Phụ lục số 01 giá TÍnh lệ phí trưỚc bạ ĐỐi với nhà
XE DO HÃNG CADILLAC SẢN XUẤT
tải về
7.23 Mb.
trang
4/28
Chuyển đổi dữ liệu
28.05.2018
Kích
7.23 Mb.
#39140
1
2
3
4
5
6
7
8
9
...
28
4.
XE DO HÃNG CADILLAC SẢN XUẤT
02159
CADILLAC SRX 4.5;
1.400
CADILLAC SRX PREMIUM COLLECTION 3.0; 05 chỗ
2.200
2.330
CADILLAC SRX4 TURBO PREMIUM COLLECTION 2.8; 05 chỗ
2.469
CADILLAC SRX4 PREMIUM COLLECTION 3.0; 05 chỗ
2.520
CADILLAC ESCALADE ESV PLATINUM 6.2; 07 chỗ
3.306
CADILLAC ESCALADE PLATINUM 6.0; 07 chỗ
4.699
CADILLAC SRX PERFORMANCE COLLECTION 3.0; 05 chỗ
2.592
CADILLAC SRX LUXURY COLLECTION 3.0; 05 chỗ
2.300
5.
XE DO HÃNG CHANA SẢN XUẤT
02832
CHANA SC6360A 1.0; 08 chỗ
140
6.
XE DO HÃNG CHERY SẢN XUẤT
02085
CHERY SQR7080 0.8
95
02087
CHERY SQR7110S11T 1.1
105
02088
CHERY SQR7111S11 1.1
100
02089
CHERY SQR7130A15 1.3
130
02090
CHERY SQR7162A15 1.6
140
02091
CHERY SQR7180T11 1.8
190
02092
CHERY SQR7206T11 2.0
255
CHERY APOLA 2.0; 05 chỗ
320
7.
XE DO HÃNG CHRYSLER SẢN XUẤT
02160
CHRYSLER 300 LIMITED 3.5
1.250
02161
CHRYSLER 300 TOURING 3.5
1.150
02276
CHRYSLER 300C HEMI 5.7
1.300
1.400
02287
CHRYSLER PT CRUISER 2.4
700
02295
CHRYSLER PT CRUISER LIMITED 2.4L
800
8.
XE DO HÃNG CITROEL SẢN XUẤT
03341
CITROEL AX
180
200
230
250
300
350
03342
CITROEL ZX
200
230
250
300
350
400
03343
CITROEL BX
230
250
300
350
400
450
03344
CITROEL XM 2.0
250
350
400
450
500
550
03345
CITROEL XM 3.0
350
400
450
550
650
700
9.
XE DO HÃNG DAWOO SẢN XUẤT
03982
DAEWOO LACETTTI 1.6
350
350
350
350
04152
DAEWOO dung tích xi lanh 1.0 trở xuống
270
04153
DAEWOO dung tích xi lanh trên 1.0 đến 1.3
310
04154
DAEWOO dung tích xi lanh trên 1.3 đến 1.6
390
04155
DAEWOO dung tích xi lanh trên 1.6 đến 2.0
470
04156
DAEWOO dung tích xi lanh trên 2.0 đến 2.5
580
04157
DAEWOO dung tích xi lanh trên 2.5 đến 3.0
720
04158
DAEWOO MATIZ SE 0.8; 05 chỗ
260
260
05055
DAEWOO LACETTTI PREMIERE SE 1.6; 05 chỗ
474
05392
DAEWOO LACETTTI CDX 1.6
520
520
560
DAEWOO GELO 1.5; 05 chỗ
300
DAEWOO GROOVE 1.0; 05 chỗ
300
300
300
CHEVEROLET CRUZE LT 1.6; 05 chỗ
557
CHEVEROLET CRUZE LTZ 1.6; 05 chỗ
557
CHEVEROLET CAMARO 2LT 3.6; 04 chỗ
1.313
DAEWOO MATIZ JAZZ 1.0; 05 chỗ
300
300
300
372
Каталог:
Data
->
Sites
Sites -> 06-1/tncn (Ban hành kèm theo Thông tư số 60/2007/tt-btc ngày 14/06/2007 của Bộ Tài chính) CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
Sites -> 01/htbt (Ban hành kèm theo Thông tư số 60/2007/tt-btc ngày 14/6/2007 của Bộ Tài chính) ẫu số: 10/gtgt cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
Sites -> Mẫu I. 7 Văn bản đề nghị điều chỉnh dự án đầu tư
Sites -> Mẫu I. 8 Báo cáo tình hình triển khai dự án đầu tư đến thời điểm điều chỉnh
Sites -> MẪu số 02 (ban hành kèm theo Thông tư số 06/2009/tt-bca-c11 ngày 11/3/2009 của Bộ Công an) CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Sites -> QUỐc hội cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
Sites -> BỘ NÔng nghiệp và phát triển nông thôn bộ TÀi chính
Sites -> VĂn phòng cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
Sites -> ĐƠn xin đĂng ký biếN ĐỘng về SỬ DỤng đẤt kính gửi
Sites -> PHỤ LỤC 13 Mẫu đơn đề nghị cấp giấy phép hoạt động đối với cơ sở khám bệnh, chữa bệnh
tải về
7.23 Mb.
Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1
2
3
4
5
6
7
8
9
...
28
Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý
Quê hương
BÁO CÁO
Tài liệu