Phụ lục số 04 giá TÍnh lệ phí trưỚc bạ ĐỐi vớI Ô TÔ SẢn xuấT, LẮP giáp trong nưỚC



tải về 5.03 Mb.
trang8/20
Chuyển đổi dữ liệu31.10.2017
Kích5.03 Mb.
#33928
1   ...   4   5   6   7   8   9   10   11   ...   20

22.

XE DO HÃNG TYDY SẢN XUẤT


































02726

TYDY XIALITJ7101A



















144













02727

TYDY XIALITJ7101AU



















144













02728

TYDY XIALITJ7111B



















160













02729

TYDY XIALITJ7111BU



















160













23.

XE DO VINAXUKI SẢN XUẤT


































02803

VINAXUKI HFJ 6371; 6376













172

172

175













24.

XE NHÃN HIỆU HUANGHAI





































HOANGHAI PROTON DD6490A ; 7 chỗ




























394




B.

XE TẢI VÀ CÁC LOẠI XE KHÁC


































1.

XE DO CÔNG TY CP Ô TÔ ĐÔ THÀNH LẮP GIÁP


































06146

HDK29 - K29































887

06352

FUSIN LD1800; 1.8 Tấn































157

06353

FUSIN ZD2000; 2.0 Tấn































157

06354

FUSIN LD3450; 3.45 Tấn































292

2.

XE DO CÔNG TY CP HÀ GIANG GIẢI PHÓNG SX


































02654

GIAI PHONG T1036.YJ



















121













02655

GIAIPHONG DT5000LF



















263













02656

GIAIPHONG DT5090.4X4



















260

298










02657

GIAIPHONG T0836.FAW/MBP






















100










02658

GIAIPHONG T0836.FAW






















115










02659

GIAIPHONG T1028






















98










02660

GIAIPHONG T1029.YJ






















112










02661

GIAIPHONG T1036.YJ/MPB






















138










02662

GIAIPHONG T1036.YJ






















136










02663

GIAIPHONG T1546.YJ/MPB






















155










02664

GIAIPHONG T1546.YJ






















153










02665

GIAIPHONG T2570.YJ/MPB






















195










02666

GIAIPHONG T2570.YJ






















193










02667

GIAIPHONG T3575.YJ






















205










02668

GIAIPHONG T4075.YJ/MPB






















212










02669

GIAIPHONG T4075.YJ






















210










02670

GIAIPHONG T4081.YJ/MPB






















254










02671

GIAIPHONG T4081.YJ






















252










02672

GIAIPHONG T5090.YJ






















273










3.

XE DO CÔNG TY TNHH Ô TÔ CHIẾN THẮNG SX


































02636

Chiến Thắng 3D1 Tải Ben













156



















02637

Chiến Thắng CT0.98T1



















89













02638

Chiến Thắng CT0.98T2



















87













02639

Chiến Thắng CT1.25D2



















150













02640

Chiến Thắng CT1.25T1



















125













02641

Chiến Thắng CT1.25T1;1.85 tấn



















133













02642

Chiến Thắng CT2.00D1/4X4



















185













02643

Chiến Thắng CT2.00T1



















151













02644

Chiến Thắng CT2D3



















165













02645

Chiến Thắng CT3.25D1/4X4



















214













02647

Chiến Thắng CT3.25D1



















186













02648

Chiến Thắng CT3.25D2/4X4



















211













02649

Chiến Thắng CT3.50T1



















170













02650

Chiến Thắng CT4.00D2/4X4



















220













02651

Chiến Thắng CT4.00D2



















206













02652

Chiến Thắng CT4.25D2/4X4



















238













02653

Chiến Thắng CT4.50D2



















216














tải về 5.03 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   4   5   6   7   8   9   10   11   ...   20




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương