Phụ lục số 04 giá TÍnh lệ phí trưỚc bạ ĐỐi vớI Ô TÔ SẢn xuấT, LẮP giáp trong nưỚC



tải về 5.03 Mb.
trang11/20
Chuyển đổi dữ liệu31.10.2017
Kích5.03 Mb.
#33928
1   ...   7   8   9   10   11   12   13   14   ...   20
7.

XE DO HÃNG DAEWOO SẢN XUẤT


































02874

XE BUS 10 đến 12 chỗ

260

260

300

400

500

550
















02877

XE BUS 13 đến 15 chỗ

250

300

350

500

600

650
















02878

XE BUS 16 đến 26 chỗ

300

350

400

600

700

750
















02879

XE BUS 27 đến 30 chỗ

350

400

450

650

750

850
















02880

XE BUS 31 đến 40 chỗ

500

550

650

750

900

1.000
















02881

XE BUS 41 đến 50 chỗ

600

700

780

950

1.100

1.200
















02882

XE BUS trên 50 chỗ

750

850

950

1.100

1.300

1.400
















02883

DAEWOO GDW6831HG; 46 chỗ (Đứng, ngồi)



















900













02884

DAEWOO BS090-HGF; 33 chỗ



















1.000

1.000










02885

DAEWOO BS090-D3; 31 chỗ ngồi + 25 đứng



















950

950










02886

DAEWOO BH115E-G2; 45 chỗ



















1.300

1.300










02888

XeBus DAEWOO trên 60 chỗ

950

1.450




























02889

Xe Tải thùng cố định dưới 01 tấn

90

90

90

100

150

180
















02890

Xe Tải thùng cố định 01 tấn đến 1,5 tấn

100

100

110

150

200

230
















02891

Xe Tải thùng cố định trên 1.5 tấn đến 2,5 tấn

120

130

150

200

250

280
















02892

Xe Tải thùng cố định trên 2.5 tấn đến 3,5 tấn

150

170

200

250

300

330
















02893

Xe Tải thùng cố định trên 3.5 tấn đến 06 tấn

180

210

250

300

350

380
















02894

Xe Tải thùng cố định trên 06 tấn đến 08 tấn

200

240

280

350

400

430
















02895

Xe Tải thùng cố định trên 08 tấn đến 11 tấn

220

260

300

400

450

480
















02896

Xe Tải thùng cố định 11 tấn đến 15 tấn

280

350

400

500

550

580
















02897

Xe Tải thùng cố định trên 15 tấn

330

380

450

600

650

680
















02898

DAEWOO LA BO (Xe Chế biến và phục vụ ăn lưu động)
















530
















02899

DAEWOO KIARF; (Ô tô bơm bê tông)



















4.500













02901

DAEWOO BS 090 W/A










850

950

950

952













02902

DAEWOO BS 105 W/A










900

1.000



















06273

CHEVROLET SPARK VAN































219

8.

XE DO HÃNG DAIHATSU SẢN XUẤT


































01652

DAIHATSU (DOUBLE Cabin), VICTOR

120

150

180

200

240



















01653

DAIHATSU CITIVAN

140































01654

DAIHATSU DEVAN

90

100

110

130

140

150
















01655

DAIHATSU DEVAN (BLIND VAN)

90

110

130

150

180



















01656

DAIHATSU JUMBO, Q. BIC

60

80

100

120

140



















01657

DAIHATSU VICTOR

100

110

120

140

150

170
















9.

XE DO HÃNG FAW SẢN XUẤT


































03715

FAW CA1061HK26L4 - HT.TTC - 62

























239







03716

FAW CA1061HK26L4 - HT.TTC - 41

























239







03717

FAW CA1061HK26L4 - HT.TTC - 32

























239







03718

FAW CA1061HK26L4 - HT.MB - 67

























267







03719

FAW CA1061HK26L4 - HT.TK - 44

























271







10.

XE DO HÃNG FORCIA SẢN XUẤT





































FORCIA T950, xe tải thùng, trọng tải 2,5 tấn































150




FORCIA 1.25T, xe tải thùng, trọng tải 1,25 tấn































163




FORCIA T1250, xe tải thùng, trọng tải 1,25 tấn































149




FORCIA T1000, xe tải thùng, trọng tải 0,95 tấn































170




FORCIA B888, xe tải tự đổ, trọng tải 0,81 tấn































170




FORCIA BEN 950Kg, xe ben tự đổ, trọng tải 0,95 tấn































130




FORCIA 990TL-QC480ZLQ, xe tải, trọng tải 0,99 tấn































165




FORCIA 950KM-QC480ZLQ, xe tải, trọng tải 0,95 tấn































165




FORCIA T1500, xe tải thùng, trọng tải 1,5 tấn































164




FORCIA BEN B950, xe ben tự đổ, trọng tải 0,95 tấn































170




FORCIA Thùng T1000, xe tải thùng, trọng tải 1 tấn































170




FORCIA Thùng 95T, xe tải thùng, trọng tải 0,95 tấn































175


tải về 5.03 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   7   8   9   10   11   12   13   14   ...   20




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương