30.
XE DO HÃNG VOLVO SẢN XUẤT
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
02117
|
VOLVO FM12 ( Tải Ben )
|
|
|
|
|
2600
|
2600
|
|
|
|
|
|
02715
|
VOLVO FM9 6X4/HiệpHoà SCLĐ (Ô tô sửa chữa lưu động)
|
|
|
|
|
970
|
970
|
|
|
|
|
|
31.
|
XE DO HÃNG XCMG SẢN XUẤT
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
02831
|
XCMG QY25E; (Cần trục Bánh Lốp, sức nâng 25 tấn)
|
|
|
|
|
|
|
|
1.830
|
|
|
|
32.
|
XE DO HÃNG YANLONG SẢN XUẤT
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
03347
|
Yanlong LZL5025CS
|
|
|
|
|
|
|
60
|
60
|
|
|
|
33.
|
CÁC LOẠI XE NHẬP KHẨU KHÁC
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
01576
|
Xe khách từ 10 đến 12 chỗ
|
270
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
01577
|
Xe khách từ 13 đến 16 chỗ
|
310
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
01578
|
Xe khách từ 17 đến 26 chỗ
|
400
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
01579
|
Xe khách từ 27 đến 30 chỗ
|
460
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
01580
|
Xe khách từ 31 đến 40 chỗ
|
610
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
01581
|
Xe khách từ 41 đến 50 chỗ
|
660
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
01582
|
Xe tải thùng - Trọng tải từ 1,5 tấn trở xuống
|
130
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
01583
|
Xe tải thùng - Trọng tải trên 1,5 đến 3 tấn
|
180
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
01584
|
Xe tải thùng - Trọng tải trên 3 đến 5 tấn
|
210
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
01585
|
Xe tải thùng - Trọng tải trên 5 đến 7 tấn
|
260
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
01587
|
Xe tải thùng - Trọng tải trên 7 đến 10 tấn
|
300
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
01588
|
Xe tải thùng - Trọng tải trên 10 đến 15 tấn
|
350
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
01589
|
Xe tải thùng - Trọng tải trên 15 đến 20 tấn
|
410
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
01590
|
Xe tải thùng - Trọng tải trên 20 tấn
|
470
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
01626
|
Xe khách từ 10 đến 12 chỗ (Pháp, Ý ... sản xuất)
|
216
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
01627
|
Xe khách từ 13 đến 16 chỗ (Pháp, Ý ... sản xuất)
|
248
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
01628
|
Xe khách từ 17 đến 26 chỗ (Pháp, Ý ... sản xuất)
|
320
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
01629
|
Xe khách từ 27 đến 30 chỗ (Pháp, Ý ... sản xuất)
|
368
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
01630
|
Xe khách từ 31 đến 40 chỗ (Pháp, Ý ... sản xuất)
|
488
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
01631
|
Xe khách từ 41 đến 50 chỗ (Pháp, Ý ... sản xuất)
|
528
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
02812
|
GMC SAVANA 3500LS 6.0; 12 chỗ
|
|
|
|
|
|
180
|
|
|
|
|
|
04082
|
Hệ thống cầu tự hành
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn:
|