Công ty TNHH MTV SX TM Thủy sản Nam Việt
ĐC: 166/46/D2 Thích Quảng Đức, Phường 4, Q. Phú Nhuận, Tp. Hồ Chí Minh
ĐT: 08 38453024
282
|
AC-ONE 100
|
Bacillus subtilis
|
108cfu/kg
|
Cung cấp các vi sinh vật có lợi giúp tôm, cá phát triển, tăng hiệu quả sử dụng thức ăn.
|
|
|
Bacillus megaterium
|
108cfu/kg
|
|
|
|
Bacillus coagulans
|
108cfu/kg
|
|
|
|
Bacillus pumilus
|
108cfu/kg
|
|
|
|
Dextrose vừa đủ
|
1 kg
|
|
283
|
NUTRI-PLUS
|
Vitamin A
|
6.000.000UI
|
Cung cấp các vitamin thiết yếu giúp tôm, cá phát triển tốt
|
|
|
Vitamin D3
|
800.000UI
|
|
|
|
Vitamin C
|
20.000mg
|
|
|
|
Vitamin B1
|
10.000mg
|
|
|
|
Vitamin B2
|
2.000mg
|
|
|
|
Dextrose vừa đủ
|
1 kg
|
|
284
|
GLUCAN BEST
|
Sorbitol
|
250.000mg
|
Cung cấp các acid amin và vitamin thiết yếu giúp tôm, cá phát triển.
|
|
|
Vitamin A
|
1.500.000UI
|
|
|
|
Vitamin D3
|
400.000UI
|
|
|
|
Lysine
|
14.000mg
|
|
|
|
Methionine
|
3.000mg
|
|
|
|
Dextrose vừa đủ
|
1kg
|
|
Công ty TNHH TM TS Duy Tân
ĐC: 5 Đường số 13, Phường 16, Quận Gò Vấp, Tp. Hồ Chí Minh
ĐT: 08. 35892781
|
285
|
LIVERZYM
|
Bacillus subtilis
|
108cfu/l
|
Cung cấp các vi sinh vật có lợi giúp tôm, cá phát triển, tăng hiệu quả sử dụng thức ăn.
|
|
|
Bacillus megaterium
|
108cfu/l
|
|
|
|
Bacillus coagulans
|
108cfu/l
|
|
|
|
Bacillus pumilus
|
108cfu/l
|
|
|
|
Dextrose vừa đủ
|
1lít
|
|
286
|
REXMINO
|
Lysine
|
5g
|
Cung cấp các acid amin thiết yếu, giúp tôm cá phát triển. Kích thích bắt mồi, giảm tiêu tốn thức ăn.
|
|
|
Threonine
|
24,5g
|
|
|
|
Serine
|
27,5g
|
|
|
|
Proline
|
28g
|
|
|
|
Glycine
|
21g
|
|
|
|
Dextrose vừa đủ
|
1kg
|
|
Công ty TNHH Hải Thiên
ĐC: 90 – 92 Đường DC 11, Phường Sơn Kỳ, Quận Tân Phú, Tp. Hồ Chí Minh
ĐT: 08. 62674783 Fax: 08 62674782
|
287
|
BEVIS
|
Beta glucan 1,3 – 1,6
|
250mg
|
Bổ sung Beta glucan và Vitamin vào thức ăn cho tôm, cá giúp tôm cá ăn nhiều, mau lớn
|
|
|
Vitamin A
|
50.000UI
|
|
|
|
Vitamin B1
|
500mg
|
|
|
|
Vitamin B6
|
500mg
|
|
|
|
Sorbitol
|
2.000mg
|
|
|
|
Chất đệm (gluten) vừa đủ
|
1kg
|
|
Công ty TNHH một thành viên Provimi
ĐC: 238 quốc lộ 1A, phường Tân Hiệp, Tp Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai
ĐT: 0613 999 001 Fax: 0613 884 304
|
288
|
MINERAL PREMIX 51085
|
Zn (ZnSO4) (min - max)
|
75000-82500 mg
|
Cung cấp các chất khoáng cần thiết cho nhu cầu dinh dưỡng cho cá
|
|
|
Fe (FeSO4.H2O) (min - max)
|
50000-55000 mg
|
|
|
|
Mn (MnSO4) (min - max)
|
6500-7150 mg
|
|
|
|
Cu (CuSO4.5H2O) (min - max)
|
3750-4125 mg
|
|
|
|
I (Ca (IO3)2.H2O) (min - max)
|
750-825 mg
|
|
|
|
Magne (MgO) (min - max)
|
20000-22000 mg
|
|
|
|
Se (Na2SeO3) (min - max)
|
125-138 mg
|
|
|
|
Co (CoCO3) (min - max)
|
50-55 mg
|
|
|
|
Chất mang (CaCO3) vừa đủ
|
1kg
|
|
289
|
PREMIX N80
|
Vitamin A (min)
|
1 000 000UI
|
Bổ sung vitamin và khoáng cần thiết cho nhu cầu dinh dưỡng của tôm
|
|
|
Vitamin D3 (min)
|
300 000UI
|
|
|
|
Vitamin C vi bọc (min)
|
10 000mg
|
|
|
|
D – calpan (min)
|
2 500mg
|
|
|
|
Vitamin E (min)
|
2 000mg
|
|
|
|
Niacin (min)
|
2 000mg
|
|
|
|
Vitamin K3 (min)
|
500mg
|
|
|
|
Vitamin B1 (min)
|
500mg
|
|
|
|
Vitamin B6 (min)
|
500mg
|
|
|
|
Vitamin B2 (min)
|
320mg
|
|
|
|
Folic acid (min)
|
200mg
|
|
|
|
Biotin (min)
|
20mg
|
|
|
|
Vitamin B12 (min)
|
5mg
|
|
|
|
Inositol (min)
|
10 000mg
|
|
|
|
Cholin (min)
|
5 000mg
|
|
|
|
Zn (ZnO) (min)
|
4500-5000mg
|
|
|
|
Mangan (MnSO4.H2O) (min - max)
|
1800-2000mg
|
|
|
|
Magnesium (MgO) (min - max)
|
675-750mg
|
|
|
|
Cobalt (CoCO3) (min - max)
|
45-50mg
|
|
|
|
Selen (Na2SeO3) (min - max)
|
45-50mg
|
|
|
|
Iod
(Ca(IO3)2.H2O) (min - max)
|
18-20mg
|
|
|
|
Calcium (Ca(H2PO4).H2O) (min - max)
|
0,7-0,9%
|
|
|
|
Phosphorus (Ca(H2PO4).H2O) (min)
|
0,6%
|
|
|
|
Chất mang (Dextrose) vừa đủ
|
1kg
|
|
290
|
PROMIX FISH 0,5%
|
Vitamin A (min)
|
1 200 000UI
|
Cung cấp các vitamin và khoáng cần thiết cho nhu cầu dinh dưỡng của cá
|
|
|
Vitamin D3 (min)
|
200 000UI
|
|
|
|
Vitamin E (min)
|
8 000mg
|
|
|
|
Niacin (min)
|
8 000mg
|
|
|
|
Vitamin C monophossphate (min)
|
6 000mg
|
|
|
|
D-calpan (min)
|
3 000mg
|
|
|
|
Vitamin B1 (min)
|
1 800mg
|
|
|
|
Vitamin B2 (min)
|
1 400mg
|
|
|
|
Vitamin K3 (min)
|
600mg
|
|
|
|
Vitamin B6 (min)
|
1 200mg
|
|
|
|
Acid folic (min)
|
400mg
|
|
|
|
Biotin (min)
|
20mg
|
|
|
|
Inositol (min)
|
12 000mg
|
|
|
|
Fe (FeSO4.H2O) (min - max)
|
10000-11000 mg
|
|
|
|
Zn (ZnO) (min - max)
|
6 000 – 6 600 mg
|
|
|
|
Mn (MnO) (min - max)
|
4 000-4 400 mg
|
|
|
|
Cu (CuSO4.5H2O) (min - max)
|
600-660 mg
|
|
|
|
I (Ca (IO3)2.H2O) (min - max)
|
20-22 mg
|
|
|
|
Se (Na2SeO3) (min - max)
|
20-22 mg
|
|
|
|
Co (CoCO3) (min - max)
|
2,0-2,2 mg
|
|
|
|
Chất mang (CaCO3) vừa đủ
|
1kg
|
|
Công ty TNHH Công nghệ sinh học B.E.C.K.A
2/181 Tân Lập, Tân Thới Nhì, Hóc Môn, thành phố Hồ Chí Minh
ĐT: 08.37130615 Fax: 08.37132100
|
291
|
BK-Complex
|
Vitamin A (min)
|
1.000IU/kg
|
Bổ sung các vitamin cần thiết vào khẩu phần thức ăn của tôm, cá. Giúp tôm, cá sinh trưởng, phát triển tốt
|
|
|
Vitamin D3 (min)
|
500IU/kg
|
|
|
|
Vitamin E (min)
|
50IU/kg
|
|
|
|
Vitamin B1 (min)
|
500mg/kg
|
|
|
|
Vitamin B6 (min)
|
500mg/kg
|
|
|
|
Vitamin B12 (min)
|
2.000mcg/kg
|
|
|
|
Isositol (min)
|
10mg/kg
|
|
292
|
BK-Trùn quế - L
|
Threonine (min)
|
2,60mg/lít
|
Cung cấp các chất dinh dưỡng, vitamin và axit amin cần thiết cho sự sinh trưởng và phát triển của tôm, cá
|
|
|
Valine (min)
|
2,50mg/lít
|
|
|
|
Methionine (min)
|
1,20mg/lít
|
|
|
|
Isoleucine (min)
|
2,69mg/lít
|
|
|
|
Leucine (min)
|
3,59mg/lít
|
|
|
|
Phenylalanin (min)
|
2,01mg/lít
|
|
|
|
Pyridoxine (min)
|
2,0mg/lít
|
|
|
|
Folic acid (min)
|
0,94mg/lít
|
|
|
|
Biotin (min)
|
0,7mg/lít
|
|
293
|
BK-Trùn quế -P
|
Threonine (min)
|
4,69mg/lít
|
Cung cấp các chất dinh dưỡng, vitamin và axit amin cần thiết cho sự sinh trưởng và phát triển của tôm, cá.
|
|
|
Valine (min)
|
5,00mg/lít
|
|
|
|
Methionine (min)
|
2,20mg/lít
|
|
|
|
Isoleucine (min)
|
4,62mg/lít
|
|
|
|
Leucine (min)
|
7,54mg/lít
|
|
|
|
Phenylalanin (min)
|
4,01mg/lít
|
|
|
|
Pyridoxine (min)
|
6,0mg/lít
|
|
|
|
Folic acid (min)
|
1,94mg/lít
|
|
|
|
Biotin (min)
|
1,53mg/lít
|
|
294
|
BK-Hufa
|
Vitamin K3 (min)
|
25mg/lít
|
Cung cấp các vitamin, acid amin và các khoáng chất cần thiết cho tôm, cá sinh trưởng, phát triển tốt.
|
|
|
Vitamin B1 (min)
|
48mg/lít
|
|
|
|
Vitamin B2 (min)
|
20mg/lít
|
|
|
|
Vitamin B3 (min)
|
40mg/lít
|
|
|
|
Vitamin B6 (min)
|
50mg/lít
|
|
|
|
Vitamin B12 (min)
|
500mcg/lít
|
|
|
|
Folic Acid (min)
|
500mcg/lít
|
|
|
|
Biotin (min)
|
500mcg/lít
|
|
|
|
Lysine HCl (min)
|
10mg/lít
|
|
|
|
Methionine (min)
|
10mg/lít
|
|
|
|
Dicalcium Phosphate (min-max)
|
13,5 – 16,5
mg/lít
|
|
|
|
MgSO4 (min-max)
|
9 - 11mg/lít
|
|
|
|
MnSO4 (min-max)
|
10,8 - 13,2 mg/lít
|
|
|
|
FeSO4 (min-max)
|
11,7 - 14,3 mg/lít
|
|
|
|
CuSO4 (min-max)
|
9 – 11mg/lít
|
|
|
|
ZnSO4 (min-max)
|
10,8 - 13,2 mg/lít
|
|
|
|
CoSO4 (min-max)
|
4,5 - 5,5 mg/lít
|
|
295
|
BK-Menta
|
Bacillus Subitilis (min)
|
2,0x109cfu/kg
|
Cung cấp men vi sinh, enzyme cần thiết cho tôm, cá.
Giúp cân bằng hệ ezyme đường ruột của tôm, cá.
|
|
|
Lactobacilus Acidophilus (min)
|
2,0x106cfu/kg
|
|
|
|
Saccharomyces Cerevisiae(min)
|
2,0x106cfu/kg
|
|
|
|
Protease (min)
|
50UI/kg
|
|
|
|
Amylase (min)
|
500UI/kg
|
|
296
|
To-Yo
|
Vitamin A (min)
|
25IU/lít
|
Bổ sung axit béo và các vitamin cần thiết, giúp tôm, cá sinh trưởng, phát triển tốt.
|
|
|
Vitamin D3 (min)
|
50IU/lít
|
|
|
|
Vitamin B1(min)
|
35mg/lít
|
|
|
|
Vitamin B2 (min)
|
10mg/lít
|
|
|
|
Vitamin B3 (min)
|
80mg/lít
|
|
|
|
Vitamin B6 (min)
|
20mg/lít
|
|
|
|
Vitamin K3 (min)
|
10mcg/lít
|
|
|
|
Vitamin B12 (min)
|
20mcg/lít
|
|
|
|
Folic Acid (min)
|
1,5mg/lít
|
|
|
|
Biotin (min)
|
5mcg/lít
|
|
297
|
Bec-Turbo
|
Vitamin A (min)
|
310.000IU/kg
|
Bổ sung các vitamin, khoáng chất cần thiết vào khẩu phần thức ăn.
Dễ dàng trộn vào thức ăn.
|
|
|
Vitamin D3 (min)
|
150.000IU/kg
|
|
|
|
Vitamin C (min)
|
1.000mg/kg
|
|
|
|
Vitamin E (min)
|
30IU/kg
|
|
|
|
Vitamin K3 (min)
|
25mg/kg
|
|
|
|
Vitamin B1 (min)
|
55mg/kg
|
|
|
|
Vitamin B6 (min)
|
45mg/kg
|
|
|
|
Vitamin B2 (min)
|
40mg/kg
|
|
|
|
Niacin (min)
|
200mg/kg
|
|
|
|
Acid Folic (min)
|
20mg/kg
|
|
|
|
Biotin (min)
|
10mg/kg
|
|
|
|
Inositol (min)
|
1.000mg/kg
|
|
|
|
Dicalcium Phosphate (min-max)
|
58,5 - 71,5 mg/kg
|
|
|
|
MgSO4(min-max)
|
63 - 77mg/kg
|
|
|
|
MnSO4(min-max)
|
171 - 209mg/kg
|
|
|
|
FeSO4 (min-max)
|
900 - 1.100
mg/kg
|
|
|
|
CuSO4 (min-max)
|
900 - 1.100 mg/kg
|
|
|
|
ZnSO4 (min-max)
|
900 - 1.100 mg/kg
|
|
|
|
Sodium Selenite (min-max)
|
36 - 44 mcg/kg
|
|
298
|
Boganic
|
Vitamin A (min)
|
500.000IU/kg
|
Bổ sung vitamin cần thiết cho sinh trưởng và phát triển của tôm, cá.
Giúp cải thiện sức khỏe tôm, cá.
|
|
|
Vitamin D3 (min)
|
500.000IU/kg
|
|
|
|
Vitamin B1 (min)
|
500mg/kg
|
|
|
|
Vitamin B2 (min)
|
750mg/kg
|
|
|
|
Vitamin B6 (min)
|
1.200mg/kg
|
|
299
|
BK-Mix
|
Vitamin A (min)
|
500.000IU/kg
|
Bổ sung vitamin và các acid amin cần thiết trong khẩu phần ăn của tôm, cá.
Giúp cải thiện sức khỏe tôm, cá.
|
|
|
Vitamin D3 (min)
|
200.000IU/kg
|
|
|
|
Vitamin E (min)
|
100IU/kg
|
|
|
|
Vitamin K3 (min)
|
100mg/kg
|
|
|
|
Vitamin B1 (min)
|
100mg/kg
|
|
|
|
Vitamin B2 (min)
|
500mg/kg
|
|
|
|
Vitamin B5(min)
|
1.000mg/kg
|
|
|
|
Vitamin B6 (min)
|
500mg/kg
|
|
|
|
Vitamin B12 (min)
|
1.000mcg/kg
|
|
|
|
Vitamin PP (min)
|
1.000mg/kg
|
|
|
|
Vitamin C (min)
|
1.000mg/kg
|
|
|
|
Choline Chloride (min)
|
500mg/kg
|
|
|
|
Inositol (min)
|
300mg/kg
|
|
|
|
Biotin (min)
|
25mg/kg
|
|
|
|
Folic acid (min)
|
200mg/kg
|
|
|
|
Methionine (min)
|
1.000mg/kg
|
|
|
|
Lysine HCl (min)
|
1.000mg/kg
|
|
|
|
CuSO4 (min-max)
|
360-440
mg/kg
|
|
|
|
FeSO4 (min-max)
|
1.800-2.200 mg/kg
|
|
|
|
ZnSO4 (min-max)
|
1.800-2.200 mg/kg
|
|
|
|
MnSO4 (min-max)
|
1.800-2.200 mg/kg
|
|
|
|
Sodium Selenite (min-max)
|
45-55mg/kg
|
|
300
|
BK-giải độc gan
|
Sorbitol (min)
|
350g/lít
|
Bổ sung các axit amin cần thiết cho tôm, cá sinh trưởng, phát triển
|
|
|
Methionie (min)
|
1,5g/lít
|
|
|
|
Betain (min)
|
6,0g/lít
|
|
|
|
L-Lysine HCL (min)
|
2,0g/lít
|
|
|
|
Choline ChLoride (min)
|
7,45g/lít
|
|
301
|
Leci-BB
|
Phosphatidyl choline (min)
|
1,5%
|
Bao bọc thức ăn.
Cung cấp các dưỡng chất cần thiết cho sự sinh trưởng và phát triển của tôm, cá.
|
|
|
Phosphatidyl thanolamine (min)
|
1,2%
|
|
|
|
Phosphatidyl inositol
|
0,7%
|
|
|
|
Choline (min)
|
0,25%
|
|
|
|
Cholesterol (min)
|
0,2%
|
|
|
|
Phosphorus (min)
|
1,9%
|
|
|
|
Inositol (min)
|
0,14%
|
|
|
|
Calcium Phosphate (min-max)
|
0,17-0,20%
|
|
|
|
Potassium hydrogen phosphate (min-max)
|
0,45-0,55%
|
|
|
|
Vitamin A (min)
|
200UI/lít
|
|
302
|
BK-Pro
|
CaHPO4(min-max)
|
32.400-39.600mg/kg
|
Cung cấp chất khoáng cho tôm, cá.
Khắc phục hiện tượng tôm mềm vỏ.
|
|
|
P2O5 (min-max)
|
16.200-19.800mg/kg
|
|
|
|
FeSO4 (min-max)
|
4.500-5.500 mg/kg
|
|
|
|
MgSO4 (min-max)
|
19.800-24.200mg/kg
|
|
|
|
CuSO4 (min-max)
|
5.400-6.600 mg/kg
|
|
303
|
Green-Men
|
Bacillus subitilis (min)
|
2x109cfu/kg
|
Cung cấp men vi sinh, enzzyme cần thiết cho tôm, cá. Giúp tôm cá sinh trưởng, phát triển tốt
|
|
|
Lactobacilus acidophilus (min)
|
2x106cfu/kg
|
|
|
|
Saccharomyces cerevisiae (min)
|
2x106cfu/kg
|
|
|
|
Protease (min)
|
50UI/kg
|
|
|
|
Amylase (min)
|
50UI/kg
|
|
|
|
Lypase (min)
|
50UI/kg
|
|
|
|
Cellulase (min)
|
50U/kg
|
|
304
|
BK-One
|
Vitamin A (min)
|
300.000IU/kg
|
Bổ sung vitamin, axit amin, và khoáng chất trong khẩu phần ăn của tôm, cá.
Giúp cải thiện sức khỏe tôm, cá sau bệnh.
Hỗ trợ quá trình thúc đẩy tôm, cá lột xác, giúp tôm, cá tăng trưởng nhanh.
|
|
|
Vitamin D3 (min)
|
150.000IU/kg
|
|
|
|
Vitamin E (min)
|
500IU/kg
|
|
|
|
Vitamin K3 (min)
|
250mg/kg
|
|
|
|
Vitamin B1 (min)
|
500mg/kg
|
|
|
|
Vitamin B2 (min)
|
200mg/kg
|
|
|
|
Vitamin B6 (min)
|
400mg/kg
|
|
|
|
Biotin (min)
|
10mg/kg
|
|
|
|
Folic acid (min)
|
150mg/kg
|
|
|
|
Pantothenic acid (min)
|
1.500mg/kg
|
|
|
|
Cholin Chloride (min)
|
1.000mg/kg
|
|
|
|
Methionine (min)
|
1.000mg/kg
|
|
|
|
Lysine HCl (min)
|
1.000mg/kg
|
|
|
|
FeSO4 (min-max)
|
900-1.100
mg/kg
|
|
|
|
CuSO4 (min-max)
|
450-550 mg/kg
|
|
|
|
ZnSO4 (min-max)
|
1.800-2.200 mg/kg
|
|
|
|
Sodium (min-max)
|
180 -220 mg/kg
|
|
|
|
CaHPO4 (min-max)
|
4.500-5.500 mg/kg
|
|
|
|
MnSO4 (min-max)
|
450-550 mg/kg
|
|
305
|
BK-Hepa
|
Vitamin A (min)
|
50.000IU/lít
|
Bổ sung vitamin cần thiết cho sự sinh trưởng và phát triển của tôm, cá.
|
|
|
Vitamin D3 (min)
|
50.000IU/lít
|
|
|
|
Vitamin B1 (min)
|
500mg/lít
|
|
|
|
Vitamin B2 (min)
|
250mg/lít
|
|
|
|
Vitamin B6 (min)
|
500mg/lít
|
|
|
|
Vitamin B12 (min)
|
1.000mcg/lít
|
|
306
|
BK-Khoáng
|
CaHPO4(min-max)
|
32.400-39.600 mg/kg
|
Cung cấp chất khoáng cho tôm, cá.
Giúp khắc phục hiện tượng tôm mềm vỏ
|
|
|
P2O5 (min-max)
|
16.110-19.690mg/kg
|
|
|
|
FeSO4 (min-max)
|
4.500-5.500 mg/kg
|
|
|
|
MgSO4(min-max)
|
19.800-24.200mg/kg
|
|
|
|
CuSO4 (min-max)
|
5.400-6.600 mg/kg
|
|
307
|
BK-Zyme
|
Bacillus subitilis (min)
|
3x108cfu/kg
|
Cung cấp men vi sinh, enzyme cần thiết cho tôm, cá.
Giúp cân bằng hệ enzyme đường ruột.
|
|
|
Lactobacilus acidophilus (min)
|
3x106cfu/kg
|
|
|
|
Saccharomyces cerevisiae (min)
|
3x106cfu/kg
|
|
|
|
Protease (min)
|
30UI/kg
|
|
|
|
Amylase (min)
|
300UI/kg
|
|
308
|
BK-Bio Fish
|
Bacillus subitilis (min)
|
2x108cfu/kg
|
Cung cấp men vi sinh, enzyme cần thiết cho tôm, cá.
Giúp cân bằng hệ enzyme đường ruột.
|
|
|
Lactobacilus acidophilus (min)
|
2x106cfu/kg
|
|
|
|
Saccharomyces cerevisiae (min)
|
2x106cfu/kg
|
|
|
|
Protease (min)
|
20UI/kg
|
|
|
|
Amylase (min)
|
200UI/kg
|
|
309
|
BK-Pro Tonic
|
Vitamin A (min)
|
50.000IU/kg
|
Cung cấp các vitamin cần thiết cho tôm, cá. Giúp tôm, cá sinh trưởng và phát triển tốt.
Giúp cải thiện sức khỏe tôm, cá
|
|
|
Vitamin D3 (min)
|
50.000IU/kg
|
|
|
|
Vitamin B1 (min)
|
500mg/kg
|
|
|
|
Vitamin B2 (min)
|
600mg/kg
|
|
|
|
Vitamin B6 (min)
|
1.000mg/kg
|
|
|
|
Vitamin B12 (min)
|
1.000mcg/kg
|
|
310
|
BK-Osaka
|
Calcium hydrogen phophate (min-max)
|
90 – 110g/kg
|
Bổ sung canxi, phospho và vi khoáng tổng hợp cần thiết cho sự sinh trưởng và phát triển của tôm, cá
|
|
|
Magnesium hydrogen phophate (min-max)
|
18 – 22g/kg
|
|
|
|
Sodium hydrogen phophate (min-max)
|
45 – 55g/kg
|
|
|
|
Manganese hydrogen phophate (min-max)
|
9 – 11g/kg
|
|
|
|
Zinc hydrogen phophate (min-max)
|
13,5 – 16,5
g/kg
|
|
311
|
BK-Panda
|
Bacillus subitilis (min)
|
4x108cfu/kg
|
Cung cấp men vi sinh, enzyme cần thiết cho tôm, cá.
Giúp cân bằng hệ enzyme đường ruột.
|
|
|
Lactobacilus acidophilus (min)
|
4x106cfu/kg
|
|
|
|
Saccharomyces cerevisiae (min)
|
4x106cfu/kg
|
|
|
|
Protease (min)
|
40UI/kg
|
|
|
|
Amylase (min)
|
400UI/kg
|
|
312
|
BK-Milk
|
Protein (đạm bột sữa) (min)
|
30%
|
Cung cấp protein, calcium, phosphorus, viamin, acid amin cho sự sinh trưởng và phát triển của tôm, cá.
|
|
|
Calsium(CaHPO4) (min-max)
|
6.750-8.250 mg/kg
|
|
|
|
Phosphorus (CaHPO4) (min-max)
|
5.400-6.600 mg/kg
|
|
|
|
Vitamin A (min)
|
50.000IU/kg
|
|
|
|
Vitamin D3 (min)
|
20.000IU/kg
|
|
|
|
Vitamin E (min)
|
100IU/kg
|
|
|
|
Vitamin B1 (min)
|
500mg/kg
|
|
|
|
Vitamin B6 (min)
|
500mg/kg
|
|
|
|
Vitamin B12 (min)
|
1.000mcg/kg
|
|
|
|
Inositol (min)
|
300mg/kg
|
|
|
|
Lysine HCl (min)
|
7.700mg/kg
|
|
|
|
Methionine (min)
|
6.000mg/kg
|
|
313
|
BK-C-Milk
|
Vitamin C (min)
|
5%
|
Bổ sung vitamin C vào thức ăn cho tôm, cá.
|
314
|
5 tác động
|
Đạm (Protein) (min)
|
3,0 %
|
Cung cấp đạm, khoáng, chitin, astaxanthin cần thiết cho sự sinh trưởng phát triển của tôm, cá
|
|
|
CaHPO4 (min-max)
|
90-110 ppm
|
|
|
|
Chitin
|
30 ppm
|
|
|
|
Astaxanthin
|
5 ppm
|
|
315
|
BK-Men tôm
|
Bacillus subitilis (min)
|
5x108cfu/kg
|
Cung cấp men vi sinh, enzyme cần thiết cho tôm, cá.
Giúp cân bằng hệ enzyme đường ruột.
|
|
|
Lactobacilus acidophilus (min)
|
5x106cfu/kg
|
|
|
|
Saccharomyces cerevisiae (min)
|
5x106cfu/kg
|
|
|
|
Protease (min)
|
50UI/kg
|
|
|
|
Amylase (min)
|
500UI/kg
|
|
|