Phần VIII da sống, da thuộc, da lông và các sản phẩm từ da; bộ đồ yên cương, hàng du lịch, túi xách tay và các loại đồ chứa tương tự, các mặt hàng



tải về 4.64 Mb.
trang28/28
Chuyển đổi dữ liệu04.06.2018
Kích4.64 Mb.
#39397
1   ...   20   21   22   23   24   25   26   27   28

Chương 60

Các loại hàng dệt kim hoặc móc




Chú giải
1. Chương này không bao gồm :

(a). Hàng ren, móc thuộc nhóm 58.04;

(b). Các loại nhãn, phù hiệu, các sản phẩm tương tự, dệt kim hoặc móc thuộc nhóm 58.07; hoặc

(c). Vải dệt kim hoặc móc, đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép lớp, thuộc Chương 59. Tuy nhiên các loại vải dệt kim hoặc móc có tạo vòng lông được ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép lớp vẫn được phân loại vào nhóm 60.01.
2. Chương này cũng kể cả các loại vải làm từ sợi kim loại và được sử dụng trong trang trí như vải trang trí nội thất hoặc dùng cho các mục đích tương tự.
Trong toàn bộ danh mục, bất kỳ sự liên quan nào đến hàng “dệt kim" bao gồm cả hàng khâu đính trong đó các mũi khâu móc xích đều được tạo thành bằng sợi dệt.

Mã hàng

Mô tả hàng hoá

Thuế suất (%)

6001

 

 




Vải có tạo vòng lông, bao gồm cả các loại vải "vòng lông dài" và vải khăn lông, dệt kim hoặc móc




6001

10

 




- Vải "vòng lông dài":




6001

10

10

00

- - Ch­ưa tẩy trắng, không làm bóng

40

6001

10

90

00

- - Loại khác

40

 

 

 




- Vải tạo vòng lông bằng dệt kim:




6001

21

 




- - Từ bông:




6001

21

10

00

- - - Chư­a tẩy trắng, không làm bóng

40

6001

21

90

00

- - - Loại khác

40

6001

22

 




- - Từ xơ sợi nhân tạo:




6001

22

10

00

- - - Ch­ưa tẩy trắng

40

6001

22

90

00

- - - Loại khác

40

6001

29

 




- - Từ các loại nguyên liệu dệt khác:




6001

29

10

00

- - - Ch­ưa tẩy trắng

40

6001

29

90

00

- - - Loại khác

40

 

 

 




- Loại khác:




6001

91

 




- - Từ bông:




6001

91

10

00

- - - Ch­ưa tẩy trắng, không làm bóng

40

6001

91

90

00

- - - Loại khác

40

6001

92

 




- - Từ xơ sợi nhân tạo:




 

 

 




- - - Vải tạo vòng lông từ 100% xơ staple polyeste với khổ rộng từ 63,5 mm đến 76,2 mm phù hợp cho sản xuất các trục lăn sơn:




6001

92

11

00

- - - - Ch­ưa tẩy trắng

40

6001

92

19

00

- - - - Loại khác

40

 

 

 




- - - Loại khác:




6001

92

91

00

- - - - Ch­ưa tẩy trắng

40

6001

92

99

00

- - - - Loại khác

40

6001

99

 




- - Từ nguyên liệu dệt khác:




6001

99

10

00

- - - Ch­ưa tẩy trắng, không làm bóng

40

6001

99

90

00

- - - Loại khác

40

 

 

 




 




6002

 

 




Vải dệt kim hoặc móc có khổ rộng không quá 30cm, có tỉ trọng sợi đàn hồi hoặc sợi cao su từ 5% trở lên, trừ loại thuộc nhóm 60.01




6002

40

00

00

- Có tỉ trọng sợi đàn hồi từ 5% trở lên như­ng không có sợi cao su

40

6002

90

00

00

- Loại khác

40

 

 

 




 




6003

 

 




Vải dệt kim hoặc móc có khổ rộng không quá 30cm, trừ loại thuộc nhóm 60.01 hoặc 60.02




6003

10

00

00

- Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn

40

6003

20

00

00

- Từ bông

40

6003

30

00

00

- Từ xơ sợi tổng hợp

40

6003

40

00

00

- Từ xơ sợi tái tạo

40

6003

90

00

00

- Loại khác

40

 

 

 




 




6004

 

 




Vải dệt kim hoặc móc có khổ rộng hơn 30cm, có tỉ trọng sợi đàn hồi hoặc sợi cao su từ 5% trở lên, trừ các loại thuộc nhóm 60.01




6004

10

 




- Có tỉ trọng sợi đàn hồi từ 5% trở lên nh­ưng không có sợi cao su:




6004

10

10

00

- - Vải dệt kim để làm quần áo bơi có tỉ trọng 80% là sợi tổng hợp và 20% là sợi đàn hồi

40

6004

10

90

00

- - Loại khác

40

6004

90

 




- Loại khác:




6004

90

10

00

- - Vải đàn hồi (kết hợp với các loại sợi cao su)

40

6004

90

90

00

- - Loại khác

40

 

 

 




 




6005

 

 




Vải dệt kim sợi dọc ( kể cả các loại làm trên máy dệt kim dệt dải trang trí), trừ loại thuộc nhóm 60.01 đến 60.04




6005

10

00

00

- Từ lông cừu hay lông động vật loại mịn

40

 

 

 




- Từ bông:




6005

21

00

00

- - Chư­a hoặc đã tẩy trắng

40

6005

22

00

00

- - Đã nhuộm

40

6005

23

00

00

- - Từ các sợi có mầu khác nhau

40

6005

24

00

00

- - Đã in

40

 

 

 




- Từ sợi tổng hợp:




6005

31

00

00

- - Ch­ưa hoặc đã tẩy trắng

40

6005

32

00

00

- - Đã nhuộm

40

6005

33

00

00

- - Từ các sợi có mầu khác nhau

40

6005

34

00

00

- - Đã in

40

 

 

 




- Từ sợi tái tạo:




6005

41

00

00

- - Ch­ưa hoặc đã tẩy trắng

40

6005

42

00

00

- - Đã nhuộm

40

6005

43

00

00

- - Từ các sợi có mầu khác nhau

40

6005

44

00

00

- - Đã in

40

6005

90

00

00

- Loại khác

40

 

 

 




 




6006

 

 




Vải dệt kim hoặc móc khác




6006

10

00

00

- Từ lông cừu hay lông động vật loại mịn

40

 

 

 




- Từ bông:




6006

21

00

00

- - Ch­ưa hoặc đã tẩy trắng

40

6006

22

00

00

- - Đã nhuộm

40

6006

23

00

00

- - Từ các sợi có mầu khác nhau

40

6006

24

00

00

- - Đã in

40

 

 

 




- Từ sợi tổng hợp:




6006

31

 




- - Ch­ưa hoặc đã tẩy trắng




6006

31

10

00

- - - Tấm lư­ới từ sợi nylon dùng làm vật liệu bồi cho các tấm ghép khảm

40

6006

31

90

00

- - - Loại khác

40

6006

32

 




- - Đã nhuộm:




6006

32

10

00

- - - Tấm l­ưới từ sợi nylon dùng làm vật liệu bồi cho các tấm ghép khảm

40

6006

32

90

00

- - - Loại khác

40

6006

33

 




- - Từ các sợi có mầu khác nhau:




6006

33

10

00

- - - Tấm l­ưới từ sợi nylon dùng làm vật liệu bồi cho các tấm ghép khảm

40

6006

33

90

00

- - - Loại khác

40

6006

34

 




- - Đã in:




6006

34

10

00

- - - Tấm l­ưới từ sợi nylon dùng làm vật liệu bồi cho các tấm ghép khảm

40

6006

34

90

00

- - - Loại khác

40

 

 

 




- Từ sợi tái tạo:




6006

41

00

00

- - Ch­ưa hoặc đã tẩy trắng

40

6006

42

00

00

- - Đã nhuộm

40

6006

43

00

00

- - Từ các sợi có các mầu khác nhau

40

6006

44

00

00

- - Đã in

40

6006

90

00

00

- Loại khác

40


tải về 4.64 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   20   21   22   23   24   25   26   27   28




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương