Phụ lục số 01 giá TÍnh lệ phí trưỚc bạ ĐỐi với nhà
tải về
7.23 Mb.
trang
19/28
Chuyển đổi dữ liệu
28.05.2018
Kích
7.23 Mb.
#39140
1
...
15
16
17
18
19
20
21
22
...
28
TOYOTA RAV4 3.5; 05 chỗ
1.100
1.250
00388
TOYOTA RAV4 LIMITED 3.5; 07 chỗ
1.100
1.100
1.100
00389
TOYOTA RAV4 2.4; 07 chỗ
1.000
1.200
1.200
00390
TOYOTA RAV4 BASE 2.4; 07 chỗ
800
850
00391
TOYOTA RAV4 BASE 4x2 2.5; 07chỗ
500
600
700
900
1.000
1.100
1.200
890
00392
TOYOTA PREVIA
600
800
900
1.000
1.100
00393
TOYOTA PREVIA GL 2.4; 07 chỗ
900
1.000
1.373
00394
TOYOTA PREVIA GL 3.5; 07 chỗ
1.100
00395
TOYOTA TREVIA
600
800
900
1.000
1.100
00396
TOYOTA
TOWN - ACE
360
480
540
600
660
00397
TOYOTA
LITE - ACE
360
480
540
600
660
00398
TOYOTA SIENA 07 chỗ 3.3
1.100
1.200
1.300
00399
TOYOTA SIENNA LE 3.5; 07-08 chỗ
1.100
1.300
1.300
1480
00400
TOYOTA SIENNA 3.0; 07 chỗ
800
00401
TOYOTA SIENNA LE 3.3; 08 chỗ
850
900
1.000
1.200
00402
TOYOTA SIENNA XLE 3.5; 07 chỗ
1.400
00407
TOYOTA FORTUNER 3.0; 07 chỗ
1.050
1.050
00408
TOYOTA FORTUNER G 2.5; 07 chỗ
830
830
900
00409
TOYOTA FORTUNER SR5 2.7; 07 chỗ
900
900
950
950
1235
1235
00410
TOYOTA FORTUNER SR5 4.0; 07 chỗ
1.200
00411
TOYOTA FORTUNER 4.0; 07 chỗ
950
950
00412
TOYOTA COROLLA 1.3; 05 chỗ
200
250
300
350
400
450
450
00413
TOYOTA COROLLA 1.6; 05 chỗ
250
300
350
400
500
600
600
700
700
700
00414
TOYOTA COROLLA MATRIX S 2.4; 05 chỗ
900
00415
TOYOTA COROLLA XLE 2.4; 05 chỗ
950
00416
TOYOTA COROLLA XLI 1.6; 05 chỗ
600
700
700
757
00417
TOYOTA COROLLA XLI 1.8; 05 chỗ
600
650
750
780
800
820
00418
TOYOTA COROLLA VERSO 1.8; 07 chỗ
500
00419
TOYOTA YARIS 1.0; 05 chỗ
350
400
450
450
00420
TOYOTA YARIS 1.3; 05 chỗ
310
340
380
450
500
500
500
500
611
00421
TOYOTA YARIS 1.5; 05 chỗ
530
530
550
520
625
658
00422
TOYOTA 4 RUNNER SR5 4.7; 07 chỗ
1.750
00423
TOYOTA AURION GRANDE 3.5; 05 chỗ (Số tự động)
1.150
00424
TOYOTA AVALON 3.5; 05 chỗ
1.100
1.100
00425
TOYOTA AVALON LIMITED 3.5; 05 chỗ
1.300
00426
TOYOTA AYGO 1.0; 04 chỗ
430
450
450
450
547
00427
TOYOTA HIGHLANDER 3.5; 06 chỗ
1.100
00428
TOYOTA HIGHLANDER SPORT 3.5; 07 chỗ
1.100
00429
TOYOTA HIGHLANDR 3.3; 07 chỗ
Каталог:
Data
->
Sites
Sites -> 06-1/tncn (Ban hành kèm theo Thông tư số 60/2007/tt-btc ngày 14/06/2007 của Bộ Tài chính) CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
Sites -> 01/htbt (Ban hành kèm theo Thông tư số 60/2007/tt-btc ngày 14/6/2007 của Bộ Tài chính) ẫu số: 10/gtgt cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
Sites -> Mẫu I. 7 Văn bản đề nghị điều chỉnh dự án đầu tư
Sites -> Mẫu I. 8 Báo cáo tình hình triển khai dự án đầu tư đến thời điểm điều chỉnh
Sites -> MẪu số 02 (ban hành kèm theo Thông tư số 06/2009/tt-bca-c11 ngày 11/3/2009 của Bộ Công an) CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Sites -> QUỐc hội cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
Sites -> BỘ NÔng nghiệp và phát triển nông thôn bộ TÀi chính
Sites -> VĂn phòng cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
Sites -> ĐƠn xin đĂng ký biếN ĐỘng về SỬ DỤng đẤt kính gửi
Sites -> PHỤ LỤC 13 Mẫu đơn đề nghị cấp giấy phép hoạt động đối với cơ sở khám bệnh, chữa bệnh
tải về
7.23 Mb.
Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1
...
15
16
17
18
19
20
21
22
...
28
Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý
Quê hương
BÁO CÁO
Tài liệu