2.4.20. Đài cảng [Port station]:
Một đài bờ thuộc nghiệp vụ điều hành cảng.
2.4.21. Đài hàng không [Aeronautical station]:
Một đài mặt đất thuộc nghiệp vụ Lưu động hàng không. Trong một số trường hợp nhất định, một đài hàng không có thể được đặt trên boong tàu hoặc trên một hạm đội trên biển.
2.4.22. Đài trái đất hàng không [Aeronautical earth station]:
Một đài trái đất thuộc nghiệp vụ Cố định qua vệ tinh, hoặc trong một số trường hợp thuộc nghiệp vụ Lưu động hàng không qua vệ tinh, được đặt trên một điểm nhất định trên đất liền để cung cấp một đường tiếp sóng cho nghiệp vụ Lưu động hàng không qua vệ tinh.
2.4.23. Đài tàu bay [Aircraft station]:
Một đài lưu động thuộc nghiệp vụ Lưu động hàng không, không phải đài tàu bay cứu nạn, được đặt trên tàu bay.
2.4.24. Đài trái đất trên tàu bay [Aircraft earth station]:
Một đài trái đất lưu động thuộc nghiệp vụ Lưu động hàng không qua vệ tinh được đặt trên tàu bay.
2.4.25. Đài quảng bá [Broadcasting station]:
Một đài thuộc nghiệp vụ Quảng bá.
2.4.26. Đài vô tuyến xác định [Radiodetermination station]:
Một đài thuộc nghiệp vụ Vô tuyến xác định.
2.4.27. Đài vô tuyến dẫn đường lưu động hàng không [Radionavigation mobile station]:
Một đài thuộc nghiệp vụ Vô tuyến dẫn đường được sử dụng trong khi chuyển động hoặc khi dừng tại những điểm bất kỳ.
2.4.28. Đài vô tuyến dẫn đường mặt đất [Radionavigation land station]:
Một đài thuộc nghiệp vụ Vô tuyến dẫn đường nhưng không sử dụng trong khi chuyển động.
2.4.29. Đài vô tuyến định vị lưu động [Radiolocation mobile station]:
Một đài thuộc nghiệp vụ Vô tuyến định vị được sử dụng trong lúc chuyển động hoặc lúc dừng lại tại những điểm bất kỳ.
2.4.30. Đài vô tuyến định vị mặt đất [Radiolocation land station]:
Một đài thuộc nghiệp vụ Vô tuyến định vị không được sử dụng trong khi chuyển động.
2.4.31. Đài vô tuyến định hướng [Radio direction finding station]:
Một đài vô tuyến xác định sử dụng vô tuyến định hướng.
2.4.32. Đài pha vô tuyến [Radiobeacon station]:
Một đài thuộc nghiệp vụ Vô tuyến dẫn đường phát xạ với mục đích giúp cho các đài lưu động có thể xác định được vị trí và phương hướng của nó so với đài pha vô tuyến.
2.4.33. Đài pha vô tuyến chỉ báo vị trí khẩn cấp [Emergency position-indicating radiobeacon station]:
Một đài thuộc nghiệp vụ Lưu động phát xạ với mục đích trợ giúp cho các hoạt động tìm kiếm cứu nạn.
2.4.34. Đài pha vô tuyến chỉ báo vị trí khẩn cấp qua vệ tinh [Satellite emergency position - indicating radiobeacon station]:
Một đài trái đất thuộc nghiệp vụ Lưu động qua vệ tinh phát xạ với mục đích hỗ trợ các hoạt động tìm kiếm và cứu nạn.
2.4.35. Đài phát tần số chuẩn và tín hiệu thời gian [Standard frequency and time signal station]:
Một đài thuộc nghiệp vụ Tần số chuẩn và tín hiệu thời gian.
2.4.36. Đài nghiệp dư [Amateur station]:
Một đài thuộc nghiệp vụ Nghiệp dư.
2.4.37. Đài vô tuyến thiên văn [Radio astronomy station]:
Một đài thuộc nghiệp vụ Vô tuyến thiên văn.
2.4.38. Đài thử nghiệm [Experimental station]:
Một đài sử dụng sóng vô tuyến điện để thử nghiệm với mục đích phát triển khoa học, kỹ thuật. Định nghĩa này không bao hàm các đài nghiệp dư.
2.4.39. Máy phát khẩn cấp của tàu [Ship’s emergency transmitter]:
Một máy phát của tàu chỉ được sử dụng trên tần số cứu nạn với mục đích cứu nạn, khẩn cấp hoặc an toàn.
2.4.40. Ra-đa [Radar]:
Một hệ thống vô tuyến xác định dựa trên sự so sánh các tín hiệu chuẩn với các tín hiệu vô tuyến được phản xạ hoặc được phát lại từ vị trí cần xác định.
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |