STT
|
LOẠI XE
|
Giá xe mới 100% (triệu đồng)
|
A- XE KHÁCH 29 CHỖ
|
1
|
HOANG TRA HT1.FAW29T1
|
309
|
2
|
HOANG TRA YC6701C1
|
410
|
3
|
HOANG TRA CA-K28
|
309
|
B-ÔTÔ TẢI
|
1
|
HEIBAO SM1023, trọng tải 860Kg
|
122
|
2
|
HEIBAO SM1023 -HT.MB -27, trọng tải 710 Kg, có mui
|
122
|
3
|
HEIBAO SM1023 -HT.TK -28, trọng tải 660Kg, thùng kín
|
122
|
4
|
HONTA FHT800T
|
119
|
5
|
HOANG TRA FHT980T
|
171
|
6
|
HOANG TRA FHT1250T, tải trọng 1,25 tấn
|
160
|
7
|
HOANG TRA FHT1250-MB, tải trọng 990 Kg (tải có mui)
|
177
|
8
|
HOANG TRA FHT1250T, tải trọng 1105 Kg
|
171
|
9
|
HOANG TRA FHT1250-MB, tải trọng 970 Kg (tải có mui)
|
180
|
10
|
HOANG TRA FHT1840T, tải trọng 1,85 tấn
|
218
|
11
|
HOANG TRA FHT1840T, tải trọng 1,84 tấn
|
208
|
12
|
HOANG TRA FHT1840T-MB, tải trọng 1,5 tấn (tải có mui)
|
230
|
13
|
HOANG TRA FHT1840-TK, tải trọng 1,5 tấn (tải thùng kín)
|
248
|
14
|
HOANG TRA FHT1840-TK, tải trọng 1,45 tấn (tải thùng kín)
|
232
|
15
|
HOANGTRA FHT1990T tải trọng 1990 Kg
|
237
|
16
|
HOANGTRA FHT1990T-MB tải trọng 1990 Kg
|
249
|
17
|
HOANGTRA FHT3450T tải trọng 3,5 tấn
|
284
|
18
|
HOANG TRA FHT7900SX-TTC
|
257
|
19
|
HOANG TRA FHT7900SX-MB (tải có mui)
|
298
|
20
|
HOANG TRA YC6701C6.BUS40
|
315
|
21
|
HOANG TRA CA1031K4SX-HT.MB-51, 970Kg, có mui
|
130
|
22
|
HOANG TRA CA1031K4SX-HT.TK-50, 975Kg , thùng kín
|
138
|
23
|
HOANG TRA CA1031K4SX-HT.TTC-52, 1105Kg
|
124
|
24
|
HOANG TRA CA1041K2L2.SX-HT.TTC-49, 1495Kg
|
168
|
25
|
HOANG TRA CA1041K2L2.SX-HT.TK-55, trọng tải 1.450Kg
|
189
|
26
|
HOANG TRA CA1041K2L2.SX-HT.MB -54, trọng tải 1.495Kg, có mui
|
176
|
27
|
HOANG TRA CA1041K2L2.SX-HT.TTC-61, trọng tải 1.850Kg
|
168
|
28
|
HOANG TRA CA3041K5L - trọng tải 1.650Kg
|
138
|
29
|
HATRA, số loại: FHT860T-01.TK , trọng tải 800 kg
|
100
|
30
|
HATRA FHT860T-01, tải 860 kg
|
112
|
31
|
FAW CA1031K4- HT.TK02-25, trọng tải 950 Kg
|
125
|
32
|
FAW CA1031K4- HT.TK02-25, trọng tải 1 tấn
|
127
|
33
|
FAW CA1041K2L2 -42, trọng tải 1,45 tấn
|
157
|
34
|
FAW CA1041K2L2 -43, trọng tải 1,45 tấn
|
159
|
35
|
FAW CA1041K2L2.SX -HT.MB -54, trọng tải 1,495tấn
|
159
|
36
|
FAW CA1041K2L2 -HT.TTC -40, trọng tải 1,8 tấn
|
153
|
37
|
FAW CA1041AD, trọng tải 1,95 tấn
|
114
|
38
|
FAW CA3041K5L, trọng tải 1,65 tấn
|
139
|
39
|
FAW CA3041AD, trọng tải 1,95 tấn
|
142
|
C-XE TẢI TRUNG
|
1
|
FAW CA1061XXYHK26L4 trọng tải 3,5 tấn
|
274
|
2
|
FAW CA1061HK26L4 -HT.TK -44, trọng tải 2,645 tấn
|
271
|
3
|
FAW CA1061HK26L4 -HT.MB-67, trọng tải 2,85 tấn
|
267
|
4
|
FAW CA1061HK26L4 -HT.TTC -32, trọng tải 2,96 tấn
|
239
|
5
|
FAW CA1061HK26L4 -HT.TTC -62, trọng tải 3,4 tấn
|
239
|
6
|
FAW CA1061HK26L4 -HT.TTC -41, trọng tải 3,5 tấn
|
239
|
D- XE CHỞ XĂNG
|
1
|
HOANG TRA FHT-CA1176K2L1CX (4x2)
|
756
|
2
|
HOANG TRA FHT-CA1258P1K2L11CX (6x4)
|
920
|
E- XE PHUN NƯỚC
|
1
|
HOANG TRA FHT-CA1258P1K2L11T1PN
|
946
|
2
|
HOANG TRA FHT-CA1176P1K2L7PN
|
715
|
3
|
HOANG TRA FHT-CAH1121K28L6R5PN
|
941
|
STT
|
LOẠI XE
|
Giá xe mới 100% (triệu đồng)
|
A-Ô TÔ TẢI BÀN
|
1
|
Chiến Thắng-CT750TM1 tải trọng 750 Kg
|
100
|
2
|
Chiến Thắng-CT0.98T3 tải trọng 980 Kg
|
131
|
3
|
Chiến Thắng-CT2.50T1 tải trọng 2500 Kg
|
172
|
4
|
Chiến Thắng-CT3.45T1 tải trọng 3450 Kg
|
201
|
5
|
Chiến Thắng-CT4.95T1 tải trọng 4950 Kg
|
220
|
6
|
Chiến Thắng CT3.25D1 3250kg
|
186
|
7
|
Chiến Thắng CT4.00D2
|
234
|
8
|
Chiến Thắng CT7TM2 trọng tải 7000 kg
|
512
|
B-Ô TÔ TẢI BÀN CÓ KHUNG MUI
|
1
|
Chiến Thắng-CT0.98T3/KM, tải trọng 800 Kg
|
136
|
2
|
Chiến Thắng-CT2.50T1/KM tải trọng 2250 Kg
|
178
|
3
|
Chiến Thắng-CT3.45T1/KM
|
208
|
4
|
Chiến Thắng-CT4.95T1/KM tải trọng 4600 Kg
|
228
|
5
|
Chiến Thắng CT750T1/KM
|
111
|
6
|
Chiến Thắng-CT3.48TL1/4x4 -KM tải trọng 3000 Kg
|
365
|
7
|
Chiến Thắng-CT6.5TL1/4x4 -KM tải trọng 6100 Kg
|
376
|
C-ÔTÔ TẢI BEN
|
1
|
Chiến thắng số loại 3B trọng tải 3 tấn
|
118
|
2
|
Chiến Thắng-CT0.98D1 tải trọng 980 Kg
|
140
|
3
|
Chiến Thắng-CT990D1
|
212
|
4
|
Chiến Thắng-CT1.50D1 tải trọng 1500 Kg
|
228
|
5
|
Chiến Thắng CT1.25D2
|
146
|
6
|
Chiến Thắng-CT2D4 tải trọng 2000 Kg
|
230
|
7
|
Chiến Thắng-CT2.00D2/4x4 tải trọng 2000 Kg
|
225
|
8
|
Chiến Thắng-CT3.45D1 tải trọng 3450 Kg
|
278
|
9
|
Chiến Thắng-CT3.45D1/4x4 tải trọng 3450 Kg
|
304
|
10
|
Chiến Thắng-CT3.48D1 tải trọng 3480 Kg
|
278
|
11
|
Chiến Thắng-CT3.48D1/4x4 tải trọng 3480 Kg
|
304
|
12
|
Chiến thắng CT3.5 TD1 trọng tải 3.3 tấn
|
256
|
13
|
Chiến thắng CT3.9 TD1/4x4 trọng tải 3900 kg
|
255
|
14
|
Chiến Thắng-CT4.50D3 tải trọng 4500 Kg
|
298
|
15
|
Chiến Thắng-CT4.50D2/4x4 tải trọng 4500 Kg
|
325
|
16
|
Chiến Thắng-CT4.95D1 tải trọng 4950 Kg
|
296
|
17
|
Chiến Thắng-CT4.95D1/4x4 tải trọng 4950 Kg
|
317
|
18
|
Chiến Thắng-CT5.00D1 tải trọng 5000 Kg
|
309
|
19
|
Chiến Thắng-CT5.00D1/4x4 tải trọng 5000 Kg
|
329
|
20
|
Chiến Thắng-CT6.20D1/4x4 tải trọng 6200 Kg
|
366
|
21
|
Chiến Thắng-CT7.00D1 tải trọng 6600 Kg
|
323
|
22
|
Chiến thắng CT8D1. trọng tải: 6850KG
|
425
|
STT
|
LOẠI XE
|
Giá xe mới 100% (triệu đồng)
|
1
|
Hyundai HD65 tải thùng
|
474
|
2
|
Hyundai HD65 chassi
|
453
|
3
|
Hyundai HD72 tải thùng
|
495
|
4
|
Hyundai HD72 Chassi
|
471
|
5
|
VM 555102-223
|
599
|
6
|
VM 551605-271
|
999
|
7
|
Rabbit VK990 tải ben
|
218
|
8
|
Rabbit VK990 tải thùng
|
206
|
9
|
Rabbit VK990 tải thùng kín
|
218
|
10
|
Rabbit VK990 mui bạt
|
214
|
11
|
Rabbit VK990 chassis
|
199
|
12
|
Cub (1250) VK 1240 tải ben
|
231
|
13
|
Cub (1250) VK 1240 tải thùng
|
218
|
14
|
Cub (1250) VK 1240 tải thùng kín
|
231
|
15
|
Cub (1250) VK 1240 Mui bạt
|
227
|
16
|
Cub (1250) VK 1240 chassis
|
210
|
17
|
Fox VK 1490 tải ben
|
244
|
18
|
Fox VK 1490 tải thùng
|
229
|
19
|
Fox VK 1490 thùng kín
|
244
|
20
|
Fox VK 1490 Mui bạt
|
240
|
21
|
Fox VK 1490 chassis
|
221
|
22
|
FOX MB 1.5T
|
252
|
23
|
Puma VK 1990 tải ben
|
303
|
24
|
Puma VK 1990 tải thùng
|
279
|
25
|
Puma VK 1990 thùng kín
|
303
|
26
|
Puma VK 1990 mui bạt
|
295
|
27
|
Puma VK 1990 chassis
|
268
|
28
|
Bull 2500
|
269
|
29
|
Bull VK 2490 tải ben
|
320
|
30
|
Bull VK 2490 tải thùng
|
295
|
31
|
Bull VK 2490 thùng kín
|
320
|
32
|
Bull VK 2490 mui bạt
|
312
|
33
|
Maz 437041 tải thùng, ký hiệu trọng tải VM 5050
|
499
|
34
|
Maz 533603 tải thùng, ký hiệu trọng tải VM 8300
|
699
|
35
|
Maz 630305 tải thùng, ký hiệu trọng tải VM 13300
|
899
|
36
|
Maz 555102-223 tải ben, ký hiệu trọng tải VM 9800
|
599
|
37
|
Maz 555102-225 tải ben, ký hiệu trọng tải VM 9800
|
635
|
38
|
Maz 551605 tải ben, ký hiệu trọng tải VM 20000
|
999
|
39
|
Maz 651705 tải ben, ký hiệu trọng tải VM 19000
|
1 090
|
40
|
Maz 543203 đầu kéo, ký hiệu trọng tải VM 36000
|
635
|
41
|
Maz 642205 đầu kéo, ký hiệu trọng tải VM 44000
|
818
|
42
|
Maz 642208 đầu kéo, ký hiệu trọng tải VM 52000
|
863
|