Phụ lục số 04 giá TÍnh lệ phí trưỚc bạ ĐỐi vớI Ô TÔ SẢn xuấT, LẮP giáp trong nưỚC



tải về 5.03 Mb.
trang1/20
Chuyển đổi dữ liệu31.10.2017
Kích5.03 Mb.
#33928
  1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   20
Phụ lục số 04

GIÁ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ ĐỐI VỚI Ô TÔ SẢN XUẤT, LẮP GIÁP TRONG NƯỚC

(Ban hành kèm theo Quyết định số: 14/2012/QĐ-UBND ngày 24/5/2012 của UBND tỉnh Phú Thọ)

Đơn vị tính: Triệu đồng

Mã hiệu

Loại xe

Năm sản xuất

1997

1998 - 1999

2000 - 2001

2002 - 2004

2005

2006

2007

2008

2009

2010

2011

A.

XE Ô TÔ CHỞ NGƯỜI DƯỚI 10 CHỖ NGỒI


































1.

XE DO HÃNG BMW SẢN XUẤT


































03252

BMW 318I







550

800

850

900

1000













03253

BMW 320I

500

550

600

800

900



















03254

BMW 325I

550

600

700

850

950

1000

1100













03255

BMW 525I

600

700

800

900

1050



















03256

BMW 528I

650

750

850

1000

1100



















2.

XE DO CÔNG TY TNHH SX Ô TÔ CHU LAI SẢN XUẤT


































04625

KIA CARENS FGKA42; 2.0; 07 chỗ































509

04785

KIA MORNING BAH42 F8; 1.1; 05 chỗ































299

05187

KIA FORTE TDFC42; 1.6; 05 chỗ































442

05645

KIA FORTE TD 16GE2 MT; 1.6; 05 chỗ




























450

470

05895

KIA CARENS FGKA43; 2.0; 07 chỗ































557

05536

KIA MORNING BAH 43F8 1.1; 05 Chỗ































349




KIA FORTE TD 16G E2 AT; 1.6; 05 chỗ




























531

548




KIA CARENS FGFC42; 1.6; 07 chỗ































454

3.

XE DO HÃNG DAEWOO SẢN XUẤT


































02854

Xe Du lịch 04, 05 chỗ 1.0 trở xuống

110

120

130

150

220

240
















02855

Xe Du lịch 04, 05 chỗ 1.0 đến 1.3

130

150

170

200

250

280
















02856

Xe Du lịch 04, 05 chỗ 1.3 đến 1.6

160

180

200

250

350

370
















02857

Xe Du lịch 04, 05 chỗ 1.6 đến 2.0

200

220

250

280

420

440
















02858

Xe Du lịch 04, 05 chỗ 2.0 đến 2.5

220

260

290

340

530

550
















02859

Xe Du lịch 04, 05 chỗ 2.5 đến 3.0

280

320

370

550

650

680
















02860

DAEWOO GENTRA SF 69Y -2 -1



















310

310




310




02861

DAEWOO MATIZ CITY 0.8
















250

260

260










02863

DAEWOO STATESMAN 3.6













905



















02864

DAEWOO TOSCA 1.6
















400
















02865

DAEWOO TOSCA 2.0






















480










02866

DAEWOO WINSTORM 2.0
















550

600













02871

Xe gầm cao 2.5 trở xuống

250

280

320

370

530

550
















02872

Xe gầm cao trên 2.5 đến 3.0

290

320

370

440

630

650
















02873

Xe gầm caotrên 3.0

310

360

400

480

760

800
















02875

XE BUS MINI CAR dưới 1.0

130

150

170

200

300

350
















02876

XE BUS 07 đến 09 chỗ

180

200

250

300

400

450
















02903

DAEWOO CIELO

100

120

160

200

250



















02904

DAEWOO ESPERO, PRINCE

180

220

250

300

350



















02905

DAEWOO GENTRA 1.5










270

305

305

310













02907

DAEWOO LACETTI 1.6

























410







02908

DAEWOO LACETTI 1.8

210

230

250

290

320

360

380













02909

DAEWOO LACETTI CDX 1.8



















415

415











tải về 5.03 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
  1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   20




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương