II - TRUNG DU VÀ MIỀN NÚI PHÍA BẮC
1. TỈNH CAO BẰNG
|
1
|
Công ty CP Khoáng sản và Công nghiệp Cao Bằng
|
Công nghiệp
|
Khai thác khoáng sản
|
Phường Hợp Giang, thị xã Cao Bằng
|
5.122
|
|
2
|
Công ty CP Xi măng XDCT Cao Bằng
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
Km6, xã Duyệt Trung, thị xã Cao Bằng
|
7.421
|
|
3
|
Công ty Than cốc và Khoáng sản Việt Trung
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
Xã Đức Xuân, huyện Thạch An
|
1.774
|
|
4
|
Công ty CP VLXD Cao Bằng
|
Công nghiệp
|
Sản xuất gạch ốp lát các loại
|
Phường Ngọc Xuân, thị xã Cao Bằng
|
6.129
|
|
5
|
Công ty Khoáng sản & Luyện kim Cao Bằng
|
Công nghiệp
|
Khai thác khoáng sản
|
Phường Hợp Giang, thị xã Cao Bằng
|
10.028
|
|
6
|
Công ty CP Khoáng sản Nikko Việt Nam
|
Công nghiệp
|
Khai thác khoáng sản
|
Xã Quốc Toản, huyện Trà Lĩnh
|
2.601
|
|
7
|
DN Thương mại Nam Mạch
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
Tổ 3 phố Xuân Trường, phường Hợp Giang, thị xã Cao Bằng
|
2.284
|
|
8
|
Công ty CP Khoáng sản Tây Giang Cao Bằng
|
Công nghiệp
|
Khai thác khoáng sản
|
Xã Ngũ Lão, huyện Hòa An
|
7.484
|
|
9
|
CN Công ty CP Mangan Cao Bằng
|
Công nghiệp
|
Khai thác khoáng sản
|
Xã Trưng Vương, huyện Hòa An
|
1.798
|
|
2. TỈNH TUYÊN QUANG
|
1
|
Công tác Cơ khí - Hóa chất 13 (Z113)
|
Công nghiệp
|
Sản xuất cơ khí
|
Thị trấn Tân Bình, huyện Yên Sơn
|
8.488
|
|
2
|
Công ty CP Kim loại màu Tuyên Quang (gồm 5 XN)
|
Công nghiệp
|
Khai thác khoáng sản
|
Tổ 11, đường Tân Trào, phường Minh Xuân, TP Tuyên Quang
|
2.141
|
|
3
|
Công ty CP Xi măng Tuyên Quang
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
Xã Tràng Đà, TP Tuyên Quang
|
29.710
|
|
4
|
Công ty CP Khoáng sản Tuyên Quang
|
Công nghiệp
|
Khai thác khoáng sản
|
Làng Chanh, xã Thái Bình, huyện Yên Sơn
|
3.014
|
|
5
|
Công ty CP Vật liệu XD Viên Châu
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng khác
|
Km3, xã An Tường, TP Tuyên Quang
|
8.728
|
|
6
|
Công ty CP Khoáng sản & CN Chiến Công
|
Công nghiệp
|
Khai thác khoáng sản
|
Phường Minh Xuân, TP Tuyên Quang
|
6.351
|
|
7
|
Nhà máy Z129
|
Công nghiệp
|
Sản xuất cơ khí
|
Xã Đội Bình, huyện Yên Sơn
|
1.001
|
|
3. TỈNH LÀO CAI
|
1
|
Công ty CP Phốt pho vàng Lào Cai
|
Công nghiệp
|
Sản xuất hóa chất và sản phẩm hóa chất
|
Cụm CN Tằng Loỏng, huyện Bảo Thắng
|
8.040
|
|
2
|
Công ty CP TNHH Đông Nam Á
|
Công nghiệp
|
Sản xuất hóa chất và sản phẩm hóa chất
|
Cụm CN Tằng Loỏng, huyện Bảo Thắng
|
11.804
|
|
3
|
Nhà máy Phốt pho Việt Nam
|
Công nghiệp
|
Sản xuất hóa chất và sản phẩm hóa chất
|
Cụm CN Tằng Loỏng, huyện Bảo Thắng
|
22.616
|
VINACHEM
|
4
|
NM Luyện Đồng Tằng Loỏng - TCT Khoáng sản
|
Công nghiệp
|
Sản xuất đồng
|
Cụm CN Tằng Loỏng, huyện Bảo Thắng
|
4.166
|
VINACOMIN
|
5
|
NM Tuyển Đồng Sin Quyền - TCT Khoáng sản
|
Công nghiệp
|
Sản xuất đồng
|
Xã Bản Vược, huyện Bát Xát
|
8.532
|
VINACOMIN
|
6
|
Công ty CP VLXD Lào Cai
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng khác
|
Số 398 Ngô Quyền, phường Kim Tân, TP Lào Cai
|
3.131
|
|
7
|
Công ty XNK Phú Hưng
|
Công nghiệp
|
Sản xuất gạch ngói đất sét nung các loại
|
Xã Bản Vược, huyện Bát Xát
|
1.526
|
|
8
|
Công ty Hóa chất Đức Giang
|
Công nghiệp
|
Sản xuất hóa chất và các sản phẩm hóa chất
|
KCN Tằng Loỏng, huyện Bảo Thắng
|
33.621
|
VINACHEM
|
9
|
Công ty TNHH Apatit Việt Nam
|
Công nghiệp
|
Khai thác khoáng sản
|
Tổ 5C, phường Pom Hán, TP Lào Cai
|
22.506
|
VINACHEM
|
4. TỈNH YÊN BÁI
|
1
|
Công ty CP Xi măng và Khoáng sản Yên Bình
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
Thị trấn Yên Bình, huyện Yên Bình
|
52.602
|
|
2
|
Công ty CP Xi măng và Khoáng sản Yên Bái
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
Thị trấn Yên Bình, huyện Yên Bình
|
14.922
|
|
3
|
Công ty CP Sứ kỹ thuật Hoàng Liên Sơn
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sứ kỹ thuật
|
Phường Yên Ninh, TP Yên Bái
|
1.065
|
|
4
|
Công ty TNHH Giấy Trường Xuân
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
|
Thị trấn Mậu A, huyện Văn Yên
|
1.680
|
|
5
|
Công ty CP VLXD Yên Bái
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng khác
|
Phường Nguyễn Phúc, TP Yên Bái
|
4.620
|
|
5. TỈNH THÁI NGUYÊN
|
1
|
Công ty Than Khánh Hòa - TCT Công nghiệp Mỏ Việt Bắc
|
Công nghiệp
|
Khai thác than
|
Xã Sơn Cẩm, huyện Phú Lương
|
8.239
|
|
2
|
Công ty Than Núi Hồng - TCT Công nghiệp Mỏ Việt Bắc
|
Công nghiệp
|
Khai thác than
|
Xã Yên Lãng, huyện Đại Từ
|
1.672
|
|
3
|
Công ty Nhiệt Điện Cao Ngạn
|
Công nghiệp
|
Nhà máy Nhiệt điện
|
Đường Dương Tự Minh, phường Quán Triều, TP Thái Nguyên
|
261.759
|
VINACOMIN
|
4
|
NM Kẽm Điện phân Thái Nguyên - TCT Khoáng sản
|
Công nghiệp
|
Sản xuất kẽm
|
Phường Phú Xá, TP Thái Nguyên
|
7.785
|
|
5
|
Công ty Xi măng Quang Sơn
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
Xã Quang Sơn, huyện Đồng Hỷ
|
130.649
|
|
6
|
Công ty CP Xi măng La Hiên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
Xã La Hiên, huyện Võ Nhai
|
58.651
|
|
7
|
CN Công ty TNHH Giấy Trường Xuân
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
|
Thị trấn Bãi Bông, huyện Phổ Yên
|
1.248
|
|
8
|
NM xi măng Lưu Xá
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
Phường Phú Xá, TP Thái Nguyên
|
2.687
|
|
9
|
CN Công ty TNHHNN MTV Kim loại Màu - NM kẽm ĐP Thái Nguyên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất kẽm
|
KCN Sông Công (khu B), thị xã Sông Công
|
27.402
|
|
10
|
Công ty CP Giấy Hoàng Văn Thụ
|
Công nghiệp
|
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
|
Phường Quán Triều, TP Thái Nguyên
|
1.299
|
|
11
|
Công ty CP MEINFA
|
Công nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
Phường Mỏ Chè, thị xã Sông Công
|
1.106
|
|
12
|
Công ty CP Hợp kim Sắt Trung Việt
|
Công nghiệp
|
Sản xuất kim loại màu khác
|
Xã Hóa Trung, huyện Đồng Hỷ
|
2.052
|
|
13
|
Công ty CP Gang thép Thái Nguyên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thép xây dựng
|
Phường Lưu Xá, TP Thái Nguyên
|
189.693
|
VSC
|
14
|
Công ty Giang thép Thái Nguyên (XN Năng lượng - Phấn Mễ)
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thép xây dựng
|
Phường Phú Xá, TP Thái Nguyên
|
1.090
|
|
15
|
Công ty CP PRIME Phổ Yên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất gạch ngói đất sét nung các loại
|
Xã Thuận Thành, huyện Phổ Yên
|
2.307
|
|
16
|
Công ty TNHH MTV Phụ tùng Máy Số 1
|
Công nghiệp
|
Sản xuất cơ khí
|
Phường Mỏ Chè, thị xã Sông Công
|
2.587
|
|
17
|
Công ty TNHHNN MTV DIESEL Sông Công
|
Công nghiệp
|
Chế tạo máy
|
Phường Lương Châu, thị xã Sông Công
|
3.858
|
|
18
|
NM Luyện thép Sông Công
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thép xây dựng
|
KCN Sông Công, thị xã Sông Công
|
1.003
|
|
19
|
NM Luyện thép Trường Sơn - CN Công ty Minh Bạch
|
Công nghiệp
|
Sản xuất thép xây dựng
|
Xã Tân Quang, thị xã Sông Công
|
1.003
|
|
20
|
Công ty CP Xi măng Cao Ngạn
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
Xã Cao Ngạn, huyện Đồng Hỷ
|
3.514
|
|
21
|
NM Xi măng Núi Voi
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
Xã Cao Ngạn, huyện Đồng Hỷ
|
2.974
|
|
22
|
NM Gạch ốp lát Việt Ý
|
Công nghiệp
|
Sản xuất gạch ốp lát các loại
|
KCN Sông Công, thị xã Sông Công
|
2.014
|
|
23
|
Công ty CP LD Kim loại màu Việt Bắc
|
Công nghiệp
|
Sản xuất kim loại màu khác
|
Khu CN nhỏ Điềm Thụy, huyện Phú Bình
|
3.454
|
|
24
|
Công ty CP Hợp kim sắt Thái Nguyên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất kim loại màu khác
|
Phường Cam Giá, TP Thái Nguyên
|
1.594
|
|
25
|
Công ty LD Kim loại màu Việt Bắc
|
Công nghiệp
|
Sản xuất kim loại màu khác
|
KCN Điềm Thụy, huyện Phú Bình
|
2.554
|
|
26
|
Công ty CP VL Chịu lửa Thái Nguyên
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng khác
|
Phường Cam Giá, TP Thái Nguyên
|
2.794
|
|
27
|
Nhà máy Z115
|
Công nghiệp
|
Sản xuất cơ khí
|
Phường Thịnh Đán, TP Thái Nguyên
|
5.709
|
|
28
|
Nhà máy Z127
|
Công nghiệp
|
Sản xuất cơ khí
|
Phường Quán Triều, TP Thái Nguyên
|
2.553
|
|
29
|
Nhà máy Z131
|
Công nghiệp
|
Sản xuất cơ khí
|
Xã Đồng Tiến, huyện Phổ Yên
|
1.912
|
|
6. TỈNH LẠNG SƠN
|
1
|
Công ty CP Xi măng Lạng Sơn
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
Đường Phai Vệ, TP Lạng Sơn
|
13.417
|
|
2
|
Công ty Than Na Dương - TCT Công nghiệp Mỏ Việt Bắc
|
Công nghiệp
|
Khai thác than
|
Thị trấn Na Dương, huyện Lộc Bình
|
5.111
|
|
3
|
Công ty Nhiệt điện Na Dương
|
Công nghiệp
|
Nhà máy Nhiệt điện
|
Thị trấn Na Dương, huyện Lộc Bình
|
277.298
|
VINACOMIN
|
4
|
Nhà máy Xi măng 78
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
Xã Yên Vượng, huyện Hữu Lũng
|
1.085
|
|
5
|
Công ty CP Xi măng Đồng Bành (COMA)
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
Thị trấn Chi Lăng, huyện Chi Lăng
|
7.706
|
|
6
|
XN Gạch Tuy nen Cao Lộc
|
Công nghiệp
|
Sản xuất gạch ngói đất sét nung các loại
|
Thị trấn Cao Lộc, huyện Cao Lộc
|
1.800
|
|
|