2.3.15A. Nghiệp vụ Lưu động hàng không (R )* (Aeronautical Mobile Service (R )*):
Là nghiệp vụ Lưu động hàng không được dành riêng cho thông tin liên quan đến sự an toàn và hoạt động bình thường của tàu bay, chủ yếu theo các tuyến hàng không dân dụng quốc gia hoặc quốc tế.
2.3.15B. Nghiệp vụ Lưu động hàng không (OR )** (Aeronautical Mobile Service (OR )**):
Là nghiệp vụ Lưu động hàng không dành cho thông tin liên quan đến điều phối tàu bay, chủ yếu bên ngoài các tuyến hàng không dân dụng quốc gia hoặc quốc tế.
2.3.16. Nghiệp vụ Lưu động hàng không qua vệ tinh (Aeronautical Mobile – Satellite Service):
Là nghiệp vụ Lưu động qua vệ tinh trong đó các đài Lưu động trái đất được đặt trên tàu bay; các đài cứu nạn tàu bay và các đài pha vô tuyến chỉ báo vị trí khẩn cấp cũng có thể thuộc nghiệp vụ này.
2.3.16A. Nghiệp vụ Lưu động hàng không qua vệ tinh (R) (Aeronautical Mobile - Satellite Service (R )*):
Là nghiệp vụ Lưu động hàng không qua vệ tinh dành riêng cho thông tin liên quan đến sự an toàn và hoạt động bình thường của tàu bay, chủ yếu theo các tuyến hàng không dân dụng quốc gia hoặc quốc tế.
2.3.16B. Nghiệp vụ Lưu động hàng không qua vệ tinh (OR) (Aeronautical Mobile - Satellite Service (OR )**):
Một nghiệp vụ Lưu động hàng không qua vệ tinh dành cho thông tin liên quan đến việc điều phối tàu bay, chủ yếu bên ngoài các tuyến hàng không dân dụng quốc gia và quốc tế.
2.3.17. Nghiệp vụ Quảng bá (Broadcasting Service):
Là nghiệp vụ thông tin vô tuyến trong đó sự phát sóng dành cho toàn thể công chúng thu trực tiếp. Nghiệp vụ này có thể bao gồm phát thanh, phát hình, truyền thanh không dây hoặc các loại truyền dẫn khác.
2.3.18. Nghiệp vụ Quảng bá qua vệ tinh (Broadcasting - Satellite Service):
Là nghiệp vụ thông tin vô tuyến, trong đó các tín hiệu được phát hoặc phát lại bởi các đài không gian dành cho toàn thể công chúng thu trực tiếp.
Trong nghiệp vụ Quảng bá qua vệ tinh, thuật ngữ “thu trực tiếp” bao gồm cả thu riêng lẻ và thu tập trung.
2.3.19. Nghiệp vụ Vô tuyến xác định (Radiodetermination Service):
Là nghiệp vụ thông tin vô tuyến với mục đích xác định bằng vô tuyến.
2.3.20. Nghiệp vụ Vô tuyến xác định qua vệ tinh (Radiodetermination - Satellite Service):
Là nghiệp vụ thông tin vô tuyến với mục đích xác định bằng vô tuyến có sử dụng một hoặc nhiều đài không gian.
Nghiệp vụ này cũng có thể bao gồm cả các đường tiếp sóng cần thiết cho hoạt động của nó.
2.3.21. Nghiệp vụ Vô tuyến dẫn đường (Radionavigation Service):
Là nghiệp vụ Vô tuyến xác định sử dụng với mục đích dẫn đường bằng vô tuyến.
2.3.22. Nghiệp vụ Vô tuyến dẫn đường qua vệ tinh (Radionavigation - Satellite Service):
Là nghiệp vụ Vô tuyến xác định qua vệ tinh với mục đích dẫn đường bằng vô tuyến.
Nghiệp vụ này cũng có thể bao gồm cả các đường tiếp sóng cần thiết cho hoạt động của nó.
2.3.23. Nghiệp vụ Vô tuyến dẫn đường hàng hải (Maritime Radionavigation Service):
Là nghiệp vụ Vô tuyến dẫn đường phục vụ các lợi ích và hoạt động an toàn của tàu biển.
2.3.24. Nghiệp vụ Vô tuyến dẫn đường hàng hải qua vệ tinh (Maritime Radionavigation - Satellite Service):
Là nghiệp vụ Vô tuyến dẫn đường qua vệ tinh trong đó các đài trái đất được đặt trên boong tàu biển.
2.3.25. Nghiệp vụ Vô tuyến dẫn đường hàng không (Aeronautical Radionavigation Service):
Là nghiệp vụ Vô tuyến dẫn đường phục vụ các lợi ích và hoạt động an toàn của tàu bay.
2.3.26. Nghiệp vụ Vô tuyến dẫn đường hàng không qua vệ tinh (Aeronautical Radionavigation - Satellite Service):
Là nghiệp vụ Vô tuyến dẫn đường qua vệ tinh trong đó các đài trái đất được đặt trên tàu bay.
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |