Buôn bán thuốc bảo vệ thực vật
- Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán thuốc bảo vệ thực vật;
- Chứng chỉ hành nghề buôn bán thuốc bảo vệ thực vật
|
| -
| Nhập khẩu thuốc bảo vệ thực vật |
Giấy phép nhập khẩu thuốc và nguyên liệu thuốc bảo vệ thực vật
|
|
-
| Vận chuyển thuốc, nguyên liệu thuốc bảo vệ thực vật |
Giấy phép vận chuyển thuốc và nguyên liệu thuốc bảo vệ thực vật
|
|
-
| Dịch vụ hành nghề xông hơi khử trùng |
- Giấy chứng nhận đủ điều kiện hành nghề xông hơi khử trùng;
- Chứng chỉ hành nghề xông hơi khử trùng
|
|
-
| Khảo nghiệm thuốc bảo vệ thực vật |
Giấy phép khảo nghiệm thuốc bảo vệ thực vật
|
|
-
| Xuất khẩu, nhập khẩu thuốc thú y, chế phẩm sinh học dùng trong thú y |
Chứng chỉ hành nghề thú y
|
|
-
| Tư vấn, dịch vụ kỹ thuật về thú y |
Chứng chỉ hành nghề thú y
|
|
-
| Kinh doanh thuốc thú y, chế phẩm sinh học, vi sinh vật, hóa chất dùng trong thú y |
Chứng chỉ hành nghề thú y
|
|
-
| Xét nghiệm bệnh, phẫu thuật động vật |
Chứng chỉ hành nghề thú y
|
|
-
| Tiêm phòng, chẩn đoán bệnh, kê đơn, chữa bệnh, chăm sóc sức khỏe động vật |
Chứng chỉ hành nghề thú y
|
|
-
| Hành nghề sản xuất thuốc thú y, thuốc thú y thủy sản, chế phẩm sinh học, vi sinh vật, hóa chất dung trong thú y, thú y thủy sản |
Chứng chỉ hành nghề thú y
|
|
-
| Hành nghề thử nghiệm, khảo nghiệm thuốc thú y, thuốc thú y thủy sản, chế phẩm sinh học, vi sinh vật, hóa chất dung trong thú y, thú y thủy sản |
Chứng chỉ hành nghề thú y
|
|
-
| Cơ sở chăn nuôi tập trung, cơ sở sản xuất con giống; cơ sở giết mổ động vật; cơ sở sơ chế, bảo quản sản phẩm động vật; khu cách ly kiểm dịch, nơi tập trung động vật, sản phẩm động vật; cửa hàng kinh doanh động vật do cơ quan trung ương quản lý |
Chứng nhận đủ điều kiện vệ sinh thú y
|
|
-
| Cơ sở chăn nuôi tập trung, cơ sở sản xuất con giống; cơ sở giết mổ động vật; cơ sở sơ chế, bảo quản sản phẩm động vật; khu cách ly kiểm dịch, nơi tập trung động vật, sản phẩm động vật; cửa hàng kinh doanh động vật do địa phương quản lý |
Chứng nhận đủ điều kiện vệ sinh thú y
|
|
-
| Sản xuất thuốc thú y |
- Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất thuốc thú y;
- Chứng chỉ hành nghề thú y
|
|
-
| Kinh doanh xuất nhập khẩu thuốc thú y |
Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh thuốc thú y
|
|
-
| Kinh doanh thuốc thú y đối với cửa hàng, đại lý |
Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh thuốc thú y
|
|
-
| Sản xuất, kinh doanh thực phẩm thủy sản |
Giấy chứng nhận đủ điều kiện vệ sinh thú y thủy sản (ATTP)
|
|
-
| Sản xuất kinh doanh thực phẩm |
Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm
|
|
-
| Sản xuất phân bón (phân bón hữu cơ) |
Giấy phép sản xuất phân bón
|
|
-
| Sản xuất sơ chế rau, quả an toàn |
Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất, sơ chế rau, quả an toàn
|
|
-
| |