Phụ lục số 04 giá TÍnh lệ phí trưỚc bạ ĐỐi vớI Ô TÔ SẢn xuấT, LẮP giáp trong nưỚC


XE DO HÃNG HOÀNG TRA SẢN XUẤT



tải về 5.03 Mb.
trang14/20
Chuyển đổi dữ liệu31.10.2017
Kích5.03 Mb.
#33928
1   ...   10   11   12   13   14   15   16   17   ...   20

18.

XE DO HÃNG HOÀNG TRA SẢN XUẤT


































03759

CA1031K4.SX -HT.TTC 52

























124







03775

CA1031K4.SX -HT.MB-51

























130







03776

CA1031K4.SX -HT.TK-50

























138







03777

CA1041K2L2.SX-HT.TTC-61

























168







03778

CA1041K2L2.SX-HT.TTC-49

























168







03779

CA1041K2L2.SX-HT.MB-54

























176







03780

CA1041K2L2.SX-HT.TK-55

























189







04915

HOANGTRA FHT1990T




























237

237

04916

HOANGTRA FHT1990T-MB




























248




19.

XE DO HÃNG HUYNDAI SẢN XUẤT


































03774

HUYNDAI - HD100 PORTER 1.25-2


































04000

HYUNDAI HD65/TL




























390




04001

HYUNDAI HD65/MB1




























390




04002

HYUNDAI HD65/MB2




























390




04003

HYUNDAI HD65/TK




























390




04004

HYUNDAI HD65/MB3




























390




04005

HYUNDAI HD65/MB4




























390




04006

HYUNDAI HD72/TL




























420




04007

HYUNDAI HD72/MB1




























420




04008

HYUNDAI HD72/MB2




























420




04009

HYUNDAI HD72/TK




























420




05088

HYUNDAI MIGHTY HD72































519

06144

HYUNDAI MIGHTY HD65































499

20.

XE DO HÃNG ISUZU SẢN XUẤT


































01889

ISUZU PICKUP, 4 Cửa

140

160

180

220

280



















01890

ISUZU PICKUP, 2 Cửa

112

128

144

176

224



















01893

ISUZU Tải 1.45 tấn

150

160

180

220

250

250
















01894

ISUZU Tải 1,6 tấn

190

170

210

230

270

270
















01895

ISUZU Tải 2 tấn







200

250

300

300
















01896

ISUZU Tải 3 tấn




210

240

270

320

320
















01897

ISUZU Tải 4 tấn

210

230

260

300

330

330
















01898

ISUZU Tải 5 tấn

210

240

270

320

350

350
















01899

ISUZU Tải 5,5 tấn

240

270

300

350

390

390
















01900

ISUZU Tải 9,5 tấn

390

430

480

570

630

630
















01902

ISUZU Tải 9 tấn

410

450

500

590

650

650
















01903

ISUZU HI-LANDER TBR54F

290

320

350

410

460

460
















01904

ISUZU D-MAX TFS54H 05 chỗ; 600 KG










420

470

470
















01905

ISUZU D-MAX TFS77H MT 05 chỗ; 550 KG










490

540

540
















01907

SAMCO 30 chỗ (Đóng trên ôtô CHASSIS hiệu ISUZU)













610

610
















01910

ISUZU NHR 55E-FL; 1,2 tấn



















270













01912

ISUZU NHR 55E-FL; 1,4 tấn



















250













01914

ISUZU D-MAX TFR85H AT-LS 3.0; 05 chỗ; 680 KG



















500













01915

ISUZU D-MAX TFR85H MT-LS 3.0; 05 chỗ; 690 KG



















475













01916

ISUZU D-MAX TFR85H MT-S 3.0; 05 chỗ; 730 KG



















400













01917

ISUZU D-MAX TFS85H 3.0; 05 chỗ; 680 KG



















510













01918

ISUZU FTR 33H; 9,5 tấn



















610













01919

ISUZU FTR 33P; 7,1 tấn



















750













01920

ISUZU FTR 33P; 8,5 tấn



















750













01921

ISUZU FTR 33P; 9 tấn



















680













01922

ISUZU NKR 66E; 1,9 tấn



















320













01923

ISUZU NKR 66E; 2 tấn



















290













01924

ISUZU NKR 66L; 1,859 tấn



















330













01925

ISUZU NKR 66L; 1,99 tấn



















300













01926

ISUZU NPR 66P; 3,45 tấn



















360













01927

ISUZU NPR 66P; 3,95 tấn



















320













01928

ISUZU NQR71R; 5,1 tấn



















330













01929

ISUZU NQR71R; 5,1 tấn



















380














tải về 5.03 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   10   11   12   13   14   15   16   17   ...   20




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương