|
PHỤ LỤC XII KẾT QUẢ KIỂM TRA, THANH TRA, XỬ LÝ VI PHẠM PHÁP LUẬT VỀ MÔI TRƯỜNG TẠI CÁC LÀNG NGHỀ
|
trang | 13/16 | Chuyển đổi dữ liệu | 10.08.2016 | Kích | 2.49 Mb. | | #16561 |
| PHỤ LỤC XII KẾT QUẢ KIỂM TRA, THANH TRA, XỬ LÝ VI PHẠM PHÁP LUẬT VỀ MÔI TRƯỜNG TẠI CÁC LÀNG NGHỀ
TT
|
Tên địa phương/bộ/ngành
|
Số cơ sở được kiểm tra
|
Số cơ sở được thanh tra
|
Phân loại cơ sở
|
Hình thức xử lý hành chính đã áp dụng
|
Ghi chú
|
Gây ô nhiễm môi trường
|
Gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng
|
Cảnh cáo
|
Phạt tiền
|
Số cơ sở phải di dời
|
Số cơ sở bị đình chỉ hoạt động
|
Số cơ sở
|
Số tiền phạt
|
I. Năm 2006
|
1
|
Bắc Ninh
|
|
|
|
|
35
|
|
|
|
|
|
2
|
Sóc Trăng
|
05
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Thái Bình
|
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|
Chưa thực hiện đúng cam kết trong bản đăng ký tiêu chuẩn môi trường
|
4
|
Trà Vinh
|
05
|
05
|
02
|
0
|
01
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5
|
Vĩnh Long
|
66
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lập biên bản, nhắc nhở, hướng dẫn
|
Tổng
|
76
|
15
|
02
|
0
|
36
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Năm 2007
|
1
|
Nam Định
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Làng nghề Vân Chàng
|
05
|
|
03
|
|
|
|
|
|
|
|
Làng nghề Thành Lợi
|
01
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kết quả phân tích nằm trong giới hạn cho phép
|
2
|
Sóc Trăng
|
10
|
|
|
|
|
01
|
|
|
|
|
3
|
Thái Bình
|
|
11
|
06
|
|
01
|
03
|
34.000.000
|
|
|
|
16
|
|
04
|
09
|
|
|
|
|
9
|
|
4
|
Trà Vinh
|
10
|
10
|
01
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tổng
|
42
|
21
|
14
|
09
|
01
|
04
|
34.000.000
|
0
|
09
|
|
III. Năm 2008
|
1
|
Bắc Ninh
|
02
|
|
|
02
|
|
02
|
72.000.000
|
|
|
Cụm CN làng nghề giấy Phong Khê
|
2
|
Đồng Tháp
|
02
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
02
|
|
|
|
02
|
4.000.000
|
|
|
|
3
|
Thái Bình
|
09
|
|
|
09
|
|
|
|
|
09
|
Cụm CN làng nghề xã Thái Phương
|
|
18
|
07
|
|
|
07
|
70.000.000
|
|
02
|
|
4
|
Sóc Trăng
|
15
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Trà Vinh
|
10
|
10
|
02
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tổng
|
38
|
30
|
09
|
11
|
0
|
11
|
146.000.000
|
0
|
11
|
|
IV. Năm 2009
|
1
|
Đồng Tháp
|
|
14
|
|
|
04
|
10
|
45.000.000
|
|
|
|
12
|
|
|
|
08
|
04
|
8.000.000
|
|
|
|
2
|
Hà Nội
|
06
|
01
|
03
|
01
|
04
|
03
|
52.300.000
|
0
|
0
|
|
3
|
Nam Định
|
CCN làng nghề Xuân Tiến
|
19
|
|
02
|
|
|
|
|
|
|
Lấy mẫu 03 cơ sở
|
CCN làng nghề Yên Xá
|
06
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Không tiến hành lấy mẫu
|
4
|
Sóc Trăng
|
20
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Thái Bình
|
|
11
|
01
|
|
|
01
|
27.000.000
|
|
|
|
34
|
|
04
|
|
|
04
|
64.000.000
|
|
01
|
|
6
|
Vĩnh Long
|
38
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lập biên bản, nhắc nhở, hướng dẫn thực hiện
|
Tổng
|
135
|
26
|
10
|
01
|
16
|
22
|
196.300.000
|
0
|
01
|
|
V. năm 2010
|
1
|
Bình Dương
|
50
|
|
|
|
|
|
|
|
|
80% số cơ sở chưa tuân thủ các quy định BVMT
|
TX Thủ Dầu Một
|
20
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TX Thuận An
|
30
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Đồng Tháp
|
|
22
|
|
|
06
|
16
|
300.000.000
|
|
|
|
30
|
|
|
|
27
|
03
|
8.000.000
|
|
|
Có 20 cơ sở giải quyết khiếu nại
|
3
|
Hà Nội
|
06
|
0
|
01
|
01
|
03
|
03
|
158.000.000
|
0
|
0
|
|
4
|
Kiên Giang
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
01 cơ sở bị xử lý vi phạm hành chính
|
5
|
Lâm Đồng
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
Nam Định
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
CCN làng nghê Yên Ninh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Không tiến hành lấy mẫu
|
7
|
Sóc Trăng
|
25
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8
|
Thái Bình
|
35
|
|
20
|
|
|
02
|
22.500.000
|
|
|
|
|
18
|
01
|
|
|
01
|
35.000.000
|
|
|
|
9
|
Vĩnh Long
|
25
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lập biên bản, nhắc nhở, hướng dẫn thực hiện
|
Tổng
|
221
|
40
|
22
|
01
|
36
|
25
|
523.500.000
|
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|