Phụ lục số 04 giá TÍnh lệ phí trưỚc bạ ĐỐi vớI Ô TÔ SẢn xuấT, LẮP giáp trong nưỚC



tải về 5.03 Mb.
trang4/20
Chuyển đổi dữ liệu31.10.2017
Kích5.03 Mb.
#33928
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   20

7.

XE DO HÃNG HONDA SẢN XUẤT


































01512

HONDA CIVIC 1.8L 5AT FD1




























682




01514

HONDA CIVIC 1.8L 5MT FD1




























613




01515

HONDA CIVIC 2.0L 5AT FD2




























772




04151

HONDA CR-V 2.4L AT RE3




























1.078




04151

HONDA CR-V 2.4L AT RE3




























1.100

1.100

05292

HONDA CIVIC 1.8MT

























656

656




05292

HONDA CIVIC 1.8MT




























689

689

05293

HONDA CIVIC 1.8AT

























738

754

754

05294

HONDA CIVIC 2.0AT

























738







05294

HONDA CIVIC 2.0AT

























793

850

850

8.

XE DO HÃNG HUYNDAI SẢN XUẤT


































06481

HYUNDAI AVANTE HD-16GS-A5; 1.6; 05 chỗ































360




HUYNDAI ELANTRA 1.6; 05 chỗ































446




HYUNDAI AVANTE HD-16GS-M4; 1.6; 05 chỗ































476




HYUNDAI AVANTE 1.6; 05 chỗ, số sàn, động cơ xăng 4x2































476




HYUNDAI AVANTE 1.6; 05 chỗ, số tự động, động cơ xăng 4x2































535




HYUNDAI AVANTE 2.0; 05 chỗ, số tự động, động cơ xăng 4x2































594




HYUNDAI SONATA 2.0; 05 chỗ, số tự động, động cơ xăng 4x2




























920




9.

XE DO HÃNG ISUZU SẢN XUẤT


































01930

ISUZU TROOPER S

320

370

420

580

650

700

750













01931

ISUZU TROOPER LS

600

650

700

750

850



















01932

ISUZU HI-LANDER LX










380

420

450

480













01933

ISUZU HI-LANDER MT










450

500



















01934

ISUZU HI-LANDER AT










480

520



















01935

ISUZU HI-LANDER TBR54E 2.5; 08 chỗ



















480













01936

ISUZU HI-LANDER V-SPEC TBR54F 2.5; 08 chỗ



















520













01937

ISUZU HI-LANDER V-SPEC TBR54F AT 2.5; 08 chỗ



















550













01938

ISUZU -D MAX LS (MT)



















550













01939

ISUZU -D MAX LS (AT)



















570













01940

ISUZU -D MAX S



















510













10.

XE DO LIÊN DOANH JRD VIỆT NAM SẢN XUẤT


































02618

JRD DAILY PICKUP



















245

272










02619

JRD MEGA -I, 7 chỗ, Máy xăng



















136

148

146

167

147

02620

JRD MEGA II.D






















158










02621

JRD MEGA II



















135













02622

JRD SUV I DAILY I, 1 Cầu, 7 chỗ, máy dầu 2.8L



















288

310

244

281

247

02623

JRD SUV II DAILY II, 1 Cầu, 7 chỗ, Máy dầu 2.8L



















278

278

244

281

244

02624

JRD TRAVEL 5 chỗ, Máy xăng, 1.1L



















183

190

162

186

163

03619

JRD DAILY PICKUP - I Cầu, 5 chỗ, Máy dầu 2.8L

























229

264

232

11.



tải về 5.03 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   20




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương