|
|
|
|
- Sợi khác, từ xơ staple acrylic hoặc modacrylic:
|
|
5509
|
61
|
|
|
- - Được pha chủ yếu hay pha duy nhất với lông cừu hay lông động vật loại mịn:
|
|
5509
|
61
|
10
|
00
|
- - - Sợi đơn
|
5
|
5509
|
61
|
90
|
00
|
- - - Loại khác
|
10
|
5509
|
62
|
|
|
- - Được pha chủ yếu hay pha duy nhất với bông:
|
|
5509
|
62
|
10
|
00
|
- - - Sợi đơn
|
20
|
5509
|
62
|
90
|
00
|
- - - Loại khác
|
20
|
5509
|
69
|
|
|
- - Loại khác:
|
|
5509
|
69
|
10
|
00
|
- - - Sợi đơn
|
20
|
5509
|
69
|
90
|
00
|
- - - Loại khác
|
20
|
|
|
|
|
- Sợi khác:
|
|
5509
|
91
|
|
|
- - Được pha chủ yếu hay pha duy nhất với lông cừu hay lông động vật loại mịn:
|
|
5509
|
91
|
10
|
00
|
- - - Sợi đơn
|
10
|
5509
|
91
|
90
|
00
|
- - - Loại khác
|
10
|
5509
|
92
|
|
|
- - Được pha chủ yếu hay pha duy nhất với bông:
|
|
5509
|
92
|
10
|
00
|
- - - Sợi đơn
|
20
|
5509
|
92
|
90
|
00
|
- - - Loại khác
|
20
|
5509
|
99
|
|
|
- - Loại khác:
|
|
5509
|
99
|
10
|
00
|
- - - Sợi đơn
|
20
|
5509
|
99
|
90
|
00
|
- - - Loại khác
|
20
|
|
|
|
|
|
|
5510
|
|
|
|
Sợi (trừ chỉ khâu) từ xơ staple tái tạo, chưa đóng gói để bán lẻ
|
|
|
|
|
|
- Có tỷ trọng xơ staple tái tạo từ 85% trở lên:
|
|
5510
|
11
|
00
|
00
|
- - Sợi đơn
|
20
|
5510
|
12
|
00
|
00
|
- - Sợi xe hoặc sợi cáp
|
20
|
5510
|
20
|
00
|
00
|
- Sợi khác, được pha chủ yếu hay pha duy nhất với lông cừu hoặc lông động vật loại mịn
|
20
|
5510
|
30
|
00
|
00
|
- Sợi khác, được pha chủ yếu hay pha duy nhất với bông
|
20
|
5510
|
90
|
00
|
00
|
- Sợi khác
|
20
|
|
|
|
|
|
|
5511
|
|
|
|
Sợi (trừ chỉ khâu) từ xơ staple nhân tạo, đã đóng gói để bán lẻ
|
|
5511
|
10
|
00
|
00
|
- Từ xơ staple tổng hợp, có tỷ trọng loại xơ này từ 85% trở lên
|
30
|
5511
|
20
|
00
|
00
|
- Từ xơ staple tổng hợp, có tỷ trọng loại xơ này dưới 85%
|
30
|
5511
|
30
|
00
|
00
|
- Từ xơ staple tái tạo
|
30
|
|
|
|
|
|
|
5512
|
|
|
|
Các loại vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp, có tỷ trọng loại xơ này từ 85% trở lên
|
|
|
|
|
|
- Có tỷ trọng loại xơ staple polyeste từ 85% trở lên:
|
|
5512
|
11
|
00
|
00
|
- - Chưa hoặc đã tẩy trắng
|
40
|
5512
|
19
|
00
|
00
|
- - Loại khác
|
40
|
|
|
|
|
- Có tỷ trọng loại xơ staple từ acrylic hay modacrylic từ 85% trở lên:
|
|
5512
|
21
|
00
|
00
|
- - Chưa hoặc đã tẩy trắng
|
40
|
5512
|
29
|
00
|
00
|
- - Loại khác
|
40
|
|
|
|
|
- Loại khác:
|
|
5512
|
91
|
00
|
00
|
- - Chưa hoặc đã tẩy trắng
|
40
|
5512
|
99
|
00
|
00
|
- - Loại khác
|
40
|
|
|
|
|
|
|
5513
|
|
|
|
Vải dệt thoi bằng xơ staple tổng hợp, có tỷ trọng loại xơ này dưới 85%, pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với bông, trọng lượng không quá 170g/m2
|
|
|
|
|
|
- Chưa hoặc đã tẩy trắng:
|
|
5513
|
11
|
00
|
00
|
- - Từ xơ staple polyeste, dệt vân điểm
|
40
|
5513
|
12
|
00
|
00
|
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo chữ nhân, từ xơ staple polyeste.
|
40
|
5513
|
13
|
00
|
00
|
- - Vải dệt thoi khác từ xơ staple polyeste
|
40
|
5513
|
19
|
00
|
00
|
- - Vải dệt thoi khác
|
40
|
|
|
|
|
- Đã nhuộm:
|
|
5513
|
21
|
00
|
00
|
- - Từ xơ staple polyeste, dệt vân điểm
|
40
|
5513
|
22
|
00
|
00
|
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo chữ nhân, từ xơ staple polyeste.
|
40
|
5513
|
23
|
00
|
00
|
- - Vải dệt thoi khác từ xơ staple polyeste
|
40
|
5513
|
29
|
00
|
00
|
- - Vải dệt thoi khác
|
40
|
|
|
|
|
- Từ các sợi có các màu khác nhau:
|
|
5513
|
31
|
00
|
00
|
- - Từ xơ staple polyeste, dệt vân điểm
|
40
|
5513
|
32
|
00
|
00
|
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo chữ nhân, từ xơ staple polyeste.
|
40
|
5513
|
33
|
00
|
00
|
- - Vải dệt thoi khác từ xơ staple polyeste
|
40
|
5513
|
39
|
00
|
00
|
- - Vải dệt thoi khác
|
40
|
|
|
|
|
- Đã in:
|
|
5513
|
41
|
00
|
00
|
- - Từ xơ staple polyeste, dệt vân điểm
|
40
|
5513
|
42
|
00
|
00
|
- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo chữ nhân, từ xơ staple polyeste.
|
40
|
5513
|
43
|
00
|
00
|
- - Vải dệt thoi khác từ xơ staple polyeste
|
40
|
5513
|
49
|
00
|
00
|
- - Vải dệt thoi khác
|
40
|
|
|
|
|
|
|
|