Phụ lục 01 BẢng giá BÁn tối thiểu xe ô TÔ DÙng đỂ quản lý thu lệ phí trưỚc bạ trêN ĐỊa bàn tỉnh nghệ an


CHƯƠNG 48 - CÁC HIỆU DO NGA SẢN XUẤT



tải về 4.32 Mb.
trang15/36
Chuyển đổi dữ liệu22.10.2017
Kích4.32 Mb.
#33855
1   ...   11   12   13   14   15   16   17   18   ...   36

CHƯƠNG 48 - CÁC HIỆU DO NGA SẢN XUẤT

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100% (triệu đồng)

LOẠI XE DƯỚI 10 CHỖ NGỒI

1

Xe hiệu Lada

 

 

 

Loại xe 2 đèn tròn (2101)

60

 

 

Loại xe 4 đèn tròn (1500, 1600)

75

 

 

Lada từ 2104 đến 2109

135

2

Niva 1500, Niva 1600, Uoat, Mockvic

150

3

Vonga 

180

4

Tavira 1.0 -1.1 

120

5

Uoat từ 7 đến 9 chỗ  

200

6

Raf (Latvia) từ 7 đến 9 chỗ 

150

XE TỪ 10 CHỖ NGỒI TRỞ LÊN

1

Raf (Latvia) từ 10 đến 15 chỗ

200

2

Uoat từ 10 đến 15 chỗ 

450

3

Paz ( Hải Âu) từ 15 đến 35 chỗ 

300

4

Các hiệu khác trên 15 chỗ 

360

XE VẬN TẢI

1

Uoat 1,5 tấn, GAT 51, GAT 53, GAT 66 

150

2

Hiệu Zin  

 

 

Loại có thùng chở hàng thông dụng

200

 

Loại có thùng chở hàng tự đổ

220

 

Loại đầu kéo sơmirơmooc

250

3

Hiệu Maz 

 

 

Loại có thùng chở hàng thông dụng

350

 

Loại có thùng chở hàng tự đổ

 

 

 

Dưới 15 tấn

400

 

 

Từ 15 tấn trở lên

450

 

Loại đầu kéo sơmirơmooc

500

4

Hiệu Kmaz 

 

 

Loại có thùng chở hàng thông dụng

520

 

Loại có thùng chở hàng tự đổ

 

 

 

Dưới 15 tấn

550

 

 

Từ 15 tấn trở lên

650

 

Loại đầu kéo sơmirơmooc

670

5

Hiệu Kraz 

 

 

Loại có thùng chở hàng thông dụng

500

 

Loại có thùng chở hàng tự đổ

 

 

 

Dưới 15 tấn

550

 

 

Từ 15 tấn trở lên

600

 

Loại đầu kéo sơmirơmooc

650

6

Hiệu Ural, Bella

450

7

Xe khoan hiệu Maz 

450

CHƯƠNG 49 -CÁC HÃNG KHÁC

STT

LOẠI XE

Giá xe mới 100% (triệu đồng)

1

POLARSUN 3.0 (4 ngồi, 1 nằm) ô tô cứu thương 

450

2

Inveco ML140E24 

4 120

3

GMC SAVANA G1500

1 365

4

Lotus Elise 1.8

1 620

5

LIFAN LF 7162C 1.6 

190

6

LIFAN LF 7132 1.3

160

7

LIFAN LF 7131A 1.3 

160

8

SUNY EX SALOON 1.6 

672

9

Xe Sterling 1.8

450

10

Xe SMART - dung tích 698cc - 2 chỗ  

410

11

Xe SMART FORTWO Brabus 

690

12

Xe SMART FORTWO 1.0; 02 chỗ  

610

13

Xe SMART FORFOUR 1.0  

829

14

Zenus 1.3 

337

15

Gonow GA1021 (pickup) 

210

16

BYD F3

400

17

BYD F0 

260

18

Xe hiệu HAIMA, hiệu MG dung tích 1.8

300

19

Xe hiệu TIANMA, BYD, DONGFENG dung tích 2.4

441

20

Xe hiệu FAW, BYD, ZOTYE, DONGFENG dung tích 1.6

270

21

Xe hiệu BYD, ZOTYE, FAW dung tích 1.5, số tự động

252

22

Xe hiệu MG, BYD, FAW, ZOTYE dung tích 1.5, số sàn

240

23

Xe hiệu ZOTYE, FAW, DONGFENG, HAFEI, LIFAN dung tích 1.3, số tự động

222

24

Xe hiệu ZOTYE, FAW, DONGFENG, HAFEI, LIFAN dung tích1.3, số sàn

210

25

Xe hiệu BYD, DONGFENG, CHERY, FAW, HONGXING dung tích 1.0 số tự động

192

26

Xe hiệu BYD, DONGFENG, CHERY, FAW, HONGXING dung tích 1.0 số sàn

180

27

Xe hiệu BYD, DONGFENG, CHERY, FAW, HONGXING dung tích dưới 1.0 số sàn

150

28

Xe hiệu BYD, DONGFENG, CHERY, FAW, HONGXING dung tích dưới 1.0 số tựđộng

168

29

CMV Veryca 1.3, 5 chỗ 

195

30

Xe hiệu ASIA GRANTO 7500 kg (xitéc)

928

31

ASIA, trọng tải 16.800 kg  

1 500

32

 SSANGYONG ôtô trộn bê tông (6m3)

1 560

33

Xe tải Van CMV Veryca - trọng tải 650Kg 

110

34

Xe tải đông lạnh CMV Varica 1.2- trọng tải 550Kg 

230

35

Xe hiệu Caterpillar773E tải tự đổ 55,2 tấn 

11 043

36

Xe hiệu Komatsu HD785-7 tải tự đổ 

19 810

37

Xe hiệu Komatsu HD465-7 tải tự đổ 58 tấn 

11 249

38

Xe hiệu HONGYAN CQ3253 tải tự đổ 

904

39

Xe hiệu HONG YAN CQ3254STG384 tải tự đổ 

957

40

Xe hiệu BENCHI ND3250SB tải tự đổ 

909

41

Xe hiệu YUEJIN NJ3250 tải tự đổ 

923

42

Xe hiệu CAMC HN3250P34C6M tải tự đổ 

1 196

43

Xe hiệu CAMC HN3310 tải tự đổ 

1 423

44

Xe hiệu CAMC HLQ5311 tải có cần cẩu 

1 480

45

CAMC HN3250GJ-YMC.TĐ15 Trên 6.5 tấn đến 8.5 tấn

928

46

CAMC HN3250GJ-YMC.TĐ08 Trên 6.5 tấn đến 8.5 tấn 

928

47

ZOTYE JN6405A

253

48

ZOTYE JN6405B

253

49

Xe hiệu SHAANGI SX3254 tải tự đổ 

1 028

50

Xe hiệu SHAANGI SX3314 tải tự đổ 

1 100

51

Xe hiệu CIMC JG3250 tải tự đổ

1 052

52

Xe hiệu SHENYE ZJZ1252DPH chassi

864

53

Sơmi rơmooc CIMC C402Y

330

54

Sơmi rơmooc xitec CIMC tải trọng 20,8 tấn

430

55

Sơmi rơmooc DALIM trọng tải 20 tấn (chở Gas)

1 615

56

Sơmi rơmooc DONG A KPH30G002HP, trọng tải 26 tấn

400

57

Sơmi rơmooc Guangzhou JP41MK trọng tải 24,4 tấn

330

58

Sơmi rơmooc HANKOK HC42 trọng tải 27,5 tấn

330

59

Sơmi rơmooc Jupiter

330

60

SOMIROMOOC XI TÉC MGT iserael sản xuất trọng tải 23500 kg  

2 500

61

Các loại sơmi rơmooc khác xuất xứ từ Trung Quốc

330

62

Các loại sơmi rơmooc khác xuất xứ từ Hàn Quốc

385

63

Tải thùng IFA, INVECO 

310

64

Tải ben IFA, INVECO 

330

65

FOTON BJ1311VNPKJ chassi

1 013

66

FOTON BJ3251 tải tự đổ

835

67

Đầu kéo Foton BJ4183SLFJA-2 

645

68

Đầu kéo Foton BJ4253SMFJB-S3 

800

69

Đầu kéo sơmi rơmooc do các nước Tây Âu, Mỹ, Nhật sản xuất 

1 200

70

Đầu kéo sơmi rơmooc do các nước Đông Âu sản xuất 

600

71

Đầu kéo sơmi rơmooc do Trung Quốc sản xuất

600

72

Đầu kéo sơmi rơmooc do Hàn Quốc sản xuất (Trừ các xe đã quy định ở chương 12 Phần này) 

900

Каталог: VBQPPL UserControls -> Publishing 22 -> pActiontkeFile.aspx?do=download&urlfile=
pActiontkeFile.aspx?do=download&urlfile= -> Căn cứ Nghị định số 73/cp ngày 01/11/1995 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và tổ chức bộ máy của Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn
pActiontkeFile.aspx?do=download&urlfile= -> Chương 8: quy đỊnh chung về CÔng trình dân dụNG, CÔng nghiệp mục tiêu
pActiontkeFile.aspx?do=download&urlfile= -> Phụ lục 01 SỬA ĐỔi một số NỘi dung tại phụ LỤc I đà ban hành theo quyếT ĐỊnh số 39/2015/QĐ-ubnd ngàY 31/7/2015 CỦa ubnd tỉnh nghệ an
pActiontkeFile.aspx?do=download&urlfile= -> PHỤ LỤC 1 BẢng tổng hợp quy hoạch cáC ĐIỂm mỏ khoáng sản làm vlxdtt đang hoạT ĐỘng thăm dò, khai tháC
pActiontkeFile.aspx?do=download&urlfile= -> PHỤ LỤc danh mục các đơn vị hành chính thuộc vùng khó khăn
pActiontkeFile.aspx?do=download&urlfile= -> Căn cứ Nghị định số 49/2003/NĐ- cp ngày 15 tháng 05 năm 2003 của Chính phủ qui định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức bộ máy của Bộ y tế

tải về 4.32 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   11   12   13   14   15   16   17   18   ...   36




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương