Phụ lục I bảng giá các loại xe ô tô dùng để tính lệ phí trước bạ trên địa bàn



tải về 3.77 Mb.
trang19/28
Chuyển đổi dữ liệu13.08.2016
Kích3.77 Mb.
#18225
1   ...   15   16   17   18   19   20   21   22   ...   28

CHƯƠNG 8- HIỆU FORD

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100%

ESSCAPE

1

Ford Esscape XLT 2.3




824

2

Ford Esscape XLS 2.3




740

3

Ford Escape 1 EZ




605

4

Ford Escape XLS 2.0 L; số sàn; hai cầu

490

5

Ford Escape 3.0 L Centennial




620

6

Ford Escape 1 N2 ENGZ4,




624

7

Ford Escape 1 N2 ENLD4,




735

8

Ford Escape EV24 - XLT 4x4 (hai cầu)

790

9

Ford Escape EV65 - XLS 4x2 (một cầu)

729

EVEREST

1

Ford Everest UV9G,




480

2

Ford Everest UV9F,




500

3

Ford Everest UV9H,




610

4

Ford Everest UV9G, trang bị cao cấp

540

5

Ford Everest UV9F, trang bị cao cấp

560

6

Ford Everest UV9H, trang bị cao cấp

680

7

Ford Everest UV9R, 4x2 Diesel 2.5L

550

8

Ford Everest UV9P, 4x2 Petrol 2.6L

560

9

Ford Everest UV9S , 4x4 Diesel 2.5L

680

10

Ford Everest UW151-7




845

11

Ford Everest UW151-2




796

12

Ford Everest UW152-2




660

13

Ford Everest UW851-2




966

14

Ford Everest UW852-2




820

15

Ford Everest XLT 2.5, một cầu, số sàn

792

16

Ford Everest XLT 2.5, hai cầu, số sàn

961

17

Ford Everest Limited

840

18

Ford Everest 2.5, hai cầu, số sàn

941

19

Ford Everest UW151-2

743

LASER

1

Ford Laser loại Deluxe 5 chỗ

365

2

Ford Laser loại LX




325

3

Ford Laser loại Sports




365

4

Ford Laser loại GLX




355

5

Ford Laser Deluxe loại GLX




345

6

Ford Laser LXI,




450

7

Ford Laser Ghia; số sàn;




410

8

Ford Laser Ghia; số tự động




620

MONDEO

1

Ford Mondeo B4Y-LCBD




820

2

Ford Mondeo B4Y-CJBB




740

3

Ford Mondeo BA7




857

4

Ford Mondeo Ghia 2.5L




725

5

Ford Mondeo 2.5 V6




888

6

Ford Mondeo 2.0




770

7

Ford Mondeo 2.3




993

RANGER

1

Ford Ranger XL

476

2

Ford Ranger 2AW XLT, pick up cabin kep chở hàng

472

3

Ford Ranger 2AW XL, pick up cabin kep chở hàng

415

4

Ford Ranger 2AW 8F2-2 XLT

535

5

Ford Ranger 2AW 8F2-2 XL




475

6

Ford Ranger 2AW 1F2-2 XL




425

7

Ford Ranger UV7C XLT, pick up chở hàng cabin kép

535

8

Ford Ranger UV7C XL, pick up chở hàng cabin kép

478

9

Ford Ranger UV7B XL, pick up chở hàng cabin kép

426

FIESTA

1

FORD FIESTA hatchback (Sport), số tự động (AT), dung tích 1.6

606

2

FORD FIESTA JA8 5D TSJA, số tự động, dung tích 1.6

589

3

FORD FIESTA JA8 4D TSJA, số tự động, dung tích 1.6

535

4

FORD FIESTA JA8 4D M6JA, số sàn, dung tích 1.4

499

FOCUS

1

Ford Focus DA3 G6DH; số tự động;

787

2

Ford Focus DA3 AODB; số tự động;

720

3

Ford Focus DA3 QQDD; số tự động;

624

4

Ford Focus DB3 QQDD; số sàn (ICA2)

597

5

Ford Focus DB3 BZ; số sàn;

480

6

Ford Focus DB3 QQDD; số tự động

603

7

Ford Focus DB3 AODB; số sàn;

575

8

Ford Focus DB3 AODB; số tự động (ICA2)

699

9

Ford Focus DYB 4D PNDB; Số sàn

690

10

Ford Focus DYB 5D PNDB; Số tự động

750

11

Ford Focus DYB 4D PNDB; Số tự động

750

12

Ford Focus DYB 4D MGDB; Số tự động

850

13

Ford Focus DYB 5D MGDB; Số tự động

843

TRANSIT

1

Ford Transit 9 chỗ




345

2

Ford Transit 12 chỗ




378

3

Ford Transit 16 chỗ




780

4

Ford Transit JX6582T-M3 16 chỗ

817

5

Ford Transit van (bán tải)

315

6

Ford Transit FCCY-HFFA, 16 chỗ động cơ dầu

575

7

Ford Transit FCCY-E5FA, 16 chỗ động cơ xăng

570

8

Ford Transit FCCY-HFFA, 16 chỗ động cơ dầu, Limited

633

9

Ford Transit FCCY-E5FA, 16 chỗ động cơ xăng, Limited

600

10

Ford Transit FCC6SWFA, 16 chỗ

610

11

Ford Transit FCC6GZFB, 16 chỗ

598

12

Ford Transit FCC6 PHFA, 16 chỗ

770

13

Ford Transit FCC6 GZFA, 16 chỗ

600

14

Ford Transit FCA6SWFA, 10 chỗ

620

15

Ford Transit FCA6SWFA9S, 9 chỗ

630

16

Ford Transit FCA6 PHFA9S, 9 chỗ

650

17

Ford Transit FAC6 PHFA

599

18

Ford Transit FAC6SWFA, tải van

490

19

Ford Transit FCA PHFA - tải van 3 chỗ

450

20

Ford Transit PAC6 PHFA (tải van)

606

21

Ford Transit VP

560

TRADER

1

Ford Trader 4 tấn

262

CHƯƠNG 9- HIỆU ISUZU

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100%

1

NHR55E -FL, trọng tải 1,2 tấn




283

2

NHR55E -FL, trọng tải 1,4 tấn




257

3

NKR55L, trọng tải 3 tấn




346

4

NKR55E, trọng tải 2 tấn




320

5

NKR55LR, trọng tải 2 tấn




335

6

NKR66L, trọng tải 2,8 tấn




323

7

NKR66LR, trọng tải 1,8 tấn




309

8

NKR66L-Van05, trọng tải1,85 tấn thùng kín

335

9

NKR66L, trọng tải 1,99 tấn




304

10

NKR66E, trọng tải 2 tấn




335

11

NKRSSE 14, trọng tải 3 tấn




273

12

NLR55E, trọng tải 1,4 tấn




370

13

NMR85H, trọng tải 1,95 tấn




553

14

NMR85E, trọng tải 2 tấn




470

15

NPR66P, tải thùng kín 3,45 tấn




378

16

NPR66P, trọng tải 3,95 tấn




325

17

NPR66P- STD, trọng tải 3,95 tấn

283

18

NPR85K trọng tải 3,8 tấn




520

19

NPR85K, trọng tải 3,95 tấn




430

20

NQR 66P, trọng tải 5 tấn




346

21

NQR 71R, trọng tải 5,5 tấn




393

22

NQR 75L, trọng tải 5,5 tấn




475

23

FTR33P, trọng tải 9 tấn




703

24

FTR33H, trọng tải 9,5 tấn




630

25

FTR33P trọng tải 8,5 tấn




785

26

Trooper UBS25G loại LS




965

27

Trooper UBS25G loại S




745

28

Trooper UBS25G loại SE




929

29

Trooper 3.2







680

30

Hi-Lander 8chỗ- TBR54F- Loại -TREME

520

31

Hi-Lander 8chỗ- TBR54F- Loại LS

483

32

Hi-Lander 8chỗ- TBR54F - Hạng LX

483

33

Hi-Lander TBR54F; số sàn;

502

34

Hi-Lander TBR54F; số tự động;

510

35

Hi-Lander- V-SPEC - TBR54F

580

36

Hi-Lander- V-SPEC - TBR54F loại X- TREME

560

37

D-Max TFS77H; số sàn




535

38

D-Max TFS77H; số tự động




598

39

D-Max TFR85H-S; số sàn




435

40

D-Max TFR85H -S; số tự động

555

41

D-Max -TFR85H -LS, số sàn

550

42

D-Max -TFS85H-LS; số tự động

562

43

D-Max S- FSE 2.5




500

44

D-Max S 3.0; số sàn




530

45

D-Max S-FSE 3.0; số sàn




555

46

D-Max LS -FSE 3.0; số tự động

590

47

D-Max Cary Truck (655Kg)




180

48

D-Max dòng Street Custom




730

49

D-Max dòng LS hai cầu




688

50

D-Max dòng LS một cầu




603

51

D-Max dòng S một cầu




500

52

D- Core FRR




766

53

Xe tải Isuzu 1,45 tấn, loại khác




230

54

Tải pickup cabin kép




405

55

Tải có cần cẩu NPR66P/XC -CK 327

600

56

Tải có cần cẩu NQR71R -CRANE01

655

57

FRR90N tải trọng 6,2 tấn




878

58

FVR34L chassi




1 192

59

FVR34Q chassi




1 065

60

Ô tô tải thùng kín ISUZU QKR55H-VAN12

502

Каталог: 3cms -> upload -> qbportal -> File -> VBPQ -> T9 2014
VBPQ -> QuyếT ĐỊnh phê duyệt kết quả điều tra, rà soát hộ nghèo, hộ cận nghèo năm 2015
VBPQ -> Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh quảng bình độc lập Tự do Hạnh phúc
VBPQ -> UỶ ban nhân dân cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh quảng bình độc lập Tự do Hạnh phúc
VBPQ -> Ủy ban nhân dân tỉnh quảng bình cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
VBPQ -> Ủy ban nhân dân tỉnh quảng bình số: 113/bc-ubnd cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
VBPQ -> UỶ ban nhân dân cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh quảng bình độc lập Tự do Hạnh phúc
VBPQ -> Uû ban nhn dn céng hoµ x· héi chñ nghÜa viÖt nam
VBPQ -> Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh quảng bình độc lập Tự do Hạnh phúc
VBPQ -> QuyếT ĐỊnh ban hành Kế hoạch hành động “Giảm phát thải khí nhà kính thông qua nỗ lực hạn chế mất rừng, suy thoái rừng, quản lý bền vững tài nguyên rừng, bảo tồn và nâng cao trữ lượng các bon rừng (redd+)”
T9 2014 -> UỶ ban nhân dân cộng hoà xã HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh quảng bình độc lập Tự do Hạnh phúc

tải về 3.77 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   15   16   17   18   19   20   21   22   ...   28




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương