Phụ lục 01 BẢng giá BÁn tối thiểu xe ô TÔ DÙng đỂ quản lý thu lệ phí trưỚc bạ trêN ĐỊa bàn tỉnh nghệ an



tải về 4.32 Mb.
trang29/36
Chuyển đổi dữ liệu22.10.2017
Kích4.32 Mb.
#33855
1   ...   25   26   27   28   29   30   31   32   ...   36

CHƯƠNG 29- VIỆT TRUNG

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100% (triệu đồng)

1

Xe tải tự đổ VT 4025 DII-2350kg

175

2

Xe tải tự đổ JL4025D-2350kg

190

3

Xe tải tự đổ VT2810DII -980 kg  

135

4

Việt Trung DFM 6.0 tải trọng 6000 kg

350

5

VIỆT TRUNG DVM8.0/TB - T2 7 tấn  

435

6

Ô tô tải tự đổ DVM8.0 tải trọng 7500 Kg (một cầu)

412

7

Ô tô tải tự đổ DVM8.0 tải trọng 6590 Kg (hai cầu)

432

8

Ô tô tải tự đổ DVM8.0 tải trọng 6350 Kg (hai cầu)

442

9

Ôtô tải tự đổ DVM7.8 tải trọng 7000 Kg (Cầu thép)

380

10

Ôtô tải tự đổ DVM7.8 tải trọng 7000 Kg (cầu gang)

365

11

VIỆT TRUNG DVM7.8-T5B  

435

12

Ôtô tải tự đổ DFM6.0 tải trọng 6000 Kg (hai cầu)

355

13

Ôtô tải tự đổ DVM6.0 tải trọng 6000 Kg (hai cầu)

355

14

Ôtô tải tự đổ DVM4.95-T5A tải trọng 4950 Kg

380

15

Ôtô tải tự đổ DVM3.45 tải trọng 3450 Kg (một cầu)

320

16

Ôtô tải tự đổ DVM3.45 tải trọng 3450 Kg (hai cầu)

345

17

Ôtô tải tự đổ DVM2.5 tải trọng 2450 Kg (một cầu)

245

18

Ôtô tải tự đổ DVM2.5 tải trọng 2450 Kg (hai cầu)

290

19

Ôtô tải có mui DVM5.0TB tải trọng 4950 Kg, lốp 900-20, hai cầu

368

20

Ôtô tải có mui DVM5.0TB tải trọng 4950 Kg, lốp 900-20, một cầu

304

21

Ôtô tải có mui DVM5.0TB tải trọng 4950 Kg, lốp 1000-20, hai cầu

372

22

Ôtô tải có mui DVM5.0TB tải trọng 4950 Kg, lốp 1000-20, một cầu

307

23

Ô tô tải có mui DVM8.0TB tải trọng 7500 Kg, lốp 1100-20

363

24

Ô tô tải có mui DVM8.0TB tải trọng 7500 Kg, lốp 1000-20

360

25

Xe tải Việt Trung DVM4.85 tải trọng 4900 Kg 

323

26

Việt Trung FQ1129G-T2/MP  

435

CHƯƠNG 30- CÁC HIỆU KHÁC

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100% (triệu đồng)

1

Xe hiệu Anthái

 

 

AN THÁI - tải ben 2,5 tấn

125

 

AN THÁI - tải ben 1,8 tấn

116

 

AN THÁI CONECO - 4950TD1- tự đổ 4,5 tấn

230

 

AN THÁI CONECO - 4950KM1- tự đổ 4,5 tấn

230

 

AN THÁI CONECO AC7000TD1/KX (xe cứu hộ)

650

 

AN THÁI CONECO AC7000TD1

400

 

AN THÁI CONECO AC5TD

395

 

AN THÁI CONECO 4950TĐ2 trọng tải 4.95 tấn

420

 

AN THÁI CONECO AC7500KM1 tải trọng 7,5 tấn

406

2

Xe hiệu Balloonca

 

 

Xe tải Balloonca - loại 1.25A, trọng tải 1,25 tấn

62

 

Xe tải thùng Balloonca 2.2A, trọng tải 2,2 tấn

150

 

Xe tải thùng Balloonca -3.0, trọng tải 3 tấn

114

3

Xe hiệu Changhe 

 

 

CHANGHE CH 1012L- tải 570 Kg 

90

 

CHANGHE, Ôtô tải 950 Kg 

105

 

CHANGHE CH6321D- khách 8 chỗ 

155

4

Xe hiệu ChongQing

 

 

Xe ChongQing -loại CKZ6753, động cơ 103KW, 2 chỗ ngồi

320

 

Xe ChongQing -loại CKZ6753, động cơ 88 KW, 2 chỗ ngồi

305

5

Xe hiệu Chuan Mu

 

 

Xe tải tự đổ Chuan Mu, số loại CXJ3047ZP1, trọng tải 2,305 Kg

100

6

Xe hiệu Comtranco

 

 

Xe Comtranco 34 chỗ có điều hoà  

585

 

Xe Comtranco 45 - 50 chỗ không điều hoà  

535

 

Xe Comtranco MBA -220RN, 50 chỗ có điều hoà  

712

7

Xe hiệu Damco

 

 

Xe Damco-C12TL, tải thùng 1200 kg 

137

 

Xe Damco, tải thùng 1380 kg

140

 

Damco - 2 cầu - trọng tải 2,5 tấn  

236

8

Xe hiệu Damsan

 

 

Xe tải tự đổ Damsan - DS3.45D1

154

 

Xe tải tự đổ Damsan - DS3.45D2

175

 

Xe tải Damsan - DS1.85T1

126

 

Xe tải tự đổ Damsan - DS1.85D1

129

 

Xe tải tự đổ Damsan - DS3.45D3

159

 

Xe tải tự đổ Damsan - DS3.45D2A

190

9

Xe hiệu Fairy

 

 

Xe tải thùng Fairy - BJ1043V, tải trọng 1,5 tấn

100

 

Xe tải tự đổ Fairy - BJ3042D

128

 

Xe bán tải Fairy - 4JB1.BT5

176

 

Xe bán tải Fairy - SF491QE.BT5

160

 

Xe hiệu Fairy -4JB1.C7,

208

 

Xe hiệu Fairy -SF491QE.C7

190

 

FAIRY số loại JX493Q1,xe bán tải động cơ dầu 2771cm3

237

10

Xe hiệu Forland

 

 

Forland BJ1022V3JA3-2, trọng tải 985 Kg

73

 

Forland lBJ1043V8JB5-1, trọng tải 1490 Kg

110

 

Forland BJ1036V3JB3, động cơ loại N485QA, 990 Kg

97

 

Forland BJ3032D8JB5, động cơ loại N485QA, 990 Kg

103

11

Xe hiệu Honor

 

 

Honor 950TD - tự đổ 950 Kg

140

 

Honor 950TL - tải thùng 950 Kg

120

 

Honor 1480TL, tải thùng 1.480 Kg

130

 

Honor 1840TL - tải thùng 1.840 Kg

145

 

Honor 2TD1-tự đổ 2 tấn

200

 

Honor 3TD1-tự đổ 3 tấn

228

 

Honor 3TD2-tự đổ 3 tấn

250

12

Xe hiệu JPM

 

 

Xe tải tự đổ JPM - loại TO.97 , trọng tải 970Kg

70

 

Xe tải tự đổ JPM - B1.45, trọng tải 1,45 tấn

110

 

Xe tải tự đổ JPM - loại B2.5 , trọng tải 2,5 tấn

92

 

Xe tải tự đổ JPM -loại B4, trọng tải 4 tấn

103

 

Xe tải tự đổ JPM - B4.00A, trọng tải 4 tấn

180

 

Xe tải tự đổ JPM -loại B4.58A, trọng tải 4,58 tấn

210

13

Xe hiệu Lifan 

 

 

Xe tải ben Lifan - LF3070G1 4102QBZ tải trọng 2980 Kg

138

 

Xe tải ben Lifan - LF3070G1-2 YC4F115-20 tải trọng 2980 Kg  

143

 

Xe Lifan 520 -LF7130A

113

 

Xe Lifan 520- LF7160

132

14

Xe hiệu QinJL

 

 

Xe tải ben QinJL - loại QJ 4525D, trọng tải 2 tấn

139

 

Xe tải ben QinJL - loại QJ 7540PD, trọng tải 4 tấn

189

15

Xe hiệu Qing Qi 

 

 

Ôtô tải Qing Qi - ZB1022BDA

90

 

Xe tải tự đổ Qing Qi -ZB3031WDB, trọng tải 1,8 tấn

120

 

Xe tải tự đổ Qing Qi, loại MEKO ZB 1022 BDA -F,

100

 

trọng tải từ 700 đến 800 Kg

 

 

Xe tải tự đổ Qing Qi, loại MEKO ZB 1022 , trọng tải 950Kg

87

 

Xe tải Qing Qi, loại MEKO ZB 1044 JDD -F, trọng tải 1500Kg

117

 

Xe tải QingQi -HT 2000, 4x4, trọng tải 2 tấn

155

16

Xe hiệu SCI 

 

 

Xe tải SCI -A 

123

 

Xe tải SCI-A2 

120

 

Xe sát xi tải SCI-B 

120

 

Xe sát xi tải SCI-B2 

117

17

Xe hiệu Songhong 

 

 

SongHong SH 1250- tải 1,25 tấn

106

 

SongHong -SH1480- trọng tải 1,48 tấn

137

 

SongHong - loại SH1950A, SH1950B, tải tự đổ 1,95 tấn

125

 

SongHong SH 2000 - tải ben 2 tấn

126

 

SongHong loại SH3450, tải tự đổ 3,45 tấn

160

 

SongHong - loại SH4000, tải tự đổ 4 tấn

169

18

Xe Shenye 

 

 

Xe Shenye -ZJZ5260ccYDPG7AZ -14.120Kg

620

 

Xe Shenye -ZJZ3220DPG4AZ -11.000Kg

550

 

Xe Shenye -ZJZ1220GW1J/TRC-MB -11.000Kg

575

 

Xe Shenye -ZJZ5150 DPG5AD/TRC-MB -7.700Kg

385

19

Xe Songhuajiang 

 

 

Songhuajiang - HFJ1011G/VINAXUKI - TK (trọng tải 500kg)

124

 

SONGHUAJIANG HFJ1011G 650 kg  

110

20

Xe hiệu Tanda 

 

 

Xe Tanda 24-2  

400

 

Xe Tanda 29 chỗ  

650

 

Xe Tanda 45 chỗ 

800

 

Xe Tanda 35 chỗ (CT cơ khí ôtô và thiết bị điện ĐN lắp ráp) 

380

 

Xe Tanda 51 chỗ (CT cơ khí ôtô và thiết bị điện ĐN lắp ráp) 

430

21

Samco

 

 

Samco dùng để chở xe ôtô 4tấn  

540

 

Samco BG1, 30 chỗ 

1 160

 

Samco BG6w, 34 chỗ

1 150

 

Samco BG6, 34 chỗ

650

 

Samco BG7, 26 chỗ ngồi, 21 chỗ đứng  

615

 

Samco 34 chỗ (đóng từ NQR 71R)

650

 

Samco BE3, 46 chỗ

1 500

 

Samco BE5, 46 chỗ

1 800

 

Samco BL2, 46 chỗ ngồi, 21 chỗ đứng  

1 200

 

Samco BG4i, 50 chỗ

1 500

 

Samco BT1, 46 chỗ 

1 746

 

Samco BT3, 39 chỗ

979

 

Samco BG7i, 26 chỗ

863

 

Samco BGA, 29 chỗ

870

 

Samco Luxury Coach

1 280

22

Xe hiệu Thành Công

 

 

Xe Thành Công - 4100QB, tự đổ 2,5 tấn - 1 cầu

173

 

Xe Thành Công - 4102QB, tự đổ 3,2 tấn - 1 cầu

197

 

Xe Thành Công - 4102QB, tự đổ 3,5 tấn - 2 cầu

223

 

Xe Thành Công - YC4108Q, tự đổ 4,5 tấn

235

 

Xe Thành Công - 4105ZQ, tự đổ 4,5 tấn - 1 cầu

215

23

Xe hiệu Traenco

 

 

Xe tải Traenco - loại VK 90TK, trọng tải 900 Kg

77

 

Xe tải Traenco - loại VK 110 TM, trọng tải 1,1 tấn

77

 

Xe tải tự đổ Traenco - loại NGC1.8TD, trọng tải 1,8 tấn

72

 

Xe tải tự đổ Traenco - loại L; số tự động;D1.95D, trọng tải 1,95 tấn

124

 

Xe tải tự đổ Traenco - loại L; số tự động;D3.45D, trọng tải 3,45 tấn

139

24

Xe hiệu Uaz 

 

 

Xe Uaz 315 122

166

 

Xe Uaz 315 142 

188

 

Xe Uaz 31512 

190

 

Xe Uaz 31514 

210

25

Xe hiệu Yuejin

 

 

Xe Yuejin - NJ3038BEDJ, trọng tải 1,2 tấn

113

 

Xe Yuejin - NJ3038BEDJ1, tải tự đổ 1,2 tấn

115

 

Xe Yuejin - NJ1031BEDJ1, trọng tải 1240Kg

110

 

Xe Yuejin - NJ1043DAVN, trọng tải 3 tấn

150

 

Xe Yuejin - NJ1043DAVN, trọng tải 5 tấn

225

 

Xe Yuejin - NJ1063DAVN, trọng tải 5 tấn

215

 

Xe Yuejin - TM2.35DA

123

26

DONGBEN

 

 

Dongben 650 kg, tải thùng

158

 

Dongben 650 kg, thùng kín

170

 

Dongben 650 kg, mui bạt

162

 

Dongben 870 kg, tải thùng

160

 

Dongben 870 kg, thùng kín

172

 

Dongben 870 kg, mui bạt

170

 

Dongben DB 1020D-2/TD tải thùng kín 715 kg

182

 

DONGBEN DB1021/KM 785 kg

145

 

DONGBEN DB1020D-2/KM

145

27

Các hiệu khác

 

 

HYUNDAI MIGHTY HD65/DT-TK

498

 

CHENGLONG TTCM/YC6M375-33-MB 

1 220

 

CHENGLONG CK327/YC6M375-33-CMPB trọng tải 13.770kg

1 180

 

CHENGLONG trọng tải 12.300 kg

705

 

TRANCOMECO UNIVERSE NOBLE K42G  

3 200

 

CONECO DONGFENG- Số loại CNC160TD1 8T

560

 

CONECO DONGFENG- Số loại CNC160TD2 (8.5 tấn)

570

 

CONECO DONGFENG Số loại CNC160KM3 trọng tải 8.5 tấn

540

 

HINO-SAMCO, 46 chỗ

1 480

 

TRACOMECO B40SL

870

 

Ô tô khách nhãn hiệu HDK29 (số loại K29 do công ty Đô Thành sản xuất)

900

 

SHAC tải trọng 15,2 tấn (Trung Quốc)

900

 

TLBT tải trọng 15,4 tấn (Trung Quốc)

1 025

 

DAMSEL tải trọng 500 Kg (ôtô Đức Phương)

60

 

FAIRY (ôtô Đức Phương)

60

 

Xe Musso 602EL

400

 

Xe tải Daiduong BJV8JB6

125

 

Xe tải tự đổ Đông Phong -MEKO HT 4400. 4x4

226

 

Xe DADI loại BDD 1022SE, pick-up cabin kép 

225

 

Xe Premio  

277

 

Xe tải JIEFANG - loại CA1010A2, trọng tải 700 Kg 

60

 

Xe Shazhou -hiệu MD4015- 490Q(DI), 1500Kg

110

 

Xe tải tự đổ Hào Quang TĐ3TD, trọng tải 3 tấn

175

 

Xe tải Forcia -HN888TĐ2 - trọng tải 818 Kg

120

 

Xe tải Forcia -HN950TD2

149

 

Xe tải Forcia -HN950TD1 

130

 

Xe tải Forcia HN 1200 KM

135

 

Xe tải FORCIA EURO 950TD

171

 

Xe tải FORCIA HN1490T

165

 

Xe Passio

220

 

Xe Soyat - NHQ6520E3,

178

 

Xe Dongou-ZQK6700N1,động cơ CY4105Q, 29 chỗ 

308

 

Xe Mudan - 35 chỗ

500

 

Xe Yuchai 43 chỗ (đóng trên chassi Trung Quốc) 

365

 

Xe khách SaigonBus - 46 chỗ ngồi

520

 

Xe khách SaigonBus loại 51TA, 51TB - 51 chỗ ngồi

950

 

Xe chuyên dùng chở tiền Greatwall 5020 XXYL  

200

 

Xe Soueast -DN6441E, 8 chỗ  

330

 

Xe V-5500TL- 5500 Kg 

283

 

CNHTC-ZZ1201H60C5W/CL-MB- 8, 4 tấn

590

 

CNHTC/LG5310GFLZ dung tích  9726cm3 ôtô xitéc chở xi măng rời  

1 450

 

CNHTC Số loại: ZZ1254K56C6C1/TTCM-MB2 9.800 kg

700

 

CNHTC ZZ1254K56C6C1/VT-MP trọng tải 12.5 tấn

690

 

PHUTHOBUS 34 chỗ

160

 

Sơmi rơmooc Việt Phương TP04

295

 

Sơmi romooc KTC

357

 

Sơ mirơmoóc DOOSUNG DS-LSKS-400HS tải trọng 25 tấn

424

 

Sơ mi rơ moócCHIEN YOU CYSCD-06 

137

 

Sơmi rơmoóc CHIEN - YOU YSC-436, trọng tải 23.000 kg

214

 

KAMAZ 65115-726-15 tải trọng 12,73 tấn

960

 

KEISDA TD3.45

300

 

Xe KESDA - tự đổ 0,86 tấn

108

 

HAINCO Y480ZL/HC-TĐ1A

150

 

FAW CA3256 P2K2T1E A81 

1 257

 

Sơmi rơmoóc K.R.N.G từ 25.000 kg đến 30.000 kg

440

 

UNIVERSE-NGT Số loại: HK 42

2 150

 

HUAZHONG-TD 4,95T

310

 

Xe Pronto DX 

395

 

Pronto DD6490A-CT Ôtô chở tiền 

424

Каталог: VBQPPL UserControls -> Publishing 22 -> pActiontkeFile.aspx?do=download&urlfile=
pActiontkeFile.aspx?do=download&urlfile= -> Căn cứ Nghị định số 73/cp ngày 01/11/1995 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và tổ chức bộ máy của Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn
pActiontkeFile.aspx?do=download&urlfile= -> Chương 8: quy đỊnh chung về CÔng trình dân dụNG, CÔng nghiệp mục tiêu
pActiontkeFile.aspx?do=download&urlfile= -> Phụ lục 01 SỬA ĐỔi một số NỘi dung tại phụ LỤc I đà ban hành theo quyếT ĐỊnh số 39/2015/QĐ-ubnd ngàY 31/7/2015 CỦa ubnd tỉnh nghệ an
pActiontkeFile.aspx?do=download&urlfile= -> PHỤ LỤC 1 BẢng tổng hợp quy hoạch cáC ĐIỂm mỏ khoáng sản làm vlxdtt đang hoạT ĐỘng thăm dò, khai tháC
pActiontkeFile.aspx?do=download&urlfile= -> PHỤ LỤc danh mục các đơn vị hành chính thuộc vùng khó khăn
pActiontkeFile.aspx?do=download&urlfile= -> Căn cứ Nghị định số 49/2003/NĐ- cp ngày 15 tháng 05 năm 2003 của Chính phủ qui định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức bộ máy của Bộ y tế

tải về 4.32 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   25   26   27   28   29   30   31   32   ...   36




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương