Phụ lục số 01 giá TÍnh lệ phí trưỚc bạ ĐỐi với nhà


XE DO HÃNG HONDA SẢN XUẤT



tải về 7.23 Mb.
trang6/28
Chuyển đổi dữ liệu28.05.2018
Kích7.23 Mb.
#39140
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   28

15.

XE DO HÃNG HONDA SẢN XUẤT


































01385

HONDA - Dung tích 1.3 trở xuống

240































01386

HONDA - Dung tích trên 1.3 đến 1.6

270































01387

HONDA - Dung tích trên 1.6 đến 2.0

290































01388

HONDA - Dung tích trên 2.0 đến 2.5

300































01389

HONDA - Dung tích trên 2.5 đến 3.0

330































01390

HONDA - Dung tích trên 3.0

400































01392

HONDA Việt dã gầm cao - Dung tích từ 2.5 trở xuống

400































01393

HONDA Việt dã gầm cao - Dung tích trên 2.5 đến 3.0

470































01395

HONDA Việt dã gầm cao - Dung tích trên 3.0 đến 4.2

540































01395

HONDA Việt dã gầm cao - Dung tích trên 3.0 đến 4.2

410































01396

HONDA Việt dã gầm cao - Dung tích trên 4.2 đến 4.5

610































01400

HONDA LEGEND 3.2, 3.5

500

600

900

1.050

1.150

1.250
















01401

HONDA ACCURA 3.2, 3.5

500

600

900

1.050

1.150

1.250
















01404

HONDA ACURA RDX 2.3; 05 chỗ
















1.100
















01405

HONDA ACURA MDX 3.5; 07 chỗ










1.050




1.200
















01407

HONDA ACURA MDX 3.7; 07 chỗ
















1.300

1.400

1.600




2.369




01411

HONDA ACURA MDX SPORT 3.7; 07 chỗ



















1.600

1.600










01412

HONDA ACURA RDX TECHNOLOGY 2.3; 05 chỗ



















1.500







1.817




01413

HONDA ACCORD - Dung tích xi lanh 1.8; 2.0

350




550

























01413

HONDA ACCORD - Dung tích xi lanh 1.8; 2.0


































01413

HONDA ACCORD - Dung tích xi lanh 1.8; 2.0




450




650

850

850










1.000




01414

HONDA ACCORD - Dung tích xi lanh 2.2




650

800

850

950

950
















01415

HONDA ACCORD - Dung tích xi lanh 2.4

550

700

850

930

1.000

1.000
















01416

HONDA ACCORD - Dung tích xi lanh 2.7

650

750

900

1.000

1.100

1.100
















01417

HONDA INSPIRE - Dung tích xi lanh 1.8; 2.0

350

450

550

650

850

850
















01418

HONDA INSPIRE - Dung tích xi lanh 2.2

480

650

800

850

950

950
















01419

HONDA INSPIRE - Dung tích xi lanh 2.4

550

700

850

930

1.000

1.000
















01420

HONDA INSPIRE - Dung tích xi lanh 2.7

650

750

900

1.000

1.100

1.100
















01421

HONDA VIGOR - Dung tích xi lanh 1.8; 2.0

350

450

550

650

850

850
















01422

HONDA VIGOR - Dung tích xi lanh 2.2

480

650

800

850

950

950
















01423

HONDA VIGOR - Dung tích xi lanh 2.4

550

700

850

930

1.000

1.000
















01424

HONDA VIGOR - Dung tích xi lanh 2.7

650

750

900

1.000

1.100

1.100
















01427

HONDA ACCORD 2.4; 05 chỗ

600

720

850

950

1.000

1.000

950













01429

HONDA ACCORD EX 2.4; 05 chỗ



















900

1.100




1.470




01431

HONDA ACCORD EX 3.5; 05 chỗ



















1.050













01433

HONDA ACCORD EX-L 2.4; 05 chỗ



















1.100

1.200




1348




01435

HONDA ACCORD LX 2.4; 05 chỗ



















850

1.000










01436

HONDA ACCORD RDX TURBO 2.3; 05 chỗ



















1.300













01439

HONDA ACCORD 3.0; 05 chỗ



















1.100













01442

HONDA ACCORD 2.4; 05 chỗ










910






















01444

HONDA ACCORD 3.0; 05 chỗ













970



















01446

HONDA CIVIC 1.6

250

350

450

550

600

600
















01447

HONDA INTEGRA 1.6

250

350

450

550

600

600
















01449

HONDA CIVIC 1.3; 05 chỗ



















600













01451

HONDA CIVIC SPORT 1.7; 05 chỗ; 02 Cửa










420






















01455

HONDA LEGEND 3.2, 3.5; 02 Cửa

400

480

720

840

920

1.000
















01456

HONDA ACCURA 3.2, 3.5; 02 Cửa

400

480

720

840

920

1.000
















01457

HONDA ACCORD - Dung tích xi lanh 1.8; 2.0; 02 Cửa

280

360

440

520






















01458

HONDA ACCORD - Dung tích xi lanh 2.2; 02 Cửa

384

520

640

680

760

760
















01460

HONDA ACCORD - Dung tích xi lanh 2.4; 02 Cửa

440

560

680

744

800

800
















01461

HONDA ACCORD - Dung tích xi lanh 2.7; 02 Cửa

520

600

720

800

880

880
















01462

HONDA INSPIRE - Dung tích xi lanh 1.8; 2.0; 02 Cửa

280

360

440

520

680

680
















01464

HONDA INSPIRE - Dung tích xi lanh 2.2; 02 Cửa

384

520

640

680

760

760
















01465

HONDA INSPIRE - Dung tích xi lanh 2.4; 02 Cửa

440

560

680

744

800

800
















01467

HONDA INSPIRE - Dung tích xi lanh 2.7; 02 Cửa

520

600

720

800

880

880
















01469

HONDA VIGOR - Dung tích xi lanh 1.8; 2.0; 02 Cửa

280

360

440

520

680

680
















01471

HONDA VIGOR - Dung tích xi lanh 2.2; 02 Cửa

384

520

640

680

760

760
















01472

HONDA VIGOR - Dung tích xi lanh 2.4; 02 Cửa

440

560

680

744

800

800
















01474

HONDA VIGOR - Dung tích xi lanh 2.7; 02 Cửa

520

600

720

800

880

880
















01478

HONDA PASSPORT Gầm cao

470

580

750

850

950

950
















01479

HONDA ODYSSEY, CRV 07, 08 chỗ

450

520

630

750

850

900
















01480

HONDA MINICA 06 chỗ

150

200

250

350

450

500
















01482

HONDA CR-V 2.0; 05 chỗ
















1.000













1076

01484

HONDA CR-V 2.4; 05 chỗ



















600

1.000




1098




01485

HONDA CR-V EX 2.0; 05 chỗ






















800

800

800




01486

HONDA CR-V EX 2.4; 05 chỗ



















1.000

1.000










01488

HONDA CR-V LX 2.4; 05 chỗ



















600













01490

HONDA CR-VEX-L 2.0; 05 chỗ






















900










01491

HONDA CR-VEX-L 2.4; 05 chỗ






















1.100










01492

HONDA CR-VSX 2.0; 05 chỗ






















850










01493

HONDA CRV-SX 2.0; 05 chỗ



















800













01495

HONDA FIT 1.5; 05 chỗ



















600













01495

HONDA FIT 1.5; 05 chỗ






















700










01496

HONDA JAZZ 1.5; 05 chỗ



















550













01497

HONDA MDX TECH 3.7; 07 chỗ



















1.600













01498

HONDA MDX TECHNOLOGY 3.7; 07 chỗ






















1.600










01499

HONDA ODYSSEY 3.5; 08 chỗ
















950
















01502

HONDA ODYSSEY EX-L 3.5; 08 chỗ



















1.100













01503

HONDA ODYSSEY TOURING 3.5; 07 chỗ



















1.300













01504

HONDA PILOT 3.5, 05 ch?ỗ



















950













01505

HONDA PILOT 3.5, 08 chỗ
















1.050
















01505

HONDA PILOT 3.5, 08 chỗ






















1.400










01508

HONDA RDX TECHNOLOGY 2.3; 05 chỗ






















1.600










01510

HONDA STREAM 2.0; 07 chỗ










750

800



















01568

HONDA CIVIC 1.6; 02 Cửa

200

280

360

440

480

480
















01569

HONDA INTEGRA 1.6; 02 Cửa

200

280

360

440

480

480
















06073

HONDA ACCORD 3.5AT




























1.780







HONDA ACCORD 2.4S; 05 chỗ































1.379




HONDA ACCORD 2.4AT; 05 chỗ































1.435




HONDA ACCORD 2.0VTI; 05 chỗ































1.025




HONDA PILOT EX-L 3.5; 08 chỗ




























1.893







HONDA PILOT TOURING 4WD 3.5, 08 chỗ






















1.504













HONDA ACCORD 3.5AT; 05 chỗ




























1.660







ACURA ZDX TECHNOLOGY 3.7; 06 chỗ




























3.055







HONDA CR-V RVSL 2.4; 05 chỗ




























1.583







HONDA CR-Z HYBRID 1.5; 02 chỗ




























1.030







HONDA CR-V EX-S 2.4; 05 chỗ




























1.536




Каталог: Data -> Sites
Sites -> 06-1/tncn (Ban hành kèm theo Thông tư số 60/2007/tt-btc ngày 14/06/2007 của Bộ Tài chính) CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
Sites -> 01/htbt (Ban hành kèm theo Thông tư số 60/2007/tt-btc ngày 14/6/2007 của Bộ Tài chính) ẫu số: 10/gtgt cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
Sites -> Mẫu I. 7 Văn bản đề nghị điều chỉnh dự án đầu tư
Sites -> Mẫu I. 8 Báo cáo tình hình triển khai dự án đầu tư đến thời điểm điều chỉnh
Sites -> MẪu số 02 (ban hành kèm theo Thông tư số 06/2009/tt-bca-c11 ngày 11/3/2009 của Bộ Công an) CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Sites -> QUỐc hội cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
Sites -> BỘ NÔng nghiệp và phát triển nông thôn bộ TÀi chính
Sites -> VĂn phòng cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
Sites -> ĐƠn xin đĂng ký biếN ĐỘng về SỬ DỤng đẤt kính gửi
Sites -> PHỤ LỤC 13 Mẫu đơn đề nghị cấp giấy phép hoạt động đối với cơ sở khám bệnh, chữa bệnh

tải về 7.23 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   28




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương