Phụ lục số 04 giá TÍnh lệ phí trưỚc bạ ĐỐi vớI Ô TÔ SẢn xuấT, LẮP giáp trong nưỚC



tải về 5.03 Mb.
trang13/20
Chuyển đổi dữ liệu31.10.2017
Kích5.03 Mb.
#33928
1   ...   9   10   11   12   13   14   15   16   ...   20

15.

XE DO HÃNG HEIBAO SẢN XUẤT


































03756

HEIBAO SM1023

























122







03757

HEIBAO SM 1023 - HT.MB - 27

























128







03758

HEIBAO S 1023 - HT.TK - 28

























130







03781

HEIBAO SM1023 (Ôtô tải tự đổ)

























119







16.

XE DO HÃNG HINO SẢN XUẤT


































02202

HINO Tải 5,3 tấn

220

240

260

330

350



















02203

HINO Tải 6,2 tấn













420

420
















02204

HINO Tải 7 tấn

260

290

320

420

450



















02205

HINO Tải 9 tấn

370

410

450

580

620



















02206

HINO Tải 9,4 tấn













600



















02207

HINO Tải 10 tấn

600

640

680

850

890



















02208

HINO WU342L-TL; 2,75 tấn






















410










02209

HINO WU422L-TL; 4,5 tấn






















455










02210

HINO SH1EEV; Ô tô đầu kéo (NK)






















1.150










17.

XE DO HÃNG HOAMAI SẢN XUẤT


































02470

HOAMAI HD 1000













102

102
















02471

HOAMAI HD 1000A













108

108

125

125

125

160

150

02473

HOAMAI HD 1800













118

118

142













02475

HOAMAI HD 2000 TL/MB1



















155













02476

HOAMAI HD 2000 TL



















146













02477

HOAMAI HD 2350.4X4



















172













02479

HOAMAI HD 2350



















152

152

152

205




02480

HOAMAI HD 3250.4X4



















218













02482

HOAMAI HD 3250



















192













02483

HOAMAI HD 3450













189

189




204

204

280




02485

HOAMAI HD 3600



















212













02488

HOAMAI HD 4650






















218










02490

HOAMAI HD 990TL; Có điều hoà



















104

104

104

166




02491

HOAMAI T.3T/MB



















187













02492

HOAMAI T.3T



















177













02493

HOAMAI TĐ 2TA-1













150

150

168













02494

HOAMAI TĐ 3T (4X4)-1













182

182

214













02496

HOAMAI TĐ 3TC-1













162

162

188













02497

HOAMAI TĐ; 3,45 tấn













169

169
















02498

HOAMAI TĐ4,5T













186

186
















03899

HOAMAI HD 4950; Cabin đơn

























310

346




04398

HOAMAI HD 990




























177

197

04647

HOAMAI HD 1250































155

04648

HOAMAI HD 1500.4X4




























206




04649

HOAMAI HD 1800B




























207

226

04650

HOAMAI HD 2500




























243

287

04651

HOAMAI HD 2500.4X4




























242

260

04652

HOAMAI HD 3000




























252

286

04653

HOAMAI HD 3450.4X4; Lốp 825-20




























315




04654

HOAMAI HD 3450.4X4; Lốp 900-20




























320




04655

HOAMAI HD 3450MP.4X4; Lốp 825-20




























340




04656

HOAMAI HD 3450MP.4X4; Lốp 900-20




























345




04657

HOAMAI HD 4500




























300

327

04658

HOAMAI HD 4950.4X4; Cabin đơn




























345

346

04659

HOAMAI HD 5000




























310




04660

HOAMAI HD 5000MP.4X4; Không có điều hoà




























365




04661

HOAMAI HD 5000MP.4X4; Có điều hoà




























375




04662

HOAMAI HD 6500; Không có điều hoà




























387




04663

HOAMAI HD 6500; Có điều hoà




























397

436

04664

HOAMAI HD 5000.4X4




























345




06099

HOAMAI HD 1500A.4X4































241

06100

HOAMAI HD 680A-TD































162

06101

HOAMAI HD 700































155

06102

HOAMAI HD 4950A; Cabin kép































364

06103

HOAMAI HD 4950A.4x4; Cabin kép































405

06104

HOAMAI HD 7000; Có điều hoà































500

06105

HOAMAI HD 3450A; Cabin đơn































316

06106

HOAMAI HD 3450B; Cabin kép































334

06107

HOAMAI HD 3450A.4x4; Cabin đơn































357

06108

HOAMAI HD 3450B.4x4; Cabin kép































375

06109

HOAMAI HD 680A-TL; Không ĐH - Cabin đôi































151

06110

HOAMAI HD 900A-TL; Không ĐH-Cabin đơn































142

06111

HOAMAI HD 990TK; Có điều hoà































174

06112

HOAMAI HD 1800TL; Có điều hoà































195

06113

HOAMAI HD 1800TK; Có điều hoà































204

06115

HOAMAI HD 3450MP; Có điều hoà - Cabin đôi































332

06116

HOAMAI HD 3450A-MP.4x4; Có điều hoà - Cabin đôi































382

06117

HOAMAI HD 3600MP; Có điều hoà - Cabin đơn































332

06118

HOAMAI HD 4950MP; Có điều hoà - Cabin đôi































382

06119

HOAMAI HD 5000A-MP.4x4; Có ĐH - Thùng 5,5m































409

06120

HOAMAI HD 5000MP.4x4; Có ĐH - Thùng 6,8m































415


tải về 5.03 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   9   10   11   12   13   14   15   16   ...   20




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương