Phụ lục I bảng giá các loại xe ô tô dùng để tính lệ phí trước bạ trên địa bàn


D- XE KHÁCH CÁC NƯỚC KHÁC SẢN XUẤT (TRỪ SẢN XUẤT TẠI CÁC NƯỚC TẠI PHẦN C)



tải về 3.77 Mb.
trang16/28
Chuyển đổi dữ liệu13.08.2016
Kích3.77 Mb.
#18225
1   ...   12   13   14   15   16   17   18   19   ...   28

D- XE KHÁCH CÁC NƯỚC KHÁC SẢN XUẤT (TRỪ SẢN XUẤT TẠI CÁC NƯỚC TẠI PHẦN C)

Xe khách các hiệu do các nước khác sản xuất trước năm 2000 được tính bằng 80% giá xe khách theo từng loại quy định tại phần C nêu trên.

PHẦN IV- XE DO VIỆT NAM LIÊN DOANH SẢN XUẤT, LẮP RÁP

CHƯƠNG 1 -CÔNG TY Ô TÔ HOÀ BÌNH

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100%

CHERY

1

Chery SQR7080S117 dung tích xilanh 812cc

168

BMW

1

BMW 318i







705

2

BMW 320i







891

3

BMW 323i







925

4

BMW 325i







1 080

5

BMW 525i







1 188

6

BMW 528i







1 314

7

BMW 318iA




885

8

BMW 320iA




885

9

BMW 325iA




1 044

10

BMW 525iA




1 315

KIA

1

KIA Pride CD5




170

2

KIA Pride 1.3




198

3

KIA Spectra, 5 chỗ




379

4

KIA Carnival 2.5; 07 chỗ




536

5

KIA Carnival 2.5, 09 chỗ




468

MAZDA

1

Mazda 323







350

2

Mazda 626







460

3

Mazda B2200




265

4

Mazda 3 (BVSN)1.6, 5 chỗ




455

5

Mazda 3 (BVSP) 1.6, 5 chỗ




480

6

Mazda 6, loại GV2L




650

7

Mazda 6, dung tích 2.0




570

8

Mazda 6, dung tích 2.3




655

9

Mazda Premacy,




418

10

Mazda E2000, 12 chỗ




347

11

MAZDA2 DE - AT

Mazda 3BL-AT

MAZDA2 MT (RN2DE5YM5)

MAZDA2 AT (RN2DE5YA4)



567

12

705

13

541

14

567

NISSAN

1

Nissan Grand Livina MPV




635

1

Nissan Grand Livina L10M




633

2

Nissan Grand Livina L10A




655

3

Nissan Grand Livina 1.8L 4AT




685

4

Nissan Grand Livina 1.8L 6MT

636

CHƯƠNG 2-CÔNG TY MEKONG

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100%

MEKONG

1

MEKONG Jeep




270

2

MEKONG Star




295

3

MEKONG Iveco 16-26 chỗ




460

4

MEKONG Iveco 27-30 chỗ




480

5

MEKONG Iveco trên 30 chỗ




585

6

MEKONG Ambulance (xe cứu thương)

270

7

MEKONG Iveco, trọng tải dưới 2,5 tấn

250

8

MEKONG Iveco Turbodaily Truck 4910

295

9

Xe tải MEKONG 1,1 tấn thùng tiêu chuẩn

120

10

Xe tải MEKONG - CA1031K4-2, trọng tải 1.105Kg

105

11

Xe tải MEKONG 1,1 tấn thùng ATSO phủ bạt

126

12

PMC PREMIO II DD1202 (Pichup cabin kép)

397

13

MEKONG AUTO paso 990D DES (ô tô tải)

185

14

MEKONG AUTO paso 990D DES/TB (ô tô tải có mui)

172

15

MEKONG AUTO paso 990D DES/TK (ô tô tải thùng kín)

190

FIAT

1

FIAT TEPMPRA 1.6




268

2

FIAT SIENA (1.3)




220

3

FIAT SIENA (1.6)




280

4

FIAT SIENA ED




295

5

FIAT SIENA HLX




368

6

FIAT SIENA ELX




280

7

FIAT ALBEA ELX




325

8

FIAT ALBEA HLX




360

9

FIAT DOBLO ELX




310

SSANGYONG

1

SSANGYONG MUSSO 602




450

2

SSANGYONG MUSSO 230




567

3

SSANGYONG MUSSO E 32 P

792

4

SSANGYONG MUSSO E23




432

5

SSANGYONG MUSSO 661




468

6

SSANGYONG MUSSO CT




378

7

SSANGYONG MUSSO LIBERO

535

8

SSANGYONG MUSSO LIBERO E23 AT

464

9

SSANGYONG sơmi rơmooc




330

10

SSANYONG MUSSO 2.3




456

SHUGUANG

1

SHUGUANG PREMIO DG 1020B

266

2

SHUGUANG PRONTO DG 6472

394

3

SHUGUANG PRONTO DG 6471C

333

HUANGHAI

1

HUANGHAI PREMIO DD1030

290

2

HUANGHAI PREMIO MAX

319

3

HUANGHAI PREMIO MAX GS DD1022F

308

4

HUANGHAI PRONTO DD6490A

394

5

HUANGHAI PRONTO DD6490A-CT (Ôtô chở tiền)

424

6

HUANGHAI PRONTO DD6490D (PRONTO DX II)

350

7

HUANGHAI PREMIO MAX GS DD1022F/MK-CT

435

JINBEI

1

JINBEI/SY1037ADQ46-DP PASO 990 SEC, ôtô sát xi tải

141

2

JINBEI/SY1037ADQ46 PASO 990 SES, ôtô tải

150

3

JINBEI SY1027ADQ36-DP PASO 990 BEC

118

4

JINBEI SY1027ADQ36-DP PASO 990 BES

125

CHƯƠNG 3- CÔNG TY VINASTAR (MITSUBISHI VIETNAM)

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100%

LANCER

1

Mitsubishi Lancer 1.6- CS3ASTJELVT

435

2

Mitsubishi Lancer 1.6- CS3ASNJELVT

400

3

Mitsubishi Lancer Gala 1.6- CS3ASTJELVT

446

4

Mitsubishi Lancer Gala 2.0- CS6ASRJELVT

537

5

Mitsubishi Lancer 1.6, số tự động

435

6

Mitsubishi Lancer 1.6, số sàn

400

JOLIE

1

Mitsubishi Jolie SS




392

2

Mitsubishi Jolie MB




377

ZINGER

1

Mitsubishi Zinger GLS; số tự động; 8 chỗ

742

2

Mitsubishi Zinger GLS; số sàn; 8 chỗ

707

3

Mitsubishi Zinger GL - 8 chỗ

550

GRANDIS

1

Mitsubishi Grandis NA4WLRUYLVT

1 033

2

Mitsubishi Grandis Limited (NA4WLRUYLVT)

1 075

Каталог: 3cms -> upload -> qbportal -> File -> VBPQ -> T9 2014
VBPQ -> QuyếT ĐỊnh phê duyệt kết quả điều tra, rà soát hộ nghèo, hộ cận nghèo năm 2015
VBPQ -> Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh quảng bình độc lập Tự do Hạnh phúc
VBPQ -> UỶ ban nhân dân cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh quảng bình độc lập Tự do Hạnh phúc
VBPQ -> Ủy ban nhân dân tỉnh quảng bình cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
VBPQ -> Ủy ban nhân dân tỉnh quảng bình số: 113/bc-ubnd cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
VBPQ -> UỶ ban nhân dân cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh quảng bình độc lập Tự do Hạnh phúc
VBPQ -> Uû ban nhn dn céng hoµ x· héi chñ nghÜa viÖt nam
VBPQ -> Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh quảng bình độc lập Tự do Hạnh phúc
VBPQ -> QuyếT ĐỊnh ban hành Kế hoạch hành động “Giảm phát thải khí nhà kính thông qua nỗ lực hạn chế mất rừng, suy thoái rừng, quản lý bền vững tài nguyên rừng, bảo tồn và nâng cao trữ lượng các bon rừng (redd+)”
T9 2014 -> UỶ ban nhân dân cộng hoà xã HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh quảng bình độc lập Tự do Hạnh phúc

tải về 3.77 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   12   13   14   15   16   17   18   19   ...   28




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương