Phụ lục số 01 giá TÍnh lệ phí trưỚc bạ ĐỐi với nhà


XE HÃNG KHÁC SẢN XUẤT



tải về 7.23 Mb.
trang22/28
Chuyển đổi dữ liệu28.05.2018
Kích7.23 Mb.
#39140
1   ...   18   19   20   21   22   23   24   25   ...   28

44.

XE HÃNG KHÁC SẢN XUẤT


































01518

Xe hãng khác của Nhật - Loại dung tích1.3 trở xuống

216































01520

Xe hãng khác của Nhật - Loại dung tích trên 1.3 đến 1.6

243































01522

Xe hãng khác của Nhật - Loại dung tích trên 1.6 đến 2.0

261































01523

Xe hãng khác của Nhật - Loại dung tích trên 2.0 đến 2.5

270































01527

Xe hãng khác của Nhật - Loại dung tích trên 2.5 đến 3.0

297































01529

Xe hãng khác của Nhật - Loại dung tích trên 3.0

360































01570

Xe hãng khác của Nhật - Loại việt dã gầm cao - Dung tích từ 2.5 trở xuống

360































01571

Xe hãng khác của Nhật - Loại việt dã gầm cao - Dung tích trên 2.5 đến 3.0

423































01572

Xe hãng khác của Nhật - Loại việt dã gầm cao - Dung tích trên 3.0 đến 4.2

486































01573

Xe hãng khác của Nhật - Loại việt dã gầm cao - Dung tích trên 4.2 đến 4.5

549































01574

Xe mini car 06 chỗ (Nhật sản xuất)

190































01575

Xe khác chở người từ 7 đến 9 chỗ

230































01621

Xe hãng khác của Đức - Dung tích dưới 1.6

329































01622

Xe hãng khác của Đức - Dung tích trên 1.6 đến 2.0

378































01623

Xe hãng khác của Đức - Dung tích trên 2.0 đến 2.5

413































01625

Xe hãng khác của Đức - Dung tích trên 3.0

483































02365

DODGE SPRINTER 3500 3.0; 02 chỗ ( Ôtô nhà lưu động)



















2.400













02380

HUMMER H3 SUV 3.7; 05 chỗ



















1.300













02807

HUMMER H3 SUV 3.7; 05 chỗ ( Ý, Thuỵ điển, Mỹ)
















1.300
















02810

SCION XD 1.8; 05 chỗ (Chưa rõ nước SX)



















600













02811

MASERATI QUAUAROPORTE DUOSELECT SPORT GT 4.2; 05 chỗ
















5.100



















MASERATI GRANTURSMO 4.2; 04 chỗ

























5.680










FERRARI CALIFORNIA 4.3; 02 chỗ




























11.216







FERRARI 458 ITALIA 4.5; 07 chỗ




























13.224







JEEP COMPASS 2.4; 06 chỗ































864




JEEP WRANGLER SPORT 2.8; 04 chỗ




























1.193







MAYBACH 62 S6.2; 04 chỗ































27.153




MAYBACH 57s 6.0; 04 chỗ

























12.364










SAMSUNG SM3 1.6; 05 chỗ

330

370

410

460

460

580

580

580













SAMSUNG SM3 SE 1.6; 05 chỗ




























474







SAMSUNG SM5 RE 2.0; 05 chỗ































710




SAMSUNG QM5 RE25 2.5; 05 chỗ































1030




BYD G3; QCJ 7152A































310




BYD G3; QCJ 7182A4































340




BYD F3R 1.5; 05 chỗ




























275







BYD F3 G-I 1.5; 05 chỗ




























265







BYD F6 2.4 AT; 05 chỗ




























445







BYD FO 1.0; 05 chỗ




























218







ASTON MARTIN 6.0; 04 chỗ



















5.943
















ASTON MARTIN RAPIDE 6.0; 04 chỗ




























11.595







SSANG YONG 661TDI 2.3; 07 chỗ




385































SSANG YONG REXTON RX4 2.0; 07 chỗ




























1.026

1071




LINCOLN MKT AWD ECOBOOST 3.5; 06 chỗ




























2.593







OPIRUS GH270 PREMIUM 2.7; 05 chỗ




























1.054







JAGUAR XJL SUPER SPORT 5.0; 05 chỗ




























6.713







CMC VCRYCA 1.3; 08 chỗ































329

Каталог: Data -> Sites
Sites -> 06-1/tncn (Ban hành kèm theo Thông tư số 60/2007/tt-btc ngày 14/06/2007 của Bộ Tài chính) CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
Sites -> 01/htbt (Ban hành kèm theo Thông tư số 60/2007/tt-btc ngày 14/6/2007 của Bộ Tài chính) ẫu số: 10/gtgt cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
Sites -> Mẫu I. 7 Văn bản đề nghị điều chỉnh dự án đầu tư
Sites -> Mẫu I. 8 Báo cáo tình hình triển khai dự án đầu tư đến thời điểm điều chỉnh
Sites -> MẪu số 02 (ban hành kèm theo Thông tư số 06/2009/tt-bca-c11 ngày 11/3/2009 của Bộ Công an) CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Sites -> QUỐc hội cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
Sites -> BỘ NÔng nghiệp và phát triển nông thôn bộ TÀi chính
Sites -> VĂn phòng cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
Sites -> ĐƠn xin đĂng ký biếN ĐỘng về SỬ DỤng đẤt kính gửi
Sites -> PHỤ LỤC 13 Mẫu đơn đề nghị cấp giấy phép hoạt động đối với cơ sở khám bệnh, chữa bệnh

tải về 7.23 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   18   19   20   21   22   23   24   25   ...   28




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương