Trường trung cấp chuyên nghiệp
Quyết định thành lập
Quyết định cho phép hoạt động
|
| -
| Trường trung học phổ thông chuyên |
Quyết định thành lập
Quyết định cho phép hoạt động
|
|
-
| Trường mần non dân lập |
Quyết định thành lập
Quyết định cho phép hoạt động
|
|
X. BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN |
-
| Kinh doanh các loại động vật biến đổi gien; |
Được sử dụng trong phân tích, kiểm nghiệm, nghiên cứu khoa học, y tế, điều tra tội phạm thực hiện theo quyết định của cơ quan nhà nước có thẩm quyền
|
Chưa rõ cách thức tuân thủ điều kiện
|
-
| Khai thác thủy sản |
Giấy phép khai thác thủy sản;
|
|
-
| Sản xuất, kinh doanh chế phẩm sinh học, vi sinh vật, hóa chất, chat xử lý cải tạo môi trường trong nuôi trồng thủy sản |
|
Chưa rõ cách thức tuân thủ điều kiện
|
-
| Thử nghiệm, khảo nghiệm chế phẩm sinh học, vi sinh vật, hóa chất, chat xử lý cải tạo môi trường trong nuôi trồng thủy sản |
|
Chưa rõ cách thức tuân thủ điều kiện
|
-
| Xuất khẩu, nhập khẩu chế phẩm sinh học, vi sinh vật, hóa chất, chat xử lý cải tạo môi trường trong nuôi trồng thủy sản |
|
Chưa rõ cách thức tuân thủ điều kiện
|
-
| Khảo nghiệm giống thủy sản |
Công nhận cơ sở đủ điều kiện khảo nghiệm
|
|
-
| Khảo nghiệm thức ăn thủy sản |
|
Chưa rõ cách thức tuân thủ điều kiện
|
-
| Nhập khẩu các loài thủy sản sống |
|
Chưa rõ cách thức tuân thủ điều kiện
|
-
| Nuôi sinh sản, nuôi sinh trưởng, trồng cấy nhân tạo các loài động vật, thực vật hoang dã quy định tại Phụ lục I của CITES |
Giấy chứng nhận đăng ký trại nuôi sinh sản/ nuôi sinh trưởng/ trồng cấy nhân tạo động vật, thực vật hoang dã
|
|
-
| Nuôi sinh sản, nuôi sinh trưởng, trồng cấy nhân tạo các loài động vật, thực vật hoang dã quy định tại Phụ lục II, III của CITES |
Giấy chứng nhận đăng ký trại nuôi sinh sản/ nuôi sinh trưởng/ trồng cấy nhân tạo động vật, thực vật hoang dã
|
|
-
| Nuôi sinh sản, nuôi sinh trưởng, trồng cấy nhân tạo các loài động vật, thực vật hoang dã, nguy cấp, quý, hiếm theo quy định của pháp luật Việt Nam, không quy định tại các Phụ lục của Công ước CITES |
Giấy chứng nhận đăng ký trại nuôi sinh sản/ nuôi sinh trưởng/ trồng cấy nhân tạo động vật, thực vật hoang dã
|
|
-
| Nuôi sinh sản, nuôi sinh trưởng động vật hoang dã thông thường |
Giấy chứng nhận đăng ký trại nuôi sinh trưởng/ nuôi sinh sản động vật hoang dã thông thường
|
|
-
| Xuất khẩu, nhập khẩu, tái xuất khẩu, quá cảnh và nhập nội từ biển mẫu vật từ tự nhiên, quy định tại các Phụ lục của Công ước CITES |
Giấy phép CITES, chứng chỉ CITES
|
|
-
| Xuất khẩu, nhập khẩu, tái xuất khẩu mẫu vật nuôi sinh sản, nuôi sinh trưởng, trồng cấy nhân tạo, quy định tại các Phụ lục của Công ước CITES |
Giấy phép CITES, chứng chỉ CITES
|
|
-
| Sản xuất, gia công, sang chai, đóng gói thuốc bảo về thực vật |
- Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất, gia công, sang chai, đóng gói thuốc bảo vệ thực vật;
- Chứng chỉ hành nghề sản xuất, gia công, sang chai, đóng gói thuốc bảo vệ thực vật
|
|
-
| |