Tổng
335
|
840
|
980
|
2980
|
|
|
|
|
Quảng Ninh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
CĐT1701
|
Trường Cao đẳng nghề Mỏ Hữu Nghị - VINACOMIN
Khu 7, phường Thanh Sơn, thị xã Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh
Đt: 033.354467 Fax: 033.3854306
|
|
|
Kỹ thuật khai thác mỏ hầm lò
|
50
|
400
|
|
|
X
|
X
|
Toàn
quốc
|
Xét tuyển
liên tục trong năm
|
|
Kỹ thuật xây dựng mỏ
|
30
|
170
|
|
|
X
|
X
|
|
Kỹ thuật cơ điện mỏ hầm lò
|
60
|
200
|
|
|
X
|
X
|
|
Điện dân dụng
|
35
|
50
|
|
|
X
|
X
|
|
Điện công nghiệp
|
35
|
50
|
|
|
X
|
X
|
|
Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính
|
35
|
50
|
|
|
X
|
X
|
|
Kế toán doanh nghiệp
|
120
|
|
|
|
|
X
|
|
Hàn
|
|
50
|
|
|
X
|
X
|
|
Khoan, nổ mìn
|
|
50
|
|
|
X
|
X
|
|
Vận hành máy mỏ
|
|
35
|
|
|
X
|
X
|
Tổng
|
365
|
1055
|
|
|
|
|
|
|
CĐT1702
|
Trường Cao đẳng nghề Mỏ Hồng Cẩm - VINACOMIN
Ngõ 2, Bạch Long, P. Bạch Đằng, Hạ Long, Quảng Ninh
Đt: 033.3626306; Fax: 033.3626305
|
|
|
Điện công nghiệp
|
100
|
75
|
|
|
X
|
X
|
Toàn
quốc
|
Xét tuyển
liên tục trong năm
|
|
Kỹ thuật cơ điện mỏ hầm lò
|
35
|
35
|
|
|
X
|
X
|
|
Công nghệ ô tô
|
35
|
35
|
|
|
X
|
X
|
|
Hàn
|
|
50
|
|
|
X
|
X
|
|
Công nghệ chế tạo vỏ tàu thủy
|
|
35
|
|
|
X
|
X
|
|
Kỹ thuật khai thác mỏ hầm lò
|
|
165
|
|
|
X
|
X
|
|
Kỹ thuật xây dựng mỏ
|
|
115
|
|
|
X
|
X
|
|
Khoan, nổ mìn
|
|
30
|
|
|
X
|
X
|
|
Kỹ thuật xây dựng
|
|
35
|
|
|
X
|
X
|
|
Vận hành thiết bị sàng tuyển than
|
|
75
|
|
|
X
|
X
|
|
Giám định khối lượng và chất lượng than
|
|
100
|
|
|
X
|
X
|
|
Vận hành máy ủi, cạp san
|
|
40
|
|
|
X
|
X
|
|
Vận hành máy xúc
|
|
40
|
|
|
X
|
X
|
|
Điện công nghiệp
|
100
|
75
|
|
|
X
|
X
|
|
Công nghệ ô tô
|
35
|
35
|
|
|
X
|
X
|
|
Kỹ thuật cơ điện mỏ hầm lò
|
|
35
|
|
|
X
|
X
|
|
Hàn
|
|
50
|
|
|
X
|
X
|
|
Công nghệ chế tạo vỏ tàu thủy
|
|
35
|
|
|
X
|
X
|
|
Kỹ thuật khai thác mỏ hầm lò
|
|
300
|
|
|
X
|
X
|
|
Kỹ thuật xây dựng mỏ
|
|
115
|
|
|
X
|
X
|
|
Khoan, nổ mìn
|
|
30
|
|
|
X
|
X
|
|
Vận hành máy ủi, cạp san
|
|
35
|
|
|
X
|
X
|
|
Vận hành máy xúc
|
|
35
|
|
|
X
|
X
|
|
Lái xe
|
|
|
4800
|
|
X
|
X
|
|
Kế toán doanh nghiệp
|
300
|
200
|
|
|
X
|
X
|
|
Quản trị doanh nghiệp vừa và nhỏ
|
100
|
|
|
|
X
|
X
|
|
Kỹ thuật chế biến món ăn
|
|
75
|
|
|
X
|
X
|
|
Kỹ thuật khai thác mỏ hầm lò
|
|
35
|
|
|
X
|
X
|
Tổng
|
705
|
1885
|
4800
|
|
|
|
|
|
|
Trường Cao đẳng Công nghiệp Cẩm Phả
Phường Cẩm Thuỷ, thị xã Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh
Đt: 0333.862091; Fax:0333.864.95
|
|
|
Hàn
|
30
|
|
|
|
X
|
X
|
Toàn
quốc
|
Xét tuyển
liên tục trong năm
|
|
Cắt gọt kim loại
|
30
|
|
|
|
X
|
X
|
|
Công nghệ ô tô
|
30
|
|
|
|
X
|
X
|
|
Điện công nghiệp
|
30
|
|
|
|
X
|
X
|
|
Điện tử công nghiệp
|
20
|
|
|
|
X
|
X
|
|
Kế toán doanh nghiệp
|
60
|
|
|
|
|
X
|
Tổng
|
200
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trường Cao đẳng Nông Lâm Đông Bắc
Xã Minh Thành, huyện Yên Hưng, tỉnh Quảng Ninh
ĐT: 033.3873153; Fax: 033.3873223
|
|
|
Kế toán doanh nghiệp
|
150
|
35
|
|
|
X
|
X
|
Toàn
quốc
|
Xét tuyển
liên tục trong năm
|
|
Lâm sinh
|
|
35
|
|
|
X
|
X
|
|
Chăn nuôi gia súc, gia cầm
|
|
35
|
|
|
X
|
X
|
|
Thú y
|
|
35
|
|
|
X
|
X
|
|
Gia công và thiết kế sản phẩm mộc
|
|
35
|
|
|
X
|
X
|
|
Quản trị cơ sở dữ liệu
|
170
|
30
|
|
|
X
|
X
|
|
Kỹ thuật chăn nuôi gia súc(Thỏ, Dê, Trâu, Bò)
|
|
|
100
|
|
X
|
X
|
|
Kỹ thuật chăn nuôi gia súc( Dê, Trâu, Bò)
|
|
|
|
X
|
X
|
|
Kỹ thuật chăn nuôi gia súc, gia cầm
|
|
|
|
X
|
X
|
|
Kỹ thuật chăn nuôi gia cầm
|
|
|
|
X
|
X
|
|
Kỹ thuật nuôi Nhím, Lợn rừng
|
|
|
|
X
|
X
|
|
Kỹ thuật nuôi Ong mật
|
|
|
|
X
|
X
|
|
Kỹ thuật nuôi trồng thuỷ sản
|
|
|
|
X
|
X
|
|
Kỹ thuật trồng hoa thời vụ
|
|
|
100
|
|
X
|
X
|
|
Kỹ thuật trồng rau và hoa cao cấp
|
|
|
|
X
|
X
|
|
Kỹ thuật trồng ngô lai
|
|
|
|
X
|
X
|
|
Kỹ thuật trồng lúa lai
|
|
|
|
X
|
X
|
|
Kỹ thuật trồng rau mùa vụ đông
|
|
|
|
X
|
X
|
|
Kỹ thuật trồng và chăm sóc cây hoa Đào, Layơn
|
|
|
|
X
|
X
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |