Phụ lục 01 BẢng giá BÁn tối thiểu xe ô TÔ DÙng đỂ quản lý thu lệ phí trưỚc bạ trêN ĐỊa bàn tỉnh nghệ an



tải về 4.32 Mb.
trang32/36
Chuyển đổi dữ liệu22.10.2017
Kích4.32 Mb.
#33855
1   ...   28   29   30   31   32   33   34   35   36

68

JC430 WAVE RS (Phanh đĩa, vành nan hoa)

Việt Nam

16 500

69

WAVE RSV NEW

Việt Nam

20 000

70

WAVE RSV NEW (Vành đúc)

Việt Nam

23 000

71

WAVE RSV KTLN

Việt Nam

18 000

72

JC43 WAVE RSX

Việt Nam

18 800

73

JC43 WAVE RSX (C)

Việt Nam

19 800

74

JA08 WAVE RSX FI AT

Việt Nam

28 500

75

JA08 WAVE RSX FI AT (C)

Việt Nam

29 500

76

JC432 WAVE RSX

Việt Nam

18 800

77

JC432 WAVE RSX (C)

Việt Nam

20 500

78

WAVE S KVRP

Việt Nam

15 000

79

WAVE S KVRP (D)

Việt Nam

14 500

80

WAVE S KVRR

Việt Nam

15 000

81

WAVE S KWY (D) phanh cơ

Việt Nam

14 700

82

WAVE S KWY phanh đĩa

Việt Nam

15 300

83

JC431 WAVE S (Phanh đĩa)

Việt Nam

16 500

84

JC431 WAVE S (Phanh cơ)

Việt Nam

15 500

85

HC120 WAVE α

Việt Nam

16 000

86

HONDA WH125-5

Việt Nam

22 000

87

HONDA WH 125-B

Việt Nam

22 000

88

JF33 VISION

Việt Nam

30 000

89

HonDa JF33 VISION (Đen, nâu đen, đỏ đen)

Việt Nam

27 300

90

HonDa JF33 VISION (Đen bạc, trắng bạc đen, đỏ bạc đen)

Việt Nam

27 100

91

@ STREAM 125

Nhập Khẩu

24 000

92

AIR BLADE

Nhập Khẩu

60 000

93

AIR BLADE FI

Nhập Khẩu

65 000

94

AVIATOR (phanh đĩa)

Nhập Khẩu

43 000

95

CB 125

Nhập Khẩu

130 000

96

MASTER WH125

Nhập Khẩu

26 000

97

PS 125i

Nhập Khẩu

110 000

98

PS 150i

Nhập Khẩu

120 000

99

SCR

Nhập Khẩu

38 000

100

FUMA

Nhập Khẩu

32 000

101

SH 125i

Nhập Khẩu

120 000

102

SH 150i

Nhập Khẩu

130 000

103

SH 125i (1 phanh đĩa)

Nhập Khẩu

123 000

104

SH 125i (2 phanh đĩa)

Nhập Khẩu

126 000

105

SH 150i (1 phanh đĩa)

Nhập Khẩu

142 000

106

SH 150i (2 phanh đĩa)

Nhập Khẩu

158 000

107

SH 300i

Nhập Khẩu

210 000

108

SPACY (Trung Quốc)

Nhập Khẩu

27 000

109

SPACY 125

Nhập Khẩu

250 000

110

SPACY 125 IKD

Nhập Khẩu

250 000

111

ICON

Nhập Khẩu

31 000

112

TODAY

Nhập Khẩu

33 000

113

PCX

Nhập Khẩu

85 000

114

MOJET 125 (SDH125-28)

Nhập khẩu

40 000

115

STALENE (VT1300CRA)

Nhập khẩu

464 000

116

HONDA BREEZE (WH110T-3)

Nhập khẩu

40 000

117

CBR 150R

Nhập Khẩu

128 000

118

STATELINE ABS VT1300CRA

Nhập Khẩu

393 000

119

SHADOW 750

Nhập Khẩu

322 000

120

HONDA SHADOW phantom (Honda shadow VT750c2b)

Nhập Khẩu

322 000

121

Honda Scoopy-I, dung tích 110 cm3

Nhập khẩu

30 000

122

HONDA SHADOW 1008cm3

Nhập khẩu

322 000

123

HONDA AIRBLADE i (NC 110AP)

Thái Lan

68 000

124

HONDA FORTUNE WING (WH125-11)

Trung quốc

36 000

125

HONDA RR150(WH150-2)

Trung quốc

35 000

6-HÃNG KAWASAKI

1

Kawasaki KSR KL100-110cc

Nhập khẩu

66 000

2

Kawasaki BOSS BN175A, dung tích 174 cm3

Nhập khẩu

85 000

3

Kawasaki BOSS BN175E, dung tích 174 cm3

Nhập khẩu

88 000

4

KAWASAKI NINJA 250R (EX250K)

Nhập khẩu

161 000

5

Kawasaki VULCAN 900 Custom

Nhập khẩu

264 500

6

KAWASAKI ZX -10R, dung tích 998 cm3

Nhập khẩu

324 800

7

KAWASAKI ZX 1400-A, dung tích 1352 cm3

Nhập khẩu

300 300

8

KAWASAKI-Z1000

Nhập Khẩu

320 000

7-HÃNG KEWAY

1

KEEWAY 150

Nhập Khẩu

50 000

8-HÃNG KYMCO

1

CANDY 4U

Việt Nam

21 500

2

CANDY MMC

Việt Nam

17 500

3

CANDY Deluxe MMC

Việt Nam

17 500

4

CANDY 50

Việt Nam

17 200

5

CANDY Hi 50

Việt Nam

18 100

6

CANDY 110

Việt Nam

17 700

7

CANDY Deluxe

Việt Nam

17 700

8

CANDY Deluxe-4U

Việt Nam

17 700

9

CANDY Deluxe-4U (HI)

Việt Nam

18 700

10

DACE 110 (phanh đĩa)

Việt Nam

13 700

11

DACE 110 (phanh cơ)

Việt Nam

12 700

12

LIKE

Việt Nam

37 000

13

LIKE FI

Việt Nam

33 200

14

LIKE ALA5

Việt Nam

29 200

15

PEOPLE 16 FI

Việt Nam

38 500

16

JOCKEY 125, phanh đĩa

Việt Nam

21 200

17

JOCKEY SR 125, phanh đĩa

Việt Nam

21 200

18

JOCKEY SR 125 H, phanh cơ

Việt Nam

20 200

19

JOCKEY (phanh đĩa)

Việt Nam

28 500

20

JOCKEY (phanh cơ)

Việt Nam

26 500

21

JOCKEY Deluxe 125

Việt Nam

29 400

22

JOCKEY Fi125-VC25, phanh đĩa

Việt Nam

26 200

23

JOCKEY Fi125-VC25, phanh cơ

Việt Nam

25 200

24

JOCKEY CK125-SD25, phanh đĩa

Việt Nam

21 200

25

JOCKEY CK125-SD25, phanh cơ

Việt Nam

20 200

26

HALIM BEST (WAVE)

Việt Nam

8 000

27

HALIM DREAM

Việt Nam

7 800

28

SOLONA 125

Việt Nam

50 500

29

SOLONA 150

Việt Nam

52 500

30

SOLONA 165

Việt Nam

52 500

31

VIVIO 125

Việt Nam

23 000

32

ZING

Việt Nam

51 500

33

XO

Việt Nam

23 000

9-HÃNG PIAGIO

1

VESPA S 125

Việt Nam

67 500

2

VESPA S 150

Việt Nam

79 500

3

VESPA S 125-111

Việt Nam

67 500

4

VESPA S 150-211

Việt Nam

79 500

5

VESPA S 125ie

Việt Nam

69 500

6

VESPA S 150ie

Việt Nam

80 000

7

VESPA LX 125 MY

Việt Nam

64 700

8

VESPA LX 150 MY

Việt Nam

78 000

9

VESPA LX 125

Việt Nam

60 000

10

VESPA LX 150

Việt Nam

74 500

11

VESPA LX 125-110

Việt Nam

64 700

12

VESPA LX 150-210

Việt Nam

78 000

13

VESPA LX 125ie

Việt Nam

66 700

14

VESPA LX 150ie

Việt Nam

80 200

15

VESPA LX 125 ie - 300

Việt Nam

67 900

16

VESPA LX 125 3V ie -500

Việt Nam

66 900

17

VESPA LX 150 3V ie -600

Việt Nam

80 700

18

VESPA S 125 3V ie - 501

Việt Nam

69 700

19

VESPA S 150 3V ie - 601

Việt Nam

82 200

20

PIAGGIO Liberty 125 i.e - 100

Việt Nam

57 900

21

LIBERTY 125 i.e

Việt Nam

56 800

22

LIBERTY 150 i.e

Việt Nam

70 700

23

ZIP 100-310

Việt Nam

30 900

24

FLy 125 i.e - 110

Việt Nam

39 900

25

FLy 150 i.e - 310

Việt Nam

48 500

26

ZIP

Việt Nam

27 900

27

VESPA PX125

Nhập khẩu

122 800

28

VESPA GTS 125 SUPER i.e

Nhập Khẩu

131 400

29

VESPA LXV 125 i.e

Nhập Khẩu

117 000

30

LX 125

Nhập Khẩu

111 000

31

LX 150

Nhập Khẩu

127 000

32

ZIP

Nhập Khẩu

35 000

33

LIBERTY 125

Nhập Khẩu

85 000

34

LIBERTY RST

Nhập Khẩu

87 500

35

BEVERLY 125

Nhập Khẩu

143 000

36

FLY 125

Nhập Khẩu

51 000

37

PX125

Nhập Khẩu

122 800

Каталог: VBQPPL UserControls -> Publishing 22 -> pActiontkeFile.aspx?do=download&urlfile=
pActiontkeFile.aspx?do=download&urlfile= -> Căn cứ Nghị định số 73/cp ngày 01/11/1995 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và tổ chức bộ máy của Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn
pActiontkeFile.aspx?do=download&urlfile= -> Chương 8: quy đỊnh chung về CÔng trình dân dụNG, CÔng nghiệp mục tiêu
pActiontkeFile.aspx?do=download&urlfile= -> Phụ lục 01 SỬA ĐỔi một số NỘi dung tại phụ LỤc I đà ban hành theo quyếT ĐỊnh số 39/2015/QĐ-ubnd ngàY 31/7/2015 CỦa ubnd tỉnh nghệ an
pActiontkeFile.aspx?do=download&urlfile= -> PHỤ LỤC 1 BẢng tổng hợp quy hoạch cáC ĐIỂm mỏ khoáng sản làm vlxdtt đang hoạT ĐỘng thăm dò, khai tháC
pActiontkeFile.aspx?do=download&urlfile= -> PHỤ LỤc danh mục các đơn vị hành chính thuộc vùng khó khăn
pActiontkeFile.aspx?do=download&urlfile= -> Căn cứ Nghị định số 49/2003/NĐ- cp ngày 15 tháng 05 năm 2003 của Chính phủ qui định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức bộ máy của Bộ y tế

tải về 4.32 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   28   29   30   31   32   33   34   35   36




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương