Tổng
670
|
1815
|
1040
|
|
|
|
|
|
Trung du và miền núi phía Bắc
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hà Giang
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cao Bằng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bắc Kạn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tuyên Quang
|
|
|
|
|
|
|
|
|
CĐĐ0901
|
Trường Cao đẳng nghề Kỹ thuật - Công nghệ Tuyên Quang
Tổ 7, phường ỷ La, thị xã Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang
Tổ 6, xã Hưng Thành, thị xã Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang
Đt: 027.3823713; Fax: 027.872.854
|
|
|
Hàn
|
35
|
35
|
100
|
|
X
|
X
|
Toàn
quốc
|
Xét
tuyển liên tục trong năm
|
|
Công nghệ ô tô
|
35
|
35
|
100
|
|
X
|
X
|
|
Điện công nghiệp
|
60
|
35
|
100
|
|
X
|
X
|
|
Kế toán doanh nghiệp
|
60
|
|
|
|
X
|
X
|
|
Cắt gọt kim loại
|
35
|
35
|
|
|
X
|
X
|
|
Điện tử dân dụng
|
|
35
|
100
|
|
X
|
X
|
|
Vận hành máy thi công nền
|
|
35
|
|
|
X
|
X
|
|
May
|
|
|
100
|
|
X
|
X
|
|
Nề
|
|
|
100
|
|
X
|
X
|
|
Mộc dân dụng
|
|
|
100
|
|
X
|
X
|
|
Tin học văn phòng
|
|
|
100
|
|
X
|
X
|
|
Chăn nuôi
|
|
|
100
|
|
X
|
X
|
|
Trồng trọt
|
|
|
100
|
|
X
|
X
|
|
Bảo vệ thực vật
|
|
|
100
|
|
X
|
X
|
|
Kỹ thuật làm chổi chít
|
|
|
100
|
35
|
X
|
X
|
|
Lái xe ô tô
|
|
|
1815
|
|
X
|
X
|
Tổng
|
225
|
210
|
3015
|
35
|
X
|
X
|
|
|
Lào Cai
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Yên Bái
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
CĐĐ1301
|
Trường Cao đẳng nghề Âu Lạc
Tổ 40, phố Hào Gia, phường Đồng Tâm, thành phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái
Đt: 029.3890647 Fax: 029.3890647
|
|
|
Điện dân dụng
|
70
|
70
|
|
|
X
|
X
|
Hà Giang và các tỉnh lân cận
|
Xét tuyển liên tục trong năm
|
|
Điện công nghiệp
|
70
|
70
|
|
|
X
|
X
|
|
Công nghệ ô tô
|
70
|
70
|
|
|
X
|
X
|
|
Hàn
|
70
|
70
|
|
|
X
|
X
|
|
Kế toán doanh nghiệp
|
100
|
100
|
|
|
X
|
X
|
|
Lập trình máy tính
|
100
|
50
|
|
|
X
|
X
|
Tổng
|
250
|
110
|
|
|
|
|
|
|
CĐĐ1302
|
Trường Cao đẳng nghề Yên Bái
Tổ 36, phường Nguyễn Thái Học, thành phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái
Đt: 0293.867164, Fax: 0293.867164
|
|
|
Điện công nghiệp
|
50
|
50
|
|
|
X
|
X
|
Toàn
quốc
|
Xét tuyển
liên tục trong năm
|
|
Hàn
|
50
|
70
|
|
|
X
|
X
|
|
Công nghệ ô tô
|
50
|
50
|
|
|
|
X
|
|
Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm)
|
50
|
60
|
|
|
|
X
|
|
Kế toán doanh nghiệp
|
70
|
70
|
|
|
|
X
|
|
Điện tử công nghiệp
|
|
50
|
|
|
|
X
|
|
Điện dân dụng
|
|
50
|
120
|
|
X
|
X
|
|
Điện tử dân dụng
|
|
50
|
|
|
|
X
|
|
Cắt gọt kim loại
|
|
50
|
|
|
|
X
|
|
Vận hành máy thi công nền
|
|
60
|
|
|
|
X
|
|
Chế tạo thiết bị cơ khí
|
|
30
|
|
|
|
X
|
|
Kỹ thuật xây dựng
|
|
50
|
90
|
|
X
|
X
|
|
Lái xe các hạng
|
|
|
680
|
100
|
X
|
|
|
Vận hành sửa chữa máy nông cụ
|
|
|
120
|
|
X
|
|
|
Bồi dưỡng nâng bậc công nhân kỹ thuật
|
|
|
|
200
|
|
X
|
Tổng
|
270
|
640
|
1010
|
300
|
|
|
|
|
Thái Nguyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
CĐT1201
|
Trường Cao đẳng nghề Cơ điện Luyện kim Thái Nguyên
Phường Tích Lương, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên
Đt:0280.3845036 Fax:0280.3845035
|
|
|
Công nghệ cán, kéo kim loại
|
160
|
150
|
35
|
250
|
X
|
X
|
|
|
|
Luyện thép
|
35
|
150
|
35
|
200
|
X
|
X
|
|
Luyện gang
|
70
|
35
|
35
|
100
|
X
|
X
|
|
Điện công nghiệp
|
100
|
100
|
|
45
|
X
|
X
|
|
Hàn
|
100
|
35
|
35
|
35
|
X
|
X
|
|
Công nghệ Ôtô
|
50
|
30
|
|
|
X
|
X
|
|
Cắt gọt kim loại
|
35
|
35
|
|
|
X
|
X
|
|
Nguội sửa chữa máy công cụ
|
|
35
|
35
|
|
X
|
X
|
|
Vận hành cần, cầu trục
|
|
|
150
|
35
|
X
|
X
|
|
Sửa chữa thiết bị luyện kim
|
|
70
|
|
|
X
|
X
|
|
Vận hành trạm ôxy-khí nén
|
|
|
35
|
25
|
X
|
X
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |