bổ sung Sắt (Fe) trong TĂCN.
|
Hạt mịn, màu xám xanh.
Bao: 25kg.
|
Pacific Iron Products Sdn Bhd.
|
Malaysia
|
-
|
120
|
Ferrous Sulphate
(FeSO4.H2O)
|
GS-1510-5/03-KNKL
|
Bổ sung khoáng vi lượng Sắt (Fe) trong TĂCN.
|
Dạng bột màu nâu vàng.
Bao: 20kg, 25kg và 50kg.
|
Gremont Agrochem SDN. BHD.
|
Malaysia
|
-
|
141
|
Green Bean Meal
|
MM-1605-8/03-KNKL
|
Bổ sung Protein trong TĂCN
|
Bao: 25kg và 50kg
|
Manrich
|
Malaysia
|
-
|
24
|
Layer Vitamin Premix (A9400V)
|
MA-349-10/01-KNKL
|
Cung cấp vitamin
|
Bột màu vàng.
Bao: 25 kg
|
Great Wall Nutrition Technologies SDN BHD.
|
Malaysia
|
-
|
63
|
Nhân cọ dầu ép viên (thức ăn cho bò sữa)
|
CM-487-3/02-KNKL
|
Thức ăn cho bò sữa
|
Bao: 50kg
|
Cargill FeedSdn. Bhd
|
Malaysia
|
-
|
63
|
Nhân cọ dầu ép viên (thức ăn cho bò thịt)
|
CM-486-3/02-KNKL
|
Thức ăn cho bò thịt
|
Bao: 50kg
|
Cargill FeedSdn. Bhd
|
Malaysia
|
-
|
44
|
Nutriplex 815
|
Am-1498-5/03-KNKL
|
Bổ sung vitamin, khoáng trong TĂCN
|
Bao: 25kg
|
Accentury Nutritech SND. BHD
|
Malaysia
|
-
|
108
|
Orgaclds
|
SM-1347-12/02-KNKL
|
Cung cấp Vitamin, khoáng vi lượng trong TĂCN
|
Bao: 100g, 200g, 500g, 1kg, 10kg và 25kg
|
Sunzen Corporation Sdn.Bhd
|
Malaysia
|
-
|
108
|
Pfactor 001
|
SM-1348-12/02-KNKL
|
Cung cấp Vitamin, khoáng vi lượng trong TĂCN
|
Bao: 100g, 200g, 500g, 1kg, 10kg và 25kg
|
Sunzen Corporation Sdn.Bhd
|
Malaysia
|
-
|
108
|
Pfactor 002
|
SM-1349-12/02-KNKL
|
Cung cấp Vitamin, khoáng vi lượng trong TĂCN
|
Bao: 100g, 200g, 500g, 1kg, 10kg và 25kg
|
Sunzen Corporation Sdn.Bhd
|
Malaysia
|
-
|
108
|
Pfactor 003
|
SM-1350-12/02-KNKL
|
Cung cấp Vitamin, khoáng vi lượng trong TĂCN
|
Bao: 100g, 200g, 500g, 1kg, 10kg và 25kg
|
Sunzen Corporation Sdn.Bhd
|
Malaysia
|
-
|
108
|
Pfactor 004
|
SM-1351-12/02-KNKL
|
Cung cấp Vitamin, khoáng vi lượng trong TĂCN
|
Bao: 100g, 200g, 500g, 1kg, 10kg và 25kg
|
Sunzen Corporation Sdn.Bhd
|
Malaysia
|
-
|
108
|
Pfactor 005
|
SM-1352-12/02-KNKL
|
Cung cấp Vitamin, khoáng vi lượng trong TĂCN
|
Bao: 100g, 200g, 500g, 1kg, 10kg và 25kg
|
Sunzen Corporation Sdn.Bhd
|
Malaysia
|
-
|
108
|
Pfactor 006
|
SM-1353-12/02-KNKL
|
Cung cấp Vitamin, khoáng vi lượng trong TĂCN
|
Bao: 100g, 200g, 500g, 1kg, 10kg và 25kg
|
Sunzen Corporation Sdn.Bhd
|
Malaysia
|
-
|
108
|
Pfactor 007
|
SM-1354-12/02-KNKL
|
Cung cấp Vitamin, khoáng vi lượng trong TĂCN
|
Bao: 100g, 200g, 500g, 1kg, 10kg và 25kg
|
Sunzen Corporation Sdn.Bhd
|
Malaysia
|
-
|
67
|
Pro-Milk (Skim Milk Replacer)
|
PM-1419-01/03-KNKL
|
Bổ sung Protein trong TĂCN
|
Bao: 25kg
|
Profeed Agronutrition Sdn.Bhd
|
Malaysia
|
-
|
68
|
Pro-Milk (Skim Milk Replacer)
|
PM-1419-01/03-KNKL
|
Bổ sung Protein trong TĂCN
|
Bao: 25kg
|
Profeed Agronutrition Sdn.Bhd
|
Malaysia
|
-
|
34
|
Pro-milk (Skimmed Milk Replacer)
|
AM-1377-12/02-KNKL
|
Bột thay thế sữa – bổ sung đạm, năng lượng trong TĂCN.
|
Bột màu vàng nhạt đến vàng cam.
Bao: 25 kg
|
Profeed agronutrition sdn.bhd
|
Malaysia
|
-
|
108
|
Stacidem
|
PM-1887-02/04-NN
|
Bổ sung chất kháng khuẩn trong TACN
|
Bao: 100g, 200g, 500g, 1kg, 10kg và 25kg
|
Phibro Saude Animal International Ltda. Brazil Sunzen Corporation Sdn Bhd.
|
Malaysia
|
-
|
24
|
Swine Breeder Mineral Premix (A9155M)
|
MA-350-10/01-KNKL
|
Cung cấp khoáng
|
Bột màu xám vàng.
Bao: 25kg.
|
Great Wall Nutrition Technologies SDN BHD.
|
Malaysia
|
-
|
24
|
Swine Breeder Vitamin Premix (A9150V)
|
MA-351-10/01-KNKL
|
Cung cấp vitamin
|
Bột màu vàng nâu.
Bao: 25kg.
|
Great Wall Nutrition Technologies SDN BHD.
|
Malaysia
|
-
|
24
|
Swine Grower/Finisher Mineral Premix (A9135M)
|
MA-352-10/01-KNKL
|
Cung cấp khoáng
|
Bột màu xám vàng.
Bao: 25kg.
|
Great Wall Nutrition Technologies SDN BHD.
|
Malaysia
|
-
|
24
|
Swine Grower/Finisher Vitamin Premix (A9130V)
|
MA-353-10/01-KNKL
|
Cung cấp vitamin
|
Bột màu vàng.
Bao: 25kg.
|
Great Wall Nutrition Technologies SDN BHD.
|
Malaysia
|
-
|
24
|
Swine Starter Mineral Premix (A9125M)
|
MA-354-10/01-KNKL
|
Cung cấp khoáng
|
Bột màu vàng.
Bao: 25kg.
|
Great Wall Nutrition Technologies SDN BHD.
|
Malaysia
|
-
|
24
|
Swine Starter Vitamin Premix (A9120V)
|
MA-355-10/01-KNKL
|
Cung cấp vitamin
|
Bột màu vàng.
Bao: 25kg.
|
Great Wall Nutrition Technologies SDN BHD.
|
Malaysia
|
-
|
82
|
Avelut Powder
A-7263-004
|
PV-101-4/00-KNKL
|
Chất tạo màu
|
Dạng bột, màu nâu sáng
Bao: 25kg
|
Pigmentos Vegetables Del Centro S.A De C.V.
|
Mexico
|
-
|
67
|
Bioaqua Pmr
|
AM-425-01/02-KNKL
|
Khử mùi hôi chất thải trong chăn nuôi
|
Bao: 1kg và 25kg
|
Agroindustrias El Alamo.
|
Mexico
|
-
|
68
|
Bioaqua Pmr
|
AM-425-01/02-KNKL
|
Khử mùi hôi chất thải trong chăn nuôi
|
Bao: 1kg và 25kg
|
Agroindustrias El Alamo.
|
Mexico
|
-
|
57
|
Biofil Red Laying Hen
|
IM-537-5/02-KNKL
|
Bổ sung sắc tố cho gà đẻ
|
Dạng bột màu đỏ nâu.
Bao: 5kg, 10kg, 20kg, 25kg và 50kg.
|
Alcosa Industrial.INC.
|
Mexico
|
-
|
57
|
Biofil Rred 540
|
IM-535-5/02-KNKL
|
Bổ sung sắc tố cho gà đẻ
|
Dạng bột màu đỏ nâu.
Bao: 5kg, 10kg, 20kg, 25kg và 50kg.
|
Alcosa Industrial.INC.
|
Mexico
|
-
|
57
|
Biofil Yellow
|
IM-541-5/02-KNKL
|
Bổ sung sắc tố cho gà đẻ
|
Dạng bột màu nâu.
Bao: 5kg, 10kg, 20kg, 25kg và 50kg.
|
Alcosa Industrial.INC.
|
Mexico
|
-
|
57
|
Biofil Yellow LZ
|
IM-539-5/02-KNKL
|
Bổ sung sắc tố cho gà đẻ
|
Dạng bột màu nâu.
Bao 5kg, 10kg, 20kg, 25kg và 50kg.
|
Alcosa Industrial.INC.
|
Mexico
|
-
|
67
|
Bioliquid 3000
|
AM-423-01/02-KNKL
|
Khử mùi hôi chất thải trong chăn nuôi
|
Bình: 1,3lít; 8lít và 200lít
|
Agroindustrias El Alamo.
|
Mexico
|
-
|
68
|
Bioliquid 3000
|
AM-423-01/02-KNKL
|
Khử mùi hôi chất thải trong chăn nuôi
|
Bình: 1,3lít; 8lít và 200lít
|
Agroindustrias El Alamo.
|
Mexico
|
-
|
67
|
Biopowder
|
AM-424-01/02-KNKL
|
Khử mùi hôi chất thải trong chăn nuôi
|
Bao: 1,25kg
|
Agroindustrias El Alamo.
|
Mexico
|
-
|
68
|
Biopowder
|
AM-424-01/02-KNKL
|
Khử mùi hôi chất thải trong chăn nuôi
|
Bao: 1,25kg
|
Agroindustrias El Alamo.
|
Mexico
|
-
|
57
|
Red Pixafil Laying Hen Liquid
|
IM-536-5/02-KNKL
|
Bổ sung sắc tố cho gà đẻ
|
Dung dịch nhũ tương màu đỏ.
Thùng: 50kg, 100kg, 200kg và 1000kg.
|
Alcosa Industrial.INC.
|
Mexico
|
-
|
57
|
Yellow Pixafil Liquid
|
IM-540-5/02-KNKL
|
Bổ sung sắc tố cho gà đẻ, gà thịt
|
Dung dịch màu vàng nâu.
Thùng: 50kg, 100kg, 200kg và 1000kg.
|
Alcosa Industrial.INC.
|
Mexico
|
-
|
57
|
Yellow Pixafil LZ Liquid
|
IM-538-5/02-KNKL
|
Bổ sung sắc tố cho gà đẻ, gà thịt
|
Dung dịch màu cam nâu.
Thùng: 50kg, 100kg, 200kg và 1000kg.
|
Alcosa Industrial.INC.
|
Mexico
|
-
|
24
|
Bột tảo (Sea Weed Meal)
|
AN-588-5/02-KNKL
|
Bổ sung Canxi (Ca) trong TĂCN.
|
Bột màu xanh rêu.
Bao: 25kg.
|
Algea a.s Norway
|
Nauy
|
-
|
136
|
Marine Protein Concentrate
|
Sn-1715-9/03-KNKL
|
Bổ sung Protein trong TĂCN.
|
Thùng: 2301.150kg và 23.000kg.
|
Seanbio Bjugn AS Normay
|
Nauy
|
-
|
84
|
Mixed Bile Acids
|
NN-1888-02/04-NN
|
Bổ sung Acid mật trong TĂCN
|
Bao: 20kg
|
Newzealand Pharmaceutical Ltd.
|
Newzealand
|
-
|