Phụ lục I bảng giá các loại xe ô tô dùng để tính lệ phí trước bạ trên địa bàn



tải về 3.77 Mb.
trang17/28
Chuyển đổi dữ liệu13.08.2016
Kích3.77 Mb.
#18225
1   ...   13   14   15   16   17   18   19   20   ...   28

CANTER

1

Mitsubishi Canter 1,9T FE515B8LDD3

272

2

Mitsubishi Canter 1.9LW FE535E6LDD3

283

3

Mitsubishi Canter 1.9LW TNK

298

4

Mitsubishi Canter 1.9LW TCK

303

5

Mitsubishi Canter 3,5T - FE645E

293

6

Mitsubishi Canter 3,5T - FE645E; tải thùng kín

315

7

Mitsubishi Canter 3.5 Wide -FE645E

310

8

Mitsubishi Canter 3.5 Wide TNK

324

9

Mitsubishi Canter 3.5 Wide TCK

334

10

Mitsubishi Canter 4.5 GREAT - FE659F6LDD3

320

11

Mitsubishi Canter 4.5 GREAT - TNK

346

12

Mitsubishi Canter 4.5 GREAT - TCK

356

13

Mitsubishi Canter 4.7 LW C&C-FE73PE6SLDD1

569

14

Mitsubishi Canter 4.7 LW T.hở-FE73PE6SLDD1 (TC)

610

15

Mitsubishi Canter 4.7 LW T.kín-FE73PE6SLDD1 (TK)

640

16

Mitsubishi Canter 6.5 Widet C&C-FE84PE6SLDD1

615

17

Mitsubishi Canter 6.5 Wide T.hở-FE84PE6SLDD1 (TC)

656

18

Mitsubishi Canter 6.5 Widet T.kín-FE84PE6SLDD1 (TK)

686

19

Mitsubishi Canter 7.5 Great C&C -FE85PG6SLDD1

642

20

Mitsubishi Canter 7.5 Great T.hở- FE85PG6SLDD1 (TC)

688

21

Mitsubishi Canter 7.5 Great T.kín- FE85PG6SLDD1 (TK)

725

22

Mitsubishi Canter 25 chỗ

600

PAJERO

1

Mitsubishi Pajero GLS số tự động

1 470

2

Mitsubishi Pajero GLS số sàn




1 420

3

Mitsubishi Pajero GL




1 240

4

Mitsubishi Pajero 1.6




504

5

Mitsubishi Pajero 3.0




855

6

Mitsubishi Pajero Supreme V45 WG

860

7

Mitsubishi Pajero GL XX-V6V33VH, 7 chỗ

650

8

Mitsubishi Pajero GL X-V6V33V, 7 chỗ

645

9

Mitsubisshi Pajero Sport D.4WD.MT (KH4WGNMZL VT2)

871

10

Mitsubisshi Pajero Sport D.2WD.AT (KG4WGRMZL VT2)

861

PROTON WIRA

1

Proton Wira 1.6 Gli

342

TRITON

1

Mitsubishi Triton CK327-TK

559

2

Mitsubishi Triton DC GLS; số tự động; (Pickup)

674

3

Mitsubishi Triton DC GLS; số sàn; (Pickup)

647

4

Mitsubishi Triton DC GLX (Pickup)

564

5

Mitsubishi Triton DC GL (Pickup)

528

6

Mitsubishi Triton SC GL 4WD (hai cầu-Pickup)

460

CHƯƠNG 4- HIỆU DAEWOO- CHEVROLET

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100%

AVEO

1

AVEO LT 1.5

400

2

AVEO KLANSN1FYU

410

CAPTIVA

1

CAPTIVA LTZ- MAXX 2.0 (Động cơ dầu)

782

2

CAPTIVA LT- MAXX 2.0 (Động cơ dầu)

725

3

CAPTIVA LTZ- MAXX 2.4 (Động cơ xăng)

792

4

CAPTIVA LT- MAXX 2.4 (Động cơ xăng)

736

5

CAPTIVA LTZ 2.0, máy dầu

779

6

CAPTIVA LTZ dung tích 2405cc, máy xăng

790

7

CAPTIVA LTZ dung tích 2384cc, máy xăng

906

8

CAPTIVA LS




535

9

CAPTIVA LT 2.0, máy dầu




723

10

CAPTIVA LT dung tích 2405cc, máy xăng

733

11

CAPTIVA LT dung tích 2384cc, máy xăng

872

12

CAPTIVA LTA




630

13

CAPTIVA CA26R




670

14

CAPTIVA CF26R




640

15

CAPTIVA KLACAFF dung tích 2.4

496

16

CAPTIVA KLAC1FF




630

17

CAPTIVA KLAC1DF




670

CRUZE

1

CRUZE 1.6 (KL1J-JNE11/AA5)

445

2

CRUZE LT 1.8 (KL1J-JNB11/AC5)

594

3

CRUZE LTZ 1.8 (KL1J-JNB11/CD5)

625

4

CRUZE LS 1.6

492

GENTRA

1

GENTRA SX (GENTRA SF69Y-2, GENTRA SF69Y-2-1)

399

2

GENTRA 1.5 S

370

LACETTI

1

LACETTI EX 1.6




435

2

LACETTI SX 1.8




458

3

LACETTI SE-1; 1.6




400

4

LACETTI SE 1.6




499

5

LACETTI KLANF6U

411

LANOS

1

LANOS 1.5 LS




295

2

LANOS 1.5 SX; SX -ECO




300

NUBIRA

1

NUBIRA 2.0




336

2

NUBIRA 1.6




283

MAGNUS

1

MAGNUS DIAMOND




560

2

MAGNUS 2.0




480

3

MAGNUS 2.0 L6




600

4

MAGNUS 2.5 L6




650

5

MAGNUS LF 69Z




525

6

MAGNUS EAGLE




545

MATIZ

1

MATIZ




210

2

MATIZ SE AUTO -796cc




255

3

MATIZ S-800cc




236

4

MATIZ SE-800cc, SE COLOR-800cc

251

VIVANT

1

VIVANT 2.0 SE




507

2

VIVANT 2.0 CDX; số sàn;




548

3

VIVANT 2.0 CDX; số tự động;

573

4

VIVANT KLAUFZU




410

5

VIVANT KLAUAZU




470

6

VIVANT 2.0, số sàn




546

7

VIVANT 2.0, số tự động




571

SPARK

1

SPARK dung tích 0.8




280

2

SPARK Lite 0.8 Van




219

3

SPARK Lite 0.8 LT, số sàn




303

4

SPARK Lite 0.8 LT, số tự động

333

5

SPARK KLAKFOU 1.0 (SPARK LT SUPER)

335

6

SPARK KLAKF4U - 796cc (SPARK LT)

303

7

SPARK KLAKA4U - 796cc (SPARK LT, số tự động;)

335

8

SPARK LS 1.2




362

9

SPARK LT 1.2




379

10

SPARK VAN




213

11

SPARK KLIM-MHB12/BB5

348

LOẠI KHÁC

1

DAEWOO BF 106 STANDARD , 45 chỗ

715

2

DAEWOO BF 106 LUXURY 1 CỬA, 45 chỗ

735

3

DAEWOO BF 106 LUXURY , 41 chỗ

755

4

XE KHÁCH DAEWOO LOẠI BH115E

1 350

5

XE DAEWOO BS090 -HGF -33 chỗ

1 005

6

XE DAEWOO BS090 -D4 -34 chỗ

955

7

XE DAEWOO BH115E -D4 -46 chỗ

1 345

8

DAEWOO CIELO 1.5




210

9

DAEWOO ESPERO 2.0




315

10

DAEWOO PRINCE 2.0




336

11

DAEWOO SUPPER SALOON 2.0

440

12

DAEWOO BS090-D3




990

13

DAEWOO LEGANZA 2.0




460

14

ORLAND KL1Y YMA11/BB7

705

Каталог: 3cms -> upload -> qbportal -> File -> VBPQ -> T9 2014
VBPQ -> QuyếT ĐỊnh phê duyệt kết quả điều tra, rà soát hộ nghèo, hộ cận nghèo năm 2015
VBPQ -> Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh quảng bình độc lập Tự do Hạnh phúc
VBPQ -> UỶ ban nhân dân cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh quảng bình độc lập Tự do Hạnh phúc
VBPQ -> Ủy ban nhân dân tỉnh quảng bình cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
VBPQ -> Ủy ban nhân dân tỉnh quảng bình số: 113/bc-ubnd cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
VBPQ -> UỶ ban nhân dân cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh quảng bình độc lập Tự do Hạnh phúc
VBPQ -> Uû ban nhn dn céng hoµ x· héi chñ nghÜa viÖt nam
VBPQ -> Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh quảng bình độc lập Tự do Hạnh phúc
VBPQ -> QuyếT ĐỊnh ban hành Kế hoạch hành động “Giảm phát thải khí nhà kính thông qua nỗ lực hạn chế mất rừng, suy thoái rừng, quản lý bền vững tài nguyên rừng, bảo tồn và nâng cao trữ lượng các bon rừng (redd+)”
T9 2014 -> UỶ ban nhân dân cộng hoà xã HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh quảng bình độc lập Tự do Hạnh phúc

tải về 3.77 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   13   14   15   16   17   18   19   20   ...   28




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương