2. TỈNH VĨNH PHÚC
1
|
Công ty Honda Việt Nam
|
Công nghiệp
|
Sản xuất lắp ráp ô tô xe máy
|
Phường Phúc Thắng, thị xã Phúc Yên
|
8.956
|
|
2
|
Công ty TNHH Đại Việt
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
KCN Khai Quang, TP Vĩnh Yên
|
4.450
|
|
3
|
Công ty TNHH Hoàn Mỹ
|
Công nghiệp
|
Sản xuất gạch ngói đất sét nung các loại
|
KCN Khai Quang, TP Vĩnh Yên
|
7.110
|
|
4
|
Công ty Cao su Sao Vàng
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ cao su
|
Phường Xuân Hòa, thị xã Phúc Yên
|
1.226
|
|
5
|
Công ty CP Gạch men Viglacera Thăng Long
|
Công nghiệp
|
Sản xuất gạch ốp lát các loại
|
Phường Phúc Thắng, thị xã Phúc Yên
|
3.575
|
|
6
|
Công ty CP PRIME Tiền Phong
|
Công nghiệp
|
Sản xuất gạch ốp lát các loại
|
Xã Quất Lưu, huyện Bình Xuyên
|
2.685
|
|
7
|
Công ty Nissin Việt Nam
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thiết bị điện
|
Xã Quất Lưu, huyện Bình Xuyên
|
2.512
|
|
8
|
Công ty SX TM Sơn Việt Anh
|
Công nghiệp
|
Sản xuất hóa chất và sản phẩm hóa chất
|
Xã Việt Xuân, huyện Vĩnh Tường
|
1.859
|
|
9
|
Công ty Toyota Việt Nam
|
Công nghiệp
|
Sản xuất lắp ráp ô tô xe máy
|
Phường Phúc Thắng, thị xã Phúc Yên
|
1.804
|
|
10
|
Công ty CP Viglacera Hợp Thịnh
|
Công nghiệp
|
Sản xuất gạch ngói đất sét nung các loại
|
Phường Hội Hợp, TP Vĩnh Yên
|
1.320
|
|
11
|
Công ty TNHH MTV Thương mại và XNK Prime (Tập đoàn Prime)
|
Công nghiệp
|
Sản xuất gạch ngói đất sét nung các loại
|
KCN Bình Xuyên, huyện Bình Xuyên
|
143.280
|
|
12
|
Công ty CP Viglacera Bá Hiến
|
Công nghiệp
|
Sản xuất gạch ngói đất sét nung các loại
|
Xã Bá Hiến, huyện Bình Xuyên
|
4.380
|
|
13
|
Nhà máy Z195
|
Công nghiệp
|
Sản xuất cơ khí
|
Xã Hợp Châu, huyện Tam Đảo
|
3.057
|
|
3. TỈNH BẮC NINH
|
1
|
Công ty Đường MATL
|
Công nghiệp
|
Sản xuất đường
|
KCN Tiên Sơn, huyện Tiên Du
|
1.159
|
|
2
|
Công ty TNHH Kính Nổi Việt Nam
|
Công nghiệp
|
Sản xuất kính xây dựng
|
Xã Phương Liễu, huyện Quế Võ
|
7.847
|
|
3
|
Công ty TNHH Mitac Precision
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thiết bị linh kiện điện tử
|
KCN Quế Võ, huyện Quế Võ
|
2.118
|
|
4
|
Công ty CP Kính Viglacera Đáp Cầu
|
Công nghiệp
|
Sản xuất kính xây dựng
|
Phường Vũ Ninh, TP Bắc Ninh
|
1.684
|
|
5
|
Công ty CP Viglacera Tiên Sơn
|
Công nghiệp
|
Sản xuất gạch ốp lát các loại
|
KCN Tiên Sơn, huyện Tiên Du
|
17.587
|
|
6
|
Công ty TNHH Canon Việt Nam
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thiết bị điện
|
KCN Quế Võ, huyện Quế Võ
|
2.361
|
|
7
|
Công ty TNHH Dragonjet Việt Nam
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ nhựa
|
KCN Quế Võ, huyện Quế Võ
|
1.320
|
|
8
|
Công ty TNHH SEIYO Việt Nam
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ nhựa
|
KCN Quế Võ, huyện Quế Võ
|
1.688
|
|
9
|
Công ty TNHH và SX Cơ khí Tiến Đạt
|
Công nghiệp
|
Sản xuất cơ khí
|
KCN Tiên Sơn, huyện Tiên Du
|
1.412
|
|
10
|
Công ty TNHH VS Industry Việt Nam
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ nhựa
|
KCN Quế Võ, huyện Quế Võ
|
1.389
|
|
11
|
Công ty CP Kim khí Hưng Yên 475
|
Công nghiệp
|
Sản xuất cơ khí
|
Cụm CN Lâm Bình, huyện Lương Tài
|
8.781
|
|
12
|
XN Minh Dũng
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
|
KCN Phong Khê, huyện Yên Phong
|
1.594
|
|
13
|
Công ty TNHH Đông Á
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
|
KCN Phong Khê, huyện Yên Phong
|
2.494
|
|
14
|
Công ty TNHH Vân Năng
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
|
KCN Phong Khê, Yên Phong
|
2.434
|
|
15
|
Công ty CP Catalan
|
Công nghiệp
|
Sản xuất gạch ốp lát các loại
|
Xã Đông Thọ, huyện Yên Phong
|
51.352
|
|
16
|
Công ty CP Gốm Từ Sơn Viglacera
|
Công nghiệp
|
Sản xuất gạch ngói đất sét nung các loại
|
Xã Đình Bảng, huyện Từ Sơn
|
4.474
|
|
17
|
Công ty CP Thương mại và Đầu tư Sông Hồng
|
Công nghiệp
|
Sản xuất gạch ốp lát các loại
|
Xã Minh Đạo, huyện Tiên Du
|
8.529
|
|
18
|
Công ty Tân Giếng Đáy TNHH
|
Công nghiệp
|
Sản xuất gạch ốp lát các loại
|
Thôn Hữu Bằng, xã Ngọc Xá, huyện Quế Võ
|
6.369
|
|
19
|
Công ty CP VLXD Tân Sơn
|
Công nghiệp
|
Sản xuất gạch ốp lát các loại
|
Xã Tri Phương, huyện Tiên Du
|
1.894
|
|
20
|
Công ty CP Dabaco Việt Nam
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thức ăn chăn nuôi
|
Đường Lý Thái Tổ, TP Bắc Ninh
|
1.954
|
|
21
|
Công ty CP Ngân Sơn
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thuốc lá
|
KCN Tiên Sơn, huyện Tiên Du
|
1.349
|
|
22
|
Công ty TNHH MTV Khai thác thủy lợi Bắc Đuống
|
Nông nghiệp
|
Bơm tưới tiêu
|
Km16 QL1A, xã Đình Bảng, huyện Từ Sơn
|
2.323
|
|
23
|
Công ty TNHH MTV Khai thác thủy lợi Nam Đuống
|
Nông nghiệp
|
Bơm tưới tiêu
|
Thị trấn Hồ, huyện Thuận Thành
|
1.466
|
|
4. TỈNH QUẢNG NINH
|
1
|
Công ty Chế tạo máy TKV
|
Công nghiệp
|
Sản xuất cơ khí
|
Phường Cẩm Thủy, thị xã Cẩm Phả
|
1.311
|
VINACOMIN
|
2
|
Công ty CP Than Cọc Sáu
|
Công nghiệp
|
Khai thác than
|
Phường Cẩm Phú, thị xã Cẩm Phả
|
46.291
|
VINACOMIN
|
3
|
Công ty CP Than Vàng Danh
|
Công nghiệp
|
Khai thác than
|
Phường Vàng Danh, TP Uông Bí
|
8.592
|
VINACOMIN
|
4
|
Công ty Than Cao Sơn
|
Công nghiệp
|
Khai thác than
|
Phường Cẩm Sơn, thị xã Cẩm Phả
|
36.291
|
VINACOMIN
|
5
|
Công ty Than Đèo Nai
|
Công nghiệp
|
Khai thác than
|
Phường Cẩm Tây, thị xã Cẩm Phả
|
31.501
|
VINACOMIN
|
6
|
Công ty Than Dương Huy
|
Công nghiệp
|
Khai thác than
|
Phường Cẩm Thạch, thị xã Cẩm Phả
|
7.987
|
VINACOMIN
|
7
|
Công ty Than Hà Lầm
|
Công nghiệp
|
Khai thác than
|
Phường Hà Lầm, TP Hạ Long
|
8.294
|
VINACOMIN
|
8
|
Công ty Than Hạ Long
|
Công nghiệp
|
Khai thác than
|
Phường Cao Xanh, TP Hạ Long
|
9.800
|
VINACOMIN
|
9
|
Công ty Than Hà Tu
|
Công nghiệp
|
Khai thác than
|
Phường Hà Tu, TP Hạ Long
|
21.185
|
VINACOMIN
|
10
|
Công ty Than Hòn Gai
|
Công nghiệp
|
Khai thác than
|
Số 169 Lê Thánh Tông, TP Hạ Long
|
9.729
|
VINACOMIN
|
11
|
Công ty Than Khe Chàm
|
Công nghiệp
|
Khai thác than
|
Phường Mông Dương, thị xã Cẩm Phả
|
4.346
|
VINACOMIN
|
12
|
Công ty Than Mạo Khê
|
Công nghiệp
|
Khai thác than
|
Thị trấn Mạo Khê, huyện Đông Triều
|
5.198
|
VINACOMIN
|
13
|
Công ty Than Mông Dương
|
Công nghiệp
|
Khai thác than
|
Phường Mông Dương, thị trấn Cẩm Phả
|
7.320
|
VINACOMIN
|
14
|
Công ty Than Nam Mẫu
|
Công nghiệp
|
Khai thác than
|
Quang Trung, TP Uông Bí
|
6.057
|
VINACOMIN
|
15
|
Công ty Than Núi Béo
|
Công nghiệp
|
Khai thác than
|
Số 799 Lê Thánh Tông, TP Hạ Long
|
22.593
|
VINACOMIN
|
16
|
Công ty Than Quang Hanh
|
Công nghiệp
|
Khai thác than
|
Số 302 Trần Phú, thị xã Cẩm Phả
|
5.730
|
VINACOMIN
|
17
|
Công ty Than Thống Nhất
|
Công nghiệp
|
Khai thác than
|
Phường Cẩm Tây, thị xã Cẩm Phả
|
4.237
|
VINACOMIN
|
18
|
Công ty Than Uông Bí
|
Công nghiệp
|
Khai thác than
|
Phường Trưng Vương, TP Uông Bí
|
9.330
|
VINACOMIN
|
19
|
Công ty Tuyển Than Cửa Ông
|
Công nghiệp
|
Khai thác than
|
Phường Cửa Ông, thị xã Cẩm Phả
|
10.498
|
VINACOMIN
|
20
|
Công ty Tuyển Than Hòn Gai
|
Công nghiệp
|
Khai thác than
|
Phường Bạch Đằng, TP Hạ Long
|
2.953
|
VINACOMIN
|
21
|
Công ty CP Nhiệt điện Cẩm Phả
|
Công nghiệp
|
Nhà máy Nhiệt điện
|
Phường Cẩm Thịnh, thị xã Cẩm Phả
|
458.173
|
VINACOMIN
|
22
|
XN Kho vận Xăng dầu K130 - Công ty Xăng dầu B12
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
Phường Hà Khẩu, TP Hạ Long
|
1.065
|
|
23
|
Công ty TNHH MTV Nhiệt điện Uông Bí - NM 110MW
|
Công nghiệp
|
Nhà máy Nhiệt điện
|
Phường Quang Trung, TP Uông Bí
|
282.796
|
EVN
|
24
|
Công ty TNHH MTV Nhiệt điện Uông Bí - NM 300 MW
|
Công nghiệp
|
Nhà máy Nhiệt điện
|
Phường Quang Trung, TP Uông Bí
|
445.135
|
EVN
|
25
|
Công ty CP Nhiệt điện Quảng Ninh
|
Công nghiệp
|
Nhà máy Nhiệt điện
|
Tổ 33, Khu 5, phường Hà Khánh, TP Hạ Long
|
315.580
|
EVN
|
26
|
Tổng Công ty Đông Bắc
|
Công nghiệp
|
Khai thác than
|
Phường Hồng Hải, TP Hạ Long
|
44.980
|
|
27
|
Công ty CP Xi măng Cẩm Phả
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
Phường Cẩm Thạnh, thị xã Cẩm Phả
|
131.487
|
|
28
|
Công ty CP xi măng & XD Quảng Ninh
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
KCN Cái Lân, TP Hạ Long
|
101.978
|
|
29
|
Công ty CP Xi măng Hạ Long
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
Xã Thống Nhất, huyện Hoành Bồ
|
89.717
|
|
30
|
Công ty CP Xi măng Thăng Long
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
Xã Lê Lợi, huyện Hoành Bồ
|
127.269
|
|
31
|
Công ty CP Xây lắp và SX VLXD Hà Khẩu
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng khác
|
Phường Hà Khẩu, TP Hạ Long
|
2.280
|
|
32
|
Công ty CP Viglacera Hạ Long
|
Công nghiệp
|
Sản xuất gạch ngói đất sét nung các loại
|
Phường Hà Khẩu, TP Hạ Long
|
63.836
|
|
33
|
Công ty Dầu thực vật Cái Lân
|
Công nghiệp
|
Chế biến thực phẩm khác
|
KCN Cái Lân, phường Bãi Cháy, TP Hạ Long
|
10.319
|
|
34
|
Công ty TNHH MTV Đóng tàu Hạ Long
|
Công nghiệp
|
Đóng tàu
|
KCN Cái Lân, phường Bãi Cháy, TP Hạ Long
|
3.177
|
|
35
|
Công ty TNHH Sợi hóa học Thế kỷ mới Việt Nam
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi, dệt vải
|
KCN Cái Lân, phường Bãi Cháy, TP Hạ Long
|
1.697
|
|
36
|
Công ty TNHH MTV VINA New Taps
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sợi, dệt vải
|
KCN Cái Lân, phường Bãi Cháy, TP Hạ Long
|
1.096
|
|
37
|
Công ty TNHH Vi Sơn
|
Công nghiệp
|
Sản xuất gạch ngói đất sét nung các loại
|
Số 36 Kim Thành, xã Kim Sơn, huyện Đông Triều
|
28.432
|
|
38
|
Công ty TNHH Hưng Long
|
Công nghiệp
|
Sản xuất gạch ngói đất sét nung các loại
|
An Biên, xã Lê Lợi, huyện Hoành Bồ
|
1.954
|
|
39
|
Công ty CP Gạch ngói Hải Ninh
|
Công nghiệp
|
Sản xuất gạch ngói đất sét nung các loại
|
Phường Ninh Dương, TP Móng Cái
|
2.614
|
|
40
|
Nhà máy Gạch ngói Tuynen Đầm Hà
|
Công nghiệp
|
Sản xuất gạch ngói đất sét nung các loại
|
Xã Quảng Tân, huyện Đầm Hà
|
2.374
|
|
41
|
Công ty CP Tập đoàn Hoàng Hà
|
Công nghiệp
|
Sản xuất gạch ngói đất sét nung các loại
|
KCN Kim Sơn, huyện Đông Triều
|
2.014
|
|
42
|
Công ty CP SX VLXD Kim Sơn
|
Công nghiệp
|
Sản xuất gạch ngói đất sét nung các loại
|
Thị trấn Mạo Khê, huyện Đông Triều
|
3.729
|
|
43
|
Công ty TNHH Xây dựng Thắng Lợi
|
Công nghiệp
|
Sản xuất gạch ngói đất sét nung các loại
|
Xã Đức Chính, huyện Đông Triều
|
8.803
|
|
44
|
Công ty CP Đông Triều Viglacera
|
Công nghiệp
|
Sản xuất gạch ngói đất sét nung các loại
|
Xã Xuân Sơn, huyện Đông Triều
|
7.063
|
|
45
|
Công ty CP Sông Hồng 12
|
Công nghiệp
|
Sản xuất gạch ngói đất sét nung các loại
|
Xã Xuân Sơn, huyện Đông Triều
|
1.894
|
|
46
|
Công ty CP Viglacera Hạ Long 1
|
Công nghiệp
|
Sản xuất gạch ngói đất sét nung các loại
|
Km6 Cộng Hòa, huyện Yên Hưng
|
10.123
|
|
47
|
Công ty CP Gốm XD Yên Thọ
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng khác
|
Xã Hoàng Quế, huyện Đông Triều
|
1.457
|
|
48
|
Công ty Kho vận và Cảng Cẩm Phả TKV
|
Vận tải
|
Vận tải đường thủy nội địa
|
Phường Cửa Ông, thị xã Cẩm Phả
|
2.569
|
|
49
|
Công ty Kho vận Đá Bạc TKV
|
Vận tải
|
Vận tải đường thủy nội địa
|
Số 48 Trưng Vương, TP Uông Bí
|
3.509
|
|
50
|
Công ty Vật tư Vận tải và Xếp dỡ TKV
|
Vận tải
|
Vận tải đường thủy nội địa
|
Phường Cẩm Đông, thị xã Cẩm Phả
|
1.154
|
|
|