Phụ lục I bảng giá các loại xe ô tô dùng để tính lệ phí trước bạ trên địa bàn



tải về 3.77 Mb.
trang15/28
Chuyển đổi dữ liệu13.08.2016
Kích3.77 Mb.
#18225
1   ...   11   12   13   14   15   16   17   18   ...   28

XE VẬN TẢI

1

Uoat 1,5 tấn, GAT 51, GAT 53, GAT 66

150

2

Hiệu Zin













Loại có thùng chở hàng thông dụng

200




Loại có thùng chở hàng tự đổ




220




Loại đầu kéo sơmirơmooc




250

3

Hiệu Maz










Loại có thùng chở hàng thông dụng

350




Loại có thùng chở hàng tự đổ













Dưới 15 tấn




400







Từ 15 tấn trở lên

450




Loại đầu kéo sơmirơmooc




500

4

Hiệu Kmaz










Loại có thùng chở hàng thông dụng

520




Loại có thùng chở hàng tự đổ













Dưới 15 tấn




550







Từ 15 tấn trở lên

650




Loại đầu kéo sơmirơmooc




670

5

Hiệu Kraz










Loại có thùng chở hàng thông dụng

500




Loại có thùng chở hàng tự đổ













Dưới 15 tấn




550







Từ 15 tấn trở lên

600




Loại đầu kéo sơmirơmooc




650

6

Hiệu Ural, Bella




450

7

Xe khoan hiệu Maz




450

1

Inveco ML140E24




4 120

2

GMC SAVANA G1500




1 365

3

Lotus Elise 1.8




1 620

4

LIFAN LF 7162C 1.6




190

5

LIFAN LF 7132 1.3




160

6

LIFAN LF 7131A 1.3




160

7

SUNY EX SALOON 1.6




672

8

Xe Sterling 1.8




450

9

Xe Jaguar -X- TYPE ESTATE 3.0

1 240

10

Xe Jaguar -XJ- VANDEN PLAS 4.2

3 280

11

Xe SMART - dung tích 698cc - 2 chỗ

410

12

Xe SMART FORTWO Brabus

690

13

Xe SMART FORTWO 1.0; 02 chỗ

610

14

Xe SMART FORFOUR 1.0




829

15

Zenus 1.3







337

16

Gonow GA1021 (pickup)




210

17

BYD F3







400

18

BYD F0







260

19

Xe hiệu HAIMA, hiệu MG dung tích 1.8

300

20

Xe hiệu TIANMA, BYD, DONGFENG dung tích 2.4

441

21

Xe hiệu FAW, BYD, ZOTYE, DONGFENG dung tích 1.6

270

22

Xe hiệu BYD, ZOTYE, FAW dung tích 1.5, số tự động

252

23

Xe hiệu MG, BYD, FAW, ZOTYE dung tích 1.5, số sàn

240

24

Xe hiệu ZOTYE, FAW, DONGFENG, HAFEI, LIFAN dung tích 1.3, số tự động

222

25

Xe hiệu ZOTYE, FAW, DONGFENG, HAFEI, LIFAN dung tích1.3, số sàn

210

26

Xe hiệu BYD, DONGFENG, CHERY, FAW, HONGXING dung tích 1.0 số tự động

192

27

Xe hiệu BYD, DONGFENG, CHERY, FAW, HONGXING dung tích 1.0 số sàn

180

28

Xe hiệu BYD, DONGFENG, CHERY, FAW, HONGXING dung tích dưới 1.0 số sàn

150

29

Xe hiệu BYD, DONGFENG, CHERY, FAW, HONGXING dung tích dưới 1.0 số tựđộng

168

30

CMV Veryca 1.3, 5 chỗ

195

31

Xe tải Van CMV Veryca - trọng tải 650Kg

110

32

Xe tải đông lạnh CMV Varica 1.2- trọng tải 550Kg

230

33

Xe hiệu Caterpillar773E tải tự đổ 55,2 tấn

11 043

34

Xe hiệu Komatsu HD785-7 tải tự đổ

19 810

35

Xe hiệu Komatsu HD465-7 tải tự đổ 58 tấn

11 249

36

Xe hiệu HONGYAN CQ3253 tải tự đổ

904

37

Xe hiệu HONG YAN CQ3254STG384 tải tự đổ

957

38

Xe hiệu BENCHI ND3250SB tải tự đổ

909

39

Xe hiệu YUEJIN NJ3250 tải tự đổ

923

40

Xe hiệu CAMC HN3250P34C6M tải tự đổ

1 196

41

Xe hiệu CAMC HN3310 tải tự đổ

1 423

42

Xe hiệu CAMC HLQ5311 tải có cần cẩu

1 480

43

Xe hiệu SHAANGI SX3254 tải tự đổ

1 028

44

Xe hiệu SHAANGI SX3314 tải tự đổ

1 100

45

Xe hiệu CIMC JG3250 tải tự đổ

1 052

46

Xe hiệu SHENYE ZJZ1252DPH chassi

864

47

Sơmi rơmooc CIMC C402Y

330

48

Sơmi rơmooc xitec CIMC tải trọng 20,8 tấn

430

49

Sơmi rơmooc DALIM trọng tải 20 tấn (chở Gas)

1 615

50

Sơmi rơmooc DONG A KPH30G002HP, trọng tải 26 tấn

400

51

Sơmi rơmooc Guangzhou JP41MK trọng tải 24,4 tấn

330

52

Sơmi rơmooc HANKOK HC42 trọng tải 27,5 tấn

330

53

Sơmi rơmooc Jupiter

330

54

Các loại sơmi rơmooc khác xuất xứ từ Trung Quốc

330

55

Tải thùng IFA, INVECO




310

56

Tải ben IFA, INVECO




330

57

FOTON BJ1311VNPKJ chassi

1 013

58

FOTON BJ3251 tải tự đổ

835

59

Đầu kéo Foton BJ4183SLFJA-2

645

60

Đầu kéo Foton BJ4253SMFJB-S3

800

61

Đầu kéo sơmi rơmooc do các nước Tây Âu, Mỹ, Nhật sản xuất

1 200

62

Đầu kéo sơmi rơmooc do các nước Đông Âu sản xuất

600

63

Đầu kéo sơmi rơmooc do Trung Quốc sản xuất

600

64

Đầu kéo sơmi rơmooc do Hàn Quốc sản xuất

900

65

Xe Tải thùng hở HINO MFGHMB

630

66

Xe ô tô con hiệu HAIMA, HAIMA2

185

CHƯƠNG 47- QUY ĐỊNH CHUNG VỀ MỘT SỐ LOẠI XE KHÁC

(Trừ các loại xe có giá cụ thể tại các Chương trên)

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100%

A- XE TẢI THÙNG KÍN DO CÁC NƯỚC NHẬT, MỸ, CHÂU ÂU

SẢN XUẤT




1

Loại có tải trọng từ 1 tấn trở xuống

340

2

Loại có tải trọng trên 1 tấn đến 1,5 tấn

380

3

Loại có tải trọng trên 1,5 đến 2 tấn

520

4

Loại có tải trọng trên 2 tấn đến 3,5 tấn

720

5

Loại có tải trọng trên 3,5 tấn đến 4,5 tấn

860

6

Loại có tải trọng trên 4,5 tấn đến 6,5 tấn

1 000

7

Loại có tải trọng trên 6,5 đến 8,5 tấn

1 160

8

Loại có tải trọng trên 8,5 tấn đến 12,5 tấn

1 260

9

Loại có tải trọng trên 12,5 tấn

1 400

B- XE TẢI THÙNG KÍN CÁC NƯỚC KHÁC SẢN XUẤT

Xe tải các hiệu do các nước khác sản xuất tính bằng 80% giá xe thùng kín theo từng loại quy định tại phần A nêu trên.

C-XE KHÁCH DO MỸ, NHẬT, HÀN QUỐC, CHÂU ÂU SẢN XUẤT TRƯỚC NĂM 2000, CHƯA CÓ QUY ĐỊNH CỤ THỂ Ở CÁC PHẦN TRÊN

1

Loại từ 10 -15 chỗ




850

2

Loại từ 16 -26 chỗ




1 000

3

Loại từ 27 -30 chỗ




1 100

4

Loại từ 31 -40 chỗ




1 300

5

Loại từ 41 -50 chỗ




1 350

6

Loại từ 51 -60 chỗ




1 400

7

Loại trên 60 chỗ




1 500

Каталог: 3cms -> upload -> qbportal -> File -> VBPQ -> T9 2014
VBPQ -> QuyếT ĐỊnh phê duyệt kết quả điều tra, rà soát hộ nghèo, hộ cận nghèo năm 2015
VBPQ -> Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh quảng bình độc lập Tự do Hạnh phúc
VBPQ -> UỶ ban nhân dân cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh quảng bình độc lập Tự do Hạnh phúc
VBPQ -> Ủy ban nhân dân tỉnh quảng bình cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
VBPQ -> Ủy ban nhân dân tỉnh quảng bình số: 113/bc-ubnd cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
VBPQ -> UỶ ban nhân dân cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh quảng bình độc lập Tự do Hạnh phúc
VBPQ -> Uû ban nhn dn céng hoµ x· héi chñ nghÜa viÖt nam
VBPQ -> Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh quảng bình độc lập Tự do Hạnh phúc
VBPQ -> QuyếT ĐỊnh ban hành Kế hoạch hành động “Giảm phát thải khí nhà kính thông qua nỗ lực hạn chế mất rừng, suy thoái rừng, quản lý bền vững tài nguyên rừng, bảo tồn và nâng cao trữ lượng các bon rừng (redd+)”
T9 2014 -> UỶ ban nhân dân cộng hoà xã HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh quảng bình độc lập Tự do Hạnh phúc

tải về 3.77 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   11   12   13   14   15   16   17   18   ...   28




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương