5401
|
|
|
|
Chỉ khâu làm từ sợi filament nhân tạo, đã hoặc chưa đóng gói để bán lẻ
|
|
5401
|
10
|
00
|
00
|
- Từ sợi filament tổng hợp (synthetic)
|
30
|
5401
|
20
|
|
|
- Từ sợi filament tái tạo (artificial):
|
|
5401
|
20
|
10
|
00
|
- - Đã đóng gói để bán lẻ
|
30
|
5401
|
20
|
20
|
00
|
- - Chưa đóng gói để bán lẻ
|
30
|
|
|
|
|
|
|
5402
|
|
|
|
Sợi filament tổng hợp (trừ chỉ khâu), chưa đóng gói để bán lẻ, kể cả sợi monofilament tổng hợp có độ mảnh dưới 67 decitex
|
|
5402
|
10
|
00
|
00
|
- Sợi có độ bền cao làm từ nylon hoặc các polyamit khác
|
0
|
5402
|
20
|
00
|
00
|
- Sợi có độ bền cao làm từ các polyeste
|
0
|
|
|
|
|
- Sợi dún:
|
|
5402
|
31
|
00
|
00
|
- - Từ nylon hoặc các polyamit khác, độ mảnh mỗi sợi đơn không quá 50 tex
|
1
|
5402
|
32
|
00
|
00
|
- - Từ nylon hoặc các polyamit khác, độ mảnh mỗi sợi đơn trên 50 tex
|
1
|
5402
|
33
|
00
|
00
|
- - Từ các polyeste
|
5
|
5402
|
39
|
00
|
00
|
- - Loại khác
|
0
|
|
|
|
|
- Sợi khác, đơn, không xoắn hoặc xoắn không quá 50 vòng xoắn trên mét:
|
|
5402
|
41
|
00
|
00
|
- - Từ nylon hoặc các polyamit khác
|
0
|
5402
|
42
|
00
|
00
|
- - Từ các polyeste được định hướng một phần
|
5
|
5402
|
43
|
00
|
00
|
- - Từ các polyeste loại khác
|
5
|
5402
|
49
|
00
|
00
|
- - Loại khác
|
0
|
|
|
|
|
- Sợi khác, đơn, xoắn trên 50 vòng xoắn trên mét:
|
|
5402
|
51
|
00
|
00
|
- - Từ nylon hoặc các polyamit khác
|
0
|
5402
|
52
|
00
|
00
|
- - Từ các polyeste
|
0
|
5402
|
59
|
00
|
00
|
- - Loại khác
|
0
|
|
|
|
|
- Sợi xe hoặc sợi cáp khác:
|
|
5402
|
61
|
00
|
00
|
- - Từ nylon hoặc các polyamit khác
|
5
|
5402
|
62
|
00
|
00
|
- - Từ các polyeste
|
3
|
5402
|
69
|
00
|
00
|
- - Loại khác
|
5
|
|
|
|
|
|
|
5403
|
|
|
|
Sợi filament tái tạo (trừ chỉ khâu) chưa đóng gói để bán lẻ, kể cả sợi monofilament tái tạo có độ mảnh dưới 67 decitex
|
|
5403
|
10
|
00
|
00
|
- Sợi có độ bền cao từ viscose rayon
|
0
|
5403
|
20
|
00
|
00
|
- Sợi dún
|
0
|
|
|
|
|
- Sợi khác, đơn:
|
|
5403
|
31
|
00
|
00
|
- - Từ viscose rayon không xoắn hoặc xoắn không quá 120 vòng xoắn trên mét
|
0
|
5403
|
32
|
00
|
00
|
- - Từ viscose rayon, xoắn trên 120 vòng xoắn trên mét
|
0
|
5403
|
33
|
00
|
00
|
- - Từ xenlulo axetat
|
0
|
5403
|
39
|
00
|
00
|
- - Loại khác
|
0
|
|
|
|
|
- Sợi xe hoặc sợi cáp khác:
|
|
5403
|
41
|
00
|
00
|
- - Từ viscose rayon
|
0
|
5403
|
42
|
00
|
00
|
- - Từ xenlulo axetat
|
0
|
5403
|
49
|
00
|
00
|
- - Loại khác
|
0
|
|
|
|
|
|
|
5404
|
|
|
|
Sợi monofilament tổng hợp có độ mảnh từ 67 decitex trở lên, kích thước mặt cắt ngang không quá 1mm; sợi dạng dải và các dạng tương tự (ví dụ: sợi giả rơm) từ nguyên liệu dệt tổng hợp có chiều rộng bề mặt không quá 5 mm
|
|
5404
|
10
|
00
|
00
|
- Sợi monofilament
|
0
|
5404
|
90
|
00
|
00
|
- Loại khác
|
0
|
|
|
|
|
|
|
5405
|
00
|
00
|
00
|
Sợi momofilament tái tạo có độ mảnh từ 67 decitex trở lên, kích thước mặt cắt ngang không quá 1 mm; sợi dạng dải và dạng tương tự (ví dụ: sợi giả rơm) từ nguyên liệu dệt tái tạo có chiều rộng bề mặt không quá 5 mm
|
0
|
5406
|
|
|
|
Sợi filament nhân tạo (trừ chỉ khâu) đã đóng gói để bán lẻ
|
|
5406
|
10
|
00
|
00
|
- Sợi filament tổng hợp
|
10
|
5406
|
20
|
00
|
00
|
- Sợi filament tái tạo
|
10
|
5407
|
|
|
|
Vải dệt thoi bằng sợi filament tổng hợp, kể cả vải dệt thoi từ các loại sợi thuộc nhóm 54.04.
|
|
5407
|
10
|
|
|
- Vải dệt thoi từ sợi có độ bền cao bằng nylon hoặc các polyamit hoặc các polyeste khác:
|
|
|
|
|
|
- - Chưa tẩy trắng:
|
|
5407
|
10
|
11
|
00
|
- - - Vải mành lốp dệt thoi và vải băng tải
|
40
|
5407
|
10
|
19
|
00
|
- - - Loại khác
|
40
|
|
|
|
|
- - Loại khác:
|
|
5407
|
10
|
91
|
00
|
- - - Vải mành lốp dệt thoi và vải băng tải
|
40
|
5407
|
10
|
99
|
00
|
- - - Loại khác
|
40
|
5407
|
20
|
|
|
- Vải dệt thoi từ sợi dạng dải hoặc dạng tương tự:
|
|
5407
|
20
|
10
|
00
|
- - Chưa tẩy trắng:
|
40
|
5407
|
20
|
90
|
00
|
- - Loại khác
|
40
|
5407
|
30
|
00
|
00
|
- Vải dệt thoi đã được nêu ở chú giải 9 phần XI
|
40
|
|
|
|
|
- Vải dệt thoi khác có tỷ trọng sợi filament nylon hay các polyamit khác từ 85% trở lên:
|
|
5407
|
41
|
|
|
- - Chưa hoặc đã tẩy trắng:
|
|
5407
|
41
|
10
|
00
|
- - - Vải lưới nylon dệt thoi từ sợi filament không xoắn thích hợp để sử dụng như vật liệu gia cố cho vải không thấm nước
|
40
|
5407
|
41
|
90
|
00
|
- - - Loại khác
|
40
|
5407
|
42
|
00
|
00
|
- - Đã nhuộm
|
40
|
5407
|
43
|
00
|
00
|
- - Từ các sợi có các mầu khác nhau
|
40
|
5407
|
44
|
00
|
00
|
- - Đã in
|
40
|
|
|
|
|
- Vải dệt thoi khác có tỷ trọng sợi filament polyeste dún từ 85% trở lên:
|
|
5407
|
51
|
|
|
- - Chưa hoặc đã tẩy trắng:
|
|
5407
|
51
|
10
|
00
|
- - - Chưa tẩy trắng
|
40
|
5407
|
51
|
90
|
00
|
- - - Loại khác
|
40
|
5407
|
52
|
00
|
00
|
- - Đã nhuộm
|
40
|
5407
|
53
|
00
|
00
|
- - Từ các sợi có các mầu khác nhau
|
40
|
5407
|
54
|
00
|
00
|
- - Đã in
|
40
|
|
|
|
|
- Vải dệt thoi khác, có tỷ trọng sợi filament polyeste từ 85% trở lên:
|
|
5407
|
61
|
00
|
00
|
- - Có tỷ trọng sợi filament polyeste không dún từ 85% trở lên
|
40
|
5407
|
69
|
00
|
00
|
- - Loại khác
|
40
|
|
|
|
|
- Vải dệt thoi khác có tỷ trọng sợi filament tổng hợp từ 85% trở lên:
|
|
5407
|
71
|
|
|
- - Chưa hoặc đã tẩy trắng:
|
|
5407
|
71
|
10
|
00
|
- - - Chưa tẩy trắng
|
40
|
5407
|
71
|
90
|
00
|
- - - Loại khác
|
40
|
5407
|
72
|
00
|
00
|
- - Đã nhuộm
|
40
|
5407
|
73
|
00
|
00
|
- - Từ các sợi có các mầu khác nhau
|
40
|
5407
|
74
|
00
|
00
|
- - Đã in
|
40
|
|
|
|
|
- Vải dệt thoi khác có tỷ trọng sợi filament tổng hợp dưới 85% được pha chủ yếu hay pha duy nhất với bông:
|
|
5407
|
81
|
|
|
- - Chưa hoặc đã tẩy trắng:
|
|
5407
|
81
|
10
|
00
|
- - - Chưa tẩy trắng
|
40
|
5407
|
81
|
90
|
00
|
- - - Loại khác
|
40
|
5407
|
82
|
00
|
00
|
- - Đã nhuộm
|
40
|
5407
|
83
|
00
|
00
|
- - Từ các sợi có các mầu khác nhau
|
40
|
5407
|
84
|
00
|
00
|
- - Đã in
|
40
|
|
|
|
|
- Vải dệt thoi khác:
|
|
5407
|
91
|
|
|
- - Chưa hoặc đã tẩy trắng:
|
|
5407
|
91
|
10
|
00
|
- - - Chưa tẩy trắng
|
40
|
5407
|
91
|
90
|
00
|
- - - Loại khác
|
40
|
5407
|
92
|
00
|
00
|
- - Đã nhuộm
|
40
|
5407
|
93
|
00
|
00
|
- - Từ các sợi có các mầu khác nhau
|
40
|
5407
|
94
|
00
|
00
|
- - Đã in
|
40
|
|
|
|
|
|
|
5408
|
|
|
|
Vải dệt thoi bằng sợi filament tái tạo, kể cả vải dệt thoi từ các loại nguyên liệu thuộc nhóm 54.05
|
|
5408
|
10
|
|
|
- Vải dệt thoi bằng sợi có độ bền cao từ viscose rayon:
|
|
5408
|
10
|
10
|
00
|
- - Chưa tẩy trắng
|
40
|
5408
|
10
|
90
|
00
|
- - Loại khác
|
40
|
|
|
|
|
- Vải dệt thoi khác có tỷ trọng sợi filament tái tạo hoặc sợi dạng dải hay dạng tương tự từ 85% trở lên:
|
|
5408
|
21
|
|
|
- - Chưa hoặc đã tẩy trắng:
|
|
5408
|
21
|
10
|
00
|
- - - Chưa tẩy trắng
|
40
|
5408
|
21
|
90
|
00
|
- - - Loại khác
|
40
|
5408
|
22
|
00
|
00
|
- - Đã nhuộm
|
40
|
5408
|
23
|
00
|
00
|
- - Từ các sợi có các mầu khác nhau
|
40
|
5408
|
24
|
00
|
00
|
- - Đã in
|
40
|
|
|
|
|
- Vải dệt thoi khác:
|
|
5408
|
31
|
|
|
- - Chưa hoặc đã tẩy trắng:
|
|
5408
|
31
|
10
|
00
|
- - - Chưa tẩy trắng
|
40
|
5408
|
31
|
90
|
00
|
- - - Loại khác
|
40
|
5408
|
32
|
00
|
00
|
- - Đã nhuộm
|
40
|
5408
|
33
|
00
|
00
|
- - Từ các sợi có các mầu khác nhau
|
40
|
5408
|
34
|
00
|
00
|
- - Đã in
|
40
|