Quy hoach pho tan so vtd qg



tải về 1.53 Mb.
trang17/91
Chuyển đổi dữ liệu02.01.2022
Kích1.53 Mb.
#27859
1   ...   13   14   15   16   17   18   19   20   ...   91
Tần số (MHz)

Phân chia của khu vực 3

Phân chia của Việt Nam




29,7-30,005

CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG


CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG






30,005-30,01

CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG


KHAI THÁC VŨ TRỤ
(nhận dạng vệ tinh)

NGHIÊN CỨU VŨ TRỤ



CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG


Khai thác vũ trụ
(nhận dạng vệ tinh)

Nghiên cứu vũ trụ






30,01-37,5

CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG


CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG





37,5-38,25

CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG


Vô tuyến thiên văn

5.149


CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG


5.149




38,25-39,986

CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG


CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG






39,986-40,02

CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG


Nghiên cứu vũ trụ

CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG





40,02-40,98

CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG


5.150

CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG

5.150





40,98-41,015

CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG


Nghiên cứu vũ trụ

5.160 5.161



CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG






41,015-44

CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG


5.160 5.161

CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG





44-47

CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG


5.162 5.162A

CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG





47-50

CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG


QUẢNG BÁ

5.162A


CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG


QUẢNG BÁ





50-54

NGHIỆP DƯ

5.162A 5.166 5.167 5.168 5.170 5.167A



NGHIỆP DƯ

Cố định VTN3

5.167A





54-68

CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG


QUẢNG BÁ

5.162A


CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG


QUẢNG BÁ

VTN3A





68-74,8

CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG


5.149 5.176 5.179

CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG

5.149





74,8-75,2

VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG
HÀNG KHÔNG

5.180 5.181



VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG HÀNG KHÔNG

5.180





75,2-75,4

CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG


5.179

CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG







75,4-87

CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG


5.182 5.183 5.188

CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG

VTN4





87-100

CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG

QUẢNG BÁ


CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG

QUẢNG BÁ





100-108

QUẢNG BÁ

5.192 5.194



QUẢNG BÁ





108-117,975

VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG HÀNG KHÔNG

5.197 5.197A



VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG HÀNG KHÔNG

5.197A





117,975-137

LƯU ĐỘNG HÀNG KHÔNG (R)

5.111 5.200 5.201 5.202



LƯU ĐỘNG HÀNG KHÔNG (R)

VTN5 5.111 5.200






137-137,025

KHAI THÁC VŨ TRỤ
(chiều từ vũ trụ tới trái đất)

KHÍ TƯỢNG QUA VỆ TINH (chiều từ vũ trụ tới trái đất)

LƯU ĐỘNG QUA VỆ TINH (chiều từ vũ trụ tới trái đất) 5.208A 5.209 5.347A

NGHIÊN CỨU VŨ TRỤ


(chiều từ vũ trụ tới trái đất)

Lưu động trừ Lưu động


hàng không (R)

Cố định


5.204 5.205 5.206 5.207 5.208

KHAI THÁC VŨ TRỤ
(chiều từ vũ trụ tới trái đất)

KHÍ TƯỢNG QUA VỆ TINH (chiều từ vũ trụ tới trái đất)

LƯU ĐỘNG QUA VỆ TINH (chiều từ vũ trụ tới trái đất) 5.208A 5.209 5.347A

NGHIÊN CỨU VŨ TRỤ


(chiều từ vũ trụ tới trái đất)

Lưu động trừ Lưu động


hàng không (R)

5.208





137,025-137,175

KHAI THÁC VŨ TRỤ
(chiều từ vũ trụ tới trái đất)

KHÍ TƯỢNG QUA VỆ TINH


(chiều từ vũ trụ tới trái đất)

NGHIÊN CỨU VŨ TRỤ


(chiều từ vũ trụ tới trái đất)

Lưu động qua vệ tinh


(chiều từ vũ trụ tới trái đất)
5.208A 5.209 5.347A

Lưu động trừ Lưu động


hàng không (R)

Cố định


5.204 5.205 5.206 5.207 5.208

KHAI THÁC VŨ TRỤ
(chiều từ vũ trụ tới trái đất)

KHÍ TƯỢNG QUA VỆ TINH (chiều từ vũ trụ tới trái đất)

NGHIÊN CỨU VŨ TRỤ
(chiều từ vũ trụ tới trái đất)

Lưu động qua vệ tinh


(chiều từ vũ trụ tới trái đất) 5.208A 5.209 5.347A

Lưu động trừ Lưu động


hàng không (R)

5.208





137,175-137,825

KHAI THÁC VŨ TRỤ
(chiều từ vũ trụ tới trái đất)

KHÍ TƯỢNG QUA VỆ TINH (chiều từ vũ trụ tới trái đất)

LƯU ĐỘNG QUA VỆ TINH (chiều từ vũ trụ tới trái đất)
5.208A 5.209 5.347A

NGHIÊN CỨU VŨ TRỤ


(chiều từ vũ trụ tới trái đất)

Cố định


Lưu động trừ Lưu động
hàng không (R)

5.204 5.205 5.206 5.207 5.208



KHAI THÁC VŨ TRỤ
(chiều từ vũ trụ tới trái đất)

KHÍ TƯỢNG QUA VỆ TINH (chiều từ vũ trụ tới trái đất)

LƯU ĐỘNG QUA VỆ TINH (chiều từ vũ trụ tới trái đất) 5.208A 5.209 5.347A

NGHIÊN CỨU VŨ TRỤ


(chiều từ vũ trụ tới trái đất)
Lưu động trừ Lưu động
hàng không (R)

5.208





137,825-138

KHAI THÁC VŨ TRỤ
(chiều từ vũ trụ tới trái đất)

KHÍ TƯỢNG QUA VỆ TINH (chiều từ vũ trụ tới trái đất)

NGHIÊN CỨU VŨ TRỤ
(chiều từ vũ trụ tới trái đất)

Lưu động qua vệ tinh (chiều từ


vũ trụ tới trái đất) 5.208A 5.209 5.347A

Lưu động trừ Lưu động


hàng không (R)

Cố định


5.204 5.205 5.206 5.207 5.208

KHAI THÁC VŨ TRỤ
(chiều từ vũ trụ tới trái đất)

KHÍ TƯỢNG QUA VỆ TINH (chiều từ vũ trụ tới trái đất)

NGHIÊN CỨU VŨ TRỤ
(chiều từ vũ trụ tới trái đất)

Lưu động qua vệ tinh (chiều từ


vũ trụ tới trái đất) 5.208A 5.209 5.347A

Lưu động trừ Lưu động


hàng không (R)

5.208





138-143,6

CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG


Nghiên cứu vũ trụ
(chiều từ vũ trụ tới trái đất)

5.207 5.213



CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG

Nghiên cứu vũ trụ
(chiều từ vũ trụ tới trái đất)





143,6-143,65

CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG


NGHIÊN CỨU VŨ TRỤ
(chiều từ vũ trụ tới trái đất)

5.207 5.213



CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG

Nghiên cứu vũ trụ
(chiều từ vũ trụ tới trái đất)





143,65-144

CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG


Nghiên cứu vũ trụ
(chiều từ vũ trụ tới trái đất)

5.207 5.213



CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG


Nghiên cứu vũ trụ
(chiều từ vũ trụ tới trái đất)





144-146

NGHIỆP DƯ

NGHIỆP DƯ QUA VỆ TINH

5.216


NGHIỆP DƯ

NGHIỆP DƯ QUA VỆ TINH







146-148

CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG


NGHIỆP DƯ

5.217


CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG


Nghiệp dư





148-149,9

CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG


LƯU ĐỘNG QUA VỆ TINH (chiều từ trái đất tới vũ trụ) 5.209

5.218 5.219 5.221



CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG


LƯU ĐỘNG QUA VỆ TINH (chiều từ trái đất tới vũ trụ) 5.209

5.218 5.219 5.221






149,9- 150,05

LƯU ĐỘNG QUA VỆ TINH (chiều từ trái đất tới vũ trụ) 5.209 5.224A

VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG


QUA VỆ TINH 5.224B

5.220 5.222 5.223



LƯU ĐỘNG QUA VỆ TINH (chiều từ trái đất tới vũ trụ) 5.209 5.224A

VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG


QUA VỆ TINH 5.224B

5.220 5.222 5.223






150,05-156,4875

LƯU ĐỘNG

CỐ ĐỊNH


5.225 5.226

LƯU ĐỘNG

Cố định


5.226




156,4875-156,5625

LƯU ĐỘNG HÀNG HẢI (cứu nạn và gọi qua gọi chọn số DSC)

5.111 5.226 5.227



LƯU ĐỘNG HÀNG HẢI
VTN5A 5.111 5.226




156,5625-156,7625

LƯU ĐỘNG

CỐ ĐỊNH


5.225 5.226

LƯU ĐỘNG

Cố định


5.226




156,7625-156,8375

LƯU ĐỘNG HÀNG HẢI
(cứu nạn và gọi)

5.111 5.226



LƯU ĐỘNG HÀNG HẢI
(cứu nạn và gọi)

5.111 5.226






156,8375-174

CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG


5.226 5.230 5.231 5.232 5.227A

CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG


5.226 5.227A




174-223

QUẢNG BÁ

CỐ ĐỊNH


LƯU ĐỘNG

5.233 5.238 5.240 5.245



QUẢNG BÁ

Cố định


Lưu động




223-230

CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG


QUẢNG BÁ

VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG HÀNG KHÔNG

Vô tuyến định vị

5.250


CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG


QUẢNG BÁ

VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG HÀNG KHÔNG

Vô tuyến định vị





230-235

CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG


VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG HÀNG KHÔNG

5.250


CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG

VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG HÀNG KHÔNG





235-267

CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG


5.111 5.199 5.252 5.254 5.256 5.256A

CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG

5.111 5.199 5.254 5.256





267-272

CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG


Khai thác vũ trụ
(chiều từ vũ trụ tới trái đất)

5.254 5.257



CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG

Khai thác vũ trụ
(chiều từ vũ trụ tới trái đất)

5.254 5.257






272-273

CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG


KHAI THÁC VŨ TRỤ
(chiều từ vũ trụ tới trái đất)

5.254


CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG

Khai thác vũ trụ
(chiều từ vũ trụ tới trái đất)

5.254





273-312

CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG


 5.254

CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG


5.254




312-315

CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG


Lưu động qua vệ tinh (chiều từ
trái đất tới vũ trụ) 5.254 5.255

CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG


Lưu động qua vệ tinh (chiều từ
trái đất tới vũ trụ) 5.254 5.255




315-322

CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG


5.254

CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG


5.254




322-328,6

CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG


VÔ TUYẾN THIÊN VĂN

5.149


CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG

Vô tuyến thiên văn

5.149





328,6-335,4

VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG HÀNG KHÔNG

5.258 5.259



VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG HÀNG KHÔNG

5.258





335,4-387

CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG


5.254

CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG


5.254




387-390

CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG


Lưu động qua vệ tinh (chiều từ vũ trụ tới trái đất) 5.208A 5.254 5.255 5.347A

CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG


Lưu động qua vệ tinh (chiều từ vũ trụ tới trái đất) 5.208A 5.254 5.255 5.347A




390-399,9

CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG


5.254

CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG


5.254




399,9-400,05

LƯU ĐỘNG QUA VỆ TINH (chiều từ trái đất tới vũ trụ) 5.209 5.224A

VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG QUA VỆ TINH 5.222 5.224B 5.260

5.220


LƯU ĐỘNG QUA VỆ TINH (chiều từ trái đất tới vũ trụ) 5.209 5.224A

VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG QUA VỆ TINH 5.222 5.224B 5.260

5.220





400,05-400,15

TẦN SỐ CHUẨN VÀ
TÍN HIỆU THỜI GIAN QUA
VỆ TINH (400,1 MHz)

5.261 5.262



TẦN SỐ CHUẨN VÀ
TÍN HIỆU THỜI GIAN QUA
VỆ TINH (400,1 MHz)

5.261





400,15-401

TRỢ GIÚP KHÍ TƯỢNG

KHÍ TƯỢNG QUA VỆ TINH


(chiều từ vũ trụ tới trái đất)

LƯU ĐỘNG QUA VỆ TINH


(chiều từ vũ trụ tới trái đất)
5.208A 5.209 5.347A

NGHIÊN CỨU VŨ TRỤ


(chiều từ vũ trụ tới trái đất) 5.263

Khai thác vũ trụ (chiều từ vũ trụ


tới trái đất)

5.262 5.264



TRỢ GIÚP KHÍ TƯỢNG

KHÍ TƯỢNG QUA VỆ TINH (chiều từ vũ trụ tới trái đất)

LƯU ĐỘNG QUA VỆ TINH (chiều từ vũ trụ tới trái đất) 5.208A 5.209 5.347A

NGHIÊN CỨU VŨ TRỤ


(chiều từ vũ trụ tới trái đất) 5.263

Khai thác vũ trụ (chiều từ vũ trụ tới trái đất)

5.264





401-402

TRỢ GIÚP KHÍ TƯỢNG

KHAI THÁC VŨ TRỤ


(chiều từ vũ trụ tới trái đất)

THĂM DÒ TRÁI ĐẤT QUA


VỆ TINH (chiều từ trái đất tới vũ trụ)

KHÍ TƯỢNG QUA VỆ TINH (chiều từ trái đất tới vũ trụ)

Cố định

Lưu động trừ Lưu động


hàng không

TRỢ GIÚP KHÍ TƯỢNG

KHAI THÁC VŨ TRỤ


(chiều từ vũ trụ tới trái đất)

THĂM DÒ TRÁI ĐẤT QUA


VỆ TINH (chiều từ trái đất tới vũ trụ)

KHÍ TƯỢNG QUA VỆ TINH (chiều từ trái đất tới vũ trụ)

Cố định

Lưu động trừ Lưu động


hàng không




402-403

TRỢ GIÚP KHÍ TƯỢNG

THĂM DÒ TRÁI ĐẤT QUA


VỆ TINH (chiều từ trái đất tới vũ trụ)

KHÍ TƯỢNG QUA VỆ TINH (chiều từ trái đất tới vũ trụ)

Cố định

Lưu động trừ Lưu động


hàng không

TRỢ GIÚP KHÍ TƯỢNG

THĂM DÒ TRÁI ĐẤT QUA


VỆ TINH (chiều từ trái đất tới vũ trụ)

KHÍ TƯỢNG QUA VỆ TINH (chiều từ trái đất tới vũ trụ)

Cố định

Lưu động trừ Lưu động


hàng không

403-406

TRỢ GIÚP KHÍ TƯỢNG

Cố định


Lưu động trừ Lưu động
hàng không

TRỢ GIÚP KHÍ TƯỢNG

Cố định


Lưu động trừ Lưu động
hàng không

406-406,1

LƯU ĐỘNG QUA VỆ TINH (chiều từ trái đất tới vũ trụ)

5.266 5.267



LƯU ĐỘNG QUA VỆ TINH (chiều từ trái đất tới vũ trụ)

5.266 5.267



406,1-410

CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG trừ Lưu động


hàng không

VÔ TUYẾN THIÊN VĂN

5.149


CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG trừ Lưu động


hàng không

Vô tuyến thiên văn

5.149


410-420

CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG trừ Lưu động


hàng không

NGHIÊN CỨU VŨ TRỤ


(chiều từ vũ trụ tới vũ trụ) 5.268

CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG trừ Lưu động


hàng không

NGHIÊN CỨU VŨ TRỤ


(chiều từ vũ trụ tới vũ trụ) 5.268

420-430

CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG trừ Lưu động


hàng không

Vô tuyến định vị

5.269 5.270 5.271


CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG trừ Lưu động


hàng không

Vô tuyến định vị




430-432

VÔ TUYẾN ĐỊNH VỊ

Nghiệp dư

5.271 5.276 5.277 5.278 5.279


VÔ TUYẾN ĐỊNH VỊ

Nghiệp dư

Cố định VTN6

Lưu động VTN6



432-438

VÔ TUYẾN ĐỊNH VỊ

Nghiệp dư

Thăm dò trái đất qua vệ tinh
(chủ động) 5.279A

5.271 5.276 5.277 5.278 5.279 5.281 5.282



VÔ TUYẾN ĐỊNH VỊ

Nghiệp dư

Thăm dò trái đất qua vệ tinh
(chủ động) 5.279A

Cố định VTN6

Lưu động VTN6

5.282


438-440

VÔ TUYẾN ĐỊNH VỊ

Nghiệp dư

5.271 5.276 5.277 5.278 5.279


VÔ TUYẾN ĐỊNH VỊ

Nghiệp dư

Cố định VTN6

Lưu động VTN6



440-450

CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG trừ Lưu động


hàng không

Vô tuyến định vị

5.269 5.270 5.271 5.284 5.285 5.286


CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG trừ Lưu động


hàng không

Vô tuyến định vị

5.286


450-455

CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG


5.209 5.271 5.286 5.286A 5.286B 5.286C 5.286D 5.286E

CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG


VTN6A VTN7 5.209 5.286 5.286A

455-456

CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG


5.209 5.271 5.286A 5.286B 5.286C 5.286E

CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG


VTN6A VTN7 5.209 5.286A

456-459

CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG


5.271 5.287 5.288

CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG


VTN6A VTN7 5.287

459-460

CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG


5.209 5.271 5.286A 5.286B 5.286C 5.286E

CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG


VTN6A 5.209 5.286A

460-470

CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG 5.286AA

Khí tượng qua vệ tinh
(chiều từ vũ trụ tới trái đất)

5.287 5.288 5.289 5.290



CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG 5.286AA

Khí tượng qua vệ tinh
(chiều từ vũ trụ tới trái đất)

VTN6A VTN7 5.287 5.289



470-585

CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG


QUẢNG BÁ

5.291 5.298



CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG


QUẢNG BÁ

VTN7A


585-610

QUẢNG BÁ

CỐ ĐỊNH


LƯU ĐỘNG

VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG

5.149 5.305 5.306 5.307


QUẢNG BÁ

Cố định


Lưu động

Vô tuyến dẫn đường

VTN7A 5.149 5.306


610-890

CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG 5.317A 5.313A

QUẢNG BÁ

5.149 5.305 5.306 5.307


5.344A 5.320

610-806

CỐ ĐỊNH


LƯU ĐỘNG 5.317A

QUẢNG BÁ


5.149 5.306 5.311A 5.320 VTN7A VTN7B

806-824

CỐ ĐỊNH


LƯU ĐỘNG 5.317A

Quảng bá

5.149 5.306 5.311A 5.320


824-890

CỐ ĐỊNH


LƯU ĐỘNG 5.317A

VTN8 5.149 5.306 5.311A 5.320



890-942

LƯU ĐỘNG 5.317A

CỐ ĐỊNH


QUẢNG BÁ

Vô tuyến định vị

5.327


890-915

LƯU ĐỘNG 5.317A

Cố định

Vô tuyến định vị

VTN8


915-935

LƯU ĐỘNG 5.317A

CỐ ĐỊNH

Vô tuyến định vị



935-942

LƯU ĐỘNG 5.317A

Cố định

Vô tuyến định vị

VTN8


942-960

LƯU ĐỘNG 5.317A

CỐ ĐỊNH


QUẢNG BÁ

5.320


LƯU ĐỘNG 5.317A

Cố định


VTN8 5.320

960-1164

VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG
HÀNG KHÔNG 5.328 5.327A

VÔ TUYẾN DẪN
ĐƯỜNG HÀNG KHÔNG 5.328 5.327A

VTN8A


1164-1215

VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG
HÀNG KHÔNG 5.328

VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG QUA VỆ TINH (chiều từ vũ trụ tới trái đất) (vũ trụ tới vũ trụ) 5.328B

5.328A


VÔ TUYẾN DẪN
ĐƯỜNG HÀNG KHÔNG 5.328

VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG QUA VỆ TINH (chiều từ vũ trụ tới trái đất) (vũ trụ tới vũ trụ) 5.328B

5.328A


1215-1240

THĂM DÒ TRÁI ĐẤT QUA


VỆ TINH (chủ động)

VÔ TUYẾN ĐỊNH VỊ

VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG QUA VỆ TINH (chiều từ vũ trụ tới trái đất) (vũ trụ tới vũ trụ) 5.328B 5.329 5.329A

NGHIÊN CỨU VŨ TRỤ (chủ động)

5.330 5.331 5.332


VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG

THĂM DÒ TRÁI ĐẤT QUA


VỆ TINH (chủ động)

VÔ TUYẾN ĐỊNH VỊ

VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG QUA VỆ TINH (chiều từ vũ trụ tới trái đất) (vũ trụ tới vũ trụ) 5.328B 5.329 5.329A

NGHIÊN CỨU VŨ TRỤ (chủ động)

5.331 5.332


1240-1300

THĂM DÒ TRÁI ĐẤT QUA


VỆ TINH (chủ động)

VÔ TUYẾN ĐỊNH VỊ

VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG QUA VỆ TINH (chiều từ vũ trụ tới trái đất) (vũ trụ tới vũ trụ) 5.328B 5.329 5.329A

NGHIÊN CỨU VŨ TRỤ (chủ động)

Nghiệp dư

5.282 5.330 5.331 5.332 5.335 5.335A



VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG

THĂM DÒ TRÁI ĐẤT QUA


VỆ TINH (chủ động)

VÔ TUYẾN ĐỊNH VỊ

VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG QUA VỆ TINH (chiều từ vũ trụ tới trái đất) (vũ trụ tới vũ trụ) 5.328B 5.329 5.329A

NGHIÊN CỨU VŨ TRỤ (chủ động)

Nghiệp dư

5.282 5.331 5.332 5.335A



1300-1350

VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG
HÀNG KHÔNG 5.337

VÔ TUYẾN ĐỊNH VỊ

VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG QUA VỆ TINH (chiều từ trái đất tới vũ trụ)

5.149 5.337A



VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG HÀNG KHÔNG 5.337

VÔ TUYẾN ĐỊNH VỊ

VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG QUA VỆ TINH (chiều từ trái đất tới vũ trụ)

5.149 5.337A



1350-1400

VÔ TUYẾN ĐỊNH VỊ 5.338A

5.149 5.334 5.339 5.339A



VÔ TUYẾN ĐỊNH VỊ 5.338A

5.149 5.339 5.339A



1400-1427

THĂM DÒ TRÁI ĐẤT QUA
VỆ TINH (thụ động)

VÔ TUYẾN THIÊN VĂN

NGHIÊN CỨU VŨ TRỤ (thụ động)

5.340 5.341



THĂM DÒ TRÁI ĐẤT QUA
VỆ TINH (thụ động)

VÔ TUYẾN THIÊN VĂN

NGHIÊN CỨU VŨ TRỤ (thụ động)

5.340 5.341



1427-1429

CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG trừ Lưu động hàng không

KHAI THÁC VŨ TRỤ
(chiều từ trái đất tới vũ trụ)

5.341 5.338A



CỐ ĐỊNH

Lưu động trừ Lưu động hàng không

Khai thác vũ trụ
(chiều từ trái đất tới vũ trụ) 

5.341 5.338A



1429-1452

CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG 5.343

5.339A 5.341 5.338A


CỐ ĐỊNH

Lưu động


5.339A 5.341 5.338A

1452-1492

CỐ ĐỊNH

QUẢNG BÁ 5.345

QUẢNG BÁ QUA VỆ TINH 5.345 5.347A

LƯU ĐỘNG 5.343

5.341 5.344


CỐ ĐỊNH

QUẢNG BÁ 5.345

QUẢNG BÁ QUA VỆ TINH 5.345 5.347A

Lưu động


5.341

1492-1518

CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG


5.341

CỐ ĐỊNH

Lưu động


5.341

1518-1525

CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG QUA VỆ TINH


(chiều từ vũ trụ tới trái đất) 5.348 5.348A 5.348B 5.531A

LƯU ĐỘNG


5.341

CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG QUA VỆ TINH (chiều từ vũ trụ tới trái đất) 5.348 5.348A 5.348B 5.531A

Lưu động

5.341


1525-1530

KHAI THÁC VŨ TRỤ
(chiều từ vũ trụ tới trái đất)

CỐ ĐỊNH


LƯU ĐỘNG QUA VỆ TINH
(chiều từ vũ trụ tới trái đất) 5.347A 5.351A

Thăm dò trái đất qua vệ tinh

Lưu động 5.349

5.341 5.351 5.352A 5.354



KHAI THÁC VŨ TRỤ
(chiều từ vũ trụ tới trái đất)

CỐ ĐỊNH


LƯU ĐỘNG QUA VỆ TINH (chiều từ vũ trụ tới trái đất) 5.347A 5.351A

Thăm dò trái đất qua vệ tinh

Lưu động

5.341 5.351 5.352A 5.354



1530-1535

KHAI THÁC VŨ TRỤ
(chiều từ vũ trụ tới trái đất)

LƯU ĐỘNG QUA VỆ TINH


(chiều từ vũ trụ tới trái đất) 5.347A 5.351A 5.353A

Thăm dò trái đất qua vệ tinh

Cố định

Lưu động 5.343

5.341 5.351 5.354


KHAI THÁC VŨ TRỤ
(chiều từ vũ trụ tới trái đất)

LƯU ĐỘNG QUA VỆ TINH (chiều từ vũ trụ tới trái đất) 5.347A 5.351A 5.353A

Thăm dò trái đất qua vệ tinh

Cố định


Lưu động

5.341 5.351 5.354



1535-1559

LƯU ĐỘNG QUA VỆ TINH
(chiều từ vũ trụ tới trái đất)
5.347A 5.351A

5.341 5.351 5.353A 5.354 5.355 5.356 5.357 5.357A 5.359 5.362A



LƯU ĐỘNG QUA VỆ TINH (chiều từ vũ trụ tới trái đất)
5.347A 5.351A

5.341 5.351 5.353A 5.354 5.356 5.357 5.357A



1559-1610

VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG
HÀNG KHÔNG

VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG QUA VỆ TINH (chiều từ vũ trụ tới trái đất) (chiều từ vũ trụ tới vũ trụ) 5.328B 5.329A 5.347A

5.341 5.362B 5.362C 5.363


VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG HÀNG KHÔNG

VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG QUA VỆ TINH (chiều từ vũ trụ tới trái đất) (chiều từ vũ trụ tới vũ trụ) 5.328B 5.329A 5.347A

5.341


1610-1610,6

LƯU ĐỘNG QUA VỆ TINH
(chiều từ trái đất tới vũ trụ) 5.351A

VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG


HÀNG KHÔNG

Vô tuyến xác định qua vệ tinh


(chiều từ trái đất tới vũ trụ)

5.341 5.355 5.359 5.364 5.366 5.367 5.368 5.369 5.372



LƯU ĐỘNG QUA VỆ TINH (chiều từ trái đất tới vũ trụ) 5.351A

VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG HÀNG KHÔNG

Vô tuyến xác định qua vệ tinh (chiều từ trái đất tới vũ trụ)

5.341 5.364 5.366 5.367 5.368 5.372



1610,6-1613,8

LƯU ĐỘNG QUA VỆ TINH
(chiều từ trái đất tới vũ trụ) 5.351A

VÔ TUYẾN THIÊN VĂN

VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG
HÀNG KHÔNG

Vô tuyến xác định qua vệ tinh


(chiều từ trái đất tới vũ trụ)

5.149 5.341 5.355 5.359 5.364 5.366 5.367 5.368 5.369 5.372



LƯU ĐỘNG QUA VỆ TINH (chiều từ trái đất tới vũ trụ) 5.351A

VÔ TUYẾN THIÊN VĂN

VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG HÀNG KHÔNG

Vô tuyến xác định qua vệ tinh (chiều từ trái đất tới vũ trụ)

5.149 5.341 5.364 5.366 5.367 5.368 5.372


1613,8-1626,5

VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG
HÀNG KHÔNG

LƯU ĐỘNG QUA VỆ TINH


(chiều từ trái đất tới vũ trụ) 5.351A

Vô tuyến xác định qua vệ tinh (chiều từ trái đất tới vũ trụ)

Lưu động qua vệ tinh (chiều từ vũ trụ tới trái đất) 5.347A

5.341 5.355 5.359 5.364 5.365 5.366 5.367 5.368 5.369 5.372



VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG HÀNG KHÔNG

LƯU ĐỘNG QUA VỆ TINH (chiều từ trái đất tới vũ trụ) 5.351A

Vô tuyến xác định qua vệ tinh (chiều từ trái đất tới vũ trụ)

Lưu động qua vệ tinh (chiều từ vũ trụ tới trái đất) 5.347A

5.341 5.364 5.365 5.366 5.367 5.368 5.372


1626,5-1660

LƯU ĐỘNG QUA VỆ TINH
(chiều từ trái đất tới vũ trụ) 5.351A

5.341 5.351 5.353A 5.354 5.355 5.357A 5.359 5.362A 5.374 5.375 5.376



LƯU ĐỘNG QUA VỆ TINH (chiều từ trái đất tới vũ trụ) 5.351A

5.341 5.351 5.353A 5.354 5.357A 5.374 5.375 5.376



1660-1660,5

LƯU ĐỘNG QUA VỆ TINH
(chiều từ trái đất tới vũ trụ) 5.351A

VÔ TUYẾN THIÊN VĂN

5.149 5.341 5.351 5.354 5.362A 5.376A


LƯU ĐỘNG QUA VỆ TINH (chiều từ trái đất tới vũ trụ) 5.351A

VÔ TUYẾN THIÊN VĂN

5.149 5.341 5.351 5.354 5.376A


1660,5-1668

VÔ TUYẾN THIÊN VĂN

NGHIÊN CỨU VŨ TRỤ


(thụ động)

Cố định


Lưu động trừ Lưu động
hàng không

5.149 5.341 5.379 5.379A



VÔ TUYẾN THIÊN VĂN

NGHIÊN CỨU VŨ TRỤ


(thụ động)

Cố định


Lưu động trừ Lưu động
hàng không

5.149 5.341 5.379A



1668-1668,4

LƯU ĐỘNG QUA VỆ TINH
(chiều từ trái đất tới vũ trụ) 5.348C 5.379B 5.379C 5.351A

VÔ TUYẾN THIÊN VĂN

NGHIÊN CỨU VŨ TRỤ
(thụ động)

Cố định


Lưu động trừ Lưu động
hàng không

5.149 5.341 5.379 5.379A



LƯU ĐỘNG QUA VỆ TINH (chiều từ trái đất tới vũ trụ) 5.348C 5.379B 5.379C 5.351A

VÔ TUYẾN THIÊN VĂN

NGHIÊN CỨU VŨ TRỤ
(thụ động)

Cố định


Lưu động trừ Lưu động
hàng không

5.149 5.341 5.379A






1668,4-1670

TRỢ GIÚP KHÍ TƯỢNG

CỐ ĐỊNH


LƯU ĐỘNG trừ Lưu động
hàng không

LƯU ĐỘNG QUA VỆ TINH (chiều từ trái đất tới vũ trụ)


5.348C 5.379B 5.379C 5.351A

VÔ TUYẾN THIÊN VĂN

5.149 5.341 5.379D 5.379E


TRỢ GIÚP KHÍ TƯỢNG

CỐ ĐỊNH


LƯU ĐỘNG trừ Lưu động
hàng không

LƯU ĐỘNG QUA VỆ TINH (chiều từ trái đất tới vũ trụ) 5.348C 5.379B 5.379C 5.351A

VÔ TUYẾN THIÊN VĂN

5.149 5.341 5.379D 5.379E






1670-1675

TRỢ GIÚP KHÍ TƯỢNG

CỐ ĐỊNH


KHÍ TƯỢNG QUA VỆ TINH
(chiều từ vũ trụ tới trái đất)

LƯU ĐỘNG 5.380

LƯU ĐỘNG QUA VỆ TINH
(chiều từ trái đất tới vũ trụ) 5.348C 5.379B 5.351A

5.341 5.379D 5.379E 5.380A



TRỢ GIÚP KHÍ TƯỢNG

CỐ ĐỊNH


KHÍ TƯỢNG QUA VỆ TINH (chiều từ vũ trụ tới trái đất)

LƯU ĐỘNG 5.380

LƯU ĐỘNG QUA VỆ TINH (chiều từ trái đất tới vũ trụ) 5.348C 5.379B 5.351A

5.341 5.379D 5.379E 5.380A






1675-1690

TRỢ GIÚP KHÍ TƯỢNG

CỐ ĐỊNH


KHÍ TƯỢNG QUA VỆ TINH
(chiều từ vũ trụ tới trái đất)

LƯU ĐỘNG trừ Lưu động


hàng không

5.341


TRỢ GIÚP KHÍ TƯỢNG

CỐ ĐỊNH


KHÍ TƯỢNG QUA VỆ TINH (chiều từ vũ trụ tới trái đất)

LƯU ĐỘNG trừ Lưu động


hàng không

5.341





1690-1700

TRỢ GIÚP KHÍ TƯỢNG

KHÍ TƯỢNG QUA VỆ TINH


(chiều từ vũ trụ tới trái đất)

5.289 5.341 5.381



TRỢ GIÚP KHÍ TƯỢNG

KHÍ TƯỢNG QUA VỆ TINH (chiều từ vũ trụ tới trái đất)

5.289 5.341





1700-1710

CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG trừ Lưu động


hàng không

KHÍ TƯỢNG QUA VỆ TINH (chiều từ vũ trụ tới trái đất)

5.289 5.341 5.384


CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG trừ Lưu động


hàng không

KHÍ TƯỢNG QUA VỆ TINH (chiều từ vũ trụ tới trái đất)

5.289 5.341





1710-1930

LƯU ĐỘNG 5.384A
5.388A 5.388B

CỐ ĐỊNH


5.149 5.341 5.385 5.386 5.387 5.388

LƯU ĐỘNG 5.384A 5.388A 5.388B

Cố định


VTN8 VTN9 5.149 5.341 5.385 5.388




1930-1970

LƯU ĐỘNG 5.388A 5.388B

CỐ ĐỊNH


5.388

LƯU ĐỘNG 5.388A 5.388B

Cố định


VTN9 5.388




1970-1980

LƯU ĐỘNG 5.388A 5.388B

CỐ ĐỊNH


5.388

LƯU ĐỘNG 5.388A 5.388B

Cố định


VTN9 5.388




1980-2010

LƯU ĐỘNG

LƯU ĐỘNG QUA VỆ TINH (chiều từ trái đất tới vũ trụ) 5.351A

CỐ ĐỊNH

5.388 5.389A 5.389B 5.389F



LƯU ĐỘNG

LƯU ĐỘNG QUA VỆ TINH (chiều từ trái đất tới vũ trụ) 5.351A

Cố định

5.388 5.389A 5.389B






2010-2025

CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG 5.388A 5.388B

5.388


CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG 5.388A 5.388B

5.388





2025-2110

CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG 5.391

KHAI THÁC VŨ TRỤ
(chiều từ trái đất tới vũ trụ)
(chiều từ vũ trụ tới vũ trụ)

THĂM DÒ TRÁI ĐẤT QUA VỆ TINH (chiều từ trái đất tới vũ trụ)


(chiều từ vũ trụ tới vũ trụ)

NGHIÊN CỨU VŨ TRỤ


(chiều từ trái đất tới vũ trụ)
(chiều từ vũ trụ tới vũ trụ)

5.392


CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG 5.391

Khai thác vũ trụ
(chiều từ trái đất tới vũ trụ)
(chiều từ vũ trụ tới vũ trụ)

Thăm dò trái đất qua vệ tinh (chiều từ trái đất tới vũ trụ)


(chiều từ vũ trụ tới vũ trụ)

Nghiên cứu vũ trụ


(chiều từ trái đất tới vũ trụ)
(chiều từ vũ trụ tới vũ trụ) 

5.392





2110-2120

 


CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG 5.388A 5.388B

NGHIÊN CỨU VŨ TRỤ
(không gian xa)
(chiều từ trái đất tới vũ trụ)

5.388


CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG 5.388A 5.388B

Nghiên cứu vũ trụ
(không gian xa)
(chiều từ trái đất tới vũ trụ)

VTN9 5.388






2120-2160

CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG 5.388A 5.388B

5.388


CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG 5.388A 5.388B

VTN9 5.388





2160-2170

CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG 5.388A 5.388B

5.388


CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG 5.388A 5.388B

VTN9 5.388





2170-2200

LƯU ĐỘNG

LƯU ĐỘNG QUA VỆ TINH (chiều từ vũ trụ tới trái đất) 5.351A

CỐ ĐỊNH

5.388 5.389A 5.389F 5.392A



LƯU ĐỘNG

LƯU ĐỘNG QUA VỆ TINH (chiều từ vũ trụ tới trái đất) 5.351A

Cố định

5.388 5.389A






2200-2290

CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG 5.391

KHAI THÁC VŨ TRỤ
(chiều từ vũ trụ tới trái đất)
(chiều từ vũ trụ tới vũ trụ)

THĂM DÒ TRÁI ĐẤT QUA


VỆ TINH (chiều từ vũ trụ tới trái đất) (chiều từ vũ trụ tới vũ trụ)

NGHIÊN CỨU VŨ TRỤ


(chiều từ vũ trụ tới trái đất)
(chiều từ vũ trụ tới vũ trụ)

5.392


CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG 5.391

KHAI THÁC VŨ TRỤ
(chiều từ vũ trụ tới trái đất)
(chiều từ vũ trụ tới vũ trụ )

THĂM DÒ TRÁI ĐẤT QUA


VỆ TINH (chiều từ vũ trụ tới trái đất) (chiều từ vũ trụ tới vũ trụ)

NGHIÊN CỨU VŨ TRỤ


(chiều từ vũ trụ tới trái đất)
(chiều từ vũ trụ tới vũ trụ)

5.392





2290-2300

CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG trừ Lưu động


hàng không

NGHIÊN CỨU VŨ TRỤ


(không gian xa)
(chiều từ vũ trụ tới trái đất)

CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG trừ Lưu động


hàng không

Nghiên cứu vũ trụ


(không gian xa)
(chiều từ vũ trụ tới trái đất)




2300-2450

CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG


VÔ TUYẾN ĐỊNH VỊ

Nghiệp dư

5.150 5.282 5.393 5.394 5.396


CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG

Vô tuyến định vị

Nghiệp dư

VTN9A VTN11 5.150 5.282 5.396





2450-2483,5

CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG


VÔ TUYẾN ĐỊNH VỊ

5.150


CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG

Vô tuyến định vị

VTN11 5.150






2483,5-2500

CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG


LƯU ĐỘNG QUA VỆ TINH (chiều từ vũ trụ tới trái đất) 5.351A

VÔ TUYẾN ĐỊNH VỊ

Vô tuyến xác định qua vệ tinh
(chiều từ vũ trụ tới trái đất) 5.398

5.150 5.400 5.402



CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG


LƯU ĐỘNG QUA VỆ TINH (chiều từ vũ trụ tới trái đất) 5.351A

VÔ TUYẾN ĐỊNH VỊ

Vô tuyến xác định qua vệ tinh (chiều từ vũ trụ tới trái đất) 5.398

5.150 5.402






2500-2520

CỐ ĐỊNH 5.410

CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH


(chiều từ vũ trụ tới trái đất) 5.415

LƯU ĐỘNG QUA VỆ TINH (chiều từ vũ trụ tới trái đất)


5.351A 5.403

LƯU ĐỘNG trừ Lưu động


hàng không 5.384A

5.404 5.407 5.414 5.415A 5.414A



CỐ ĐỊNH 5.410

CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH


(chiều từ vũ trụ tới trái đất) 5.415

LƯU ĐỘNG QUA VỆ TINH (chiều từ vũ trụ tới trái đất) 5.351A 5.403

LƯU ĐỘNG trừ Lưu động
hàng không 5.384A

VTN12 5.407 5.414






2520-2535

CỐ ĐỊNH 5.410

CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH


(chiều từ vũ trụ tới trái đất) 5.415

LƯU ĐỘNG trừ Lưu động


hàng không 5.384A

QUẢNG BÁ QUA VỆ TINH 5.413 5.416

5.403 5.415A 5.414A


CỐ ĐỊNH 5.410

CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH


(chiều từ vũ trụ tới trái đất) 5.415

LƯU ĐỘNG trừ Lưu động


hàng không 5.384A

QUẢNG BÁ QUA VỆ TINH


5.413 5.416

VTN12 5.403






2535-2655

CỐ ĐỊNH 5.410LƯU ĐỘNG trừ Lưu động
hàng không 5.384A

QUẢNG BÁ QUA VỆ TINH 5.413 5.416

5.339 5.417A 5.417B 5.417C
5.417D 5.418 5.418A 5.418B 5.418C


CỐ ĐỊNH 5.410LƯU ĐỘNG trừ Lưu động
hàng không 5.384A

QUẢNG BÁ QUA VỆ TINH


5.413 5.416

VTN12 5.339 5.417A 5.417C 5.417D 5.418B 5.418C






2655-2670

CỐ ĐỊNH 5.410

LƯU ĐỘNG trừ Lưu động


hàng không 5.384A

CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH


(chiều từ trái đất tới vũ trụ) 5.415

QUẢNG BÁ QUA VỆ TINH 5.347A 5.413 5.416

Thăm dò trái đất qua vệ tinh
(thụ động)

Vô tuyến thiên văn

Nghiên cứu vũ trụ (thụ động)

5.149 5.420



CỐ ĐỊNH 5.410LƯU ĐỘNG trừ Lưu động
hàng không 5.384A

CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH


(chiều từ trái đất tới vũ trụ) 5.415

QUẢNG BÁ QUA VỆ TINH 5.347A 5.413 5.416

Thăm dò trái đất qua vệ tinh
(thụ động)

Vô tuyến thiên văn

Nghiên cứu vũ trụ (thụ động)

VTN12 5.149 5.420






2670-2690

CỐ ĐỊNH 5.410

CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH


(chiều từ trái đất tới vũ trụ) 5.415

LƯU ĐỘNG trừ Lưu động


hàng không 5.384A

LƯU ĐỘNG QUA VỆ TINH (chiều từ trái đất tới vũ trụ) 5.351A 5.419

Thăm dò trái đất qua vệ tinh
(thụ động)

Vô tuyến thiên văn

Nghiên cứu vũ trụ (thụ động)

5.149


CỐ ĐỊNH 5.410CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH
(chiều từ trái đất tới vũ trụ) 5.415

LƯU ĐỘNG trừ Lưu động


hàng không 5.384A

LƯU ĐỘNG QUA VỆ TINH (chiều từ trái đất tới vũ trụ) 5.351A 5.419

Thăm dò trái đất qua vệ tinh
(thụ động)

Vô tuyến thiên văn

Nghiên cứu vũ trụ (thụ động)

VTN12 5.149






2690-2700

THĂM DÒ TRÁI ĐẤT
QUA VỆ TINH (thụ động)

VÔ TUYẾN THIÊN VĂN

NGHIÊN CỨU VŨ TRỤ
(thụ động)

5.340 5.422



THĂM DÒ TRÁI ĐẤT
QUA VỆ TINH (thụ động)

VÔ TUYẾN THIÊN VĂN

NGHIÊN CỨU VŨ TRỤ
(thụ động)

VTN15 5.340






2700-2900

VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG
HÀNG KHÔNG 5.337

Vô tuyến định vị

5.423 5.424


VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG HÀNG KHÔNG 5.337

Vô tuyến định vị

5.423





2900-3100

VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG 5.426

VÔ TUYẾN ĐỊNH VỊ 5.424A

5.425 5.427


VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG 5.426

VÔ TUYẾN ĐỊNH VỊ 5.424A

5.425 5.427





3100-3300

VÔ TUYẾN ĐỊNH VỊ

Thăm dò trái đất qua vệ tinh


(chủ động)

Nghiên cứu vũ trụ (chủ động)

5.149 5.428


VÔ TUYẾN ĐỊNH VỊ

Thăm dò trái đất qua vệ tinh

(chủ động)

Nghiên cứu vũ trụ (chủ động)

5.149





3300-3400

VÔ TUYẾN ĐỊNH VỊ

Nghiệp dư

5.149 5.429



CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG


VÔ TUYẾN ĐỊNH VỊ

Nghiệp dư

VTN15A 5.149





3400-3500

CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH
(chiều từ vũ trụ đến trái đất)

CỐ ĐỊNH


Nghiệp dư

Lưu động 5.432B 5.432A

Vô tuyến định vị 5.433

5.282 5.432



CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH
(chiều từ vũ trụ đến trái đất)

CỐ ĐỊNH


Nghiệp dư

Lưu động 5.432B

Vô tuyến định vị 5.433

VTN16 5.282






3500-3600

CỐ ĐỊNH

CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH


(chiều từ vũ trụ đến trái đất)

LƯU ĐỘNG trừ Lưu động


hàng không 5.433A

Vô tuyến định vị 5.433

5.435


CỐ ĐỊNH

CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH


(chiều từ vũ trụ đến trái đất)

LƯU ĐỘNG trừ Lưu động


hàng không 5.433A

Vô tuyến định vị 5.433

VTN16





3600-3700

CỐ ĐỊNH

CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH


(chiều từ vũ trụ đến trái đất)

LƯU ĐỘNG trừ Lưu động


hàng không

Vô tuyến định vị 5.433

5.435


CỐ ĐỊNH

CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH


(chiều từ vũ trụ đến trái đất)

LƯU ĐỘNG trừ Lưu động


hàng không

Vô tuyến định vị 5.433

VTN16





3700-4200

CỐ ĐỊNH

CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH


(chiều từ vũ trụ đến trái đất)

LƯU ĐỘNG trừ Lưu động


hàng không

CỐ ĐỊNH

CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH


(chiều từ vũ trụ đến trái đất)

LƯU ĐỘNG trừ Lưu động


hàng không





4200-4400

VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG
HÀNG KHÔNG 5.438

5.439 5.440



VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG HÀNG KHÔNG 5.438

5.440





4400-4500

CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG 5.440A



CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG





4500-4800

CỐ ĐỊNH

CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH


(chiều từ vũ trụ đến trái đất) 5.441

LƯU ĐỘNG 5.440A



CỐ ĐỊNH

CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH


(chiều từ vũ trụ đến trái đất) 5.441

LƯU ĐỘNG


VTN16




4800-4990

CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG 5.442 5.440A

Vô tuyến thiên văn

5.149 5.339 5.443



CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG 5.442

Vô tuyến thiên văn

5.149 5.339






4990-5000

CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG trừ Lưu động hàng không

VÔ TUYẾN THIÊN VĂN

Nghiên cứu vũ trụ (thụ động)

5.149


CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG trừ Lưu động hàng không

VÔ TUYẾN THIÊN VĂN

Nghiên cứu vũ trụ (thụ động)

5.149





5000-5010

VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG
HÀNG KHÔNG

VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG QUA VỆ TINH (chiều từ trái đất tới vũ trụ)

5.367


VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG HÀNG KHÔNG

VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG QUA VỆ TINH (chiều từ trái đất tới vũ trụ)

5.367





5010-5030

VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG
HÀNG KHÔNG

VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG QUA VỆ TINH (chiều từ vũ trụ tới trái đất) (chiều từ vũ trụ tới vũ trụ) 5.328B 5.443B

5.367


VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG HÀNG KHÔNG

VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG QUA VỆ TINH (chiều từ vũ trụ tới trái đất) (chiều từ vũ trụ tới vũ trụ) 5.328B 5.443B

5.367





5030 -5091

VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG
HÀNG KHÔNG

5.367 5.444



VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG
HÀNG KHÔNG

5.367 5.444






5091 -5150

VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG
HÀNG KHÔNG 5.444B

5.367 5.444 5.444A



VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG
HÀNG KHÔNG

5.444B


5.367 5.444 5.444A




5150-5250

VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG
HÀNG KHÔNG

CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH


(chiều từ trái đất tới vũ trụ) 5.447A

LƯU ĐỘNG trừ Lưu động


hàng không 5.446A 5.446B

5.446 5.447 5.447B 5.447C 5.446C



VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG
HÀNG KHÔNG

CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH


(chiều từ trái đất tới vũ trụ) 5.447A

LƯU ĐỘNG trừ Lưu động


hàng không VTN14 5.446A

5.446B 5.446 5.447B 5.447C






5250-5255

THĂM DÒ TRÁI ĐẤT


QUA VỆ TINH (chủ động)

VÔ TUYẾN ĐỊNH VỊ

NGHIÊN CỨU VŨ TRỤ 5.447D

LƯU ĐỘNG trừ Lưu động


hàng không
5.446A 5.447F

5.447E 5.448 5.448A



CỐ ĐỊNH VTN13

THĂM DÒ TRÁI ĐẤT


QUA VỆ TINH (chủ động)

VÔ TUYẾN ĐỊNH VỊ

NGHIÊN CỨU VŨ TRỤ 5.447D

LƯU ĐỘNG trừ Lưu động


hàng không
VTN14 5.446A 5.447F

5.447E 5.448A






5255-5350

LƯU ĐỘNG trừ Lưu động


hàng không 5.446A 5.447F

THĂM DÒ TRÁI ĐẤT QUA


VỆ TINH (chủ động)

VÔ TUYẾN ĐỊNH VỊ

NGHIÊN CỨU VŨ TRỤ (chủ động)

5.447E 5.448 5.448A



CỐ ĐỊNH VTN13

LƯU ĐỘNG trừ Lưu động


hàng không VTN14 5.446A 5.447F

THĂM DÒ TRÁI ĐẤT QUA


VỆ TINH (chủ động)

VÔ TUYẾN ĐỊNH VỊ

NGHIÊN CỨU VŨ TRỤ (chủ động)

5.447E 5.448A






5350-5460

NGHIÊN CỨU VŨ TRỤ
(chủ động) 5.448C

THĂM DÒ TRÁI ĐẤT QUA


VỆ TINH (chủ động) 5.448B

VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG


HÀNG KHÔNG 5.449

VÔ TUYẾN ĐỊNH VỊ 5.448D



NGHIÊN CỨU VŨ TRỤ
(chủ động) 5.448C

THĂM DÒ TRÁI ĐẤT QUA


VỆ TINH (chủ động) 5.448B

VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG HÀNG KHÔNG 5.449

VÔ TUYẾN ĐỊNH VỊ 5.448D





5460-5470

VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG 5.449

THĂM DÒ TRÁI ĐẤT QUA


VỆ TINH (chủ động)

NGHIÊN CỨU VŨ TRỤ (chủ động)

VÔ TUYẾN ĐỊNH VỊ 5.448D

5.448B


VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG 5.449

THĂM DÒ TRÁI ĐẤT QUA


VỆ TINH (chủ động)

NGHIÊN CỨU VŨ TRỤ (chủ động)

VÔ TUYẾN ĐỊNH VỊ 5.448D

5.448B





5470-5570

VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG
HÀNG HẢI

LƯU ĐỘNG trừ Lưu động hàng không 5.446A 5.450A

THĂM DÒ TRÁI ĐẤT
QUA VỆ TINH (chủ động)

NGHIÊN CỨU VŨ TRỤ (chủ động)

VÔ TUYẾN ĐỊNH VỊ 5.450B

5.448B 5.450 5.451



VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG HÀNG HẢI

LƯU ĐỘNG trừ Lưu động hàng không VTN14 5.446A 5.450A

THĂM DÒ TRÁI ĐẤT
QUA VỆ TINH (chủ động)

NGHIÊN CỨU VŨ TRỤ (chủ động)

VÔ TUYẾN ĐỊNH VỊ 5.450B

5.448B





5570-5650

VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG
HÀNG HẢI

LƯU ĐỘNG trừ Lưu động


hàng không 5.446A 5.450A

VÔ TUYẾN ĐỊNH VỊ 5.450B

5.450 5.451 5.452


VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG HÀNG HẢI

LƯU ĐỘNG trừ Lưu động


hàng không VTN14 5.446A 5.450A

VÔ TUYẾN ĐỊNH VỊ 5.450B

5.452





5650-5725

LƯU ĐỘNG trừ Lưu động


hàng không 5.446A 5.450A

VÔ TUYẾN ĐỊNH VỊ

Nghiệp dư

Nghiên cứu vũ trụ (không gian xa)

5.282 5.451 5.453 5.454 5.455


CỐ ĐỊNH VTN13

LƯU ĐỘNG trừ Lưu động


hàng không VTN14 5.446A 5.450A

VÔ TUYẾN ĐỊNH VỊ

Nghiệp dư

Nghiên cứu vũ trụ (không gian xa)

5.282 5.453





5725-5830

VÔ TUYẾN ĐỊNH VỊ

Nghiệp dư

5.150 5.453 5.455



CỐ ĐỊNH VTN13

LƯU ĐỘNG VTN14

VÔ TUYẾN ĐỊNH VỊ

Nghiệp dư

5.150 5.453





5830-5850

VÔ TUYẾN ĐỊNH VỊ

Nghiệp dư

Nghiệp dư qua vệ tinh


(chiều từ vũ trụ tới trái đất)

5.150 5.453 5.455



CỐ ĐỊNH VTN13

LƯU ĐỘNG VTN14

VÔ TUYẾN ĐỊNH VỊ

Nghiệp dư

Nghiệp dư qua vệ tinh
(chiều từ vũ trụ tới trái đất)

5.150 5.453






5850-5925

CỐ ĐỊNH

CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH


(chiều từ trái đất đến vũ trụ)

LƯU ĐỘNG

Vô tuyến định vị

5.150


CỐ ĐỊNH

CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH


(chiều từ trái đất đến vũ trụ)

LƯU ĐỘNG

Vô tuyến định vị

5.150





5925-6700

CỐ ĐỊNH

CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH


(chiều từ trái đất đến vũ trụ) 5.457A 5.457B

LƯU ĐỘNG 5.457C

5.149 5.440 5.458


CỐ ĐỊNH

CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH


(chiều từ trái đất đến vũ trụ )
5.457A 5.457B

LƯU ĐỘNG


VTN16 5.149 5.440 5.458




6700-7075

CỐ ĐỊNH

CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH


(chiều từ trái đất đến vũ trụ)
(chiều từ vũ trụ tới trái đất) 5.441

LƯU ĐỘNG


5.458 5.458A 5.458B
5.458C

CỐ ĐỊNH

CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH


(chiều từ trái đất đến vũ trụ ) (chiều từ vũ trụ tới trái đất) 5.441

LƯU ĐỘNG


VTN16 5.458 5.458A 5.458B 5.458C




7075-7145

CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG


5.458 5.459

CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG


5.458




7145-7235

CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG


NGHIÊN CỨU VŨ TRỤ
(chiều từ trái đất đến vũ trụ) 5.460

5.458 5.459



CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG


NGHIÊN CỨU VŨ TRỤ
(chiều từ trái đất đến vũ trụ) 5.460

5.458





7235-7250

CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG


5.458

CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG


5.458




7250-7300

CỐ ĐỊNH

CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH


(chiều từ vũ trụ đến trái đất)

LƯU ĐỘNG


5.461

CỐ ĐỊNH

CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH


(chiều từ vũ trụ đến trái đất)

LƯU ĐỘNG


5.461




7300-7450

CỐ ĐỊNH

CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH


(chiều từ vũ trụ đến trái đất)

LƯU ĐỘNG trừ Lưu động


hàng không

5.461 


CỐ ĐỊNH

CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH


(chiều từ vũ trụ đến trái đất)

LƯU ĐỘNG trừ Lưu động


hàng không

5.461





7450-7550

CỐ ĐỊNH

CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH


(chiều từ vũ trụ đến trái đất)

KHÍ TƯỢNG QUA VỆ TINH


(chiều từ vũ trụ đến trái đất)

LƯU ĐỘNG trừ Lưu động


hàng không

5.461A


CỐ ĐỊNH

CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH


(chiều từ vũ trụ đến trái đất)

KHÍ TƯỢNG QUA VỆ TINH (chiều từ vũ trụ đến trái đất)

LƯU ĐỘNG trừ Lưu động
hàng không

5.461A





7550-7750

CỐ ĐỊNH

CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH


(chiều từ vũ trụ đến trái đất)

LƯU ĐỘNG trừ Lưu động


hàng không

CỐ ĐỊNH

CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH


(chiều từ vũ trụ đến trái đất)

LƯU ĐỘNG trừ Lưu động


hàng không




7750-7850

CỐ ĐỊNH

KHÍ TƯỢNG QUA VỆ TINH (chiều từ vũ trụ đến trái đất) 5.461B

LƯU ĐỘNG trừ Lưu động
hàng không


CỐ ĐỊNH

KHÍ TƯỢNG QUA VỆ TINH (chiều từ vũ trụ đến trái đất) 5.461B

LƯU ĐỘNG trừ Lưu động
hàng không





7850-7900

CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG trừ Lưu động


hàng không

CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG trừ Lưu động


hàng không




7900-8025

CỐ ĐỊNH

CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH


(chiều từ trái đất đến vũ trụ)

LƯU ĐỘNG


5.461

CỐ ĐỊNH

CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH


(chiều từ trái đất đến vũ trụ)

LƯU ĐỘNG


5.461




8025-8175

CỐ ĐỊNH

CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH


(chiều từ trái đất đến vũ trụ)

LƯU ĐỘNG 5.463

THĂM DÒ TRÁI ĐẤT
QUA VỆ TINH (chiều từ vũ trụ
đến trái đất)

5.462A


CỐ ĐỊNH

CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH


(chiều từ trái đất đến vũ trụ)

LƯU ĐỘNG 5.463

THĂM DÒ TRÁI ĐẤT
QUA VỆ TINH (chiều từ vũ trụ đến trái đất)

5.462A





8175-8215

CỐ ĐỊNH

CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH


(chiều từ trái đất đến vũ trụ)

KHÍ TƯỢNG QUA VỆ TINH (chiều từ trái đất đến vũ trụ)

LƯU ĐỘNG 5.463

THĂM DÒ TRÁI ĐẤT QUA


VỆ TINH (chiều từ vũ trụ đến trái đất)

5.462A


CỐ ĐỊNH

CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH


(chiều từ trái đất đến vũ trụ)

KHÍ TƯỢNG QUA VỆ TINH (chiều từ trái đất đến vũ trụ)

LƯU ĐỘNG 5.463

THĂM DÒ TRÁI ĐẤT QUA


VỆ TINH (chiều từ vũ trụ đến trái đất)

5.462A





8215-8400

CỐ ĐỊNH

CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH


(chiều từ trái đất đến vũ trụ)

LƯU ĐỘNG 5.463

THĂM DÒ TRÁI ĐẤT QUA
VỆ TINH (chiều từ vũ trụ đến trái đất) 5.462A


CỐ ĐỊNH

CỐ ĐỊNH QUA VỆ TINH


(chiều từ trái đất đến vũ trụ)

LƯU ĐỘNG 5.463

THĂM DÒ TRÁI ĐẤT QUA
VỆ TINH (chiều từ vũ trụ đến trái đất) 5.462A





8400-8500

CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG trừ Lưu động


hàng không

NGHIÊN CỨU VŨ TRỤ (chiều từ vũ trụ đến trái đất) 5.465 5.466



CỐ ĐỊNH

LƯU ĐỘNG trừ Lưu động


hàng không

Nghiên cứu vũ trụ (chiều từ


vũ trụ đến trái đất) 5.465




8500-8550

VÔ TUYẾN ĐỊNH VỊ

5.468 5.469



VÔ TUYẾN ĐỊNH VỊ




8550-8650

THĂM DÒ TRÁI ĐẤT
QUA VỆ TINH (chủ động)

VÔ TUYẾN ĐỊNH VỊ

NGHIÊN CỨU VŨ TRỤ (tích cực)

5.468 5.469 5.469A



THĂM DÒ TRÁI ĐẤT
QUA VỆ TINH (chủ động)

VÔ TUYẾN ĐỊNH VỊ

NGHIÊN CỨU VŨ TRỤ (tích cực)

5.469A


8650-8750

VÔ TUYẾN ĐỊNH VỊ

5.468 5.469



VÔ TUYẾN ĐỊNH VỊ


8750-8850

VÔ TUYẾN ĐỊNH VỊ

VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG


HÀNG KHÔNG 5.470

5.471


VÔ TUYẾN ĐỊNH VỊ

VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG HÀNG KHÔNG 5.470



8850-9000

VÔ TUYẾN ĐỊNH VỊ

VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG


HÀNG HẢI 5.472

5.473


VÔ TUYẾN ĐỊNH VỊ

VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG HÀNG HẢI 5.472




9000-9200

VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG
HÀNG KHÔNG 5.337

VÔ TUYẾN ĐỊNH VỊ5.471 5.475A



VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG HÀNG KHÔNG 5.337

Vô tuyến định vị VÔ TUYẾN ĐỊNH VỊ

5.475A


9200-9300

VÔ TUYẾN ĐỊNH VỊ

VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG


HÀNG HẢI 5.472

5.473 5.474



VÔ TUYẾN ĐỊNH VỊ

VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG HÀNG HẢI 5.472

5.474


9300-9500

VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG 5.476

THĂM DÒ TRÁI ĐẤT QUA VỆ TINH (chủ động)

NGHIÊN CỨU VŨ TRỤ (chủ động)

VÔ TUYẾN ĐỊNH VỊ

5.427 5.474 5.475 5.475B 5.476A 5.475A


VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG 5.476

THĂM DÒ TRÁI ĐẤT QUA VỆ TINH (chủ động)

NGHIÊN CỨU VŨ TRỤ (chủ động)

VÔ TUYẾN ĐỊNH VỊ5.427 5.474 5.475 5.475B 5.476A 5.475A



9500-9800

THĂM DÒ TRÁI ĐẤT
QUA VỆ TINH (chủ động)

VÔ TUYẾN ĐỊNH VỊ

VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG

NGHIÊN CỨU VŨ TRỤ (chủ động)

5.476A


THĂM DÒ TRÁI ĐẤT
QUA VỆ TINH (chủ động)

VÔ TUYẾN ĐỊNH VỊ

VÔ TUYẾN DẪN ĐƯỜNG

NGHIÊN CỨU VŨ TRỤ (chủ động)

5.476A


9800 – 9900

VÔ TUYẾN ĐỊNH VỊ

Thăm dò trái đất qua vệ tinh (chủ động)

Nghiên cứu vũ trụ

Cố định


5.477 5.478 5.478A 5.478B

VÔ TUYẾN ĐỊNH VỊ

Thăm dò trái đất qua vệ tinh (chủ động)

Nghiên cứu vũ trụ

Cố định


5.478A 5.478B

9900 -10 000

VÔ TUYẾN ĐỊNH VỊ

Cố định


5.477 5.478 5.479

VÔ TUYẾN ĐỊNH VỊ

Cố định


5.479





Каталог: file-remote-v2 -> DownloadServlet?filePath=vbpq -> 2009
2009 -> Mẫu số: 01 (Ban hành kèm theo Thông tư liên tịch số 31 /2009/ttlt-btc –BLĐtbxh ngày 09 tháng 09 năm 2009) CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
2009 -> Ủy ban nhân dân thành phố HỒ chí minh
2009 -> Phụ lục 2A: Chương trình khung trình độ Trung cấp nghề Tên nghề: Quản trị lữ hành
2009 -> Căn cứ Nghị định số 118/2008/NĐ-cp ngày 27/11/2008 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Tài chính
2009 -> VĂn phòng chính phủ Số: 02
2009 -> Isposal of industrial explosive materials
2009 -> 1871/vpcp-qhqt ngày ban hành: 25/03/2009 Trích yếu: Báo cáo vấn đề kinh doanh Công ty Metro Cash & Carry (Đức)
2009 -> Tiếp tục rà soát, kiến nghị với Trung ương sửa đổi, bổ sung, ban hành đầy đủ các văn bản hướng dẫn thi hành Luật doanh nghiệp và các luật có liên quan
2009 -> THỦ TƯỚng chính phủ Số: 2078

tải về 1.53 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   13   14   15   16   17   18   19   20   ...   91




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương