Phụ lục 01 BẢng giá BÁn tối thiểu xe ô TÔ DÙng đỂ quản lý thu lệ phí trưỚc bạ trêN ĐỊa bàn tỉnh nghệ an



tải về 4.32 Mb.
trang14/36
Chuyển đổi dữ liệu22.10.2017
Kích4.32 Mb.
#33855
1   ...   10   11   12   13   14   15   16   17   ...   36

CHƯƠNG 45 - VOLKSWAGEN

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100% (triệu đồng)

XE DƯỚI 10 CHỖ NGỒI

1

Volkswagen new beetle 1.6 mui cứng, 6 số tự động; 

1 055

2

Volkswagen new beetle 2.0 mui cứng, 6 số tự động; 

1 168

3

Volkswagen Tiguan, 6 số tự động   

1 555

4

Volkswagen Tiguan 2.0, TSI 4Motion, 7 số tự động 

1 555

5

Volkswagen Passat; số tự động 

1 359

6

Volkswagen Passat CC Sport 

1 661

7

Volkswagen CC số tự động  

1 661

8

Volkswagen Scirocco Sport 1394cc 

796

9

Volkswagen Scirocco 2.0 TSI Sport 

1 394

XE TỪ 10 CHỖ NGỒI TRỞ LÊN

1

Loại từ 12 đến 15 chỗ

495

2

Loại Volkswagen Pickup 

305

CHƯƠNG 46 - ALFA, LINCOLN, MERCURY, PLYMOUNT,

PONTIAC, OLDSMOBILE, ROLL-ROYCE, ALFA, LUXGEN, MAN

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100% (triệu đồng)

HIỆU ALFA

1

Alfa Romeo GT

1 854

HIỆU LINCOLN

1

Lincoln Continental 4.6

1 760

2

Lincoln Tour car 4.6

1 920

3

Lincoln Town car Signature Limousine 4.6

1 735

4

Lincoln MKT dung tích 3.5

2 321

5

Lincoln MKX dung tích 3.5

1 934

6

Lincoln Navigator dung tích 5.4

2 902

LUXGEN

1

Luxgen U7 2.2

1 143

2

Luxgen 7MPV dung tích 2.2

448

MAN

1

Man CLA 26.280 

1 600

2

Man CLA 18.280 

900

HIỆU MERCURY

1

Mercury Traccer 1.8

720

2

Mercury Mystique 2.5

880

3

Mercury Sable 3.8

1 040

4

Mercury Grand marquis 4.6

1 150

HIỆU PLYMOUT

1

Plymout Neon 2.0; Plymout 2.5 

720

2

Plymout Acclaim 3.0

800

HIỆU PONTIAC, DODGE

1

Pontiac Bonneville 3.8

1 120

2

Pontiac Grand AM 3.2

800

3

Pontiac Sunfire 2.2

720

4

Pontiac Solstice GXP

1 010

5

Pontiac Vibe 1.8

138

HIỆU OLDSMOBILE

1

Oldsmobile Achieva 3.1

830

2

Oldsmobile Cieva 3.2

880

3

Oldsmobile Cutlass supreme 3.4

960

4

Oldsmobile Eighty eight 3.8

1 280

5

Oldsmobile Ninty eight 3.8

1 440

6

Oldsmobile Aurora 4.0

1 600

HIỆU ROLL-ROYCE

1

ROLL ROYCE PHANTOM  

21 000

2

ROLL ROYCE Ghost 

16 480

CHƯƠNG 47 - FAW

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100% (triệu đồng)

1

FAW CAH1121K28L6R5

336

2

FAW CAH1121K28L6R5-HT.TTC-33, trọng tải 5,5 tấn

329

3

FAW CAH1121K28L6R5 -HT.MB -38, trọng tải 5,2 tấn

361

4

FAW CAH1121K28L6R5 -HT.KM -37, trọng tải 5,4 tấn

336

5

FAW CAH1121K28L6R5 -HT.TK -45, trọng tải 4,45 tấn

336

6

FAW CAH1121K28L6R6

354

7

FAW CA1258P1K2 chassi

784

8

FAW CA1312 chassi

986

9

FAW CA5166XXYP1K2L5 -HT.TTC -46, trọng tải 8 tấn

462

10

FAW CA5166XXYP1K2L5-HT.MB -63, tải trọng 8 tấn

462

11

FAW CA1200PK2L7P3A80; trọng tải 8,5 tấn

558

12

FAW CA5200XXYPK2L7T3A80-1, trọng tải 8 tấn

568

13

FAW CA5167XXYP1K2L7, thùng tiêu chuẩn

515

14

FAW HT.MB-74, trọng tải 5200 Kg

336

15

FAW HT.TTC-68; trọng tải 8,4 tấn

558

16

FAW HT.TTC-76; trọng tải 8,3 tấn

575

17

FAW HT.TTC-75; trọng tải 8 tấn (ôtô tải có mui)

586

18

FAW QD5310 chassi

908

19

FAW QD5310 tải thùng

976

 

XE TẢI NẶNG

 

1

FAW CA1258P1K2L11T1, trọng tải 13,25 tấn

845

2

FAW CA1258P1K2L11T1 - HT.MB; trọng tải 12 tấn

845

3

FAW CA1258P1K2L11T1 -HT.TK-48, trọng tải 11,25 tấn

845

4

FAW CA1258P1K2L11T1 -HT.TTC -53, trọng tải 13 tấn

758

5

FAW CA1258P1K2L11T1 -HT.MB -58, trọng tải 12 tấn

802

6

FAW CA1258P1K2L11T1 -HT.MB -59, trọng tải 13 tấn

802

7

FAW CA1258P1K2L11T1 -HT.TTC-60, trọng tải 14 tấn

758

8

FAW CA5310XXYP2K1L7T4 (ôtô tải có mui)

920

9

FAW CA5310XXYP2K1L7T4-1 (ôtô tải có mui)

902

10

FAW CA5312CLXYP21K2L2T4A2, có mui, tải trọng 18 tấn

1 022

11

FAW CA5160PK2L4A95, trọng tải 8,8 tấn

249

12

FAW CA1201P1K2L10T3A91, trọng tải 10,6 tấn

299

13

FAW CA1258P1K2L11T1 -trọng tải 12 tấn

638

14

FAW CA3250P1K2T1 trọng tải 12,885 tấn

823

15

FAW LZT3242P2K2E3T1A92

918

16

FAW LTZ3165PK2E3A95

418

17

FAW LTZ3253P1K2T1A91

788

18

FAW LTZ5253GJBT1A92

1 175

BEN TỰ ĐỔ

1

HEIBAO SM1023, trọng tải 660Kg

119

2

HEIBAO SM 1023-HT-70, trọng tải 690 Kg

150

3

FAW CA3311P2K

1 057

4

FAW CA3311P2K2T4A60

950

5

FAW CA3320P2K15T1A60

890

6

FAW CA3256P2K2T1A80 (Trọng lượng bản thân 13,97 tấn)

890

7

FAW CA3256P2K2T1A80 (Trọng lượng bản thân 14,17 tấn)

911

8

FAW CA3256P2K2T1A80 (Trọng lượng bản thân 17,8 tấn)

955

9

FAW CA3320P2K15T1A80

1 043

10

FAW CA3320P2K1

1 076

11

FAW CA3250P1K2T1

845

12

FAW CA3252P2K2T1A

1 051

13

FAW CA3253P7K2T1A

768

14

FAW CA3256P2K2LT4E-350ps

1 142

15

FAW LZ3314P2K2T4A92

1 100

XE ĐẦU KÉO

1

FAW CA4143P11K2A80, 4x2

475

2

FAW CA4161P1K2A80, 4x2

537

3

FAW CA4182P21K2, 4x2

572

4

FAW CA4258P2K2T1, 6x4

534

5

FAW CA4258P2K2T1A80, 6x4

655

6

FAW CA4252P21K2T1A80, đầu kéo

724

XE CHUYÊN DÙNG

1

FAW LG5163GJP, chở xăng (4x2); 11,5m3

726

2

FAW LG5252GJP, chở xăng (6x4); 18m3

840

3

FAW LG5153GJP, chở xăng (8x4); 24m3

959

4

FAW LG5246GSNA, chở xi măng (6x4); 19,5m3

1 000

5

FAW LG5319GFL, chở xăng (8x4); 22m3

1 150

6

FAW HT5314GYQ, chở khí (8x4); 30,96m3

1 290

7

FAW LG5257GJB, trộn bê tông

920

8

FAW CA5258GPSC (16-20 M3) xe phun nước

889

9

FAW SLA5160 (10-15M3) xe phun nước

713

10

FAW CA1083P9K2L (5-8m3) xe phun nước

504

11

FAW CA5253JBA70 xe trộn bê tông

1 197

XE KHÁC

1

FAW CA1061HK26L4 

209

2

FAW CA7110F1A, máy xăng - 5 chỗ 

168

3

FAW CA1010A2, trọng tải 700Kg (kể cả người) 

58

4

Xe tải FAW, thùng tiêu chuẩn, trọng tải 1,17 tấn 

120

5

Xe tải FAW, thùng ATSO phủ bạt, trọng tải 1,17 tấn 

124

6

FAW CA1228P1K2L11T1 

620

Каталог: VBQPPL UserControls -> Publishing 22 -> pActiontkeFile.aspx?do=download&urlfile=
pActiontkeFile.aspx?do=download&urlfile= -> Căn cứ Nghị định số 73/cp ngày 01/11/1995 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và tổ chức bộ máy của Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn
pActiontkeFile.aspx?do=download&urlfile= -> Chương 8: quy đỊnh chung về CÔng trình dân dụNG, CÔng nghiệp mục tiêu
pActiontkeFile.aspx?do=download&urlfile= -> Phụ lục 01 SỬA ĐỔi một số NỘi dung tại phụ LỤc I đà ban hành theo quyếT ĐỊnh số 39/2015/QĐ-ubnd ngàY 31/7/2015 CỦa ubnd tỉnh nghệ an
pActiontkeFile.aspx?do=download&urlfile= -> PHỤ LỤC 1 BẢng tổng hợp quy hoạch cáC ĐIỂm mỏ khoáng sản làm vlxdtt đang hoạT ĐỘng thăm dò, khai tháC
pActiontkeFile.aspx?do=download&urlfile= -> PHỤ LỤc danh mục các đơn vị hành chính thuộc vùng khó khăn
pActiontkeFile.aspx?do=download&urlfile= -> Căn cứ Nghị định số 49/2003/NĐ- cp ngày 15 tháng 05 năm 2003 của Chính phủ qui định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức bộ máy của Bộ y tế

tải về 4.32 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   10   11   12   13   14   15   16   17   ...   36




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương