5801
|
|
|
|
Các loại vải dệt nổi vòng và các loại vải sơnin (chenille), trừ các loại vải thuộc nhóm 58.02 hoặc 58.06
|
|
5801
|
10
|
|
|
- Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn:
|
|
5801
|
10
|
10
|
00
|
- - Vải Melton bọc bóng quần vợt
|
40
|
5801
|
10
|
90
|
00
|
- - Loại khác
|
40
|
|
|
|
|
- Từ bông:
|
|
5801
|
21
|
00
|
00
|
- - Vải có sợi ngang nổi vòng, không cắt
|
40
|
5801
|
22
|
00
|
00
|
- - Nhung kẻ
|
40
|
5801
|
23
|
00
|
00
|
- - Các loại vải có sợi ngang nổi vòng khác
|
40
|
5801
|
24
|
00
|
00
|
- - Vải có sợi dọc nổi vòng, không cắt
|
40
|
5801
|
25
|
00
|
00
|
- - Vải có sợi dọc nổi vòng, đã cắt
|
40
|
5801
|
26
|
00
|
00
|
- - Các loại vải sơnin (chenille)
|
40
|
|
|
|
|
- Từ các loại sợi nhân tạo:
|
|
5801
|
31
|
00
|
00
|
- - Vải có sợi ngang nổi vòng, không cắt
|
40
|
5801
|
32
|
00
|
00
|
- - Nhung kẻ
|
40
|
5801
|
33
|
00
|
00
|
- - Các loại vải có sợi ngang nổi vòng khác
|
40
|
5801
|
34
|
00
|
00
|
- - Vải có sợi dọc nổi vòng, có sọc dọc, không cắt
|
40
|
5801
|
35
|
00
|
00
|
- - Vải có sợi dọc nổi vòng, có sọc dọc, đã cắt
|
40
|
5801
|
36
|
00
|
00
|
- - Các loại vải sơnin (chenille)
|
40
|
5801
|
90
|
|
|
- Từ các vật liệu dệt khác:
|
|
5801
|
90
|
10
|
00
|
- - Từ tơ tằm
|
40
|
5801
|
90
|
90
|
00
|
- - Loại khác
|
40
|
|
|
|
|
|
|
5802
|
|
|
|
Vải khăn lông và các loại vải dệt thoi tạo vòng lông tương tự, trừ các loại vải khổ hẹp thuộc nhóm 58.06; các loại vải dệt chần sợi nổi vòng, trừ các sản phẩm thuộc nhóm 57.03
|
|
|
|
|
|
- Vải khăn lông và các loại vải dệt thoi tạo vòng lông tương tự, từ bông:
|
|
5802
|
11
|
00
|
00
|
- - Chưa tẩy trắng
|
40
|
5802
|
19
|
00
|
00
|
- - Loại khác
|
40
|
5802
|
20
|
00
|
00
|
- Vải khăn lông và các loại vải dệt thoi tạo vòng lông tương tự, từ các vật liệu dệt khác
|
40
|
5802
|
30
|
00
|
00
|
- Các loại vải dệt có chần sợi nổi vòng
|
40
|
|
|
|
|
|
|
5803
|
|
|
|
Vải dệt quấn, trừ các loại vải khổ hẹp thuộc nhóm 58.06
|
|
5803
|
10
|
|
|
- Từ bông:
|
|
5803
|
10
|
10
|
00
|
- - Chưa tẩy trắng, không làm bóng
|
40
|
5803
|
10
|
90
|
00
|
- - Loại khác
|
40
|
5803
|
90
|
|
|
- Từ các nguyên liệu dệt khác:
|
|
5803
|
90
|
10
|
00
|
- - Tấm lưới đan bằng plastic để che cho cây trồng
|
10
|
5803
|
90
|
90
|
00
|
- - Loại khác
|
40
|
|
|
|
|
|
|
5804
|
|
|
|
Các loại vải tuyn và các loại vải dệt lưới khác, không bao gồm vải dệt thoi, dệt kim hoặc móc; hàng ren dạng mảnh, dạng dải hoặc dạng mẫu, trừ các loại vải thuộc các nhóm từ 60.02 đến 60.06
|
|
5804
|
10
|
|
|
- Vải tuyn và vải dệt lưới khác:
|
|
5804
|
10
|
10
|
00
|
- - Từ tơ tằm
|
40
|
5804
|
10
|
20
|
00
|
- - Từ bông
|
40
|
5804
|
10
|
90
|
00
|
- - Loại khác
|
40
|
|
|
|
|
- Ren dệt máy:
|
|
5804
|
21
|
00
|
00
|
- - Từ sợi nhân tạo
|
40
|
5804
|
29
|
00
|
00
|
- - Từ vật liệu dệt khác
|
40
|
5804
|
30
|
00
|
00
|
- Ren thủ công
|
40
|
|
|
|
|
|
|
5805
|
|
|
|
Thảm trang trí dệt thủ công theo kiểu Gobelins, Flanders, Aubusson, Beauvais và các kiểu tương tự, và các loại thảm trang trí thêu tay (ví dụ: thêu mũi nhỏ, thêu chữ thập), đã hoặc chưa hoàn thiện
|
|
5805
|
00
|
10
|
00
|
- Từ bông
|
40
|
5805
|
00
|
90
|
00
|
- Loại khác
|
40
|
|
|
|
|
|
|
5806
|
|
|
|
Vải dệt thoi khổ hẹp, trừ các loại hàng thuộc nhóm 58.07; vải khổ hẹp gồm toàn sợi dọc, không có sợi ngang, liên kết với nhau bằng chất keo dính (bolducs)
|
|
5806
|
10
|
|
|
- Vải dệt thoi có tạo vòng lông (kể cả vải khăn lông và vải dệt tạo vòng lông tương tự) và vải dệt từ sợi sơnin (chenille):
|
|
5806
|
10
|
10
|
00
|
- - Từ tơ tằm
|
40
|
5806
|
10
|
20
|
00
|
- - Từ bông
|
40
|
5806
|
10
|
90
|
00
|
- - Loại khác
|
40
|
5806
|
20
|
00
|
00
|
- Vải dệt thoi khác, có tỷ trọng sợi đàn hồi (elastomeric) hoặc sợi cao su từ 5% trở lên
|
40
|
|
|
|
|
- Vải dệt thoi khác:
|
|
5806
|
31
|
|
|
- - Từ bông:
|
|
5806
|
31
|
10
|
00
|
- - - Vải dệt thoi khổ hẹp thích hợp cho sản xuất băng mực dùng cho máy chữ hoặc các loại máy tương tự
|
20
|
5806
|
31
|
20
|
00
|
- - - Làm nền cho giấy cách điện
|
40
|
5806
|
31
|
30
|
00
|
- - - Băng làm khoá kéo, khổ rộng không quá 12mm
|
40
|
5806
|
31
|
40
|
00
|
- - - Băng vải dày để bọc ống dẫn, cọc hoặc các loại tương tự
|
40
|
5806
|
31
|
50
|
00
|
- - - Vật dệt để đánh dấu trình tự dùng trong sản xuất dây điện
|
40
|
5806
|
31
|
90
|
00
|
- - - Loại khác
|
40
|
5806
|
32
|
|
|
- - Từ sợi nhân tạo:
|
|
5806
|
32
|
10
|
00
|
- - - Vải dệt khổ hẹp sử dụng thích hợp cho sản xuất băng mực máy chữ hoặc các loại máy tương tự; băng vải dày dùng để sản xuất dây đai an toàn ghế ngồi
|
20
|
5806
|
32
|
20
|
00
|
- - - Băng làm khoá kéo, khổ rộng không quá 12mm
|
40
|
5806
|
32
|
30
|
00
|
- - - Băng vải dày để bọc ống dẫn, cọc hoặc các loại tương tự
|
40
|
5806
|
32
|
90
|
00
|
- - - Loại khác
|
40
|
5806
|
39
|
|
|
- - Từ nguyên liệu dệt khác:
|
|
5806
|
39
|
10
|
00
|
- - - Từ tơ tằm
|
40
|
5806
|
39
|
90
|
00
|
- - - Loại khác
|
40
|
5806
|
40
|
00
|
00
|
- Các loại vải dệt chỉ có sợi dọc, không có sợi ngang, liên kết với nhau bằng chất kết dính (bolducs)
|
40
|
|
|
|
|
|
|
5807
|
|
|
|
Các loại nhãn, phù hiệu và các mặt hàng tương tự từ vật liệu dệt, dạng chiếc, dạng dải hoặc đã cắt theo hình hoặc kích cỡ, không thêu
|
|
5807
|
10
|
00
|
00
|
- Dệt thoi
|
40
|
5807
|
90
|
00
|
00
|
- Loại khác
|
40
|
|
|
|
|
|
|
5808
|
|
|
|
Các dải bện dạng chiếc; dải, mảnh trang trí dạng chiếc, không thêu, trừ loại dệt kim hoặc móc; tua, ngù và các mặt hàng tương tự
|
|
5808
|
10
|
|
|
- Các dải bện dạng chiếc:
|
|
5808
|
10
|
10
|
00
|
- - Kết hợp với sợi cao su
|
40
|
5808
|
10
|
90
|
00
|
- - Loại khác
|
40
|
5808
|
90
|
|
|
- Loại khác:
|
|
5808
|
90
|
10
|
00
|
- - Kết hợp với sợi cao su
|
40
|
5808
|
90
|
90
|
00
|
- - Loại khác
|
40
|
|
|
|
|
|
|
5809
|
00
|
00
|
00
|
Vải dệt thoi từ sợi kim loại và vải dệt thoi từ sợi kim loại hóa thuộc nhóm 56.05, sử dụng để trang trí, như các loại vải trang trí nội thất hoặc cho các mục đích tương tự, chưa được chi tiết hay ghi ở nơi khác
|
40
|
|
|
|
|
|
|
5810
|
|
|
|
Hàng thêu dạng chiếc, dạng dải hoặc dạng theo mẫu
|
|
5810
|
10
|
00
|
00
|
- Hàng thêu không lộ nền
|
40
|
|
|
|
|
- Hàng thêu khác:
|
|
5810
|
91
|
00
|
00
|
- - Từ bông
|
40
|
5810
|
92
|
00
|
00
|
- - Từ sợi nhân tạo
|
40
|
5810
|
99
|
00
|
00
|
- - Từ nguyên liệu dệt khác
|
40
|
|
|
|
|
|
|
5811
|
00
|
00
|
00
|
Các sản phẩm dệt đã chần dạng chiếc, bao gồm một hay nhiều lớp vật liệu dệt kết hợp với lớp đệm bằng cách khâu hoặc cách khác, trừ hàng thêu thuộc nhóm 58.10
|
40
|