Phụ lục số 04 giá TÍnh lệ phí trưỚc bạ ĐỐi vớI Ô TÔ SẢn xuấT, LẮP giáp trong nưỚC
XE DO HÃNG MITSUBISHI SẢN XUẤT
tải về
5.03 Mb.
trang
6/20
Chuyển đổi dữ liệu
31.10.2017
Kích
5.03 Mb.
#33928
1
2
3
4
5
6
7
8
9
...
20
14.
XE DO HÃNG MITSUBISHI SẢN XUẤT
01731
MITSUBISHI LANCE 1.6
270
350
420
01732
MITSUBISHI LANCER 1.6 MT
270
300
330
390
430
430
01733
MITSUBISHI LANCER GALA 1.6 AT
270
300
330
390
430
430
01734
MITSUBISHI LANCER GALA 2.0
330
370
410
480
530
530
530
01735
MITSUBISHI
JOLIE SS
240
270
300
350
390
01737
MITSUBISHI
JOLIE MB
210
230
260
300
360
360
01738
MITSUBISHI PAJERO 2.4
300
350
400
450
01739
MITSUBISHI PAJERO 3.0
350
400
450
500
510
510
550
650
01740
MITSUBISHI PAJERO X
530
600
680
01741
MITSUBISHI PAJERO XX
410
450
500
600
650
680
700
700
01742
MITSUBISHI
PAJERO SUPREME
480
530
590
690
770
850
850
865
01743
MITSUBISHI PAJERO GLS 3.0; 07 chỗ
1.566
01744
MITSUBISHI
GRANDIS LIMITED
; 7 chỗ
430
460
520
610
660
680
710
730
973
1074
01745
MITSUBISHI GRANDIS 2.4
410
450
500
590
650
650
01746
MITSUBISHI GRANDIS (NA4WLRUYL VT)
851
964
1033
01747
MITSUBISHIE JOLIE VB2WLBHEYVT (07 chỗ)
440
01766
MITSUBISHI ZINGER GLS - VC4WLNHEYVT
586
650
707
01769
MITSUBISHI ZINGER GLS (AT) - VC4WLRHEYVT
626
679
742
01770
MITSUBISHI ZINGER GL - VC4WLNLEYVT
533
550
01777
MITSUBISHI PAJERO GL
1.368
01779
MITSUBISHI PAJERO GLS (AT)
1.625
06376
MITSUBISHI PAJERO SPORT D.4WD.M; 2.5; 07 chỗ
871
MITSUBISHI PAJERO SPORT D.2WD.A; 2.5; 07 chỗ
861
15.
XE DO HÃNG MUSSO SẢN XUẤT
02189
MUSSO 602
250
300
400
440
02190
MUSSO 661
300
350
400
450
02191
MUSSO CT
350
400
02192
MUSSO E230
250
300
350
400
450
02193
MUSSO E32P
450
500
700
750
02194
MUSSO GL 2.3
450
480
02195
MUSSO LIBERO
280
320
360
420
460
480
16.
XE DO HÃNG NISSAN SẢN XUẤT
04392
NISSAN GRAND LIVINA L10M
611
653
04393
NISSAN GRAND LIVINA L10A
659
705
05980
GRAND LIVINA 1.8L 6MT
636
17.
XE DO HÃNG SUBARU SẢN XUẤT
02004
SUBARU LEGACY
350
390
430
470
520
550
18.
XE DO HÃNG SANYANG SẢN XUẤT
05908
Ô tô con V9-SC3-B2
221
19.
XE DO HÃNG SSANGYONG SẢN XUẤT
03069
SSANG YONG ACTYON CX7 2.0; 05chỗ
500
03070
SSANG YONG KYRON LV 2.7; 07 chỗ
500
03071
SSANG YONG REXTON RX270XDI 2.7; 07 chỗ
600
03072
SSANG YONG STAVIC SV 270
450
450
500
03073
SSANGYONG CHAIRMAN 3.2
700
03074
SSANGYONG KYRON 2.0; 07 chỗ
500
03075
SSANGYONG MUSSO LIBERO E23A/T-CT(MEKONG VN SX)
430
03076
SSANGYONG REXTON II RX320; 07 chỗ
650
03077
SSANGYONG REXTON RX270XVT 2.7; 07 chỗ
600
03078
SSANGYONG STAVIC 2.7; 05 chỗ (XE CHở TIềN)
500
Каталог:
vanban
->
vanban.nsf
->
9e6a1e4b64680bd247256801000a8614
->
E446A285DB34DAB947257BD100551726
->
$file
9e6a1e4b64680bd247256801000a8614 -> Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh vĩnh phú Độc lập Tự do Hạnh phúc
9e6a1e4b64680bd247256801000a8614 -> TỈnh phú thọ Số: 1486/QĐ-ubnd cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
9e6a1e4b64680bd247256801000a8614 -> TỈnh phú thọ CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập – Tự do – Hạnh phúc
$file -> Phụ lục số 05 giá TÍnh lệ phí trưỚc bạ ĐỐi với xe máy nhập khẩU
tải về
5.03 Mb.
Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1
2
3
4
5
6
7
8
9
...
20
Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý
Quê hương
BÁO CÁO
Tài liệu