Province
|
No.
|
Name of WSU (Vietnamese)
|
Name in English
|
Database 2011
|
Database 2012
|
|
Khuvựcmiềnnúi, trung du Bắcbộ
|
The Mountainous and the Midland areas of Northern
|
|
-
Điệnbiên
| -
|
Cty TNHH xâydựngvàcấpnướcĐiệnBiên
|
Dien Bien construction and water supply Ltd. Co.
|
-
|
√
|
|
-
Lai Châu
| -
|
Cty TNHH Xâydựngvàcấpnước Lai Châu
|
Lai Chau construction and water supply Ltd.Co.
|
√
|
√
|
|
-
Sơn La
| -
|
CtyCổphầncấpnướcSơn La
|
Son La Water Supply JSC
|
√
|
√
|
|
-
HòaBình
| -
|
CtyCổphầnnướcsạchHòaBình
|
HoaBinh Water JSC
|
√
|
√
|
|
-
LàoCai
| -
|
Cty TNHH MTV kinhdoanhnướcsạchtỉnhLàoCai
|
Lao Cai clean water one-member Ltd.Co.
|
√
|
√
|
|
-
HàGiang
| -
|
Cty TNHH MTV CấpthoátnướcHàGiang
|
Ha Giang water supply and drainage one-member Ltd.Co.
|
√
|
√
|
|
-
Cao Bằng
| -
|
Cty TNHH MTV cấpnước Cao Bằng
|
Cao Bang water supply one-member Ltd.Co.
|
√
|
√
|
|
-
LạngSơn
| -
|
CtyCổphầncấpthoátnướcLạngSơn
|
Lang Son Water supply and Drainage JSC,
|
-
|
√
|
|
-
QuảngNinh
| -
|
Cty TNHH MTV kinhdoanhnướcsạchQuảngNinh
|
QuangNinh clean water one-member Ltd.Co.
|
√
|
√
|
|
-
YênBái
| -
| -
Cty TNHH MTV cấpnướcYênBái
|
Yen Bai water supply one-member Ltd.Co.
|
√
|
√
|
|
| -
| -
Cty TNHH xâydựngcấpthoátnướcNghĩaLộ
|
Nghia Lo construction, water supply and drainage Ltd.Co.
|
√
|
√
|
|
-
PhúThọ
| -
|
CtyCổphầncấpnướcPhúThọ
|
PhuTho water supply JSC
|
√
|
√
|
|
-
TuyênQuang
| -
|
Cty TNHH MTV CấpthoátnướcTuyênQuang
|
TuyenQuang water supply and drainage one-member Ltd.Co.
|
√
|
√
|
|
-
BắcKạn
| -
|
Cty TNHH NN MTV CấpthoátnướcBắcKạn
|
Bac Kan water supply and drainage one-member state Ltd.Co.
|
√
|
√
|
|
-
TháiNguyên
| -
|
CtyCổphầnnướcsạchTháiNguyên
|
Thai Nguyen clean water JSC
|
√
|
√
|
|
-
BắcGiang
| -
|
Cty TNHH MTV CấpthoátnướcBắcGiang
|
Bac Giang water supply and drainage one-member Ltd.Co.
|
√
|
√
|
|
|
|
SốCông ty: 16
|
|
|
|
|
-
HàNội
| -
| -
Cty TNHH MTV nướcsạchHàNội
|
Hanoi clean water one-member Ltd.Co.
|
√
|
√
|
|
| -
| -
Ctycổphầnđầutưxâydựngvàkinhdoanhnướcsạch (Viwaco)
|
Construction, Investment and Water JSC - VIWACO
|
√
|
√
|
|
| -
| -
Cty TNHH MTV NướcsạchHàĐông
|
Ha Dong clean water one-member Ltd.Co.
|
√
|
-
|
|
| -
| -
CtyCổphầncấpnướcSơnTây
|
Son Tay water supply JSC
|
√
|
√
|
|
-
VĩnhPhúc
| -
| -
Ctycổphầncấpthoátnướcsố 1 VĩnhPhúc
|
VinhPhuc No. 1 water supply and drainage JSC
|
√
|
√
|
|
| -
| -
CtycổphầnnướcsạchVĩnhPhúc
|
VinhPhuc clean water JSC
|
√
|
√
|
|
-
BắcNinh
| -
| -
Cty TNHH MTV cấpthoátnướcBắcNinh
|
Bac Ninh water supply and drainage one-member Ltd.Co.
|
√
|
√
|
|
| -
| -
CtyCổphầnĐầutưpháttriển An Việt
|
An Viet Development Investment JSC
|
√
|
√
|
|
| -
| -
Cty TNHH NướcThuậnThành
|
ThuanThanh Water Ltd. Co,
|
-
|
√
|
|
-
Hà Nam
| -
|
CtyCổphầnnướcsạchHà Nam
|
Ha Nam Water JSC
|
√
|
√
|
|
-
Nam Định
| -
|
Cty TNHH MTV kinhdoanhnướcsạch Nam Định
|
Nam Dinh clean water one-member Ltd.Co.
|
√
|
√
|
|
-
NinhBình
| -
|
Cty TNHH MTV kinhdoanhnướcsạchNinhBình
|
NinhBinh clean water one-member Ltd.Co.
|
√
|
√
|
|
-
HảiDương
| -
|
Cty TNHH MTV kinhdoanhnướcsạchHảiDương
|
Hai Duong clean water one-member Ltd.Co.
|
√
|
√
|
|
-
HảiPhòng
| -
| -
Cty TNHH MTV CấpnướcHảiPhòng
|
Hai Phong water supply one-member Ltd.Co.
|
√
|
√
|
|
| -
| -
CtyCổphầnxâydựngCấpnướcHảiPhòng
|
Hai Phong construction and water supply JSC
|
-
|
√
|
|
| -
| -
CtyCổphầnxâydựngtổnghợpTiênLãng
|
Tien Lang general construction JSC
|
√
|
√
|
|
| -
| -
CtyCổphầncấpnướcVậtCáchHảiPhòng
|
Vat Cach water supply JSC
|
√
|
-
|
|
-
HưngYên
| -
| -
Cty TNHH MTV kinhdoanhnướcsạchHưngYên
|
Hung Yen clean water one-member Ltd.Co.
|
√
|
√
|
|
-
TháiBình
| -
| -
Cty TNHH MTV KinhdoanhnướcsạchtỉnhTháiBình
|
Thai Binh clean water one-member Ltd.Co.
|
√
|
√
|
|
|
|
SốCông ty: 19
|
Number of utilities: 19
|
|
|
|
KhuvựcvenbiểnmiềnTrung
|
The Central Coast
|
|
QuangBinh water supply and drainage one-member Ltd.Co.
|
|
-
ThanhHóa
| -
|
Cty TNHH MTV cấpnướcThanhHóa
|
ThanhHoa water supply one-member Ltd.Co.
|
√
|
√
|
|
-
Nghệ An
| -
|
Cty TNHH MTV cấpnướcNghệ An
|
NgheAn water supply one-member Ltd.Co.
|
√
|
√
|
|
-
HàTĩnh
| -
|
Cty TNHH MTV cấpnướcvàxâydựngHàTĩnh
|
Ha Tinh water supply and construction one-member Ltd.Co.
|
√
|
√
|
|
-
QuảngBình
| -
|
Cty TNHH MTV CấpthoátnướcQuảngBình
|
QuangBinh water supply and drainage one-member Ltd.Co.
|
√
|
√
|
|
-
Quảngtrị
| -
|
Cty TNHH MTV CấpnướcvàXâydựngQuảngtrị
|
Quang Tri water supply and construction one-member Ltd.Co.
|
√
|
√
|
|
-
ThừaThiênHuế
| -
|
Cty TNHH Nhànước MTV XâydựngvàCấpnướcThừaThiênHuế
|
ThuaThien Hue construction and water supply state one-member Ltd.Co.
|
√
|
√
|
|
-
ĐàNẵng
| -
|
Cty TNHH MTV CấpnướcĐàNẵng
|
Da Nang water supply one-member Ltd.Co.
|
√
|
√
|
|
-
Quảng Nam
| -
|
a) Cty TNHH MTV MôitrườngđôthịQuảng Nam
|
Quang Nam urban environment one-member Ltd.Co.
|
-
|
√
|
|
| -
|
b) CtycổphầnCấpthoátnướcQuảng Nam
|
Quang Nam water supply and drainage JSC
|
√
|
√
|
|
-
QuảngNgãi
| -
|
CtycổphầncấpthoátnướcvàxâydựngQuảngNgãi
|
Quang Ngai water supply, drainage and construction Co.
|
√
|
√
|
|
-
BìnhĐịnh
| -
|
Cty TNHH MTV câpthoátnướcBìnhĐịnh
|
BinhDinh water supply and drainage one-member Ltd.Co.
|
√
|
√
|
|
-
PhúYên
| -
|
Cty TNHH MTV CấpthoátnướcPhúYên
|
Phu Yen water supply and drainage one-member Ltd.Co.
|
√
|
√
|
|
-
KhánhHòa
| -
| -
Cty TNHH MTV CấpthoátnướcKhánhHòa
|
KhanhHoa water supply and drainage one-member Ltd.Co.
|
√
|
√
|
|
| -
| -
CtyCổphầnđôthịNinhHòa
|
NinhHoa urban JSC
|
√
|
√
|
|
| -
| -
CtyCổphầncôngtrìnhđôthịVạnNinh
|
Van Ninh urban works JSC
|
√
|
-
|
|
| -
| -
CtyCổphầnđôthị Cam Ranh
|
Cam Ranh Urban JSC
|
√
|
√
|
|
-
NinhThuận
| -
|
a) CtyCổphầncấpnướcNinhThuận
|
NinhThuan water supply JSC.
|
√
|
√
|
|
| -
|
b) XínghiệpcấpnướcĐôngMỹHải
|
Dong My Hai Water supply Enterprise
|
√
|
√
|
|
-
BìnhThuận
| -
|
CtyCổphầnCấpthoátnướcBìnhThuận
|
BinhThuan water supply and drainage JSC
|
√
|
√
|
|
|
|
SốCông ty: 19
|
Number of utilities: 19
|
|
|
|
KhuvựcTâyNguyên
|
The Central Highlands
|
|
-
Gia Lai
| -
|
Cty TNHH MTV CấpnướcGia Lai
|
Gia Lai water supply one-member Ltd.Co.
|
√
|
√
|
|
-
Kon Tum
| -
|
Cty TNHH MTV CấpnướcKon Tum
|
Kon Tum water supply one-member Ltd.Co.
|
√
|
-
|
|
-
ĐăkLăk
| -
|
Cty TNHH MTV CấpnướcvàĐầutưxâydựngĐăkLăk
|
Dak Lak water supply and construction investment one-member Ltd.Co.
|
√
|
-
|
|
-
ĐăkNông
| -
| -
Cty CP cấpnướcvà PTĐT ĐăkNông
|
DakNong water supply and urban development JSC
|
√
|
-
|
|
| -
| -
NhàmáynướcĐăk Mil
|
Dak Mil water plant
|
√
|
√
|
|
-
LâmĐồng
| -
| -
Cty TNHH MTV CấpThoátNướcLâmĐồng
|
Lam Dong water supply and drainage one-member Ltd.Co.
|
√
|
√
|
|
| -
| -
CtyCổphầncấpnướcvàxâydựng Di Linh
|
Di Linh water supply and construction JSC
|
√
|
√
|
|
| -
| -
CtycổphầncấpthoátnướcvàxâydựngBảoLộc
|
BaoLoc water supply, drainage and construction JSC
|
√
|
√
|
|
|
|
SốCông ty: 8
|
Number of utilities: 8
|
|
|
|
Khuvựcđông Nam bộ
|
The East of Southern
|
|
-
TP HCM
| -
| -
TổngCtycấpnướcSàiGòn
|
Sai Gon Water supply Corporation (SAWACO)
|
√
|
√
|
|
| -
| -
CtyCổPhần BOO NướcThủĐức
|
Thu DucBOO water JSC
|
√
|
√
|
|
| -
| -
Cty TNHH cấpnướcBình An
|
BinhAn water supply Ltd.Co.
|
√
|
√
|
|
-
BìnhDương
| -
|
Cty TNHH MTV Cấpthoátnươc- MôitrườngBìnhDương
|
Binh Duong Water Supply - Sewerage - Environment one-member Ltd.Co.
|
√
|
√
|
|
-
BìnhPhước
| -
|
Cty TNHH MTV CấpThoátNướcTỉnhBìnhPhước
|
BinhPhuoc water supply and drainage one-member Ltd.Co.
|
√
|
√
|
|
-
TâyNinh
| -
|
Công ty TNHH MTV CấpthoátnướcTâyNinh
|
TayNinh water supply and drainage one-member Ltd.Co.
|
√
|
√
|
|
-
ĐồngNai
| -
|
Cty TNHH MTV CấpnướcĐồngNai
|
Dong Nai water supply one-member Ltd.Co.
|
√
|
√
|
|
-
BàRịa
| -
| -
CtyCổphầncấpnướcBàRịa - VũngTàu
|
Ba Ria -Vung Tau water supply JSC
|
√
|
√
|
|
- VũngTàu
| -
| -
CtyCổphầnCấpnướcPhúMỹtỉnhBàRịa - VũngTàu
|
Phu My Water supply JSC
|
√
|
√
|
|
|
|
SốCông ty: 9
|
Number of utilities: 9
|
|
|
|
KhuvựcĐồngbằngsôngCửu Long
|
The Mekong River Delta
|
|
-
CầnThơ
| -
|
Cty TNHH MTV CấpThoátNướcCầnThơ
|
Can Tho water supply and drainage one-member Ltd.Co.
|
√
|
-
|
|
-
Long An
| -
|
Cty TNHH MTV Cấpnước Long An
|
Long An water supply one-member Ltd.Co.
|
√
|
√
|
|
-
Vĩnh Long
| -
|
Cty TNHH MTV CấpNướcVĩnh Long
|
Vinh Long water supply one-member Ltd.Co.
|
√
|
√
|
|
-
TiềnGiang
| -
|
Cty TNHH MTV CấpNướcTiềnGiang
|
Tien Giang water supply one-member Ltd.Co.
|
√
|
√
|
|
-
HậuGiang
| -
|
CtyCổphầnCấpthoátnước - CôngtrìnhđôthịHậuGiang
|
HauGiangwater supply, drainage and urban worksJSC.
|
√
|
√
|
|
-
An Giang
| -
|
CtyCổphầnđiệnnước An Giang
|
AnGiang Electric and Water JSC.
|
√
|
√
|
|
-
SócTrăng
| -
|
Cty TNHH MTV CấpnướcSócTrăng
|
SocTrang water supply one-member Ltd.Co.
|
√
|
√
|
|
-
Bến Tre
| -
|
Cty TNHH MTV CấpthoátnướcBến Tre
|
Ben Tre water supply one-member Ltd.Co.
|
√
|
√
|
|
-
BạcLiêu
| -
|
Cty TNHH MTV CấpNướcBạcLiêu
|
Bac Lieu water supply one-member Ltd.Co.
|
√
|
√
|
|
-
KiênGiang
| -
|
Cty TNHH MTV CấpthoátnướcKiênGiang
|
KienGiang water supply one-member Ltd.Co.
|
√
|
√
|
|
-
Cà Mau
| -
|
Cty TNHH MTV CấpthoátnướcvàcôngtrìnhđôthịCà Mau
|
Ca Mau water supply, drainageand urban works one-member Ltd.Co.
|
√
|
√
|
|
-
ĐồngTháp
| -
|
Cty TNHH MTV CấpNướcvàMôiTrườngĐôThịĐồngTháp
|
Dong Thap water supply and urban environment one-member Ltd.Co.
|
√
|
√
|
|
-
TràVinh
| -
|
Cty TNHH MTV CấpthoátnướcTràVinh
|
TraVinh water supply and drainage one-member Ltd.Co.
|
√
|
√
|
|
|
|
SốCông ty: 13
|
Number of utilities: 13
|
|
|
|