Ministry of construction



tải về 7.89 Mb.
trang15/47
Chuyển đổi dữ liệu10.07.2016
Kích7.89 Mb.
#1636
1   ...   11   12   13   14   15   16   17   18   ...   47



MTV Môitrường ĐT Quảng Nam

N/A

0

N/A

9,000

N/A

9,000

NI



CP CấpthoátnướcQuảng Nam

37,500

37,500

0

0

37,500

37,500

36,500



CP cấpthoátnướcvà XD QuảngNgãi

20,000

20,000

5,000

5,000

25,000

25,000

25,000



MTV câpthoátnướcBìnhĐịnh

54,300

60,250

10,650

4,700

64,950

64,950

64,950



MTV CấpthoátnướcPhúYên

31,000

31,000

13,100

13,100

44,100

44,100

44,100



MTV CấpthoátnướcKhánhHòa

75,000

75,000

0

0

75,000

75,000

113.000



CP ĐT NinhHòa

4,000

4,000

2,000

2,000

6,000

6,000

6,500



CP côngtrình ĐT VạnNinh

2,000

2,000

1,000

1,000

3,000

3,000

NI



CP ĐT Cam Ranh

16,000

16,000

0

0

16,000

16,000

16,000



CP cấpnướcNinhThuận

44,000

44,000

10,500

11,000

54,500

55,000

55,000



XínghiệpcấpnướcĐôngMỹHải

2,500

2,500

0

0

2,500

2,500

NI



CP CấpthoátnướcBìnhThuận

30,000

30,000

5,200

5,200

35,200

35,200

34,000

KhuvựcTâyNguyên
























MTV CấpnướcGia Lai

24,500

23,000

0

0

24,500

23,000

20,000



MTV CấpnướcKon Tum

12,000

12,000

0

0

12,000

12,000

12,000



MTV CấpnướcvàĐầutư XD ĐăkLăk

56,500

56,500

4,500

4,500

61,000

61,000

60,200



CP cấpnướcvà PTĐT ĐăkNông

2,120

2,120

0

0

2,120

2,120

6,320



NhàmáynướcĐăk Mil

0

0

1,000

1,000

1,000

1,000

NI



MTV CấpThoátNướcLâmĐồng

80,000

80,000

10,000

10,000

90,000

90,000

73,400



CP cấpnướcvà XD Di Linh

5,160

5,000

0

0

5,160

5,000

4,000



CP cấpthoátnướcvà XD BảoLộc

11,200

11,300

0

0

11,200

11,300

NI

KhuvựcĐông Nam Bộ
























TổngcấpnướcSàiGòn

1,545,100

1,545,100

0

0

1,545,100

1,545,100

1,550.000



CP BOO NướcThủĐức

0

315,000

0

0

315,000

315,000

NI



CấpnướcBình An

0

100,000

0

0

100,000

100,000

NI



MTV Cấpthoátnươc- MôitrườngBìnhDương

231,000

231,000

3,000

4,000

234,000

235,000

200,000



MTV CấpThoátNướcTỉnhBìnhPhước

15,200

12,200

0

2,994

15,200

15,194

15,200



Công ty MTV CấpthoátnướcTâyNinh

18,000

18,000

8,500

8,500

26,500

26,500

26,000



MTV CấpnướcĐồngNai

234,900

248,440

0

0

234,900

248,440

248,440



CP cấpnướcBàRịa - VũngTàu

130,000

148,000

50,000

32,000

180,000

180,000

180,000



CP CấpnướcPhúMỹtỉnhBàRịa - VũngTàu

0

0

20,000

40,000

20,000

40,000

20,000

KhuvựcĐồngbằngsôngCửu Long
























MTV CấpThoátNướcCầnThơ

147,080

147,080

6,920

6,920

154,000

154,000

166,320



MTV Cấpnước Long An

18,000

15,200

22,000

22,000

40,000

37,200

37,200



MTV CấpNướcVĩnh Long

33,100

38,800

9,000

9,200

42,100

48,000

48,000



MTV CấpNướcTiềnGiang

88,620

88,620

49,240

54,200

137,860

142,820

148,680



CP Cấpthoátnước - Côngtrình ĐT HậuGiang

18,000

18,000

4,500

5,500

22,500

23,500

22,300



CP điệnnước An Giang

63,650

63,650

51,960

72,950

115,610

136,600

165,000



MTV CấpnướcSócTrăng

38,900

42,900

14,900

15,300

53,800

58,200

58,200



MTV CấpthoátnướcBến Tre

16,900

31,900

17,200

17,700

34,100

49,600

49,600



MTV CấpNướcBạcLiêu

22,000

22,000

0

0

22,000

22,000

22,000



MTV CấpthoátnướcKiênGiang

34,000

50,000

23,100

30,300

57,100

80,300

75,620



MTV Cấpthoátnướcvàcôngtrình ĐT Cà Mau

30,200

30,200

18,000

18,000

48,200

48,200

48,200



MTV CấpNướcvàMôiTrường ĐT ĐồngTháp

63,900

65,160

16,600

21,870

80,500

87,030

81,000



MTV CấpthoátnướcTràVinh

18,000

18,000

7,760

10,260

25,760

28,260

28,260




Total (m3/ day)




6,341,771




696,758




7,038,529







Ratio (%)




90,10




9,90











tải về 7.89 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   11   12   13   14   15   16   17   18   ...   47




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương