Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định, chất làm dầy
|
320
|
141
|
307c
|
dl-alpha-Tocopherol
|
dl-alpha-Tocopherol
|
Chất chống oxy hóa
|
182
|
142
|
968
|
Erythritol
|
Erythritol
|
Chất điều vị, chất giữ ẩm, chất tạo ngọt
|
313
|
143
|
127
|
Erythrosin
|
Erythrosine
|
Phẩm màu
|
106
|
144
|
476
|
Este của acid ricioleic với polyglycerol
|
Polyglycerol esters of interesterified ricioleic acid
|
Chất nhũ hóa
|
245
|
145
|
477
|
Este của acid béo với propylen glycol
|
Propylene glycol esters of fatty acids
|
Chất nhũ hóa
|
245
|
146
|
472c
|
Este của glycerol với acid citric và acid béo
|
Citric and fatty acid esters of glycerol
|
Chất nhũ hóa, chất chống oxy hóa, chất xử lý bột, chất tạo phức kim loại, chất ổn định
|
238
|
147
|
472e
|
Este của glycerol với acid diacetyl tactaric và acid béo
|
Diacetyl tartaric and Fatty acid esters of glycerol
|
Chất nhũ hóa, chất tạo phức kim loại, chất ổn định
|
239
|
148
|
472b
|
Este của glycerol với acid lactic và các acid béo
|
Lactic and fatty acid esters of Glycerol
|
Chất nhũ hóa, chất tạo phức kim loại, chất ổn định
|
238
|
149
|
472d
|
Este của mono và diglycrid của acid béo với acid tartaric
|
Tartaric acid esters of mono- and diglycerides of fatty acid
|
Chất Nhũ hóa, chất ổn định, chất làm dầy
|
239
|
150
|
475
|
Este của polyglycerol với acid béo
|
Polyglycerol esters of fatty acids
|
Chất nhũ hóa
|
244
|
151
|
473
|
Este của sucrose với các axít béo
|
Sucrose Esters of fatty acids
|
Chất nhũ hóa
|
242
|
152
|
160f
|
Este methyl (hoặc Etyl) của acid Beta-Apo-8'-Carotenic
|
Beta-Apo-8'-Carotenic Acid, Methyl Or Ethyl Ester
|
Phẩm màu
|
130
|
153
|
637
|
Ethyl maltol
|
Ethyl maltol
|
Chất điều vị
|
278
|
154
|
462
|
Ethyl xenlulose
|
Ethyl cellulose
|
Chất làm dầy, chất độn, chất mang, chất làm bóng, chất làm dầy
|
233
|
155
|
467
|
Ethylhydroxyethyl cellulose
|
Ethylhydroxyethyl cellulose
|
Chất Nhũ hóa, chất ổn định, chất làm dầy
|
235
|
156
|
214
|
Etyl pra-Hydroxybenzoat
|
Etyl pra-Hydroxybenzoate
|
Chất bảo quản
|
159
|
157
|
143
|
Fast green FCF
|
Fast Green FCF
|
Phẩm màu
|
119
|
158
|
458
|
Gama-Cyclodextrin,
|
Cyclodextrin, gama-
|
Chất làm dầy, chất ổn định
|
231
|
159
|
575
|
Glucono delta-Lacton
|
Glucono Delta-Lactone
|
Chất điều chỉnh độ acid, chất tạo xốp, chất ổn định
|
270
|
160
|
1102
|
Glucose oxydase
|
Glucose oxydase
|
Enzym, chất chống oxy hóa
|
315
|
161
|
422
|
Glycerol
|
Glycerol
|
Chất làm dầy,chất giữ ẩm
|
224
|
162
|
445(iii)
|
Glycerol esters của nhựa cây
|
Glycerol esters of wood resin
|
Chất nhũ hóa, chất ổn định
|
230
|
163
|
414
|
Gôm arabic
|
Arabic Gum (Acacia Gum)
|
Chất làm dầy, chất độn, chất nhũ hóa, chất mang, chất làm bóng, chất ổn định, chất làm dầy
|
220
|
164
|
427
|
Gôm cassia
|
Cassia Gum
|
Chất nhũ hóa, chất tạo gel, chất ổn định, chất làm dầy
|
225
|
165
|
410
|
Gôm đậu carob
|
Carob bean Gum
|
Chất làm dầy, chất nhũ hóa, chất ổn định
|
218
|
166
|
412
|
Gôm gua
|
Guar Gum
|
Chất làm dầy, chất nhũ hóa, chất ổn định
|
219
|
167
|
416
|
Gôm karaya
|
Karaya Gum
|
Chất làm dầy, chất nhũ hóa, chất ổn định
|
222
|
168
|
417
|
Gôm tara
|
Tara Gum
|
Chất làm dầy, chất tạo gel, chất ổn định
|
222
|
169
|
418
|
Gôm tellan
|
Gellan Gum
|
Chất làm dầy, chất ổn định
|
222
|
170
|
413
|
Gôm tragacanth
|
Tragacanth Gum
|
Chất làm dầy, chất nhũ hóa, chất ổn định
|
220
|
171
|
415
|
Gôm xanthan
|
Xanthan Gum
|
Chất làm dầy, chất nhũ hóa, chất tạo gel, chất ổn định
|
221
|
172
|
239
|
Hexamethylen tetramin
|
Hexamethylene tetramine
|
Chất bảo quản
|
166
|
173
|
464
|
Hydroxylpropyl methyl xenlulose
|
Hydroxylpropyl methyl cellulose
|
Chất nhũ hóa, chất làm bóng, chất ổn định, chất làm dầy
|
234
|
174
|
463
|
Hydroxylpropyl xenlulose
|
Hydroxylpropyl cellulose
|
Chất làm dầy, chất độn, chất nhũ hóa, chất tạo bọt, chất làm bóng, chất ổn định
|
233
|
175
|
1442
|
Hydroxypropyl Distarch Phosphat
|
Hydroxypropyl Distarch Phosphate
|
Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định, chất làm dầy
|
325
|
176
|
1440
|
Hydroxypropyl Starch
|
Hydroxypropyl Starch
|
Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định, chất làm dầy
|
325
|
177
|
132
|
Indigotin (Indigocarmin)
|
Indigotine
|
Phẩm màu
|
110
|
178
|
953
|
Isomalt
|
Isomalt
|
Chất tạo ngọt, chất chống đông vón, chất độn, chất làm bóng
|
296
|
179
|
384
|
Isopropyl citrat
|
Isopropyl citrates
|
Chất tạo phức kim loại, chất chống oxi hóa, chất bảo quản
|
210
|
180
|
632
|
Kali 5'-inosinat
|
Potassium 5'-inosinate
|
Chất điều vị
|
277
|
181
|
261(i)
|
Kali acetat
|
Potassium acetate
|
Chất điều chỉnh độ acid
|
170
|
182
|
261
|
Kali acetat (các muối)
|
Potassium acetates
|
Chất điều chỉnh độ acid, chất ổn định
|
170
|
183
|
357
|
Kali adipat
|
Potassium adipate
|
Chất điều chỉnh độ acid
|
209
|
184
|
402
|
Kali alginat
|
Potassium Alginate
|
Chất làm dầy, chất độn, chất nhũ hóa, chất tạo bọt, chất tạo gel, chất làm bóng, chất giữ ẩm, chất tạo phức kim loại, chất ổn định
|
214
|
185
|
303
|
Kali ascorbat
|
Potassium Ascorbate
|
Chất chống oxy hóa
|
178
|
186
|
212
|
Kali benzoat
|
Potassium Benzoate
|
Chất bảo quản
|
155
|
187
|
228
|
Kali bisulfit
|
Potassium Bisulphite
|
Chất bảo quản, chất chống đông vón
|
161
|
188
|
501(i)
|
Kali carbonat
|
Potassium carbonate
|
Chất ổn định, chất chống oxy hóa
|
252
|
189
|
508
|
Kali clorid
|
Potassium Chloride
|
Chất ổn định, chất điều vị, chất tạo gel, chất làm dầy
|
256
|
190
|
261(ii)
|
Kali diacetat
|
Potassium diacetate
|
Chất điều chỉnh độ acid
|
170
|
191
|
332(i)
|
Kali dihydro citrat
|
Potassium Dihydrogen Citrate
|
Chất ổn định, chất điều chỉnh độ acid, chất tạo phức kim loại
|
197
|
192
|
536
|
Kali ferrocyanid
|
Potassium Ferrocyanide
|
Chất chống đông vón
|
264
|
193
|
577
|
Kali gluconat
|
Potassium Gluconate
|
Chất tạo phức kim loại, chất điều chỉnh độ acid, chất ổn định
|
271
|
194
|
525
|
Kali hydroxyd
|
Potassium Hydroxyde
|
Chất điều chỉnh độ acid
|
261
|
195
|
351(i)
|
Kali hyrdro malat
|
Potassium hyrdrogen malate
|
Chất điều chỉnh độ acid
|
174
|
196
|
501(ii)
|
Kali hyrogen carbonate
|
Potassium hyrogen carbonate
|
Chất điều chỉnh độ acid, chất tạo xốp, chất ổn định
|
253
|
197
|
326
|
Kali lactat
|
Potassium Lactate
|
Chất điều chỉnh độ acid, chất chống oxy hóa
|
171
|
198
|
351(ii)
|
Kali malat
|
Potassium malate
|
Chất điều chỉnh độ acid
|
174
|
199
|
224
|
Kali metabisulfit
|
Potassium Metabisulphite
|
Chất bảo quản, chất chống oxi hóa, chất tẩy màu, chất xử lý bột,
|
161
|
200
|
337
|
Kali natri tartrat
|
Potassium sodium L(+)-Tartrate
|
Chất điều chỉnh độ acid, chất tạo phức kim loại, chất ổn định
|
200
|
201
|
555
|
Kali nhôm silicat
|
Potassium aluminium silicate
|
Chất chống đông vón
|
268
|
202
|
252
|
Kali nitrat
|
Potassium nitrate
|
Chất giữ mầu, chất bảo quản
|
168
|
203
|
250
|
Kali nitrit
|
Postasium nitrite
|
Chất bảo quản
|
168
|
204
|
452(ii)
|
Kali polyphosphat
|
Potassium polyphosphate
|
Chất tạo phức kim loại, chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất làm bóng, chất giữ ẩm, chất tạo xốp, chất ổn định, chất làm dày
|
202
|
205
|
283
|
Kali propionat
|
Potassium propionate
|
Chất bảo quản
|
173
|
206
|
954(iii)
|
Kali saccharin
|
Potassium saccharin
|
Chất tạo ngọt
|
296
|
207
|
560
|
Kali silicat
|
Potassium silicate
|
Chất chống đông vón
|
269
|
208
|
202
|
Kali sorbat
|
Potassium Sorbate
|
Chất bảo quản
|
150
|
209
|
515(i)
|
Kali sulfat
|
Potassium Sulfate
|
Chất điều chỉnh độ acid
|
259
|
210
|
225
|
Kali sulfit
|
Potassium Sulphite
|
Chất bảo quản, chất chống oxi hóa, chất tạo phức kim loại
|
161
|
211
|
942
|
Khí nitơ oxyd
|
Nitrous oxyde
|
Chất khí đẩy, chất chống oxy hóa, chất tạo bọt, chất khí bao gói, chất khí đẩy
|
286
|
212
|
925
|
Khí clor
|
Chlorine
|
Chất xử lý bột
|
285
|
213
|
926
|
Khí clor dioxyd
|
Chlorine dioxyde
|
Chất xử lý bột
|
285
|
214
|
941
|
Khí nitơ
|
Nitrogen
|
Chất khí đẩy, chất khí bao gói, chất khí đẩy
|
286
|
215
|
944
|
Khí propan
|
Propane
|
Chất khí đẩy
|
287
|
216
|
966
|
Lactitol
|
Lactitol
|
Chất nhũ hóa, chất tạo ngọt, chất làm dầy
|
312
|
217
|
243
|
Lauric argrinatethyleste
|
lauric argrinateethylester
|
Chất bảo quản
|
167
|
218
|
322(i)
|
Lecitin
|
Lecithin
|
Chất chống oxy hóa, chất nhũ hóa
|
191
|
219
|
1104
|
Lipase
|
Lipases
|
Chất ổn định
|
315
|
220
|
161b(i)
|
Lutein from tagets erecta
|
Lutein from tagets erecta
|
Phẩm màu
|
141
|
221
|
160d(ii)
|
Lycopen chiết xuất từ cà chua
|
Lycopenes extract from tomato
|
Phẩm màu
|
141
|
222
|
160d(i)
|
Lycopen tổng hợp
|
Lycopenes, synthetic
|
Phẩm màu
|
141
|
223
|
160d(iii)
|
Lycopen, Blakeslea trispora
|
Lycopene, Blakeslea trispora
|
Phẩm màu
|
141
|
224
|
1105
|
Lysozym
|
Lysozyme
|
Chất bảo quản
|
315
|
225
|
343(ii)
|
Magesi hydro phosphat
|
Magesium hydrogen phosphate
|
Chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo phức kim loại, chất ổn định, chất làm dày
|
202
|
226
|
504(i)
|
Magnesi carbonat
|
Magnesium Carbonate
|
Chất điều chỉnh độ acid, chất chống đông vón, chất ổn định màu
|
255
|
227
|
345
|
Magnesi citrat
|
Magnesium citrate
|
Chất điều chỉnh độ acid
|
209
|
228
|
511
|
Magnesi clorid
|
Magnesium Chloride
|
Chất ổn định màu, chất làm rắn chắc, chất ổn định
|
258
|
229
|
625
|
Magnesi di-L glutamat
|
Magnesium di-L glutamate
|
Chất điều vị
|
274
|
230
|
580
|
Magnesi gluconat
|
Magnesium gluconate
|
Chất điều chỉnh độ acid, chất làm rắn chắc, chất ổn định
|
272
|
231
|
504(ii)
|
Magnesi hydroxy carbonat
|
Magnesium Hydroxyde Carbonate
|
Chất điều chỉnh độ acid, chất chống đông vón, chất mang, chất ổn định màu
|
256
|
232
|
528
|
Magnesi hydroxyd
|
Magnesium hydroxyde
|
Chất điều chỉnh độ acid, chất ổn định màu
|
263
|
233
|
329
|
Magnesi lactat, DL-
|
Magnesium lactate, DL-
|
Chất điều chỉnh độ acid, chất xử lý bột
|
171
|
234
|
553(i)
|
Magnesi silicat
|
Magnesium Silicate
|
Chất chống đông vón
|
266
|
235
|
518
|
Magnesi sulfat
|
Magnesium sulfate
|
Chất làm rắn chắc, chất điều vị
|
260
|
236
|
553(ii)
|
Magnesi trisilicat
|
Magnesium Trisilicate
|
Chống đông vón
|
266
|
237
|
965(i)
|
Maltitol
|
Maltitol
|
Chất độn, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất ổn định, chất tạo ngọt
|
312
|
238
|
636
|
Maltol
|
Maltol
|
Chất điều vị
|
278
|
239
|
421
|
Manitol
|
Mannitol
|
Chất chống đông vón, chất độn, chất giữ ẩm, chất ổn định, chất tạo ngọt
|
224
|
240
|
461
|
Methyl Cellulose
|
Methyl Cellulose
|
Chất làm dầy, chất độn, chất làm bóng, chất giữ ẩm, chất ổn định, chất làm dầy
|
233
|
241
|
465
|
Methyl ethyl xenlulose
|
Methyl Ethyl Cellulose
|
Chất làm dầy, chất nhũ hóa, chất tạo gel, chất ổn định
|
234
|
242
|
218
|
methyl pra-Hydroxybenzoat
|
methyl pra-Hydroxybenzoate
|
Chất bảo quản
|
159
|
243
|
343(i)
|
Mono magnesi orthophosphat
|
Monomagnesium orthophosphate
|
Chất điều chỉnh độ acid, chất xử lý bột
|
202
|
244
|
471
|
Mono và diglycerid của các acid béo
|
Mono- and Di-Glycerides of fatty acids
|
Chất nhũ hóa, chất chống tạo bọt, chất ổn định
|
237
|
245
|
624
|
Monoamoni glutamat
|
Monoammonium Glutamate
|
Chất điều vị
|
274
|
246
|
341(i)
|
Monocalci orthophosphat
|
Monocalcium Orthophosphate
|
Chất điều chỉnh độ acid, chất chống oxi hóa, chất tạo phức kim loại
|
201
|
247
|
622
|
Monokali glutamat
|
Monopotassium L-Glutamate
|
Chất điều vị
|
274
|
248
|
340(i)
|
Monokali orthophosphat
|
Potassium dihydrogen phosphate
|
Chất ổn định, chất điều chỉnh độ acid, chất chống đông vón, chất nhũ hóa, chất làm rắn chắc, chất xử lý bột, chất làm ẩm, chất tạo xốp, chất tạo phức kim loại
|
201
|
249
|
336(i)
|
Monokali tartrat
|
Monopotassium Tartrate
|
Chất điều chỉnh độ acid, chất tạo phức kim loại, chất ổn định
|
200
|
250
|
621
|
Mononatri glutamat
|
Monosodium L-Glutamate
|
Chất điều vị
|
273
|
251
|
339(i)
|
Mononatri orthophosphat
|
Sodium dihydrogen phosphate
|
Chất điều chỉnh độ acid, chất chống đông vón
|
201
|
252
|
335(i)
|
Mononatri tartrat
|
Monosodium Tartrate
|
Chất điều chỉnh độ acid, chất tạo phức kim loại, chất ổn định
|
200
|
253
|
1410
|
Monostarch phosphat
|
Monostarch Phosphate
|
Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định, chất làm dầy
|
319
|
254
|
962
|
Muối aspartam-acesulfame
|
Aspartame-acesulfame salt
|
Chất tạo ngọt
|
310
|
255
|
470(i)
|
Muối của acid myristic, palmitic và stearic (NH4, Ca, K, Na)
|
Salts of Myristic, Palmitic and Stearic acids (Ca, Na, K, NH4)
|
Chất chống đông vón, chất nhũ hóa, chất ổn định
|
236
|
256
|
470(ii)
|
Muối của acid oleic (Ca, Na, K)
|
Salts of Oleic acid (Ca, Na, K)
|
Chất chống đông vón, chất nhũ hóa, chất ổn định
|
236
|
257
|
1001
|
Muối và este của cholin
|
Choline salts and estes
|
Chất nhũ hóa
|
313
|
258
|
235
|
Natamycin
|
Natamycin
|
Chất bảo quản
|
165
|
259
|
262(i)
|
Natri acetat
|
Sodium acetate
|
Chất điều chỉnh độ acid, chất bảo quản, chất tạo phức kim loại
|
170
|
260
|
356
|
Natri adipat
|
Sodium adipate
|
Chất điều chỉnh độ acid
|
209
|
261
|
401
|
Natri alginat
|
Sodium alginate
|
Chất độn, chất chống đông vón, chất mang, chất nhũ hóa, chất tạo bọt, chất làm bóng, chất ổn định, chất làm dầy
|
213
|
262
|
301
|
Natri ascorbat
|
Sodium Ascorbate
|
Chất chống oxy hóa
|
177
|
263
|
211
|
Natri benzoat
|
Sodium Benzoate
|
Chất bảo quản
|
155
|
264
|
466
|
Natri cacboxymethyl cellulose
|
Sodium carboxymethyl cellulose
|
Chất làm dầy, chất độn, chất nhũ hóa, chất làm bóng, chất ổn định, chất giữ ẩm, chất làm rắn chắc, chất tạo gel
|
234
|
265
|
452(iii)
|
Natri calci polyphosphat
|
Sodium calcium polyphosphate
|
Chất tạo phức kim loại, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo xốp, chất tạo phức kim loại, chất ổn định, chất làm dày
|
202
|
266
|
500(i)
|
Natri carbonat
|
Sodium carbonate
|
Chất tạo xốp, chất điều chỉnh độ acid, chất chống đông vón
|
250
|
267
|
469
|
Natri carbonxymethyl Cellulose, thủy phân bằng enzym
|
Sodium carcboxymethyl cellulose, enzymaticaly hyrolysed
|
Chất ổn định, chất làm dầy
|
236
|
268
|
952(iv)
|
Natri cyclamat
|
Sodium cyclamate
|
Chất tạo ngọt
|
294
|
269
|
331(i)
|
Natri dihydro citrat
|
Sodium Dihydrogen Citrate
|
Chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất tạo phức kim loại, chất làm dầy
|
194
|
270
|
350(ii)
|
Natri DL-malat
|
Sodium DL-malate
|
chất điều chỉnh độ acid, chất giữ ẩm
|
174
|
271
|
316
|
Natri erythorbat
|
Sodium erythorbate
|
Chất chống oxy hóa
|
185
|
272
|
535
|
Natri ferrocyanid
|
Sodium Ferrocyanide
|
Chất chống đông vón
|
264
|
273
|
365
|
Natri fumarat (các muối)
|
Sodium fumarates
|
Chất điều chỉnh độ acid
|
209
|
274
|
576
|
Natri gluconat
|
Sodium Gluconate
|
Chất tạo phức kim loại, chất làm dầy, chất ổn định
|
271
|
275
|
500(ii)
|
Natri hydro carbonat
|
Sodium hydrogen carbonate
|
Chất ổn định, chất điều chỉnh độ acid, chất chống đông vón, chất tạo xốp
|
251
|
276
|
514(ii)
|
Natri hydro sulfat
|
Sodium hydrogen sulfate
|
Chất điều chỉnh độ acid
|
259
|
277
|
222
|
Natri hydro sulfit
|
Sodium Hydrogen Sulfite
|
Chất bảo quản, chất chống oxi hóa
|
161
|
278
|
524
|
Natri hydroxyd
|
Sodium Hydroxyde
|
Chất điều chỉnh độ acid
|
260
|
279
|
350(i)
|
Natri hyro DL-malat
|
Sodium hyrogen DL-malate
|
chất điều chỉnh độ acid, chất giữ ẩm
|
174
|
280
|
325
|
Natri lactat
|
Sodium Lactate
|
Chất điều chỉnh độ acid, chất chống oxy hóa, chất độn, chất giữ ẩm, chất làm dầy
|
171
|
281
|
223
|
Natri metabisulfit
|
Sodium Metabisulphite
|
Chất bảo quản, chất chống oxi hóa, chất tẩy màu, chất xử lý bột,
|
161
|
282
|
541
|
Natri nhôm phosphat
|
Sodium Aluminium Phosphate-acidic
|
Chất điều chỉnh độ acid
|
264
|
283
|
554
|
Natri nhôm silicat
|
Sodium Aluminosilicate
|
Chất chống đông vón
|
267
|
284
|
251
|
Natri nitrat
|
Sodium nitrate
|
Chất giữ mầu, chất bảo quản
|
168
|
285
|
249
|
Natri nitrit
|
Sodium nitrite
|
Chất bảo quản
|
168
|
286
|
232
|
Natri ortho-phenylphenol
|
Sodium ortho-Phenylphenol
|
Chất bảo quản
|
165
|
287
|
452(i)
|
Natri polyphosphat
|
Sodium polyphosphate
|
Chất tạo phức kim loại, chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo xốp, chất ổn định, chất làm dày
|
202
|
288
|
281
|
Natri propionat
|
Sodium Propionate
|
Chất bảo quản
|
173
|
289
|
101(ii)
|
Natri Riboflavin 5'-phosphat
|
Riboflavin 5'-phosphate sodium
|
Phẩm màu
|
90
|
290
|
954(iv)
|
Natri saccharin
|
Sodium saccharin
|
Chất tạo ngọt
|
296
|
291
|
500(iii)
|
Natri sesquicarbonat
|
Sodium sesquicarbonate
|
Chất điều chỉnh độ acid, chất chống đông vón, chất tạo xốp
|
252
|
292
|
201
|
Natri sorbat
|
Sodium Sorbate
|
Chất bảo quản
|
150
|
293
|
481(i)
|
Natri stearoyl lactylat
|
Sodium stearoyl lactylate
|
Chất nhũ hóa, chất xử lý bột, chất tạo bọt, chất ổn định
|
247
|
294
|
514(i)
|
Natri sulfat
|
Sodium sulfate
|
Chất điều chỉnh độ acid
|
259
|
295
|
221
|
Natri sulfit
|
Sodium Sulfite
|
Chất bảo quản, chất chống oxi hóa, chất tẩy màu, chất xử lý bột,
|
161
|
296
|
539
|
Natri thiosulphat
|
Sodium Thiosulphate
|
Chất bảo quản, chất chống oxi hóa, chất tạo phức kim loại
|
161
|
297
|
961
|
Neotam
|
Neotame
|
Chất điều vị, chất tạo ngọt
|
307
|
298
|
523
|
Nhôm amoni sulphat
|
Aluminium Ammonium Sulphate
|
Chất làm rắn chắc, chất điều chỉnh độ acid, chất ổn định màu, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo xốp, chất tạo phức kim loại, chất ổn định, chất làm dầy
|
260
|
299
|
527
|
Nhôm hydroxyd
|
Aluminium hydroxyde
|
Chất điều chỉnh độ acid
|
262
|
300
|
522
|
Nhôm kali sulphat
|
Aluminium Potassium Sulphate
|
Chất điều chỉnh độ acid
|
260
|
301
|
322
|
Nhóm lecithin
|
Lecithins
|
Chất chống oxy hóa, chất nhũ hóa
|
191
|
302
|
559
|
Nhôm silicat
|
Aluminium Silicate
|
Chất chống đông vón
|
269
|
303
|
314
|
Nhựa guaiac
|
Guaiac Resin
|
Chất chống oxy hóa
|
184
|
304
|
234
|
Nisin
|
Nisin
|
Chất bảo quản
|
165
|
305
|
473a
|
Oligoeste typ 1 và typ 2 của sucrose
|
Sucrose oligoesters type I and type II
|
Chất nhũ hóa, chất ổn định
|
242
|
306
|
231
|
Ortho-phenylphenol
|
Ortho-Phenylphenol
|
Chất bảo quản
|
165
|
307
|
529
|
Oxyd calci
|
Calcium oxyde
|
Chất điều chỉnh độ acid, chất xử lý bột
|
263
|
308
|
530
|
Oxyd Magnesi
|
Magnesium oxyde
|
Chất chống đông vón
|
263
|
309
|
172(i)
|
Oxyd sắt đen
|
Iron oxyde, Black
|
Phẩm màu
|
148
|
310
|
172(ii)
|
Oxyd sắt đỏ
|
Iron oxyde, Red
|
Phẩm màu
|
148
|
311
|
172(iii)
|
Oxyd sắt vàng
|
Iron oxyde, Yellow
|
Phẩm màu
|
148
|
312
|
1101(ii)
|
Papain
|
Papain
|
Enzym, chất điều vị
|
314
|
313
|
160c
|
Parika oleoresin
|
Parika oleoresin
|
Phẩm màu
|
140
|
314
|
440
|
Pectin
|
Pectins
|
Chất nhũ hóa, chất tạo gel, chất ổn định, chất làm dầy
|
228
|
315
|
451(ii)
|
Pentakali triphosphat
|
Pentapotassium triphosphate
|
Chất tạo phức kim loại, chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo xốp, chất ổn định, chất làm dày
|
202
|
316
|
451(i)
|
Pentanatri triphosphat
|
Pentasodium triphosphate
|
Chất tạo phức kim loại, chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo xốp, chất ổn định, chất làm dày
|
202
|
317
|
1413
|
Phosphated Distarch Phosphat
|
Phosphated Distarch Phosphate
|
Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định, chất làm dầy
|
321
|
318
|
141(i)
|
Phức clorophyl đồng
|
Chlorophyll Copper Complex
|
Phẩm màu
|
116
|
319
|
141(ii)
|
Phức clorophyl đồng (muối Natri, kali của nó)
|
Chlorophyll Copper Complex, Sodium And Potassium Salts
|
Phẩm màu
|
116
|
320
|
1200
|
Polydextrose
|
Polydextroses
|
Chất độn, chất làm bóng, chất giữ ẩm, chất ổn định, chất làm dầy
|
315
|
321
|
900a
|
Polydimethyl siloxan
|
Polydimethylsiloxane
|
Chất Chống đông vón, chất chống tạo bọt, chất nhũ hóa
|
278
|
322
|
1521
|
Polyetylen glycol
|
Polyethylene Glycol
|
Chất chống tạo bọt, chất mang, chất nhũ hóa, chất làm bóng, chất làm dày
|
328
|
323
|
436
|
Polyoxyethylen (20) sorbitan tristearat
|
Polyoxyethylene (20) sorbitan tristearate
|
Chất nhũ hóa
|
225
|
324
|
432
|
Polyoxyethylen (20) sorbitan monolaurat
|
Polyoxyethylene (20) sorbitan monolaurate
|
Chất nhũ hóa
|
225
|
325
|
434
|
Polyoxyethylen (20) sorbitan monopalmitat
|
Polyoxyethylene (20) sorbitan monopalmitate
|
Chất nhũ hóa
|
225
|
326
|
435
|
Polyoxyethylen (20) sorbitan monostearat
|
Polyoxyethylene (20) sorbitan monostearate
|
Chất nhũ hóa
|
225
|
327
|
431
|
Polyoxyethylen (40) stearat
|
Polyoxyethylene (40) stearate
|
Chất nhũ hóa
|
225
|
328
|
430
|
Polyoxyethylen (8) stearat
|
Polyoxyethylene (8) stearate
|
Chất nhũ hóa
|
225
|
329
|
433
|
Polyoxyetylen (20) Sorbitan monooleat
|
Polyoxyethylene (20) Sorbitan Monooleate
|
Chất chống tạo bọt, chất nhũ hóa
|
225
|
330
|
1203
|
Polyvinyl alcohol
|
Polyvinyl alcohol
|
Chất làm bóng, chất làm dầy
|
316
|
331
|
1201
|
Polyvinylpyrolidon
|
Polyvinylpyrrolidone
|
Chất ổn định, chất nhũ hóa, chất làm bóng, chất làm dày
|
316
|
332
|
1202
|
Polyvinylpyrolidon, không tan
|
Polyvinylpyrolidon, insoluble
|
Chất ổn định màu, chất ổn định
|
316
|
333
|
124
|
Ponceau 4R
|
Ponceau 4R
|
Phẩm màu
|
103
|
334
|
310
|
Propyl galat
|
Gallate, Propyl
|
Chất chống oxy hóa
|
183
|
335
|
216
|
Propyl pra-Hydroxybenzoat
|
Propyl pra-Hydroxybenzoate
|
Chất bảo quản
|
161
|
336
|
1520
|
Propylen glycol
|
Propylene Glycol
|
Chất làm ẩm
|
327
|
337
|
405
|
Propylen glycol alginat
|
Propylene glycol alginate
|
Chất làm dầy, chất ổn định
|
214
|
338
|
1101(i)
|
Protease
|
Protease ( A. orysee var.)
|
Enzym, chất điều vị, chất xử lý bột, chất ổn định, chất làm bóng
|
314
|
339
|
1204
|
Pullulan
|
Pullulan
|
Chất làm bóng, chất làm dầy
|
316
|
340
|
104
|
Quinolin
|
Quinoline Yellow
|
Phẩm màu
|
95
|
341
|
101(i)
|
Riboflavin
|
Riboflavin
|
Phẩm màu
|
90
|
342
|
101(iii)
|
Riboflavin từ Bacillus subtilis
|
Riboflavin from Bacillus subtilis
|
Phẩm màu
|
90
|
343
|
407a
|
Rong biển eucheuma đã qua chế biến
|
Processed eucheuma seaweed
|
Chất độn, chất chống đông vón, chất mang, chất nhũ hóa, chất tạo bọt, chất làm bóng, chất ổn định, chất làm dầy
|
217
|
344
|
954(i)
|
Saccharin
|
Saccharin
|
Chất tạo ngọt
|
296
|
345
|
902
|
Sáp candelila
|
Candelilla Wax
|
Chất làm bóng, chất mang, chất nhũ hóa, chất khí bao gói, chất làm dày
|
281
|
346
|
903
|
Sáp carnauba
|
Carnauba Wax
|
Chất độn, chất điều chỉnh độ acid, chất chống đông vón, chất mang, chất làm bóng
|
282
|
347
|
901
|
Sáp ong
|
Beeswax
|
Chất làm bóng, chất mang, chất nhũ hóa, chất ổn định, chất làm dày
|
280
|
348
|
905c(i)
|
Sáp vi tinh thể
|
Microcrystalline Wax
|
Chất làm bóng, chất tạo bọt
|
284
|
349
|
579
|
Sắt (II) gluconat
|
Ferrous gluconate
|
Chất ổn định màu
|
272
|
350
|
585
|
Sắt (II) lactat
|
Ferrous lactate
|
Chất ổn định màu
|
272
|
351
|
381
|
Sắt amoni citrat
|
Ferric ammonium citrate
|
Chất chống đông vón
|
210
|
352
|
904
|
Shellac
|
Shellac
|
Chất làm bóng
|
283
|
353
|
965(ii)
|
Siro maltitol
|
Maltitol syrup
|
Chất độn, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất ổn định, chất tạo ngọt
|
312
|
354
|
964
|
Siro polyglycitol
|
Polyglycitol syrup
|
Chất tạo ngọt
|
311
|
355
|
420(ii)
|
Siro sorbitol
|
Sorbitol Syrup
|
Chất tạo ngọt, chất độn, chất giữ ẩm, chất tạo phức kim loại, chất ổn định
|
223
|
356
|
493
|
Sorbitan monolaurat
|
Sorbitan monolaurate
|
Chất nhũ hóa
|
249
|
357
|
494
|
Sorbitan monooleat
|
Sorbitan monooleate
|
Chất nhũ hóa
|
249
|
358
|
495
|
Sorbitan monopalmitat
|
Sorbitan monopalmitate
|
Chất nhũ hóa
|
249
|
359
|
491
|
Sorbitan monostearat
|
Sorbitan monostearate
|
Chất nhũ hóa
|
248
|
360
|
492
|
Sorbitan tristearat
|
Sorbitan tristearate
|
Chất nhũ hóa
|
248
|
361
|
420(i)
|
Sorbitol
|
Sorbitol
|
Chất tạo ngọt, chất độn, chất giữ ẩm, chất tạo phức kim loại, chất ổn định
|
223
|
362
|
1420
|
Starch acetate, Este hóa với Acetic anhydrid
|
Starch acetate, Esterified with Acetic anhydride
|
Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định, chất làm dầy
|
323
|
363
|
1421
|
Starch acetate, este hóa vớiVinyl Axetat
|
Starch acetate, Esterified with Vinyl Axetate
|
Chất xử lý bột
|
324
|
364
|
1450
|
Starch Natri Octenyl Succinat
|
Starch Sodium Octenyl Succinate
|
Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định, chất làm dầy
|
326
|
365
|
484
|
Stearyl citrat
|
Stearyl citrate
|
Chất nhũ hóa, chất chống oxi hóa, chất tạo phức kim loại
|
247
|
366
|
960
|
Steviol glycosid
|
Steviol glycosides
|
Chất tạo ngọt
|
304
|
367
|
955
|
Sucralose
|
Sucralose
|
Chất tạo ngọt
|
299
|
368
|
474
|
Sucroglyxerid
|
Sucroglycerides
|
Chất nhũ hóa
|
243
|
369
|
444
|
Sucrose acetat isobutyrat
|
Sucrose acetate isobutyrate
|
Chất nhũ hóa
|
230
|
370
|
220
|
Sulphua dioxyd
|
Sulfur Dioxyde
|
Chất bảo quản, chất chống oxi hóa
|
161
|
371
|
110
|
Sunset yellow FCF
|
Sunset Yellow FCF
|
Phẩm màu
|
95
|
372
|
102
|
Tartrazin
|
Tartrazine
|
Phẩm màu
|
94
|
373
|
319
|
Tert-Butylhydroquinon (TBHQ)
|
Tertiary Butylhydroquinone
|
Chất chống oxy hóa
|
186
|
374
|
450(v)
|
Tetrakali diphosphat
|
Tetrapotassium diphosphate
|
Chất tạo phức kim loại, chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất tạo phức kim loại, chất giữ ẩm, chất làm dày
|
202
|
375
|
450(iii)
|
Tetranatri diphosphat
|
Tetrasodium diphosphate
|
Chất tạo phức kim loại, chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo xốp, chất ổn định, chất làm dày
|
202
|
376
|
406
|
Thạch Aga
|
Agar
|
Chất làm dầy, chất độn, chất mang, chất nhũ hóa, chất tạo gel, chất làm bóng, chất giữ ẩm, chất ổn định, chất làm dầy
|
215
|
377
|
957
|
Thaumatin
|
Thaumatin
|
Chất điều vị, chất tạo ngọt
|
304
|
379
|
512
|
Thiếc clorid
|
Stannous chloride
|
Chất Chống oxy hóa, chất ổn định màu
|
258
|
380
|
1401
|
Tinh bột đã được xử lý bằng acid
|
Acid-Treated Starch
|
Chất xử lý bột, chất nhũ hoá, chất ổn định, chất làm dầy
|
317
|
381
|
1402
|
Tinh bột đã được xử lý bằng kiềm
|
Alkaline Treated Starch
|
Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định, chất làm dầy
|
318
|
382
|
1403
|
Tinh bột đã khử màu
|
Bleached Starch
|
Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định, chất làm dầy
|
318
|
383
|
1404
|
Tinh bột xử lý oxy hóa
|
oxydized Starch
|
Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định, chất làm dầy
|
318
|
384
|
1405
|
Tinh bột, xử lý bằng enzim
|
Enzyme-Treated Starches
|
Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định, chất làm dầy
|
319
|
385
|
307b
|
Tocopherol concentrat (dạng hỗn hợp)
|
Tocopherol concentrate, mixed
|
Chất chống oxy hóa
|
182
|
386
|
1518
|
Triacetin
|
Triacetin
|
Chất mang, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm
|
327
|
387
|
380
|
Triamoni citrat
|
Triammonium citrate
|
Chất điều chỉnh độ acid
|
209
|
388
|
333(iii)
|
Tricalci citrat
|
Tricalcium Citrates
|
Chất điều chỉnh độ acid, chất làm rắn chắc, chất tạo phức kim loại, chất ổn định
|
200
|
389
|
341(iii)
|
Tricalci orthophosphat
|
Tricalcium Orthophosphate
|
Chất ổn định, chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo xốp, chất tạo phức kim loại, chất làm dày
|
201
|
390
|
1505
|
Triethyl citrat
|
Triethyl citrate
|
Chất mang, chất nhũ hóa, chất tạo phức kim loại
|
327
|
391
|
332(ii)
|
Trikali citrat
|
Tripotassium Citrate
|
Chất điều chỉnh độ acid, chất tạo phức kim loại, chất ổn định
|
198
|
392
|
340(iii)
|
Trikali orthophosphat
|
Tripotassium Orthophosphate
|
Chất nhũ hóa, chất điều chỉnh độ acid, chất chống đông vón, chất làm rắn chắc, chất xử lý bột, chất giữ ẩm, chất tạo phức kim loại, chất ổn định, chất làm dày
|
201
|
393
|
343(iii)
|
Trimagnesi orthophosphat
|
Trimagnesium Orthophosphates
|
Chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo phức kim loại, chất ổn định, chất làm dày
|
202
|
394
|
331(iii)
|
Trinatri citrat
|
Trisodium Citrate
|
Chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất tạo phức kim loại, chất ổn định
|
196
|
395
|
450(ii)
|
Trinatri diphosphat
|
Trisodium diphosphate
|
Chất điều chỉnh độ acid, chất xử lý bột
|
202
|
396
|
339(iii)
|
Trinatri orthophosphat
|
Trisodium Orthophosphate
|
Chất điều chỉnh độ acid, chất chống đông vón
|
201
|
397
|
100(ii)
|
Turmeric
|
Turmeric
|
Phẩm màu
|
90
|
398
|
175
|
Vàng
|
Gold
|
Phẩm màu
|
150
|
399
|
967
|
Xylitol
|
Xylitol
|
Chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất ổn định, chất làm dầy
|
312
|
400
|
161h(i)
|
Zeaxathin tổng hợp
|
Zeaxathin, synthetic
|
Phẩm màu
|
141
|